Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Thành thạo cấu trúc Hope chỉ sau 5 phút
Nội dung

Thành thạo cấu trúc Hope chỉ sau 5 phút

Post Thumbnail

Diễn tả sự hy vọng, trông đợi một điều gì đó, trong tiếng Anh thường sử dụng từ “Hope”. Vậy Hope + gì? to V hay Hope Ving? Tìm câu trả lời chính xác trog bài viết dưới đây nhé.

Hope to V hay Ving?
Hope to V hay Ving?

Key takaways:

“Hope” là động từ nhằm để diễn tả, bày tỏ sự mong đợi, hy vọng mà chúng ta nghĩ rằng nó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Nhiều bạn thắc mắc Hope + Ving hay to V. Hope to + V là cấu trúc được sử dụng phổ biến.

Lưu ý: khi sử dụng ‘to + V’, hai vế phải có cùng chủ ngữ.

Hope có các cách dùng cơ bản sau:

  • S + hope (that) + S + V
  • S + hope (that) + S + be + Ving
  • S + hope (that) + S + V-ed
  • S + hope (that) + S + V (s/es)

Hope và Wish là 2 động từ khác nhau ở cấu trúc và cách sử dụng (xác suất xảy ra của sự việc đang được đề cập tới).

1. Ý nghĩa của Hope

Hope là một động từ chính có nghĩa là “hy vọng, mong ước”. Các cấu trúc đi với Hope được dùng để chỉ những sự việc trong hiện tại hoặc tương lai mà chúng ta hy vọng điều đó sẽ xảy ra.

Ý nghĩa của Hope trong tiếng Anh
Ý nghĩa của Hope trong tiếng Anh

Ví dụ:

  1. I hope you get a good job.

(Tôi hy vọng rằng bạn sẽ nhận được một công việc tốt.)

  1. Andy and Anne hope their mother made a cake for their birthday party.

(Andy và Anna mong rằng mẹ của họ đã làm một cái bánh trong bữa tiệc sinh nhật của họ.)

  1. I hope that my friends will attend the meeting tonight.

(Tôi mong rằng những người bạn của tôi sẽ tham gia buổi họp tối nay.)

Động từ Hope được dùng để diễn tả nguyện vọng, mong muốn

2. Các cấu trúc Hope

Cấu trúc Hope được sử dụng trong cả ba mốc thời gian. Các công thức cơ bản của “Hope”:

  • S + hope (that) + S + V
  • S + hope + to V

Cả hai cấu trúc trên đều có ý nghĩa như nhau và bạn có thể sử dụng một trong hai. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng trong cấu trúc Hope đầu tiên, “that” có thể được lược bỏ vì từ này không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.

Ví dụ:

1. She hopes that her mother drops her off at school.

(Cô ấy hy vọng mẹ cô ấy chở cô ấy đến trường.)

2. The engineers hope that the machine will operate well.

(Các kỹ sư hy vọng rằng cái máy sẽ hoạt động tốt.)

3. I hope to pass the entrance exam with flying colors.

(Tôi hy vọng sẽ đậu bài kiểm tra đầu vào với điểm số cao.)

Cấu trúc Hope cũng được sử dụng trong các câu ngắn:

Ví dụ:

  1. "Will you be at the anniversary tomorrow?" "I hope so".

(“Mai bạn có đến buổi lễ kỷ niệm không?” “Tôi hy vọng là có.”)

  1. “Do you think Mary will quit her job?” “I hope not.”

(Bạn có nghĩ rằng Mary sẽ bỏ việc không?” “Tôi mong là không.”)

2.1. Thể hiện hy vọng ở hiện tại

Để diễn tả hy vọng ở hiện tại, chúng ta sử dụng cấu trúc Hope với động từ được chia ở thì hiện tại đơn (với động từ nguyên thể) hoặc thì hiện tại tiếp diễn.

Công thức chung:

  • S + hope (that) + S + V(s/es)
  • S + hope (that) + S + be + V-ing

Ví dụ:

1. I hope that the apartment where you live is big enough.

(Tôi hy vọng rằng căn hộ nơi bạn sống đủ rộng.)

2. I hope that my daughter is having good time with her friends.

(Tôi hy vọng rằng con gái tôi đang chơi vui vẻ với bạn bè.)

3. I hope criminals get the punishment they deserve.

(Tôi hy vọng những tên tội phạm phải nhận hình phạt thích đáng cho tội ác của chúng.)

Hope thể hiện hy vọng, mong muốn trong cả 3 thì hiện tại, quá khứ, tương lai
Hope thể hiện hy vọng, mong muốn trong cả 3 thì hiện tại, quá khứ, tương lai

2.2. Thể hiện mong muốn trong tương lai

Mệnh đề theo sau có thể chia động từ ơ hiện tại đơn hoặc tương lai đơn để biểu thị mong muốn của người nói về 1 sự việc có thể xảy ra trong tương lai.

Công thức chung:

  • S + hope (that) + S + V(s/es)
  • S + hope (that) + S + will + V
  • S + hope (that) + S + can + V

Ví dụ:

  1. Mark sends his love and hopes you'll recover soon. (Mark gửi lời chúc của anh ấy và mong rằng bạn sẽ hồi phục sớm.)
  2. I hope that Susan comes to our wedding tomorrow. (Em mong rằng Susan sẽ đến dự lễ cưới của chúng ta ngày mai.
  3. Let's hope we can get to the airport on time. (Hãy hy vọng rằng chúng ta có thể đến sân bay đúng giờ.)

2.3. Hy vọng cho quá khứ

Trường hợp 1: Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc Hope khi một điều gì đó đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, nhưng đến hiện tại chúng ta không biết kết quả là gì. Tuy nhiên, động từ nên được chia ở thì quá khứ đơn, hoặc hiện tại hoàn thành nếu sự việc đó có ảnh hưởng đến hiện tại.

Công thức chung:

  • S + hope (that) + S + V-ed
  • S + hope (that) + S + have VPP

Ví dụ:

  • I hope I passed the driving test I took on Friday. (Tôi mong là tôi đã đỗ bài thi lấy bằng xe máy hôm thứ sáu.)

Phân tích VD: Trong câu trên, “I” đã tham gia một bài thi lấy bằng xe máy nhưng không biết có đỗ hay không => Vế sau “hope” được chia ở thì quá khứ vì sự việc này đã xảy ra trong quá khứ.Chia “hope” ở thì hiện tại vì đây là điều mà người nói hy vọng ở thời điểm hiện tại.

2 trường hợp cách sử dụng của Hope trong quá khứ
2 trường hợp cách sử dụng của Hope trong quá khứ

Một số ví dụ khác:

1. Janet hopes her brother hasn’t been seriously injuried in the accident.

(Janet ước rằng em trai của cô ấy đã không bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

2. They hope their son didn’t get lost.

(Họ hy vọng con trai họ không đi lạc.)

3. I hope that Jack has found his wallet.

(Tôi hy vọng Jack đã tìm lại được ví của mình.)

4. He can only hope there has been some mistakes.

(Anh ấy chỉ có thể hy vọng rằng đã có một vài sự nhầm lẫn xảy ra.)

Trường hợp 2:  Đã biết kết quả của sự việc trong quá khứ, động từ “hope” => “hoped” (được chia ở dạng quá khứ) bởi người nói đã không còn bất cứ hy vọng nào vào điều này nữa vì nó đã không xảy ra.

Cấu trúc Hope này thường dùng để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.

Công thức chung:

  • S + hoped + S + V-ed
  • S + hoped + S + would + V

Ví dụ:

  1. Her parents hoped she told them the truth. (Bố mẹ cô ấy đã hy vọng rằng cô ấy nói với họ sự thật.)
  2. I hoped I would see Monica at the bookshop. (Tôi đã hy vọng là sẽ gặp Monica ở cửa hàng sách.)

    3.Các giới từ theo sau Hope

    “Against”, "Of" và “For" là các giới từ thường đi kèm Hope.

    Hope + against : Hy vọng hão huyền, kỳ vọng về điều không bao giờ xảy ra

    VD: We are hoping against hope for a change in her condition

    (Chúng tôi hỳ vọng hão huyền về sự thay đổi với điều kiện của cô ấy)

    Hope đi cùng 3 giới từ chính: against, for, of
    Hope đi cùng 3 giới từ chính: against, for, of

    Hope + for: thể hiện mong muốn cho cái gì

    VD: We will just have to hope for the best

    (Chúng tôi chỉ mong muốn những điều tốt nhất)

    Hope + of: mong muốn được làm điều gì

    VD: Mary hopes of exploring The Disneyland in Shanghai

    (Mary mong muốn được khám phá Disneyland ở Thượng Hải)

    4. Phân biệt Hope và Wish

    Cấu trúc Hope và cấu trúc Wish đều có nghĩa là “hy vọng, mong ước”. Chúng thường được sử dụng để bày tỏ mong ước của mình về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt trong cách dùng của 2 cấu trúc này.

    • Hope: Mong muốn của người nói có khả năng cao sẽ xảy ra.
    • Wish: Mong muốn của người nói thường không thể hoặc ít có khả năng xảy ra.

    Ví dụ:

    1. The children hope to receive many presents for Christmas.

    (Bọn trẻ hy vọng sẽ nhận được nhiều quà trong dịp lễ Giáng sinh.)

    2. They wish they could become a millionaire.

    (Họ ước họ có thể trở thành triệu phú.)

    3. I hope I passed the final exam of the English speaking course.

    (Tôi mong rằng mình đỗ bài kiểm tra cuối cùng của khóa học nói tiếng Anh.)

    4. I wish I had passed the final exam of the English speaking course, but I didn’t prepare for it well.

    (Tôi ước gì đã đậu bài kiểm tra cuối cùng của khóa học nói tiếng Anh, nhưng tôi đã không chuẩn bị nó tốt.)

    Hope và Wish có cách dùng và cấu trúc khác nhau
    Hope và Wish có cách dùng và cấu trúc khác nhau

    Để thể hiện mong muốn trong tương lai:

    • Hope: Hope + hiện tại đơn
    • Wish: cấu trúc sẽ là “Would + V”.

    Khi diễn tả mong ước trong quá khứ:

    • Wish: dùng công thức had + VPP.
    • Hope: như 2 trường hợp đã phân tích ở trên.

    Ví dụ:

    1. I hope you pay us a visit when you have free time.

    (Mong rằng bạn sẽ đến thăm chúng tôi khi bạn có thời gian rảnh.)

    2. I wish you could pay us a visit, but I know you are wokaholic.

    (Tôi ước rằng bạn có thể đến thăm chúng tôi, nhưng tôi biết rằng bạn là một người nghiện làm việc.)

    3. I hope Peter wasn’t seriously hurt in the car crash.

    (Tôi hy vọng Peter không bị thương nặng trong vụ đâm xe.)

    4. I wish Peter hadn't been seriously hurt in the car crash.

    (Tôi ước rằng Peter đã không bị thương nặng trong vụ đâm xe.)

    Trên đây, LangGo tổng hợp và chia sẻ cho bạn toàn bộ kiến thức về các cấu trúc Hope nhằm giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo các cấu trúc này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của các bạn. Chúc các bạn thành công.

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ