Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Proud đi với giới từ gì? Các cấu trúc Proud thông dụng nhất
Nội dung

Proud đi với giới từ gì? Các cấu trúc Proud thông dụng nhất

Post Thumbnail

Proud là tính từ rất hay gặp trong Tiếng Anh, tuy nhiên, không ít người học Tiếng Anh thắc mắc sau Proud là giới từ gì, công thức sử dụng ra sao.

Do đó, bài viết sẽ giúp bạn giải đáp cặn kẽ ý nghĩa của Proud là gì, Proud đi với giới từ gì, các cấu trúc, collocation và idioms thông dụng với Proud. Các bạn đừng quên làm bài tập thực hành ở cuối để củng cố kiến thức nhé!

Tìm hiểu Proud đi với giới từ gì
Tìm hiểu Proud đi với giới từ gì

1. Proud nghĩa là gì?

Trước khi bật mí Proud đi với giới từ gì, bạn cần nắm được ý nghĩa của Proud là gì

Ý nghĩa của Proud

Theo Oxford Learners’ Dictionary, Proud /praʊd/ là một tính từ Tiếng Anh được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm xúc tự hào dành cho ai/cái gì.

Cụ thể:

  • Proud = feeling pleased and satisfied about something that you own or have done, or are connected with (hãnh diện, tự hào về ai hoặc cái gì)

Ví dụ: She was immensely proud of her artwork, which had won numerous awards and recognition. (Cô ấy vô cùng hãnh diện về tác phẩm nghệ thuật của mình, cái mà đã giành được nhiều giải thưởng và sự công nhận.)

  • Proud = feeling that you are better and more important than other people (tự cao, tự đắc, kiêu căng hoặc kiêu ngạo)

Ví dụ: His proud attitude and constant boasting about his achievements annoyed his colleagues. (Thái độ tự cao và việc tự khen ngợi không ngớt về thành tựu của anh ấy khiến đồng nghiệp của anh ấy cảm thấy khó chịu.)

  • Proud = having respect for yourself and not wanting to lose the respect of others (có lòng tự trọng)

Ví dụ: She was so proud of her integrity and reputation that she refused to compromise her principles, even in difficult situations. (Cô ấy tự trọng về tính liêm chính và danh tiếng của mình đến mức cô ấy từ chối việc vi phạm nguyên tắc ngay cả trong tình huống khó khăn.)

  • Proud = beautiful, tall and impressive (lộng lẫy, uy nghi và hùng vĩ)

Ví dụ: The proud and majestic peaks of the Himalayas are a testament to the grandeur of nature. (Các đỉnh núi lôi cuốn và hoành tráng của dãy Himalaya là một minh chứng cho vẻ hùng vĩ của tự nhiên.)

  • Proud = causing somebody to feel proud (Khiến ai đó cảm thấy tự hào, thường dùng trước danh từ)

Ví dụ: She burst into tears because that day was the proudest moment in her life. (Cô ấy bật khóc vì ngày hôm đó là khoảnh khắc đáng tự hào nhất trong cuộc đời.)

Family word của tính từ Proud

Family word của Proud trong Tiếng Anh
Family word của Proud trong Tiếng Anh
  • Proudly (trạng từ): Một cách tự hào, kiêu hãnh

Ví dụ: She proudly displayed the trophy on her shelf. (Cô ấy tự hào trưng bày chiếc cúp trên kệ của mình.)

  • Pride (danh từ): Niềm tự hào hoặc lòng tự trọng

Ví dụ: The medal was a recognition of his dedication and he wore it with pride. (Huy chương là sự ghi nhận sự cống hiến của anh ấy và anh ấy đeo nó với niềm tự hào.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Proud

Từ đồng nghĩa với Proud:

  • Arrogant : Kiêu căng, tự cao
  • Self-assured : Tự tin
  • Confident : Tự tin
  • Esteemed : Được tôn trọng
  • Honorable : Đáng kính, danh dự
  • Content : Hài lòng

Từ trái nghĩa với Proud:

  • Humble : Khiêm tốn
  • Modest : Giản dị
  • Shy : Nhút nhát
  • Insecure : Tự ti, không an toàn về bản thân
  • Ashamed : Xấu hổ
  • Unworthy : Không xứng đáng

2. Proud đi với giới từ gì?

Đáp án cho câu hỏi sau Proud là giới từ gì chính là: Proud đi với giới từ Of.

Dưới đây là 3 cấu trúc Proud of mà bạn nhất định phải biết, kèm theo ý nghĩa và cách dùng.

Proud đi với giới từ gì? 3 cấu trúc cần nhớ
Proud đi với giới từ gì? 3 cấu trúc cần nhớ
  • Proud of somebody/something/yourself

Ý nghĩa: Cảm thấy hãnh diện hoặc tự hào về ai/điều gì hoặc chính bản thân mình

Ví dụ: The parents were proud of their daughter's academic achievements. (Những người bố mẹ tự hào về thành tích học tập của con gái họ.)

  • Proud of somebody/something/yourself for doing something

Ý nghĩa: Cảm thấy hãnh diện hoặc tự hào về ai/điều gì hoặc bản thân mình vì đã làm gì hoặc đạt được một thành tựu gì đó

Ví dụ: The team was proud of their coach for leading them to victory in the championship game. (Đội đã tự hào về huấn luyện viên của họ vì đã dẫn dắt họ đến chiến thắng trong trận chung kết.)

  • Proud of the fact that + mệnh đề

Ý nghĩa: Cảm thấy hãnh diện hoặc tự hào về sự thật nào đó

Ví dụ: The organization was proud of the fact that they had donated over a million dollars to charity. (Tổ chức tự hào về sự thật rằng họ đã quyên góp hơn một triệu đô la cho các hoạt động từ thiện.)

3. Các cấu trúc với Proud thông dụng khác

Bên cạnh việc đi với giới từ Of, tính từ Proud còn được sử dụng trong một số cấu trúc phổ biến khác. Các bạn cùng học ngay nhé.

  • Proud to be/do something

Ý nghĩa: Cảm thấy tự hào hoặc vui mừng vì có cơ hội hoặc khả năng làm điều gì đó hoặc là một phần của nơi nào

Ví dụ: She is proud to be a part of the team working on such an important project. (Cô ấy tự hào khi là một phần của đội làm việc trên một dự án quan trọng như vậy.)

  • Proud (that) + S + V

Ý nghĩa: Thể hiện cảm xúc của sự tự hào hoặc hạnh phúc về điều gì đó cụ thể mà người nói đang đề cập đến

Ví dụ: He is proud that he was able to accomplish his life-long dream of traveling around the world. (Anh ấy tự hào vì đã thực hiện được ước mơ suốt đời của mình là đi du lịch khắp thế giới.)

4. Các collocations và idioms với Proud hay trong Tiếng Anh

Để sử dụng Proud trong nói và viết Tiếng Anh một cách linh hoạt, các bạn đừng quên lưu lại các collocations và idioms hay với Proud sau đây:

  • Be/feel/look... proud

Ý nghĩa: Cảm thấy/nhìn có vẻ … tự hào

Ví dụ: The entire nation was proud of its athletes for winning gold medals at the Olympics. (Cả quốc gia tự hào về các vận động viên của nó đã giành huy chương vàng tại Olympic.)

  • Have every reason to be proud / Have every right to be proud

Ý nghĩa: Chắc chắn rằng có lý do hoặc quyền để cảm thấy tự hào

Ví dụ: After years of dedication and hard work, she has every reason to be proud of her successful business. (Sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ, cô ấy có mọi lý do để tự hào về doanh nghiệp thành công của mình.)

(As) proud as Lucifer

Ý nghĩa: Rất kiêu căng, tự cao

Ví dụ: As proud as Lucifer, the politician never missed an opportunity to highlight his accomplishments during the campaign. (Quá kiêu căng ngạo mạn, chính trị gia này không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để nhấn mạnh những thành tựu của mình trong chiến dịch.)

Ví dụ Idiom với Proud trong Tiếng Anh
Ví dụ Idiom với Proud trong Tiếng Anh

(As) proud as a peacock

Ý nghĩa: Rất tự phụ và tự hào về bản thân

Ví dụ: The local council was as proud as a peacock when they opened the new community center. (Hội đồng địa phương vô cùng tự hào khi họ khai trương trung tâm cộng đồng mới.)

(As) proud/pleased as Punch

Ý nghĩa: Cảm thấy vô cùng hạnh phúc hoặc tự hào về một sự kiện hoặc thành tựu nào đó

Ví dụ: After winning the national spelling bee, he was as proud as Punch and couldn't stop showing off his trophy. (Sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi chính quốc về viết chính tả, anh ấy tự hào không kém gì và không ngừng tự hào về chiếc cúp của mình.)

Do someone proud

Ý nghĩa: Làm cho ai đó cảm thấy tự hào hoặc hạnh phúc về điều gì đó mà bạn đã làm hoặc đạt được

Ví dụ: Her exemplary leadership did the organization proud, as it thrived under her guidance and direction. (Sự lãnh đạo mẫu mực của cô ấy đã khiến tổ chức tự hào, vì nó phát triển mạnh mẽ dưới sự hướng dẫn và chỉ đạo của cô.)

5. Bài tập thực hành Proud đi với giới từ gì

Bài tập: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau

1. He is proud _____ (of/that) his son for volunteering at the local animal shelter and helping rescue abandoned animals.

2. She is proud _____ (of/that) she passed her driving test on the first attempt.

3. The school is proud _____ (of/with) the fact that it has consistently produced top-ranking students in national exams.

4. She is proud _____ (of/that) herself _____ (on/for) overcoming her fear of public speaking and giving a successful presentation.

5. The company is proud _____ (of/with) the fact that it has a diverse and inclusive workforce that values equality and diversity.

6. She is proud _____ (to be/being) a part of the team that is working on such an important humanitarian mission.

7. The company is proud _____ (of/that) it has consistently produced top-ranking students in national exams.

8. After years of research and dedication, the scientist had every reason (to be/being) proud of the groundbreaking discovery.

Đáp án

1. of

2. that

3. of

4. of - for

5. of

6. to be

7. that

8. to be

Qua bài viết này, chúng tôi tin chắc rằng bạn đã tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi Proud đi với giới từ gì đồng thời hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc Proud trong Tiếng Anh.

Học ngoại ngữ là một quá trình tích lũy kiến thức lâu dài, các bạn đừng quên ghé website của IELTS LangGo thường xuyên để đọc thêm nhiều bài viết bổ ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ