Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cấu trúc So that, Such that: Ý nghĩa, Cách dùng và Bài tập chi tiết

Post Thumbnail

So that, Such that là những cấu trúc diễn tả nguyên nhân, kết quả hoặc tình trạng của một hành động đi quá mức mong đợi. 

Vậy SO THAT và SUCH THAT là gì? Cách dùng như thế nào? Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ cung cấp tới người học bao gồm cả lý thuyết, cách dùng đúng trong các trường hợp, ví dụ minh họa và bài tập kèm đáp án chi tiết giúp bạn hiểu tường tận áp dụng cấu trúc này dễ dàng. Cùng theo dõi nhé! 

1. Cấu trúc So… that

Cấu trúc "so... that" có nghĩa là “Quá… đến nỗi mà”, được dùng để diễn tả mức độ của một tính chất, hành động hoặc trạng thái nào đó đạt đến một giới hạn nhất định, gây ra một kết quả hoặc hậu quả tương ứng.

Trong đó, "so" đi kèm với tính từ hoặc trạng từ để chỉ mức độ, còn "that" giới thiệu mệnh đề chỉ kết quả.

Có 5 cấu trúc quan trọng với So that, bạn hãy cùng tìm hiểu và ghi chép lại các công thức đó nhé:

Cách dùng cấu trúc so that
Cách dùng cấu trúc so that

1.1. Cấu trúc So that với tính từ

Cấu trúc So that kết hợp với tính từ để miêu tả rằng một sự việc, tính chất đã quá mức mong đợi, gây phản ứng cho một ai đó hoặc một sự vật khác.

Cấu trúc:

S + be + so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • The cake was so delicious that everyone had seconds. (Chiếc bánh ngon đến mức ai cũng muốn ăn thêm miếng nữa.)
  • The weather is so cold that we have to wear heavy coats. (Thời tiết lạnh đến mức chúng tôi phải mặc áo khoác dày.)

1.2. Cấu trúc So that với động từ tri giác

Cấu trúc so that có thể đi với động từ tri giác - những động từ miêu tả hành động liên quan trực tiếp đến giác quan của chúng ta: nghe, nhìn, ngửi, nếm và cảm nhận.

Cấu trúc:

S + động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • I could see so clearly that I didn't need my glasses. (Tôi có thể nhìn rõ ràng đến mức không cần đeo kính.)
  • He felt so nervous that his hands were shaking. (Anh ấy cảm thấy lo lắng đến mức tay run rẩy.)

1.3. Cấu trúc So that với trạng từ

Khi đi với trạng từ, cấu trúc So that diễn tả rằng ai đó đã thực hiện một sự việc quá nổi bật, đáng chú ý.

Cấu trúc:

S + V(thường) + so + adv + that + S + V

Ví dụ:

  • She worked so diligently that she finished the project ahead of schedule. (Cô ấy làm việc chăm chỉ đến mức hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • The athlete ran so quickly that he broke the world record. (Vận động viên chạy nhanh đến mức phá kỷ lục thế giới.)

1.4. Cấu trúc So that với danh từ

Cấu trúc So that kết hợp với danh từ để diễn tả rằng một sự vật quá nhiều hoặc quá ít, dẫn đến một kết quả không mong muốn.

Vì có cả danh từ đếm được và không đếm được, chúng ta có 3 công thức sau:

S + V + so + Many/Few + N (đếm được số nhiều) + that + S + V

S + V + so + Much/Little + N (không đếm được số ít) + that + S + V

S + V + so + adj + a + N (đếm được số ít) + that + S + V

Ví dụ:

  • She bought so many books that she had no space left on her bookshelf. (Cô ấy đã mua quá nhiều sách đến mức không còn chỗ trên kệ sách.)
  • There was so much traffic that we were stuck for hours. (Có quá nhiều phương tiện giao thông đến mức chúng tôi bị kẹt hàng giờ.)
  • The teacher gave us so difficult a problem that no one could solve it. (Giáo viên đưa ra bài toán quá khó đến mức không ai có thể giải được.)

1.5. Cấu trúc So that ở dạng đảo ngữ

Ở dạng đảo ngữ, mệnh đề “So” và tính từ sẽ được đưa lên đầu câu, nằm trước chủ ngữ để nhấn mạnh cảm xúc về một sự vật, sự việc.

Cấu trúc:

So + adj + be + S + that + S + V
So + adv + trợ động từ + S + V + O

Ví dụ:

  • So happy were the children that they danced all night. (Các em nhỏ vui mừng đến mức nhảy suốt đêm.)
  • So slowly did the snail move that we lost sight of it. (Con ốc sên di chuyển chậm đến mức chúng tôi mất dấu nó.)

2. Cấu trúc Such… that

Cấu trúc "such... that" cũng có nghĩa là Quá… đến nỗi mà, được sử dụng để diễn đạt kết quả, nhưng thường được dùng để nhấn mạnh vào tính chất hoặc đặc điểm của một người, vật hoặc sự việc nào đó.

Trong đó, "such" đi kèm với cụm danh từ (bao gồm cả tính từ và danh từ), còn "that" giới thiệu mệnh đề chỉ kết quả.

Cấu trúc Such that có 2 công thức mà bạn cần ghi nhớ sau đây:

Cách dùng cấu trúc such that
Cách dùng cấu trúc such that

2.1. Cấu trúc Such that với cụm danh từ

Khi kết hợp với cụm danh từ, cấu trúc Such that diễn tả một hành động hay một sự việc rất đáng chú ý, đến nỗi một kết quả đã xảy ra.

Cấu trúc:

S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

Ví dụ:

  • The company hired such a talented engineer that they were able to develop a groundbreaking new product. (Công ty đã tuyển dụng một kỹ sư tài năng đến mức họ có thể phát triển một sản phẩm mới đột phá.)
  • The university offered such generous scholarships that many students were able to afford their tuition. (Trường đại học có các suất học bổng hậu hĩnh đến mức nhiều sinh viên có thể chi trả được học phí.)

2.2. Cấu trúc Such that ở dạng đảo ngữ

Trong dạng đảo ngữ, mệnh đề Such và tính từ được đảo lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ để nhấn mạnh tính chất nổi bật của một sự việc.

Cấu trúc:

Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O

Hoặc Such + a/an + adj + N + be + S + That + S + V + O

Ví dụ:

  • Such was the magnitude of the storm that flights were canceled for two days. (Cường độ cơn bão mạnh đến mức các chuyến bay bị hủy trong hai ngày.)
  • Such a beautiful sunset that everyone stopped to admire it. (Hoàng hôn đẹp đến mức mọi người đều dừng lại ngắm nhìn.)

3. Phân biệt So that và Such that

Vì cả cấu trúc So that, Such that đều nghĩa là “quá… đến mức”, một số bạn học viên sẽ dễ nhầm lẫn. IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt hai cấu trúc dễ hơn bằng bảng sau:

 

So that

Such that

Ý nghĩa

- So that chủ yếu được kết hợp với bổ ngữ (một tính từ hoặc trạng từ) để diễn tả tính chất của một sự vật, sự việc.

- Such that có thể kết hợp với cả bổ ngữ (tính từ hoặc trạng từ) và danh từ để diễn tả sự nổi bật của một sự vật, sự việc.

- Cấu trúc Such that không bắt buộc có bổ ngữ, vì mệnh đề Such có thể truyền tải ý nghĩa ngang với tính từ.

Ví dụ

He studied so hard that he passed the exam with flying colors. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ đến mức đạt điểm thi xuất sắc.)

=> Cấu trúc So that kết hợp với tính từ “hard”.

Such was the storm that all flights were canceled. (Cơn bão mạnh đến mức tất cả các chuyến bay đều bị huỷ.)

=> Such that kết hợp với danh từ “storm”. Mệnh đề Such đã thể hiện ý nghĩa “Cơn bão mạnh” nên không cần tính từ nữa.

4. Bài tập So that và Such that có đáp án chi tiết

Sau khi đã hiểu rõ So that, Such that và những cách dùng cụ thể, bạn hãy vận dụng kiến thức để làm 3 bài tập nhỏ sau nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng trong ngoặc để hoàn thiện câu

1. It was (so/such) an advanced technology that it revolutionized the industry.

2. (so/such) an impressive performance that the crowd cheered loudly.

3. The teacher's explanation was (so/such) clear that all the students understood the concept.

4. The mountain top was (so/such) a breathtaking sight that everyone stopped to admire it.

5. The company's sales were (so/such) high that they exceeded their annual target.

6. The earthquake was (so/such) devastating that it caused widespread damage.

7. (so/such) an exceptional singer he was that he won multiple awards.

8. The weather was (so/such) pleasant that we decided to have a picnic.

9. The novel was (so/such) a gripping story that I couldn't put it down.

10. The customer service was (so/such) poor that I decided to switch to a different company.

Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc so that và such that

1. It was such an expensive house that nobody can buy it.

→ The house was so ________________________________________

2. The food was so good that we ate all of it.

→ It was __________________________________________________

3. The patient was too weak to get up.

→ The patient was so ________________________________________

4. This room is too dark for me to study.

→ This room is so __________________________________________

5. This room is too small for us to take the meeting

→ This room isn’t ___________________________________________

6. The test was so difficult that we couldn’t do it.

→ The test was not __________________________________________

7. The map is so old that I couldn’t read it.

→ The map is too ___________________________________________

8. He spoke so fast that we couldn’t hear him well

→ He didn’t ________________________________________________

Bài 3: Kết hợp những câu sau sử dụng "so… that"

1. That woman was very tall. She could almost touch the ceiling.

__________________________________________________________

2. This coat is very big. I can't wear it.

__________________________________________________________

3. The coffee was so strong. She couldn't go to sleep.

__________________________________________________________

4. That bag was very heavy. None of us could carry it.

__________________________________________________________

5. The stadium is very large. It can hold 60,000 people.

__________________________________________________________

6. Those lessons are very difficult. He can't understand them.

__________________________________________________________

7. She was very busy. She couldn't do the housework.

__________________________________________________________

8. The climate was very bad. All the plants couldn't grow well.

__________________________________________________________

9. I'm very tired. I couldn't keep my eyes open.

__________________________________________________________

10. That boy is very lazy. He never does his homework.

__________________________________________________________

Bài 4: Kết hợp những câu sau sử dụng "such....that"

1. Tom was a tall man. He could almost touch the ceiling.

__________________________________________________________

2. Mary is a good swimmer. She has won two gold medals.

__________________________________________________________

3. He drank strong coffee. He couldn't go to sleep.

__________________________________________________________

4. It was a long walk. The children got tired.

__________________________________________________________

5. He told interesting stories. They all like him.

__________________________________________________________

6. The boy made rapid progress. It surprised everybody.

__________________________________________________________

7. He had a difficult exercise. He couldn't do it.

__________________________________________________________

8. The speaker gave a long talk. Most of the audience felt sleepy.

__________________________________________________________

9. We watched an exciting competition. We didn't want to go home.

__________________________________________________________

10. It was an excellent show. We all enjoyed it.

__________________________________________________________

Bài 5: Kết hợp những câu dứoi đây với cấu trúc So that hoặc Such that

1. The team played exceptionally well. They won the championship.

__________________________________________________________

2. The movie was incredibly funny. Everyone was laughing.

__________________________________________________________

3. The chef cooked such a delicious meal. All the guests were satisfied.

__________________________________________________________

4. She worked diligently. She finished the project ahead of schedule.

__________________________________________________________

5. The athlete broke the world record. He became famous.

__________________________________________________________

6. The company hired highly skilled employees. They were able to develop innovative products.

__________________________________________________________

7. The university offered such excellent academic programs. Many students applied.

__________________________________________________________

8. The natural disaster was catastrophic. Hundreds of people lost their homes.

__________________________________________________________

9. The painting was such a beautiful work of art. The museum visitors were awestruck.

__________________________________________________________

10. The traffic was extremely congested. We were stuck in the jam for hours.

__________________________________________________________

    Đáp án bài tập cấu trúc So that, Such that

    Bài 1:

    1. such

    2. such

    3. so

    4. such

    5. so

    6. so

    7. such

    8. so

    9. such

    10. so

    Bài 2:

    1. The house was so expensive that nobody can buy.

    2. It was such good food that we ate all of.

    3. The patient was so weak that he couldn’t get up.

    4. This room is so dark that I can’t study.

    5. This room isn’t large enough for us to take the meeting.

    6. The test was not easy enough for us to do.

    7. The map is too young for me to read.

    8. He didn’t speak slowly enough for us to hear well.

    Bài 3:

    1. That woman was so tall that she could almost touch the ceiling.

    2. This coat is so big that I can't wear.

    3. The coffee was so strong that she couldn't go to sleep.

    4. That bag was so heavy that none of us could caryfn.

    5. The stadium is so large that it can hold 60,000 people.

    6. Those lessons are so difficult that he can't understand.

    7. She was so busy that she couldn't do the housework.

    8. The climate was so bad that all the plants couldn't grow well.

    9. I'm so tired that I couldn't keep my eyes open.

    10. That boy is so lazy that he never does his homework.

    Bài 4:

    1. Tom was such a tall man that he could almost touch the ceiling.

    2. Mary is such a good swimmer that she has won two gold medals.

    3. He drank such strong coffee that he couldn't go to sleep.

    4. It was such a long walk that the children got tired.

    5. He told such interesting stories that they all like him.

    6. The boy made such rapid progress that it surprised everybody.

    7. He had such a difficult exercise that he couldn't do it.

    8. The speaker gave such a long talk that most of the audience felt sleepy.

    9. We watched such an exciting competition that we didn't want to go home.

    10. It was such an excellent show that we all enjoyed it.

    Bài 5:

    1. The team played so well that they won the championship.

    2. The movie was so funny that everyone was laughing.

    3. The chef cooked such a delicious meal that all the guests were satisfied.

    4. She worked so diligently that she finished the project ahead of schedule.

    5. The athlete ran so quickly that he broke the world record and became famous.

    6. The company hired such skilled employees that they were able to develop innovative products.

    7. The university offered such excellent academic programs that many students applied.

    8. The natural disaster was such a catastrophe that hundreds of people lost their homes.

    9. The painting was such a beautiful work of art that the museum visitors were awestruck.

    10. The traffic was so congested that we were stuck in the jam for hours.

    Trên đây là một những kiến thức đẩy đủ và chi tiết nhất về cấu trúc so that such that. Hy vọng bạn đã học được những kiến thức bổ ích cho mình qua bài viết này. Đừng quên ghé IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh bạn nhé. Chúc bạn học tốt!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

    Bạn cần hỗ trợ?