Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Pretend to V hay Ving? 4 cấu trúc Pretend bạn không thể bỏ qua

Post Thumbnail

Pretend là một từ thông dụng trong tiếng Anh và được sử dụng nhiều trong lời ăn tiếng nói hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn gặp khó khăn trong việc xác định sau Pretend là to V hay Ving.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ phân tích chi tiết cách dùng các cấu trúc Pretend để giúp bạn nắm được cách dùng cũng như giải đáp chính xác Pretend to V hay Ving.

Pretend là gì? Pretend to V hay Ving?
Pretend là gì? Pretend to V hay Ving?

1. Pretend là gì trong tiếng Anh?

Theo từ điển Cambridge, Pretend /prɪˈtend/ là động từ Tiếng Anh mang nghĩa là giả vờ hay giả bộ.

Ví dụ:

  • She pretended to be a detective to solve the mystery. (Cô ấy giả vờ là một thám tử để giải quyết bí ẩn.)
  • The children pretended they were pirates and sailed the imaginary seas in their backyard. (Các đứa trẻ giả vờ là hải tặc và cất bước qua những biển tưởng tượng trong sân sau của họ.)
  • He pretended not to care about the criticism, but deep down, it hurt him. (Anh ấy giả vờ không quan tâm đến sự phê phán, nhưng bên trong, nó đã làm tổn thương anh.)

2. Giải đáp chi tiết Pretend to V hay Ving

Để xác định sau Pretend là gì, trước tiên, cùng IELTS LangGo điểm qua các cấu trúc với Pretend nhé!

2.1. Các cấu trúc với Pretend thông dụng cần nhớ

  • S + pretend + (not) to + V-inf

Ví dụ: "She pretended not to know the answer to the question." (Cô ấy giả vờ không biết câu trả lời cho câu hỏi.)

  • S + pretend + (to somebody) (that) + S + V

Ví dụ: "He pretended to his friends that he had already seen the movie." (Anh ấy giả vờ với bạn bè rằng anh ấy đã xem phim rồi.)

Một số cấu trúc với Pretend thường gặp
Một số cấu trúc với Pretend thường gặp
  • not pretend to do something: Cấu trúc này thường dùng để diễn đạt sự thật hoặc sự chắc chắn.

Ví dụ: He does not pretend to be an expert in this field.  (Anh ấy không giả vờ mình là một chuyên gia trong lĩnh vực này.)

  • S + pretend + to be + something

Ví dụ: She pretends to be a doctor when she plays with her toys. (Cô ấy giả vờ là một bác sĩ khi chơi với đồ chơi của mình.)

2.2. Kết luận: Sau Pretend là to V hay Ving?

Như vậy, dựa trên các cấu trúc đã phân tích ở trên, chúng ta có thể kết luận rằng: sau Pretend là to V chứ không phải là Ving. Cấu trúc Pretend to V được sử dụng khi muốn giả vờ thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • She pretended to study for the exam. (Cô ấy giả vờ học cho kỳ thi.)
  • He pretended to be interested in the lecture, even though he was bored. (Cô ấy giả vờ quan tâm vào bài giảng, mặc dù cô ấy cảm thấy chán ngấy.)
Kết luận: Sau Pretend là to V hay Ving?
Kết luận: Sau Pretend là to V hay Ving?

3. Tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Pretend

Make believe: giả vờ

Cụm từ này mang ý nghĩa tương tự với Pretend,  nhưng thường được sử dụng nhiều hơn khi nói chuyện với trẻ em, hoặc để nói rằng ai đó đang hành động như điều quan trọng không phải là thực tế.

Ví dụ:

  • She likes to make believe she's a pirate on her little boat. (Cô ấy thích giả vờ mình là một hải tặc trên con thuyền nhỏ của mình.)
  • Children often engage in make-believe games, pretending to be superheroes or princesses. (Trẻ em thường tham gia vào các trò chơi giả vờ, giả mình là siêu anh hùng hoặc công chúa.)

Play at something: thường áp dụng cho việc giả vờ làm một ai đó bằng cách nhập vai trong một trò chơi hay một vở kịch

Ví dụ:

  • The children are playing at being superheroes in the backyard. (Các đứa trẻ đang giả vờ là siêu anh hùng trong sân sau.)
  • We used to play at being doctors and nurses when we were little (Chúng tôi thường giả mình làm bác sĩ và y tá khi còn nhỏ.)
Các từ đồng nghĩa với Pretend
Các từ đồng nghĩa với Pretend

Fake: nói về việc bạn đang giả vờ cảm thấy theo một cách nào đó, thường được dùng trong trường hợp muốn giả bệnh nhưng thực tế thì không phải như vậy

Ví dụ:

  • He faked his excitement at the news, but he was actually quite indifferent. (Anh ta đã giả vờ phấn khích khi nghe tin tức, nhưng thực tế anh ta khá thờ ơ.)
  • She's faking her illness to avoid going to school today. (Cô ấy đang giả bệnh để trốn học hôm nay.)

Feign: Đây là một cách trang trọng hơn để nói rằng bạn đang giả vờ cảm thấy hoặc suy nghĩ điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She feigned surprise when she saw the surprise birthday party. (Cô ấy đã giả vờ ngạc nhiên khi thấy buổi tiệc sinh nhật bất ngờ.)
  • Some actors are skilled at feigning a wide range of emotions on stage, making their performances convincing. (Một số diễn viên giỏi trong việc giả vờ nhiều cảm xúc trên sân khấu, làm cho buổi biểu diễn của họ thuyết phục.)

4. Các Collocations với Pretend hay gặp nhất

Việc nắm được các collocations với Pretend sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác và tự nhiên. Sau đây là một số collocations với Pretend thường gặp:

Adverb + Pretend

Một số Adverb được sử dụng trong cấu trúc Pretend là: otherwise, at least, just.

Ví dụ:

  • She had to pretend to be interested, otherwise, they would have been offended. (Cô ấy phải giả vờ quan tâm, nếu không họ sẽ cảm thấy bị xúc phạm.)
  • He could at least pretend to be happy. (Ít nhất anh ấy có thể giả vờ hạnh phúc.)
  • She's just pretending to like it. (Cô ấy chỉ giả vờ thích nó thôi.)

Verb + pretend

Pretend thường đi liền với các động từ như: can no longer, try to, be dishonest to, … để thể hiện các khía cạnh khác nhau của việc giả vờ hoặc hành động giả tạo trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • He can no longer pretend to be something he's not." (Anh ta không còn có thể giả vờ là một cái gì đó không phải là anh ta.)
  • He's trying to pretend that everything is okay. (Anh ấy đang cố gắng giả vờ rằng mọi thứ đều ổn.)
  • Tom was dishonest to pretend to get sick yesterday. (Tom không trung thực khi giả vờ bị ốm hôm qua .)

Cụm từ thường gặp với Pretend

Pretend thường được dùng cùng với các cụm từ go on pretending, just pretendingonly pretending, …

Ví dụ:

  • He can't go on pretending (Anh không thể tiếp tục giả vờ mãi được.)
  • She's just pretending to be busy. (Cô ấy chỉ giả vờ bận rộn thôi.)
  • They are only pretending to be friends. (Họ chỉ giả vờ là bạn bè thôi.)

5. Bài tập cấu trúc Pretend có đáp án

Để có thể nắm vững cấu trúc Pretend, các bạn hãy luyện tập cùng IELTS LangGo qua bài tập nhỏ sau đây nhé!

Bài tập: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

1. them / dinner / to be / He / for /

2. superheroes / They / pretending / to be / are /

3. he / interested / not / The / was / in / lecture / at all /

4. is / spaceship / an / She / to / pretend / astronaut / in / a.

5. had / the / our / In / class / kids / to / store / own / a / we / pretend.

6. to / they / pretended / firefighters / brave / be.

7. pretending / in / often / kids / their / rooms / monsters / to / be.

8. dentist / likes / at / she / home / pretend / to / her / being.

9. he / coach / likes / the / soccer / pretend / to / be / of / team.

10. astronaut / her / favorite / pretending / is / to / be / when / game / playing / she's.

Đáp án:

1. He pretended to be dinner for them.

2. They are pretending to be superheroes.

3. The lecture was not at all interesting to him.

4. She is pretending to be an astronaut in a spaceship.

5. In our class, we had kids pretend to own a store.

6. They pretended to be brave firefighters.

7. Kids often pretend to be monsters in their rooms.

8. She likes to pretend to be a dentist at her home.

9. He likes to pretend to be the coach of the soccer team.

10. Her favorite game is pretending to be an astronaut when she's playing.

Trên đây, IELTS LangGo đã cùng bạn giải đáp thắc mắc đối với cấu trúc Pretend để làm rõ Pretend to V hay Ving. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu có bất cứ câu hỏi nào, hãy để lại comment ở dưới để được đội ngũ tư vấn của IELTS LangGo giải đáp kịp thời nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ