Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bored đi với giới từ gì? Tất tần tật cách sử dụng Bored bạn cần biết

Nội dung [Hiện]

Hẳn trong quá trình học Tiếng Anh, rất nhiều bạn học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng từ Bored một cách thuần thục, tự nhiên nhất. Bạn sẽ thắc mắc: Bored đi với giới từ gì? Thành ngữ nào đi với Bored? Hay Bored khác gì với Get bored with? Đừng lo lắng, bài học hôm nay của LangGo sẽ giải đáp mọi thắc mắc bấy lâu của nhiều người học, giúp bạn giao tiếp tự tin nhất với từ Bored nhé!

Tất tần tật cách sử dụng từ Bored bạn cần biết

Tất tần tật cách sử dụng từ Bored bạn cần biết

1. Bored nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Bored được giải nghĩa như sau: Feeling tired and impatient because you have lost interest in somebody/something or because you have nothing to do.

Vì vậy, chúng ta có thể hiểu Bored trong Tiếng Việt là cảm thấy nhàm chán, không thích làm gì hay buồn tẻ vì không có gì để làm.

Bored nghĩa là gì?

Bored nghĩa là gì?

Ví dụ

  • We were bored to death by his trivial conversation. (Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo của anh ấy khiến mọi người thấy chán chết)

  • It was a cold, wet day and the children were bored. (Đó là một ngày trời lạnh, ẩm ướt và lũ trẻ thấy buồn tẻ)

  • I am bored. Let’s go to the cinema! (Tớ thấy chán quá. Bọn mình đi xem phim đi!)

  • That lecture bored me to tears. (Tiết học ấy khiến tớ chán muốn khóc mất)

  • Everyone around him was trying to be polite, but you could tell they were all bored. (Mọi người xung quanh anh ấy đều đang cố tỏ ra lịch sự, nhưng cậu thấy đấy, họ đều cảm thấy nhàm chán)

Bạn cần chú ý cách đọc của từ Bored như sau:

  • /bɔːd/ (Anh Anh)
  • /bɔːrd/ (Anh Mỹ)

2. Bored đi với giới từ gì?

Trong quá trình học Tiếng Anh, LangGo đã nhận được nhiều thắc mắc của các bạn học sinh liên quan đến câu hỏi: Bored đi với giới từ gì?

Cụ thể, Bored đứng đằng trước 4 giới từ: With, Of, By, At. Dù ý nghĩa không thay đổi nhưng bạn cần lưu ý cách chia đúng động từ sau một số giới từ thích hợp sau đây:

2.1 Bored + with/of doing sth

  • The children quickly got bored with staying indoors. (Lũ trẻ nhanh chóng thấy chán với việc ở yên trong nhà)

2.2 Bored + at sth

  • I am bored at the prospect of going to the cinema with him again. (Nghĩ đến viễn cảnh lại đi xem phim với anh ta là tớ đã chán ngấy rồi)

2.3 Bored + by sth

  • He is easily bored by math. That’s why he is always dropping off in math class. (Cậu bé ấy rất mau chán với môn Toán. Đấy là lý do vì sao cậu ấy luôn ngủ gật trong tiết toán)

2.4 Bored + with sth

  • You can get bored with a song after listening to it too many times. (Bạn có thể thấy chán với một bài hát sau khi nghe nó quá nhiều lần)

3. Phân biệt cách dùng Bored và Get bored (with)?

Bên cạnh câu hỏi: Bored đi với giới từ gì, hẳn nhiều bạn còn thắc mắc về sự khác biệt giữa Bored và Get bored (with). Vậy, hãy cùng tìm hiểu với chúng mình trong phần này nhé!

Về ý nghĩa, cả BoredGet bored with đều được hiểu là chán nản, không thích làm gì đó. Nhưng bạn cần chú ý ngữ pháp khi dùng với 2 từ và cụm từ này:

  • S + is / are / am + bored + with/of/at/by + sth/V-ing

  • S + get(s) / got bored with + sth/V-ing

Phân biệt Bored và Get bored (with)

Phân biệt Bored và Get bored (with)

Ví dụ

  • I expected to be bored with this plot, but found myself intrigued instead. (Tớ đã xác định sẵn là kịch bản sẽ rất nhàm chán, nhưng thay vào đó tớ lại thấy cực kỳ cuốn hút)

  • I got the impression that he was bored with his job. (Tớ có cảm giác anh ấy đã chán nản với công việc của mình)

  • The novelty of these toys soon wore off and the children got bored with them. (Sự mới lạ của đồ chơi dần phai nhạt và lũ trẻ trở nên nhàm chán với những thứ đồ chơi ấy)

  • Children quickly get bored with adult conversation. (Bọn trẻ nhanh chóng thấy chán với cuộc trò chuyện của người lớn)

4. Thành ngữ với Bored

Bored là một từ vựng được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, để cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và thoải mái hơn cho người nghe, bạn không chỉ cần biết Bored đi với giới từ gì mà nhất định không thể bỏ qua một vài idioms (thành ngữ) đi kèm với từ Bored dưới đây. Đảm bảo level Tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ trông thấy đấy!

Thành ngữ với Bored

Thành ngữ với Bored

Be bored witless: To be extremely bored (Buồn chán đến phát điên)

Ví dụ:

  • Visually beautiful, but I'm bored witless with the lack of story so far. (Nhìn thì có vẻ đẹp đấy, nhưng tớ thấy chán chết với phần còn lại của câu chuyện rồi)

Be bored stiff / silly: To be extremely bored (Chán ngấy)

Ví dụ

  • I remember being bored stiff during my entire time at school. (Tớ vẫn còn nhớ cảm giác chán ngắt trong suốt quãng thời gian ở trường)

  • She enjoys it. Everyone else is bored silly. (Cô ấy rất thích nó, còn mọi người thấy nó chán đến ngớ ngẩn)

Be bored to death/tears: Chán chết / chán phát khóc

Ví dụ

  • She was alone all day and bored to death. (Cô ấy ở một mình cả ngày và cảm thấy chán chết)

  • I pretended to listen, but I was bored to tears. (Tôi giả vờ nghe đấy, nhưng thực chất là tôi thấy chán muốn khóc)

Bored out of my mind: Chán quá đi mất!

Ví dụ

  • I was bored out of my mind listening to that lecture this afternoon. (Tôi quá chán với việc nghe bài giảng đó cả buổi chiều nay)

Trên đây là phần tổng hợp chi tiết nhất của LangGo liên quan tới từ Bored bao gồm: Định nghĩa, giải đáp Bored đi với giới từ gì, phân biệt Bored và Get bored (with) và mách bạn 4 thành ngữ cực hay đi kèm với từ Bored.

Hãy xem lại bài học nhiều lần và áp dụng ngay những từ và cụm từ trên trong giao tiếp hàng ngày để nhớ bài lâu hơn và nâng trình Tiếng Anh của bạn lên một nấc thang mới nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY .Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ