Before là từ vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, những cấu trúc Before khá đa dạng và đòi hỏi bạn phải nắm rõ được vị trí, cách dùng cũng như các cụm từ đi kèm.
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Before là gì và các cấu trúc Before thông dụng trong bài viết này nhé!
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tìm hiểu Before là loại từ gì và ý nghĩa của Before trong tiếng Anh.
Theo từ điển Cambridge, Before có nghĩa là trước thời điểm hoặc sự kiện được đề cập. Before được sử dụng như một giới từ, một trạng từ và một liên từ.
Khi được sử dụng như một giới từ, Before thường được dùng với 2 ý nghĩa:
Ví dụ: I have to go to the airport before 9 am. (Tôi phải đến sân bay trước 9 giờ sáng.)
Ví dụ: The person before me in line is a woman. (Người đứng trước tôi trong hàng là một phụ nữ.)
Khi đóng vai trò là liên từ, Before có các nét nghĩa như sau:
Ví dụ: I’ll be there before it gets dark. (Tôi sẽ ở đó trước khi trời tối.)
Ví dụ: I'd die before I apologized! (Tôi thà chết chứ không xin lỗi!)
Khi đóng vai trò là một trạng từ, Before có nghĩa là:
Ví dụ: I had never been to Paris before. (Tôi chưa bao giờ đến Paris trước đây.)
Cấu trúc Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính trong câu. Vị trí của cấu trúc Before trong câu phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Ví dụ: Before I go to bed, I will brush my teeth. (Trước khi đi ngủ, tôi sẽ đánh răng.)
Ví dụ: We had to evacuate the area before the storm came. (Chúng tôi phải di tản khỏi khu vực trước khi cơn bão đến.)
Cấu trúc Before được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với các chức năng và cách dùng đa dạng.
Khi thực hiện chức năng của một giới từ, cấu trúc Before có các dạng sau:
Before đi với thời gian
Cách dùng: Chỉ đến thời điểm trước một mốc thời gian
Ví dụ: I had to finish my homework before Monday. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước thứ 2.)
Before đi với địa điểm/ nơi chốn
Cách dùng: Trước một địa điểm nào đó
Ví dụ: Get off the electric train just before Lang Station. (Xuống tàu điện ngay trước ga Láng.)
Cấu trúc Before còn có thể sử dụng như một liên từ trong tiếng Anh. Động từ trong mệnh đề sau before có thể chia ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn. Cụ thể:
Before + quá khứ đơn (QKĐ), quá khứ hoàn thành (QKHT)
Cấu trúc:
Before S + V2/ed (QKĐ) , S + had + V3/ed (QKHT)
Cách dùng: Diễn tả việc một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Before + quá khứ đơn, quá khứ đơn
Cấu trúc:
Before S + V2/ed (QKĐ), S + V2/ed (QKĐ)
Cách dùng: Diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ, không nhấn mạnh tính trước sau.
Ví dụ:
Before + thì hiện tại đơn + thì tương lai đơn
Cấu trúc:
Before S + V(s/es), S + will + V-inf
Cách dùng: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động khác trong tương lai
Ví dụ:
Before thường đi sau các danh từ như day, morning, night, week, month, year để chỉ ngày, buổi sáng, v.v. trước đó.
Ví dụ:
Cấu trúc: Before + V-ing, S + V
Đây là cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh. Cấu trúc này được sử dụng khi cả hai vế của câu đều có cùng một chủ ngữ.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, cấu trúc Before và After là hai cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước hoặc sau một hành động khác. Đây là 2 cấu trúc mang nghĩa trái ngược:
Cách dùng của cấu trúc After cũng có những điểm khác so với cấu trúc Before, cụ thể:
Cấu trúc: After + Thì quá khứ hoàn thành, Thì quá khứ đơn
Diễn tả một hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: After the movie had ended, we discussed our favorite scenes. (Sau khi bộ phim kết thúc, chúng tôi đã thảo luận về những cảnh yêu thích của mình.)
Cấu trúc: After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn
Diễn tả 2 hành động đều xảy ra trong quá khứ, không nhấn mạnh tính trước sau.
Ví dụ: After the war exploded, the country was in a state of chaos. (Sau khi chiến tranh bùng nổ, đất nước rơi vào tình trạng hỗn loạn.)
Cấu trúc : After + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn
Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra sau một hành động, sự việc khác trong tương lai.
Ví dụ: After the rain stops, we will go for a walk. (Sau khi mưa tạnh, chúng ta sẽ đi dạo.)
Cấu trúc: After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn
Diễn tả một hành động, sự việc hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: After the renovation was finished, the value of the house increase. (Sau khi sửa chữa hoàn thành, giá trị của căn nhà tăng lên.)
Ví dụ: The storm hit the city just before dawn. (Cơn bão đã đổ bộ vào thành phố ngay trước bình minh.)
Ví dụ: I will be back long before the party starts. (Tôi sẽ trở lại sớm trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
Ví dụ: We should do our research beforehand so that we can make an informed decision. (Chúng ta nên nghiên cứu trước để có thể đưa ra quyết định sáng suốt.)
Ví dụ: The train will arrive well before 10:00 am. (Tàu sẽ đến khá lâu trước 10 giờ sáng.)
Ví dụ: Before you know it, it will be Christmas. (Rất sớm thôi, sẽ là Giáng sinh rồi.)
Ví dụ: The new restaurant will be open before long. (Nhà hàng mới sẽ mở cửa không lâu nữa.)
Khi sử dụng cấu trúc Before trong giao tiếp hoặc trong văn viết, bạn cần lưu ý những điều sau:
Khi mệnh đề chứa "before" đứng ở đầu câu, hai mệnh đề sẽ được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
Bên cạnh đó, các bạn cũng cân lưu ý một số lỗi điển hình khi sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh như:
Sử dụng Above thay vì Before
Bạn cần sử dụng Before khi đề cập đến 1 điều đã được đề cập trước đó trong văn bản, chứ không phải dùng Above
Ví dụ:
Sử dụng Before cho các khoảng thời gian đã hoàn thành
Khi đề cập đến một khoảng thời gian đã hoàn thành bắt đầu từ quá khứ và kết thúc đến hiện tại, hãy sử dụng "ago" thay vì "before"
Ví dụ:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I will go to the airport before the plane [take off] ____________.
2. She had already eaten lunch before I [arrive] ____________.
3. Before I started working, I [travel] ____________ around the world.
4. I [ finish] ____________ my homework before the deadline.
5. I [be] ____________ to a foreign country before I went to France.
6. I [meet] ____________ my friends at the park before we go to the movies.
7. I [talk] ____________ to my friend before the phone [ring] ____________.
8. I [waiting] ____________ for you for hours before you finally [arrive] ____________.
Đáp án:
1. takes off
2. arrived
3. traveled
4. will have finished
5. had never been
6. will be meeting
7. was talking, rang
8. had been waiting, arrived
Bài tập 2: Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Before/ After
1. Trước khi đi học, bạn nên ăn sáng và chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập.
2. Sau khi học xong, bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn.
3. Trước khi đi du lịch, bạn nên đặt vé máy bay, khách sạn và chuẩn bị hành lý.
4. Nếu bạn muốn thành công, bạn nên nỗ lực học tập và làm việc.
5. Sau khi nghỉ hưu, bạn nên dành thời gian cho gia đình và bạn bè.
6. Trước khi đi khám bệnh, bạn nên chuẩn bị các giấy tờ cần thiết.
7. Sau khi làm bài thi, bạn nên kiểm tra lại bài của mình.
8. Trước khi đi chơi, bạn nên thông báo cho người thân biết.
9. Sau khi hoàn thành công việc, bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn.
10. Trước du lịch Trung Quốc, bạn nên tìm hiểu về văn hóa và phong tục tập quán của đất nước này.
Đáp án:
1. Before going to school, you should eat breakfast and prepare your books, supplies, and other belongings.
2. After studying, you should rest and relax.
3. Before going on a trip, you should book your flight, hotel, and other travel arrangements.
4. If you want to be successful, you should work hard and persevere.
5. After retiring, you should spend time with your family and friends.
6. Before going to the doctor, you should prepare the necessary paperwork.
7. After taking the test, you should check your answers.
8. Before going out, you should let your family know.
9. After finishing your work, you should take a break and relax.
10. Before traveling to China, you should learn about the culture and customs of this country.
Trên đây, bài viết đã giải đáp cho bạn tất tần tật về cấu trúc Before bao gồm: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập.
IELTS LangGo tin rằng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng Before và tự tin sử dụng khi nói và viết Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ