Allow là một động từ khá quen thuộc tuy nhiên không phải ai cũng nắm được các cấu trúc Allow trong Tiếng Anh và cách sử dụng.
Ngoài ra khi muốn diễn đạt sự chấp nhận, đồng ý cho ai làm gì, ngoài Allow chúng ta có thể dùng Let, Permit hoặc Advise và nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn các cấu trúc này.
Allow + gì? Học cách sử dụng cấu trúc Allow trong Tiếng Anh cùng LangGo
Allow + gì? Allow to V hay Ving? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay về các cấu trúc Allow và phân biệt Allow với các từ đồng nghĩa như Let, Permit hay Advise nhé!
Trước khi đi sâu phân tích các cấu trúc Allow mà bạn sẽ bắt gặp trong Tiếng Anh, hãy cùng IELTS LangGo xem lại ý nghĩa và cách dùng của Allow nhé!
Allow (phiên âm là /əˈlaʊ/) được biết đến phổ biến nhất với ý nghĩa là “cho phép, chấp nhận ai hoặc việc gì đó”.
Ví dụ về cấu trúc Allow trong Tiếng Anh
Ví dụ:
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, cấu trúc Allow được sử dụng trong 6 trường hợp sau đây:
Ví dụ: Children are only allowed to use these electronic devices under parents’ supervision. (Trẻ con chỉ được cho phép sử dụng các thiết bị điện này dưới sự giám sát của cha mẹ.)
Ví dụ: Mr. Mike is so busy that he rarely allows himself a trip to unwind. (Ông Mike bận đến nỗi mà ông ấy hiếm khi thưởng bản thân một chuyến đi nghỉ dưỡng.)
Ví dụ: Despite the torrential rains, she still waited in front of the gate to be allowed in. (Mặc cho cơn mưa xối xả, cô ấy vẫn đứng chờ trước cổng để được cho vào.)
Ví dụ: Since we are having a long trekking tomorrow, I recommend you put on clothing which allows easy movement. (Vì mai chúng ta có cuộc đi rừng khá dài nên tôi khuyên mọi người mặc quần áo để hỗ trợ cho việc di chuyển dễ dàng.)
Ví dụ: I’m afraid I couldn’t allow much time for the summer party because I haven’t done with my final exams yet. (Em sợ em không thể dành nhiều thời gian cho bữa tiệc hè vì em vẫn chưa thi cuối kỳ xong.)
Ví dụ: Such was a devastating situation that no one could allow it to happen. (Đó quả là một tình huống có sức phá hoại lớn đến mức không ai dám chấp nhận nó có thể xảy ra.)
Không chỉ đa dạng trong cách dùng, Allow còn có nhiều cấu trúc khác nhau mà các bạn cần nắm vững. Allow + gì? Để giúp các bạn có thể hiểu rõ các cấu trúc của Allow trong Tiếng Anh và tránh nhầm lẫn, IELTS LangGo sẽ chia các cấu trúc theo 2 dạng chủ động và bị động nhé.
Chi tiết các cấu trúc Allow trong Tiếng Anh
1. S + allow + somebody/something + to V_inf + something
Cấu trúc Allow sb/sth to V này được sử dụng trong trường hợp đồng ý cho ai, cái gì được phép làm gì đó. Chú ý, Allow + to V là cách dùng chưa chính xác đâu nhé. Giữa Allow và to V cần 1 tân ngữ đứng ở giữa.
Ví dụ:
2. S + allow + for + something
Cấu trúc Allow for sth được sử dụng khi diễn tả sự cân nhắc, xem xét điều gì đó khi lên kế hoạch.
Ví dụ:
3. S + allow + somebody + adverbs/prepositions
Cấu trúc Allow trong Tiếng Anh còn đứng ngay trước một số giới từ như in, into, out, up,... để diễn đạt sự cho phép ai đó bước vào/đi ra khỏi đâu.
Ví dụ:
4. S + allow + of + something
Chúng ta sử dụng cấu trúc Allow of khi muốn nhấn mạnh việc chấp nhận, dung thứ cho việc gì đó xảy ra.
Ví dụ:
5. S + allow + Ving + O
Nhiều bạn học sinh nghĩ rằng cấu trúc Allow trong Tiếng Anh chỉ có thể đứng trước to V nhưng thực tế còn có cấu trúc Allow + Ving mang nghĩa là cho phép làm hành động gì.
Ví dụ:
Lưu ý:
Vậy Allow to V hay Ving? Có thể dễ dàng phân biệt như sau:
Ví dụ:
The teacher doesn’t allow talking during exams. (Giáo viên không cho phép nói chuyện trong giờ kiểm tra)
Ví dụ:
Parents allow their children to use the computer for a limited time each day. (Phụ huynh cho phép bọn trẻ sử dụng máy tính trong khoảng thời gian được giới hạn mỗi ngày)
Trên đây IELTS LangGo đã giới thiệu 5 cấu trúc chủ động với Allow mà bạn cần nắm vững. Bên cạnh đó hãy chú ý đến các cấu trúc Allow ở dạng câu bị động dưới đây để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng nhé!
Công thức: S + to be + allowed + to V + by + someone/something.
Cấu trúc Allow trong Tiếng Anh ở dạng bị động có nghĩa là “ai đó được cho phép làm gì” và xuất phát từ công thức câu chủ động sau: S + let + someone/something + V.
Ví dụ 1:
Câu chủ động: The landlord didn’t let us change the color of the living room. (Chủ cho thuê nhà không cho chúng tôi thay đổi màu sắc của phòng khách.)
=> Câu bị động: We were not allowed to change the color of the living room. (Chúng tôi không được phép thay đổi màu sắc của phòng khách.)
Ví dụ 2:
Câu chủ động: This advanced software lets its users create customized learning methods. (Phần mềm tiên tiến này cho phép người dùng tạo ra phương pháp học tập cá nhân hóa.)
=> Câu bị động: The users are allowed to create customized learning methods by this advanced software. (Người dùng được cho phép tự tạo phương pháp học cá nhân hóa bởi phần mềm tiên tiến này.)
Các động từ Allow, Let, Permit và Advise có ý nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại có những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!
Phân biệt cấu trúc Let và Allow, Permit trong Tiếng Anh
Dù có ý nghĩa khá giống nhau nhưng từ Permit lại liên quan đến quyền lực, có nghĩa là chính thức cho phép ai đó làm gì. Chính vì thế, cấu trúc Permit có mức độ trang trọng, lịch sự hơn so với cấu trúc Allow trong Tiếng Anh.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Bên cạnh đó, bạn cần lưu ý rằng trong các cấu trúc câu bị động bắt đầu bằng “It”, chúng ta chỉ dùng permit chứ không dùng Allow.
Ví dụ:
Dù Let và Allow có nghĩa gần giống nhau nhưng Let thường được dùng trong các trường hợp gần gũi, thân thiện và ít trang trọng hơn.
Đặc biệt, Allow và Let có sự khác biệt rõ rệt trong cấu trúc:
Ví dụ:
Khác với cấu trúc Allow, Advise được sử dụng trong trường hợp muốn đưa ra lời khuyên cho ai về một vấn đề nào đó. Người đưa ra lời khuyên (hay chủ ngữ trong câu) là người có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn về vấn đề được đề cập tới.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Trên đây là một số điểm khác biệt giữa Allow và Permit/Let/Advise, các bạn hãy chú ý để tránh nhầm lẫn và sai sót khi sử dụng nhé.
Để nắm vững cách dùng các cấu trúc Allow trong Tiếng Anh, các bạn cùng thực hành ngay những bài tập dưới đây nhé.
Bài 1: Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống:
1. My roommate reminded me that passengers ---- (are not allowed to / don't let) use electronically operated devices on the plane.
2. The hotel management ---- (is allowed to / lets) us use the mini bar in our room.
3. Holidaymakers ---- (are not allowed to / do not let) interfere with the timetable arranged by the tour guide.
4. John's parents ---- (are allowed to / let) him have an expensive and comfortable holiday.
5. I ---- (am not allowed to / don't let) go out in the evenings.
6. Students ---- (are not allowed to / don't let) use their calculators during the exams.
7. The guards ---- (are not allowed to / don't let) visitors in after dusk.
8. Pets ---- (are not allowed/don't let) in the classrooms.
9. Jim ---- (is not allowed to / doesn't let) Jeffrey talk bad about him.
10. Nobody ---- (is allowed to / lets) smoke at the gas station.
(Nguồn: Grammar Bank)
Bài 2: Điền Make, Let, Allow phù hợp vào mỗi ô trống dưới đây:
(Nguồn: Focus)
Đáp án
Bài 1:
Bài 2:
Thông qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Allow trong Tiếng Anh cũng như cách dùng và cách phân biệt chúng với một vài từ dễ gây nhầm lẫn khác như Let, Allow, Permit...
Ngoài ra, các bạnn có thể tìm hiểu thêm các kiến thức ngữ pháp bổ ích khác trên website IELTS LangGo nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ