Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Arrive đi với giới từ gì? Phân biệt cách dùng Arrive, Come và Go

Nội dung [Hiện]

Arrive là động từ không quá xa lạ với các bạn đang học và sử dụng tiếng Anh, tuy nhiên nhiều bạn vẫn thắc mắc Arrive đi với giới từ gì? Nếu chính bạn cũng chưa rõ sau Arrive là gì thì bài viết này chính là dành cho bạn.

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết Arrive nghĩa là gì, các cấu trúc Arrive thường gặp và giới từ sau Arrive để sử dụng một cách chính xác nhé. 

Tìm hiểu Arrive đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Arrive
Tìm hiểu Arrive đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Arrive

1. Arrive nghĩa là trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, Arrive /əˈraɪv/ là động từ được dùng với các ý nghĩa sau:

Đến một nơi nào đó, đặc biệt khi đó là điểm kết thúc hành trình.

Ví dụ: 

  • What time will your flight take off? (Khi nào chuyến bay của cậu cất cánh?)
  • I ordered a new iphone a week ago but it hasn’t arrived yet. (Mình đặt hàng chiếc iphone mới từ tuần trước nhưng nó chưa đến nơi.)

Xảy ra hoặc bắt đầu hiện diện, xuất hiện; có nghĩa tương tự begin (bắt đầu) hoặc appear (xuất hiện). 

Ví dụ: 

  • The leaves starting to fall is a sign that winter has arrived. (Lá bắt đầu rụng là dấu hiệu của mùa đông đã đến.)
  • Finally, our graduation day has arrived. (Cuối cùng, ngày tốt nghiệp của chúng tôi cũng đến.)
Arrive nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Arrive nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Nói về sự ra đời của trẻ nhỏ.

Ví dụ: 

  • Their first born Michael arrived on Christmas Day. (Đứa con đầu lòng Michael của họ ra đời vào ngày Giáng sinh.)

Thành công hoặc đạt được điều đó.

Ví dụ:

  • When they sent us a new car, we knew we'd arrived. (Khi họ gửi chúng tôi chiếc ô tô mới, chúng tôi biết chúng tôi đã thành công.)

Trong phần tiếp theo, chúng mình sẽ tập trung phân tích các cấu trúc Arrive + giới từ thường gặp nhất để các bạn biết sau Arrive là gì nhé.

2. Arrive đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Arrive chuẩn nhất

Để trả lời câu hỏi Arrive đi với giới từ gì hay Arrive at or Arrive in, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu cách dùng các cấu trúc Arrive + giới từ nhé.

2.1. Arrive in

Đầu tiên, theo sau động từ Arrive là giới từ In. Cách sử dụng chính xác như sau: 

  • Arrive in + địa điểm: các địa điểm lớn gồm quốc gia, lãnh thổ, thành phố
  • Arrive in + thời gian: thời gian gồm tháng, năm hoặc các mùa trong năm 

Ví dụ:

  • My parents will arrive in Seattle tomorrow. I have to wake up early to pick them up. (Bố mẹ mình sẽ đến Seattle ngày mai. Mình phải dậy sớm để đón họ.)
  • Alexander will definitely arrive in Thailand next Monday. (Alexander chắc chắn sẽ đến Thái Lan thứ hai tới.)
  • We expect our kid to arrive in early 2024. (Chúng tôi hy vọng bé con sẽ ra đời vào đầu năm 2024.)
  • This is the pre-order so your package will arrive in May. (Đây là đơn đặt hàng sớm nên đơn hàng của bạn sẽ đến nơi trong tháng năm.)
Giải đáp sau Arrive là giới từ gì? Arrive in or at
Giải đáp sau Arrive là giới từ gì? Arrive in or at

2.2. Arrive at

Bên cạnh giới từ In, Arrive cũng có thể đi với giới từ At. Cách sử dụng Arrive at tương tự như Arrive in nhưng có sự khác biệt về tính chất của địa điểm và thời gian. Cụ thể: 

  • Arrive at + địa điểm: các địa điểm nhỏ gồm công viên, sở thú, sân bay, bến xe,... 
  • Arrive at + thời gian: thời gian cụ thể, đã được xác định như giờ
  • Arrive at something: đạt được thỏa thuận sau khi xem xét và đánh giá kỹ càng

Ví dụ:

  • When we arrived at the hospital, she’s already gone. (Khi chúng tôi đến bệnh viện thì cô ấy đã rời đi rồi.)
  • Our clients arrived at 7:45 am. You should have shown up earlier. (Khách hàng đã có mặt lúc 7.45 sáng. Cậu đáng lẽ ra nên đến sớm hơn.)
  • The managers had been arguing for hours and at the end of the day, they arrived at the first decision. (Các quản lý đã tranh cãi hàng giờ và cuối cùng, họ thống nhất chọn phương án đầu tiên.)

Arrive at vs Arrive in đều được dùng với thời gian và địa điểm. Vậy khi nào thì dùng Arrive at và khi nào thì dùng Arrive in. Cách phân biệt nhanh nhất đó là các bạn hãy dựa vào tính chất thời gian và địa điểm:

  • Sau Arrive at là các địa điểm nhỏ như sân bay, bến xe, công viên, … Trong khi sau Arrive in là các địa điểm lớn hơn như quốc gia, thành phố, …
  • Sau Arrive at là một mốc thời gian cụ thể (at 9am, at dawn, at lunch, …). Trong khi sau Arrive in thường là khoảng thời gian dài, chung chung như: tháng, năm, mùa, thế kỷ, …

Các bạn cần lưu ý khác biệt giữa Arrive at và Arrive in để tránh bị mắc lỗi sai ngữ pháp nhé.

2.3. Arrive on

Ngoài ra, Arrive còn đi với giới từ On. Sau Arrive on có thể là các cụm từ chỉ thời gian như:

  • Các ngày trong tuần như Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
  • Các ngày của tháng như 18th of April, 1st of June,...

Ví dụ

  • My boyfriend is arriving on Tuesday. (Bạn trai con sẽ đến vào thứ Ba.)
  • My friends will arrive on 10 June. (Bạn mình sẽ đến vào ngày 10/6.)

2.4. Một số lưu ý khi sử dụng Arrive

Nhìn chung, cách dùng cấu trúc Arrive + giới từ khá đơn giản. Bạn chỉ cần xác định chính xác tính chất của các loại thời gian, địa điểm để dùng giới từ phù hợp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh vẫn có những trường hợp ngoại lệ mà bạn cần lưu ý để tránh mất điểm ngữ pháp.

Arrive + home: trong trường hợp này, Arrive không đi cùng bất kỳ giới  từ nào. Arrive home là cụm từ người bản địa hay dùng để diễn tả việc đã về đến nhà.

Ví dụ: 

  • What time did you arrive home yesterday? (Hôm qua bạn về nhà lúc mấy giờ?)
  • Please tell your mom when you arrive home. (Đừng quên nói với mẹ khi con về đến nhà nhé.)

Arrive không đi với giới từ “to”

Arrive to dịch word-by-word sang tiếng Việt nghe có vẻ rất hợp lý nhưng lại hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp. Như đã đề cập ở trên, Arrive chỉ đi cùng 3 giới từ at, on, in, không có trường hợp ngoại lệ nào Arrive đi cùng to, vì vậy bạn cần lưu ý khi sử dụng nhé!

3. Phân biệt cách dùng Arrive, Come và Go trong Tiếng Anh

Arrive, Come và Go đều được dùng với ý nghĩa là “đi đến đâu đó” khiến cho nhiều bạn cảm thấy bối rối khi dùng 3 từ này. Nếu không nắm rõ bản chất ý nghĩa của từng từ, bạn sẽ dễ nhầm lẫn khi sử dụng.

Arrive, go và come có ý nghĩa tương tự nên dễ bị nhầm lẫn
Arrive, go và come có ý nghĩa tương tự nên dễ bị nhầm lẫn

Động từ Go /ɡəʊ/

Theo từ điển Cambridge, Go nghĩa là hành động di chuyển từ vị trí A đến vị trí B. Điểm đến thường không phải là nơi của người nói hay người nghe đang đứng mà là điểm khác.

Ví dụ:

  • Will she go to her parents' house this weekend? (Cuối tuần cô ấy có sang nhà bố mẹ cô ấy không?)
  • I was going to invite her to my birthday party but she already planned to go on a vacation on the same day. (Tớ định rủ cô ấy đến bữa tiệc sinh nhật nhưng cô ấy đã có dự định đi du lịch vào cùng ngày rồi.) 

Động từ Come /kʌm/

Come cũng có nghĩa tương tự Go, cùng diễn tả việc di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Tuy nhiên, điểm đến sẽ gần hơn tính từ vị trí của người nói và người nói thường sẽ cùng người nghe đến địa điểm đó.

Ví dụ: 

  • Come to my house, I’ll show you my dog. (Đến nhà mình đi, mình sẽ cho cậu xem chú cún nhà mình.) 
  • Hey, would you like to come join us to study in the library? (Này, cậu có muốn cùng chúng mình đến thư viện học không?)

Động từ Arrive

Khác với Come hoặc Go, Arrive cũng mang nghĩa đi đến đâu đó nhưng điểm đến thường là chặng cuối của hành trình. Để phân biệt, chúng ta cùng xét các ví dụ sau:

  • We arrived in Paris 3 days ago. (Chúng tôi đến Paris 3 ngày trước.)
  • We went from Brooklyn to Paris 3 days ago. (Chúng tôi di chuyển từ Brooklyn đến Paris 3 ngày trước.)
  • We came here with our colleagues 3 days ago. (Chúng tôi đến đây với đồng nghiệp 3 ngày trước.)

Để hiểu rõ và phân biệt arrive, go và come, bạn nên tìm hiểu thêm nhiều ví dụ về các trường hợp cụ thể mà người bản địa dùng 3 động từ này để sử dụng chính xác hơn. 

4. Bài tập cấu trúc Arrive có đáp án

Cuối cùng, hãy cùng IELTS LangGo hoàn thành bài tập ngắn dưới đây để kiểm tra kiến thức đã học nhé.

Bài tập cấu trúc arrive giúp bạn ôn lại kiến thức
Bài tập cấu trúc arrive giúp bạn ôn lại kiến thức

1. My grandparents arrived ___London ___ 15.00.

A. at, at

B. in, at

C. on, in

2. My son often arrives home  ______.

A. at 6pm

B. on 6pm

C. 6pm

3. They eventually arrived __ the first option. They should've done it earlier.

A. at

B. on

C. in

4. When exactly does the doctor arrive _____ hospital? The patient can’t wait any longer.

A. in

B. on

C. at

5. His fiance will arrive _____ New York City ________ Wednesday but he seems to be anxious already.

A. in, on

B. on, in

C. at, at

6. Why did Sasha arrive ______ Tokyo? I thought she was going to Seoul?

A. on

B. in

C. at

7. We hijacked the plane and arrived ______ the middle of South Africa 2 days later.

A. X

B. on

C. in

8. We’ll be arriving _______ this Thursday and leaving the following Wednesday.

A. at

B. on

C. in

9. Our coach will arrive____ Hanoi ______ 11 p.m. It's kind of late so we will go pick him up.

A. at

B. on

C. in, at

Đáp án

1. B 

2. A

3. A 

4. C

5. A

6. B

7. C 

8. B 

9. C

Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nắm được Arrive đi với giới từ gì cũng như hiểu rõ cách dùng cấu trúc Arrive và phân biệt với Come và Go. Đừng quên ghé website LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác nhé!

IELTS LangGo

Nhận HỌC BỔNG lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 4/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 4 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ