Một động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ để diễn tả những ý nghĩa khác nhau và Approve là một động từ như vậy.
Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Approve nghĩa là gì, Approve đi với giới từ gì, cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve để mở rộng vốn từ nhé.
Để trả lời câu hỏi Approve đi với giới từ gì, trước tiên, chúng ta cần nắm được Approve có nghĩa là gì.
Ý nghĩa của Approve
Theo Oxford Learners’ Dictionary, Approve /əˈpruːv/ là một động từ trong Tiếng Anh được dùng để chấp thuận, đồng ý một điều gì. Cụ thể:
Ví dụ: The teacher approved of the student's effort and dedication to the project, praising the high quality of the final presentation. (Giáo viên tán thành về sự nỗ lực và tận tâm của học sinh đối với dự án, khen ngợi chất lượng cao của bài thuyết trình cuối cùng.)
Ví dụ: The city council approved the construction of a new park in the downtown area. (Hội đồng thành phố đã tán thành xây dựng một công viên mới tại trung tâm thành phố.)
Các family word của Approve
Ví dụ: She eagerly awaited their approval of her plan. (Cô ấy trông chờ vào sự tán thành của họ đối với kế hoạch của mình.)
Ví dụ: His approving smile indicated his support for the project. (Nụ cười tán thành của anh ấy cho thấy sự ủng hộ của mình đối với dự án.)
Ví dụ: The environmentalists strongly disapprove of the company's decision to cut down the old-growth forest. (Các nhà bảo vệ môi trường mạnh mẽ phản đối quyết định của công ty về việc đốn hạ rừng nguyên sinh.)
Ví dụ: His actions were met with widespread disapproval, and he had to face the consequences of his unethical behavior. (Hành động của anh ta gặp sự phản đối rộng rãi và anh phải đối mặt với hậu quả của hành vi không đạo đức của mình.)
Ví dụ: Her disapproving glance made it clear she was not happy with the situation. (Ánh mắt phản đối của cô ấy làm rõ rằng cô ấy không hài lòng với tình hình.)
Cũng theo Oxford Learners’ Dictionary, Approve đi với giới từ of, by, for và as. Trong đó, khi ở dạng chủ động Approve đi với giới từ of, còn khi được dùng ở dạng bị động Be approved có thể đi với by, for và as.
Cùng tìm hiểu ý nghĩa và công thức sử dụng khi Approve đi với từng giới từ nhé!
Cấu trúc: S + approve of + something/somebody
Ý nghĩa: Tán thành, đồng ý với ai hoặc cái gì
Ví dụ:
Cấu trúc: S + be + approved by + something/somebody
Ý nghĩa: Cái gì được chấp thuận, phê duyệt bởi ai/điều gì
Ví dụ:
Cấu trúc: S + be + approved for + something/somebody
Ý nghĩa: Được phê duyệt cho mục đích gì, cho ai
Ví dụ:
Cấu trúc: S + be + approved as + something/somebody
Ý nghĩa: Được đồng ý, chấp thuận như ai hoặc cái gì
Ví dụ:
Từ vựng Tiếng Anh rất đa dạng, các bạn cùng lưu lại ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve để nâng cao vốn từ nhé!
Từ đồng nghĩa với Approve:
Ví dụ: The famous actor decided to endorse the charity's campaign, which significantly boosted their fundraising efforts. (Nam diễn viên nổi tiếng quyết định ủng hộ chiến dịch từ thiện của tổ chức, điều này đã tạo đà cho nỗ lực gây quỹ của họ một cách đáng kể.)
Từ trái nghĩa với Approve:
Ví dụ: They often disagree on the best approach to solving that problem. (Họ thường không đồng tình về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề đó.)
Điền giới từ OF, BY, FOR và AS phù hợp vào chỗ trống để hoàn thiện cấu trúc Approve trong các câu sau đây:
1. The project proposal was approved _____ further development, and a dedicated team has been assigned to carry it out.
2. She approves _____ her daughter's decision to study music because she believes in pursuing one's passion.
3. The new environmental policy was approved _____ the government after months of deliberation.
4. Emily was approved _____ the new department head due to her extensive experience and leadership skills.
5. Many parents approve _____ the school's new anti-bullying program and its positive impact on students.
6. Sarah was approved _____ a student visa, allowing her to pursue her education abroad.
7. John's parents wholeheartedly approve _____ his choice to volunteer at the local animal shelter.
8. The project proposal was approved _____ funding by the board of directors, ensuring its continuation.
9. The budget proposal has been approved _____ the finance committee and is now ready for implementation.
10. The CEO was approved _____ the keynote speaker for the industry conference because of his expertise in the field.
11. The construction of the new park was approved _____ the city council after extensive public input and discussion.
12. The new building design was approved _____ the best architectural concept for the city's skyline.
Đáp án
1. for
2. of
3. by
4. as
5. of
6. for
7., of
8. for
9. by
10. as
11. by
12. as
Sau bài viết này, IELTS LangGo tin chắc rằng, các bạn đã nắm được Approve là gì và Approve đi với giới từ gì. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết, ghi chép lại cẩn thận và đừng quên làm bài tập thực hành nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ