Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Plan là gì? Plan to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Plan chuẩn nhất
Nội dung

Plan là gì? Plan to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Plan chuẩn nhất

Post Thumbnail

Plan là từ tiếng Anh khá quen thuộc với chúng ta. Dù bạn không dùng tiếng Anh thường xuyên nhưng chắc hẳn trong đời sống và trong công việc, học tập cũng từng nghe đến Plan ít nhất một lần.

Vậy Plan là gì? Plan to V hay Ving? Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo giải mã cách lên kế hoạch với plan và cách sử dụng các cấu trúc với plan chi tiết đầy đủ nhất nhé!

1. Định nghĩa Plan là gì trong tiếng Anh

Trước tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Plan là gì. Theo từ điển Cambridge, Plan vừa là danh từ và động từ trong Tiếng Anh. Cụ thể:

Plan là danh từ

Cách phát âm: /plæn/ 

  • Plan có nghĩa là kế hoạch, một loạt các quyết định và hành động để đạt được mục đích nào đó trong tương lai. 

Ví dụ: The marketing team has made a marcom plan to reach the target. (Phòng marketing đã lên kế hoạch truyền thông để đạt được mục tiêu.)

  • Plan cũng có thể được hiểu là dự định làm gì đó trong tương lai. 

Ví dụ: Do you have any plans after moving to Ho Chi Minh City? (Bạn có dự định gì sau khi chuyển vào thành phố Hồ Chí Minh chưa?)

  • Plan cũng có thể là một bản thiết kế, quy hoạch, bản vẽ hoặc sơ đồ. 

Ví dụ: Who's in charge of designing the construction plan? (Ai phụ trách thiết kế bản quy hoạch xây dựng vậy?)

Hiểu rõ ý nghĩa Plan là gì trong tiếng Anh
Hiểu rõ ý nghĩa Plan là gì trong tiếng Anh

Plan là động từ

Với vai trò là động từ, plan có thể được dùng với những ý nghĩa sau:

  • Lên kế hoạch

Ví dụ: The thieves must have planned the money heist for a very long time. (Nhóm cướp chắc hẳn đã lên kế hoạch trộm tiền trong một thời gian dài.)

  • Dự định làm gì

Ví dụ: I planned to build a cottage house with a huge garden in the countryside. (Tôi dự định sẽ xây một ngôi nhà tranh với một khu vườn rộng ở vùng quê.)

  • Thiết kế hoặc lên dàn ý

Ví dụ: Have you planned your personal thesis yet? (Cậu đã lập dàn ý bài luận cá nhân chưa?)

2. Plan to V hay Ving - Chi tiết cách dùng cấu trúc Plan

Plan vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ và khi giữ chức năng của một động từ, plan được dùng trong nhiều cấu trúc với những ý nghĩa khác nhau. 

Nhiều bạn mới học tiếng Anh thường băn khoăn plan đi với to V hay Ving hay sau plan là To V hay Ving. Để trả lời những thắc mắc này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu các cấu trúc đi với plan nhé!

Plan to V hay Ving? Chi tiết cách dùng cấu trúc plan trong tiếng Anh
Plan to V hay Ving? Chi tiết cách dùng cấu trúc plan trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc Plan to V

Công thức: S + plan + to V

Ý nghĩa: Plan to V được dùng khi người nói thể hiện ý định hoặc dự định làm gì đó

Ví dụ:

  • We plan to get married in September. (Chúng tôi dự định kết hôn vào tháng 9.)
  • My brother planned to study abroad after graduating from high school. (Anh trai tôi đã lên kế hoạch đi du học sau khi tốt nghiệp cấp 3.)

2.2. Cấu trúc Plan on Ving

Công thức: S + plan + on + V-ing/something

Ý nghĩa: Plan on Ving có ý nghĩa tương tự như Plan to V, thể hiện dự định hoặc mong đợi làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • The couple has planned on taking a trip to France for their honeymoon. (Đôi uyên ương đã lên kế hoạch đi du lịch tại Pháp cho tuần trăng mật.)

Bên cạnh đó, Plan on Ving/something còn có thể hiểu là dự đoán trước điều gì đó để có kế hoạch ứng phó. 

Ví dụ:

  • My parents didn't plan on so many guests coming to the party. That's why they have to order more food from nearby vendors. (Bố mẹ tớ không lường trước được có nhiều khách đến bữa tiệc như vậy. Vì vậy mà họ phải đặt thêm đồ ăn từ các nhà cung cấp gần đó.)

2.3. Cấu trúc Plan for

Công thức: S + plan + for + something 

Cấu trúc Plan for được dùng khi bạn muốn diễn tả việc lên kế hoạch cho sự kiện, sự việc nào đó. 

Ví dụ:

  • You're 22 already. You should start planning for your future now. (Cậu 22 tuổi rồi đấy. Cậu nên bắt đầu lên kế hoạch cho tương lai thôi.)
  • Hey Alex, have you planned for this summer? (Alex, anh đã lên kế hoạch cho mùa hè này chưa?)

2.4. Cấu trúc Plan Sth

Công thức: Plan + something

Cấu trúc này dùng để diễn tả ý nghĩa lên kế hoạch, hay dự định cho cái gì/sự kiện gì đó.

Ví dụ:

  • We planned a farewell party for Ms. Elca on her last working day. (Chúng tôi lên kế hoạch một buổi tiệc chia tay cho Elca trong ngày làm việc cuối của cô ấy.)

2.5. Kết luận Plan to V hay Ving

Sau khi phân tích chi tiết cấu trúc và cách dùng động từ Plan, chúng ta có thể đưa ra kết luận là Plan đi với to V tuy nhiên, chúng ta cũng có cấu trúc diễn tả ý nghĩa tương tự là Plan on Ving, như vậy để dùng Ving sau Plan chúng ta cần dùng kèm giới từ “on" ở giữa.

Ví dụ:

  • I plan to take a debate course this summer. (Tôi dự định đăng ký một khoá học tranh biện hè này.)
  • We plan on launching a new product in June. (Công ty dự định tung ra sản phẩm mới trong tháng Sáu.)

3. 15+ Collocations với Plan thông dụng nhất

Để có thể sử dụng Plan chuẩn như người bản xứ và ăn điểm Speaking hay Writing, các bạn hãy học ngay những collocations hay với Plan nhé!

Các phrasal verb và collocation với plan giúp bạn dùng tiếng Anh tự nhiên hơn
Các phrasal verb và collocation với plan giúp bạn dùng tiếng Anh tự nhiên hơn
  • Make plans: lên kế hoạch, chuẩn bị cho điều gì đó

VD: We're making plans for our parents' 20 year ceremony. (Chúng mình đang chuẩn bị cho ngày kỷ niệm 20 năm của bố mẹ.)

  • Draw up a plan hoặc Devise/Formulate a plan: đề xuất, xây dựng bản kế hoạch

VD: My manager drew up an almost impossible plan. (Quản lý của tôi vẽ lên một bản kế hoạch gần như bất khả thi.)

  • Carry out/Implement a plan: Thực hiện, triển khai kế hoạch

VD: What's the point if you don't carry out the plan you made earlier? (Nếu không triển khai kế hoạch bạn đặt ra từ đầu thì ý nghĩa của việc lên kế hoạch là gì?)

  • Scrap a plan: Huỷ bỏ kế hoạch, không làm theo kế hoạch

VD: The board of directors decided to scrap the plan because it has been proven ineffective. (Ban giám đốc quyết định huỷ bỏ kế hoạch vì nó đã được chứng minh không có hiệu quả.)

  • Go according to plan: đi theo dự kiến/diễn ra theo dự kiến

VD: Don't worry! Everything goes well according to our plan. (Đừng lo! Mọi chuyện đều diễn tiến tốt theo kế hoạch của chúng ta.)

  • An action plan: kế hoạch hành động

VD: We need an action plan to promote the new product as soon as possible. (Chúng ta cần có kế hoạch hành động để quảng bá sản phẩm mới càng sớm càng tốt.)

  • A rescue plan: kế hoạch giải cứu

VD: The police have been working days and nights to develop a rescue plan to save the hostages. (Cảnh sát đang làm việc cả ngày lẫn đêm để lên kế hoạch giải cứu con tin.)

  • A detailed plan: kế hoạch chi tiết

VD: I will send you a detailed plan later. (Tôi sẽ gửi anh bản kế hoạch chi tiết sau.)

  • Business plan: kế hoạch kinh doanh

VD: This is not a proper business plan. You should consider other factors such as budget, your competitors, personnel and so on. (Đây không phải là một bản kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh. Em nên xem xét các nhân tố khác như ngân sách, đối thủ, nhân sự.)

  • Health plan: bảo hiểm sức khỏe

VD: In the U.S, it's very costly if you don't have a health plan. (Ở Hoa Kỳ, sẽ rất tốn kém nếu bạn không có bảo hiểm sức khỏe.)

  • Go ahead/happen as planned: tiến triển theo dự kiến

VD: If all goes ahead as planned, we can open 2 more flagship stores by the end of the year. (Nếu mọi thứ diễn tiến theo kế hoạch, chúng ta có thể mở thêm hai cửa hàng thương hiệu nữa vào cuối năm.)

  • Earlier/longer/less than planned: sớm hơn/lâu hơn/ít hơn dự kiến

VD: Good job everyone! We finished the project earlier than planned. (Mọi người làm tốt lắm! Chúng ta đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến) 

  • Plan ahead: lên kế hoạch trước cho tương lai

VD: We should plan ahead what we could do to avoid the same mistake happening again. (Chúng ta nên lên kế hoạch trước để tránh tái diễn sai lầm cũ)

  • Plan sth out: nghĩ về việc gì và quyết định sẽ làm gì/làm như thế nào

VD: I've planned out the day for us. We can go shopping first, then have lunch and go to a cinema to end the day. (Em đã lên kế hoạch cả ngày hôm nay rồi. Chúng ta có thể đi mua sắm trước, sau đó ăn trưa và cuối cùng là xem phim để kết thúc ngày.)

  • Alternative plan: kế hoạch thay thế, dự phòng

VD: You’d better have an alternative plan in case something goes wrong. (Em tốt nhất nên có một kế hoạch dự phòng trong trường hợp có điều gì tệ xảy ra)

  • Ambitious plan: kế hoạch tham vọng

VD: He's young but he has an ambitious plan for his small business. (Dù còn trẻ nhưng cậu ấy có kế hoạch cực kỳ tham vọng cho doanh nghiệp nhỏ của cậu ta.)

4. Plan và Schedule khác nhau như thế nào? 

Một trong những từ đồng nghĩa phổ biến của Plan là Schedule. Chính vì vậy, nhiều bạn thường nhầm lẫn là hai từ này có thể thay thế cho nhau. Để tránh mắc lỗi và bị trừ điểm đáng tiếc trong bài thi tiếng Anh, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu sự khác nhau giữa plan và schedule nhé!

Phân biệt cách dùng Plan và Schedule trong Tiếng Anh
Phân biệt cách dùng Plan và Schedule trong Tiếng Anh
  • Plan có nghĩa là kế hoạch (n) hoặc lên kế hoạch (v) cho một sự kiện trong tương lai. Nói cách khác, bạn plan khi bạn đặt mục tiêu và đề ra một bản kế hoạch gồm danh sách những việc cần làm để đạt được mục tiêu đó. 
  • Schedule có nghĩa là lịch trình (n) hoặc đặt lịch (v) một sự kiện đã có thời gian và địa điểm cụ thể. Sự kiện cần schedule có thể là một sự kiện nằm trong kế hoạch. 

Nhìn chung, trong việc lập kế hoạch, bạn cần plan để biết mình sẽ làm cái gì và làm như thế nào. Còn schedule sẽ giúp bạn biết mình cần làm việc đó khi nào và ai sẽ làm việc đó. 

Cùng xét ví dụ

  • To pass the exam, we have to plan our studying strategy first. (Để vượt qua bài thi, chúng ta cần lên chiến lược học tập trước.)

Việc lên kế hoạch (plan) cho bài thi sẽ bao gồm những việc cần làm như dậy sớm học bài, luyện tập theo nhóm, làm bài về nhà,...

  • To pass the exam, we have to schedule a meeting with our professor to know what areas of knowledge we should focus on. (Để vượt qua bài thi, chúng ta cần xếp lịch họp với giáo sư để biết trọng tâm kiến thức cần ôn nằm ở đâu)

=> Việc xếp lịch (schedule) với giáo sư là một phần trong kế hoạch học tập để vượt qua kỳ thi. Chúng ta không thể schedule a studying strategy nhưng chúng ta có thể plan a meeting (lên kế hoạch buổi họp sẽ phải làm những gì) hoặc plan a better study schedule (lên lịch trình/thời gian biểu học bài).

Vì vậy, các bạn cần lưu ý phân biệt rõ ràng sự khác biệt giữa plan và schedule để tránh sử dụng sai ngữ cảnh nhé!

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Plan có đáp án

Hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để ôn lại kiến thức cấu trúc với plan ở trên nhé.

Luyện tập vận dụng cấu trúc với Plan
Luyện tập vận dụng cấu trúc với Plan

Bài tập 1: Chia động từ đúng trong ngoặc

1. Since the first day I met her, she always planned (be) _________ a architect but now it seems like she crapped the plan.

2. I plan on (invite) _________ my parents to London this summer.

3. They planned on (move) _________ to Vietnam for a few years. 

4. They had plans (have) _________ a baby in a few years.

5. He’s worked his ass off since the day he graduated from school because he planned (be) _________ financially independent by 30.

Đáp án:

1. to be

2. inviting

3. moving

4. to have

5. to be

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Plan là gì? Plan to V hay Ving. Hy vọng sau bài viết này các bạn sẽ nắm chắc cách dùng các cấu trúc Plan trong Tiếng Anh và vận dụng một cách thành thạo vào bài thi IELTS cũng như giao tiếp hàng ngày.

Các bạn đừng quên cập nhật các bài viết mới trên website LangGo để học thêm nhiều kiến thức về IELTS Grammar hữu ích khác nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ