Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Expect là gì? 4 cấu trúc Expect thông dụng nhất cần nhớ
Nội dung

Expect là gì? 4 cấu trúc Expect thông dụng nhất cần nhớ

Post Thumbnail

Expect là một động từ khá thông dụng trong Tiếng Anh mang nghĩa là “kỳ vọng, mong chờ điều gì đó xảy ra”. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa rõ cách dùng cấu trúc Expect như thế nào? Expect đi với giới từ gì?, …

Vì vậy, trong bài học ngày hôm nay, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó nhé!

Cấu trúc Expect trong Tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập thực hành
Cấu trúc Expect trong Tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập thực hành

1. Định nghĩa Expect là gì?

Theo Oxford Learner's Dictionaries, Expect không chỉ có nghĩa là “mong đợi, kỳ vọng điều gì đó” mà expect là một động từ đa nghĩa, tùy vào văn cảnh cụ thể, expect diễn tả ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Ý nghĩa 1: Kỳ vọng, nghĩ rằng hoặc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc ai đó sẽ làm gì

Ví dụ:

  • Hitler was such a cool-blooded dictator that nobody expected sympathy from him. (Hitler là một nhà độc tài máu lạnh đến nỗi không ai kỳ vọng bất cứ sự cảm thông nào từ ông ta.)
  • People around the world are expecting that economic recession will soon come to an end. (Người dân toàn thế giới đang kỳ vọng cuộc suy thoái kinh tế sẽ sớm đi đến hồi kết.)

Ý nghĩa 2: Chờ đợi ai/cái gì đó đến như kế hoạch trước đó (thường được dùng trong các thì tiếp diễn)

Ví dụ:

  • Ms. Hoa has been expecting a letter from her son. (Bà Hoa đang chờ đợi lá thư từ đứa con trai.)
  • This week, our resort is expecting an Australian group of partners to sign a long-term contract. (Tuần này, khu nghỉ dưỡng của chúng ta chào đón đoàn đối tác Úc để ký một hợp đồng dài hạn.)
Ý nghĩa của cấu trúc Expect trong Tiếng Anh
Ý nghĩa của cấu trúc Expect trong Tiếng Anh

Ý nghĩa 3: Yêu cầu, đòi hỏi ai đó sẽ làm gì bởi họ có trách nhiệm, nghĩa vụ như vậy (Từ đồng nghĩa: require, ask, demand, insist.)

Ví dụ:

  • Customer service staff are expected to work at the weekend. (Nhân viên chăm sóc khách hàng được yêu cầu đi làm vào cuối tuần.)
  • Workers are protesting because they have been expected to work overtime without any allowances. (Công nhân đang biểu tình bởi vì họ bị yêu cầu sẽ làm việc quá thời gian mà không có trợ cấp.)

Ý nghĩa 4: Cho rằng điều gì đó đúng (không dùng trong các thì tiếp diễn) (Từ đồng nghĩa: guess, doubt.)

Ví dụ: 

  • I expect it was my cat who broke the flower vase. (Tôi nghi ngờ rằng con mèo của tôi đã làm vỡ cái bình hoa.)
  • “Will you take part in the marathon competition this Sunday?” (Cậu sẽ tham gia vào giải chạy marathon Chủ nhật tuần này chứ?” - “I don’t expect so.” (Tớ không chắc.)

2. 4 cấu trúc Expect thông dụng nhất và cách sử dụng

Để biết được sau Expect là gì, Expect to V hay Ving, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng 4 cấu trúc với Expect hay gặp nhất nhé!

4 cấu trúc Expect trong Tiếng Anh bắt buộc cần ghi nhớ
4 cấu trúc Expect trong Tiếng Anh bắt buộc cần ghi nhớ

S + expect + something: kỳ vọng điều gì

Đây là cấu trúc Expect đơn giản nhất và dễ sử dụng nhất, sau expect thường là danh từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ:

  • Regarding the price, we expected excellent customer services from the restaurant. (Dựa vào mức giá, chúng tôi kỳ vọng chất lượng dịch vụ khách hàng xuất sắc từ nhà hàng.)
  • The Marketing team is expecting highest conversion rates this month. (Đội Tiếp thị kỳ vọng vào tỷ lệ chuyển đổi cao nhất trong tháng này.)

S + expect (+ something/somebody) + to V-inf: mong đợi làm gì hoặc mong chờ ai/cái gì làm gì cho mình.

Cấu trúc này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Expect Ving hay To V rồi đó. Cùng xét ví dụ để hiểu rõ hơn nhé!

Ví dụ:

  • Half of my class expects to work for a multinational company after graduating from college. (Một nửa lớp tôi mong muốn làm việc cho công ty đa quốc gia sau khi tốt nghiệp cao đẳng.)
  • The singer didn’t expect to come in for so much criticism like that. (Cô ca sĩ không ngờ sẽ nhận được nhiều lời chỉ trích như vậy.)

S + expect + that + S + V: trông chờ, kỳ vọng, dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra.

Cũng mang ý nghĩa tương tự như cấu trúc expect + something, tuy nhiên, trong cấu trúc này, sau Expect là that + mệnh đề và trong nhiều trường hợp, that có thể bị lược đi.

Ví dụ:

  • The teacher didn’t expect that her students would pass the exam with flying colors. (Cô giáo không hề mong chờ học sinh của mình sẽ vượt qua bài thi với điểm cao chót vót.)
  • People around the world are expecting that the Russia-Ukraine war will soon terminate. (Người dân trên toàn thế giới đang kỳ vọng chiến tranh Nga-Ukraine sẽ sớm chấm dứt.)

S + expect + something + from/of + something/somebody: mong chờ, kỳ vọng thứ gì từ ai đó

Ví dụ:

  • Is your daughter expecting a letter of acceptance from Cambridge University? (Con gái chị có đang chờ đợi thư chấp nhận từ trường đại học Cambridge không?)
  • Old Eleanor got accepted into the company because the recruiter expects diligence and conscientiousness of her. (Bà cụ Eleanor được nhận vào công ty vì nhà tuyển dụng trông chờ vào sự siêng năng và tỉ mẩn của bà.)

3. Idioms và Collocations hay với Expect và Expectations

Ngoài 4 cấu trúc expect kể trên, chúng ta cùng học thêm các idioms và collocations với Expect và Expectations (danh từ của Expect) để mở rộng vốn từ vựng Tiếng Anh và đa dạng hóa cách diễn đạt nhé.

Lưu lại một vài idioms và collocations hay với Expect
Lưu lại một vài idioms và collocations hay với Expect
  • To be expecting (a child/baby): mang thai (dùng trong trường hợp không trang trọng)

Ví dụ: That woman has suffered from domestic violence while expecting a first baby. (Người phụ nữ ấy đã trải qua bạo lực gia đình khi đang mang thai đứa con đầu tiên.)

  • To be expected: có khả năng xảy ra, là điều bình thường

Ví dụ: It is to be expected that we experience sore and stiff muscles after workout. (Việc chúng ta cảm giác cơ đau và cứng sau khi tập luyện là điều có khả năng xảy ra.)

  • What (else) do you expect?: khuyên ai đó không nên thấy bất ngờ bởi việc gì (dùng trong trường hợp không trang trọng)

Ví dụ: He promised to buy you flowers? What do you expect from him? (Anh ta hứa mua hoa cho cậu ư? Cậu kỳ vọng gì ở hắn vậy?) 

  • High/low expectations for something: kỳ vọng cao/thấp vào cái gì

Ví dụ: Many parents have high expectations for their children's academic performance. (Nhiều phụ huynh đặt kỳ vọng cao vào trình độ học vấn của con cái.)

  • To meet/exceed/fail to meet expectations: đáp ứng/vượt qua/không đáp ứng được kỳ vọng

Ví dụ: After reviewing David’s performance this quarter, I am pleased to say that he has met and even exceeded our expectations in terms of sales. (Sau khi đánh giá phần thể hiện của David quý này, tôi vui mừng thông báo anh ấy đã đáp ứng, thậm chí vượt qua kỳ vọng của chúng tôi về mảng doanh số.)

  • Reasonable/unrealistic expectations: kỳ vọng hợp lý/không thực tế

Ví dụ: The estate agent complained that many owners have unrealistic expectations of what their property is actually worth. (Người môi giới bất động sản than phiền rằng nhiều chủ nhân có kỳ vọng không thực tế về giá trị thực chất của khối tài sản họ sở hữu.)

  • To raise expectations: nâng cao sự kỳ vọng

Ví dụ: My boss’s confident attitude raised expectations for the successful project ahead. (Thái độ tự tin của sếp tôi đã nâng cao sự kỳ vọng về dự án thành công sắp tới.)

4. Phân biệt cách dùng Expect với Look forward, Hope và Wait

Dù đã nắm chắc cấu trúc Expect là gì và được dùng như thế nào, nhiều bạn học sinh vẫn gặp khó khăn khi phân biệt Expect với Look forward, Hope và Wait. Cùng IELTS LangGo phân tích sự khác biệt giữa 4 cấu trúc này nhé!

Phân biệt Expect, Hope, Wait và Look forward to thông qua các ví dụ
Phân biệt Expect, Hope, Wait và Look forward to thông qua các ví dụ

Động từ Hope

Cùng mang ý nghĩa là “mong chờ, mong đợi điều gì” nhưng Hope và Expect lại có sự khác biệt rõ rệt. 

  • Expect là sự mong chờ dựa trên lý trí và lý do chắc chắn; Hope được hiểu là hành động chờ mong một điều gì dựa trên cảm tính, không chắc liệu nó có thể xảy ra hay không.
  • Hope chủ yếu được dùng để mong muốn những điều tích cực, tốt đẹp và tránh dùng trong tình huống xấu.

Ví dụ: 

  • Marie hopes to get promoted and increase her salary at work. (Marie mong được thăng chức và tăng lương tại công ty.)
  • Despite his deteriorating health condition, that cancer patient always hopes for the better. (Mặc cho tình trạng sức khỏe suy giảm, bệnh nhân ung thư ấy vẫn mong chờ những điều tốt đẹp.)

Động từ Wait

Cấu trúc Expect và Wait đều được hiểu là “chờ đợi, mong đợi”, 

  • Expect nghĩa là mong chờ một điều gì xảy ra; Wait mang nghĩa chờ đợi vì ai đến muộn hoặc mong chờ điều gì xảy ra sớm hơn
  • Expect dùng trong trường hợp người nói có khả năng kiểm soát kết quả xảy ra; trong khi với Wait, bạn hoàn toàn không thể đặt kết quả trong tầm kiểm soát của mình.
  • Wait thường đi kèm với giới từ for.

Ví dụ:

  • I can’t wait for the cultural exchange in the USA as I have been dreaming a lot of it. (Tôi không thể đợi đi giao lưu văn hóa tại Mỹ nữa vì tôi đã mơ quá nhiều về nó rồi.)
  • A higher rate of road accidents stems from the fact that people do not wait for the traffic lights. (Tỷ lệ tai nạn đường bộ cao hơn xuất phát từ việc mọi người không chờ đèn giao thông.)

Cụm động từ Look forward to

So với hai động từ Wait và Hope, cấu trúc Expect và Look forward có sự khác biệt rõ ràng hơn cả:

  • Expect là mong chờ dựa trên căn cứ có sẵn; Look forward là mong chờ một điều chắc chắn sẽ xảy ra và người nói đang cảm thấy hào hứng với nó.
  • Sau Expect là to + V-inf; sau Look forward luôn là to + V-ing.

Ví dụ:

  • The elderly are really looking forward to their 70th wedding anniversary. (Các cụ già đang mong ngóng lễ kỷ niệm 70 năm ngày cưới của họ.)
  • Candidates show their interests in the interview and look forward to it. (Các ứng cử viên bày tỏ sự hứng khởi với cuộc phỏng vấn và rất mong chờ nó.)

5. Bài tập thực hành với cấu trúc Expect - có đáp án

Sau khi đã nắm được những kiến thức quan trọng về cấu trúc expect, các bạn hãy bắt tay ngay vào làm 2 bài tập dưới đây để xem mình hiểu bài đến đâu nhé!

Bài 1: Hoàn thiện các ô trống sau, sử dụng các từ look forward, expect, hope hoặc wait:

1. She is ……………………. a baby. 

a) expecting 

b) hoping 

c) either could be used here

2. I am ……………………. a phone call from my daughter at 4 pm. 

a) expecting 

b) hoping 

c) waiting

3. I can’t …………………… for the holidays. 

a) wait 

b) expect 

c) hope

4. I was …………………….. that she would come. 

a) expecting 

b) hoping 

c) either could be used here

5. The farmers have been ……………………… for rain for weeks. 

a) expecting 

b) waiting 

c) either could be used here 

6. I …………………….. for her till six, but she didn’t come. 

a) expected 

b) waited 

c) hoped

7. All employees are …………………….. to start work punctually at 9 am. 

a) expected 

b) hoped 

c) either could be used here

8. We ………………………. to hear from her today. 

a) expect 

b) are expecting 

c) either could be used here

9. He is ………………………….. his birthday. 

a) looking forward to 

b) expecting 

c) hoping

10. I …………………….. the day when the kids return home. 

a) look forward to 

b) hope 

c) expect

(Nguồn: English Practice)

Bài 2: Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Expect

1. Tôi hy vọng sẽ hoàn thành công việc của mình trước 5 giờ chiều nay.

2. Bạn không nên trông đợi mọi thứ lúc nào cũng hoàn hảo.

3. Công ty hy vọng sẽ thấy lợi nhuận tăng trong quý này.

4. Chúng tôi không mong muốn đi vào chỗ có giao thông trên đường đến sân bay.

5. Giáo viên hy vọng học sinh của mình chuẩn bị kỹ cho kỳ thi.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. She is expecting a baby. 

2. I am expecting a phone call from my daughter at 4 pm. 

3. I can’t wait for the holidays. 

4. I was expecting / hoping that she would come. 

5. The farmers have been waiting for rain for weeks. 

6. I waited for her till six, but she didn’t come. 

7. All employees are expected to start work punctually at 9 am. 

8. We expect / are expecting to hear from her today. 

9. He is looking forward to his birthday. 

10. I look forward to the day when the kids return home.

Bài 2:

1. I expect to finish my work by 5 PM.

2. You should not expect everything to be perfect all the time.

3. The company expects to see a profit increase this quarter.

4. We did not expect to run into traffic on the way to the airport.

5. The teacher expects his students to be well-prepared for the exam.

Qua bài viết này, IELTS LangGo đã trang bị cho bạn những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc Expect trong Tiếng Anh cũng như cách phân biệt Expect với Hope, Wait và Look forward.

Các bạn hãy đọc lại bài nếu chưa hiểu rõ, hết hợp với làm bài tập để nắm vững kiến thức ngữ pháp này nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ