Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Fail to V hay Ving? Các cấu trúc Fail thông dụng cần nhớ

Nội dung [Hiện]

Trong Tiếng Anh có động từ theo sau là to V, có động từ theo sau là Ving hoặc cả 2. Vậy Fail to V hay Ving?

Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết Fail nghĩa là gì, sau Fail là to V hay Ving. Bên cạnh đó, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các cấu trúc Fail thường gặp giúp bạn nắm được công thức và sử dụng đúng khi nói hoặc viết Tiếng Anh.

Tìm hiểu Fail to V hay Ving
Tìm hiểu Fail to V hay Ving

1. Ý nghĩa Fail là gì?

Trước khi đi tìm câu trả lời cho Fail to V hay Ving, bạn cần nắm được Fail nghĩa là gì?

Ý nghĩa của Fail

Theo Oxford Learners' Dictionaries, Fail /feɪl/ vừa là một động từ, vừa là một danh từ trong Tiếng Anh.

Khi là danh từ, Fail được dùng với ý nghĩa:

  • Fail = the result of an exam in which a person is not successful (sự thất bại trong 1 cuộc thi)

Ví dụ: Alice was disappointed when she received the official notice of her fail in the exam. (Alice thất vọng khi nhận được thông báo chính thức về việc cô trượt kỳ thi.)

  • Fail = a mistake or lack of success in doing something (Sai lầm hoặc thất bại khi làm gì đó)

Ví dụ: The project was an epic fail. (Dự án đó là một thất bại thảm hại.)

Ý nghĩa danh từ Fail trong Tiếng Anh
Ý nghĩa danh từ Fail trong Tiếng Anh

Khi là động từ, Fail cũng được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Fail = to not be successful in achieving something (Không thành công, thất bại khi muốn đạt 1 mục tiêu nào đó)

Ví dụ: Although the scientists did a lot of research, they failed to find a cure for the rare disease. (Mặc dù các nhà khoa học đã thực hiện rất nhiều nghiên cứu nhưng họ vẫn không tìm ra cách chữa trị căn bệnh hiếm gặp này.)

  • Fail = to not pass a test or an exam; to decide that somebody/something has not passed a test or an exam (Trượt 1 bài kiểm tra hoặc kỳ thi hoặc đánh trượt ai đó/cái gì đó)

Ví dụ: The professor had to fail several students for plagiarism. (Giáo sư đã phải đánh trượt một số sinh viên vì đạo văn.)

  • Fail = to not do something (Không thể thực hiện một hành động nào đó)

Ví dụ: The negotiators failed to reach an agreement. (Các nhà đàm phán đã không đạt được thỏa thuận.)

  • Fail = to stop working (of machines/parts of body) (Ngừng hoạt động, hỏng hóc)

Ví dụ: The spacecraft failed shortly after entering the Earth's atmosphere. (Tàu vũ trụ hỏng ngay sau khi vào tầng khí quyển của Trái Đất.)

Family word của Fail

  • Failure (danh từ): Sự thất bại, kết quả không thành công

Ví dụ: The bankruptcy of the company was a significant failure. (Sự phá sản của công ty là một thất bại lớn.)

  • Failed (tính từ): thất bại (thường đứng trước danh từ)

Ví dụ: John thinks that he is a failed designer. (John nghĩ rằng anh ấy là một nhà thiết kế thất bại.)

  • Failing (danh từ): Điểm yếu hoặc sự thiếu sót trong cái gì đó

Ví dụ: One of my failings is indecisiveness. (Một trong những nhược điểm của tôi là sự thiếu quyết đoán..)

  • Failing (tính từ): yếu, dễ thất bại

Ví dụ: The project faced challenges due to its failing infrastructure. (Dự án gặp khó khăn do cơ sở hạ tầng yếu kém.)

2. Giải đáp Fail to V hay Ving?

Cũng theo Oxford Learners' Dictionaries, động từ sau Fail được chia ở dạng To V (động từ nguyên thể có to). Cấu trúc Fail to V được dùng để diễn tả ý nghĩa ‘thất bại khi làm gì’

Công thức: S + fail + to V

Ví dụ:

  • Despite their expertise, the researchers failed to uncover the root cause of the mysterious phenomenon. (Mặc dù có chuyên môn cao, nhà nghiên cứu không tìm ra nguyên nhân cơ bản của hiện tượng bí ẩn.)
  • The research team failed to find the solutions for the water pollution issue. (Nhóm nghiên cứu không tìm được giải pháp cho vấn đề ô nhiễm nguồn nước..)

3. Các cấu trúc Fail thông dụng cần nhớ

Ngoài cấu trúc Fail to V, Fail còn được sử dụng trong các cấu trúc sau:

3 cấu trúc Fail thường gặp trong Tiếng Anh
3 cấu trúc Fail thường gặp trong Tiếng Anh

To fail in something: thất bại trong nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó

Ví dụ: Unfortunately, the team failed in his attempt to win the game. (Thật không may, đội đó đã thất bại trong nỗ lực giành chiến thắng trong trò chơi.)

To fail something: Trượt hoặc không qua một kỳ thi, sự kiểm tra nào đó

Ví dụ: He failed the critical audit, prompting a reevaluation of his role in the company. (Anh ấy trượt cuộc kiểm toán quan trọng, làm cho việc đánh giá lại vai trò của anh ấy trong công ty trở nên cần thiết.)

To fail somebody

Ý nghĩa: Không đáp ứng kỳ vọng hoặc không giúp đỡ ai đó khi cần hoặc đánh trượt ai đó

Ví dụ: In times of crisis, true friends are those who will not fail you. (Trong những thời điểm khó khăn, những người bạn thực sự là những người không bao giờ làm bạn thất vọng.)

4. Một số idiom hay với Fail trong Tiếng Anh

Để nâng cao vốn từ và sử dụng Fail một cách linh hoạt, bạn nhất định không thể bỏ qua các thành ngữ hay với Fail dưới đây:

Words fail me: Không thể diễn đạt bằng lời, thường do sự bất ngờ hoặc cảm xúc mạnh mẽ

Ví dụ: Standing before the ancient wonders, words fail me to express my admiration. (Đứng trước những kỳ quan cổ xưa, tôi không thể diễn tả bằng lời sự ngưỡng mộ của mình.)

Một số idiom với Fail bạn cần nhớ
Một số idiom với Fail bạn cần nhớ

If all else fails: Nếu mọi phương pháp khác đều không thành công

Ví dụ: If all else fails, we'll resort to seeking professional advice to resolve the issue. (Nếu tất cả mọi cách đều thất bại, chúng ta sẽ phải tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp để giải quyết vấn đề.)

Without fail: Một cách chắc chắn, luôn luôn

Ví dụ: He arrives at the office at 9 AM without fail every day. (Anh ấy đến văn phòng lúc 9 giờ sáng mỗi ngày không bỏ lỡ.)

Too big to fail: Quá lớn để có thể thất bại hoặc phá sản, thường áp dụng cho các tổ chức quan trọng đối với kinh tế

Ví dụ: The multinational corporation was considered 'too big to fail,' prompting government intervention during the economic crisis. (Tập đoàn đa quốc gia được coi là 'quá lớn để thất bại,' khiến cho chính phủ phải can thiệp trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.)

5. Bài tập Cấu trúc Fail có đáp án

Điền một từ thích hợp vào ô trống để hoàn thiện các câu sau đây:

1. When I stood before the ancient buildings. Words fail _____ to describe the experience.

2. He completes his daily meditation routine at sunrise _____ fail.

3. We've tried various troubleshooting methods, but if all else _____, we'll have to call a professional technician to fix the issue.

4. During the financial crisis, the banks were considered 'too _____ to fail'.

5. The scientist failed _____ replicate the unique conditions required for the experiment.

6. As she witnessed the breathtaking sunset over the ocean, _____ failed her to capture the beauty unfolding before her eyes.

7. The company failed _____ secure funding for the ambitious expansion plan.

8. We've attempted various troubleshooting methods to fix the malfunctioning machinery. If _____ else fails, we'll find an expert technician.

9. She diligently follows her morning routine without _____, a series of mindfulness practices that set a positive tone for the rest of the day.

10. The project failed _____ meet the client's expectations due to unforeseen challenges.

Đáp án

1. me

2. without

3. fails

4. big

5. to

6. words

7. to

8. all

9. fail

10. to

IELTS LangGo tin rằng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ Fail là gì và không còn băn khoăn Fail to V hay Ving. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết, tự lấy ví dụ và làm bài tập để thành thạo cách dùng cấu trúc Fail trong Tiếng Anh nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ