Các từ viết tắt trong tiếng Anh ngày nay trở nên ngày càng phổ biến trong tin nhắn, văn bản hay giao tiếp thông thường. Sử dụng từ viết tắt một cách chính xác và nhuần nhuyễn không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn như trở thành một người bản xứ (native speaker) thực thụ.
Vậy các từ viết tắt trong tiếng Anh là gì? Có nguyên tắc viết tắt nào đặc biệt không? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.
Hẳn chúng ta đều đã quen thuộc với các từ viết tắt như Mr. (Mister) hay Be4 (before),... Nhưng liệu bạn có thắc mắc tại sao mọi người lại sử dụng từ viết tắt phổ biến như vậy không? Dưới đây là 3 lý do chính:
Tiết kiệm thời gian
Các từ viết tắt trong Tiếng Anh cho phép rút gọn câu, qua đó người viết/nói có thể diễn đạt một ý tương đương mà không cần phải sử dụng các từ hoàn chỉnh.
Viết tắt giúp ta tiết kiệm thời gian và công sức khi giao tiếp, đặc biệt là trong các nền tảng truyền thông xã hội và tin nhắn ngắn hiện nay như Twitter, Facebook, hoặc SMS. Bên cạnh đó, viết tắt cũng giúp bạn viết tốc ký (take note) Tiếng Anh hiệu quả hơn.
Truyền đạt thông điệp nhanh chóng và hiệu quả hơn
Khi viết tắt, bạn có thể truyền đạt thông điệp ngắn gọn hơn trong thời gian ngắn hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong tin nhắn văn bản hoặc mạng xã hội, nơi tốc độ phản hồi và đáp lại nhanh chóng là vô cùng quan trọng.
Giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu nên việc sử dụng những từ viết tắt thông dụng sẽ giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ.
Các từ viết tắt như "LOL" (Laugh Out Loud), "OMG" (Oh My God), hay "FYI" (For Your Information) đã trở thành một phần không thể thiếu trong những tin nhắn hay cuộc trò chuyện của cộng đồng nói Tiếng Anh trên thế giới.
BA/MA (Bachelor/ Master of Arts): (bằng) cử nhân/ thạc sĩ nhóm ngành nghệ thuật/ khoa học xã hội
BS (Bachelor of Science): cử nhân khoa học tự nhiên
MBA (the Master of business administration): thạc sĩ quản trị kinh doanh
PhD (Doctor of Philosophy): tiến sĩ
PA (Personal Assistant): trợ lý cá nhân
MD (Managing Director): giám đốc điều hành
VP (vice President): Phó chủ tịch
CMO (Chief Marketing Officer): Giám đốc Marketing
CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc tài chính
CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa |
ASAP | as soon as possible | càng sớm càng tốt |
BTW | by the way | à mà này, nhân tiện thì… |
DIY | do it yourself | tự làm gì đó, tự thân vận động |
FAQ | frequently asked questions | những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
OG | original | nguyên bản, nguyên gốc |
bro | brother | anh/em trai |
sis | sister | em/chị gái |
tlc | tender loving care | việc giữ gìn, bảo quản, chăm sóc, bảo quản |
tmi | too much information | quá nhiều thông tin rồi |
a.m/AM | ante meridiem | Sáng |
p.m/PM | post meridiem | chiều |
Min | minute | phút |
Mr | mister | Ngài, ông (Cách gọi lịch sự người đàn ông) |
Mrs | mistress | Bà (cách gọi lịch sự những người phụ nữ đã có gia đình) |
no | number | số |
Tel | telephone | điện thoại cố định |
Temp | Temperature/ temporary | nhiệt độ/ tạm thời |
Vet | Veteran/ vetẻinarian | Bác sĩ thú y |
ad | Advertisement/ advertising | Quảng cáo |
www | World wide web | mạng lưới toàn cầu |
BC | Before Christ | trước công nguyên |
GMT | Greenwich mean time | Giờ chuẩn Greenwich (giờ trung bình hàng năm dựa theo thời gian của mỗi ngày khi mặt trời đi qua kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn hoàng gia Greenwich) |
UTC | Universal time coordinated/ coordinated universal time | giờ phối hợp quốc tế |
PST | Pacific stndard time | giờ chuẩn Thái bình Dương |
MST | Mountain standard time | giờ chuẩn miền núi |
EST | Central standard time | Múi giờ miền Trung Bắc Mỹ |
SDT | Eastern standard time | Múi giờ miền Đông Bắc Mỹ |
Từ viết tắt | Từ viết đầy đủ | Nghĩa |
omg | oh my god | lạy chúa, ôi trời ơi |
brb | be right back | tôi sẽ quay lại ngay |
wth | what the hell/ what the heck | cái quái gì thế |
gn/g9 | good night | chúc ngủ ngon |
lol | laugh out loud | cười lớn |
sup | what’s up | xin chào, có chuyện gì không |
ty/ tq/ thx | thank you | cảm ơn |
np | no problem | không có vấn đề gì/ không có gì |
idc | i don't care | tôi không quan tâm |
ikr | i know, right | tôi biết mà |
lmk | let me know | nói tôi nghe |
irl | in real life | thực tế thì |
jic | just in case | phòng trường hợp… |
aka | as know as | được biết đến như là |
ama | ask me anything | được biết đến như là |
bc | because | bởi vì |
bf | boyfriend | bạn trai |
gf | girlfriend | bạn gái |
dm | direct message | nhắn tin trực tiếp |
l8r | later | sau nhé |
b4 | before | trước |
mia | missing in action | biến mất tiêu |
nm | not much | không có gì nhiều |
nvm | nevermind | đừng bận tâm |
omw | on my way | đang trên đường |
pls | please | làm ơn |
srsly | seriously | thật sự |
tmr | tomorrow | ngày mai |
ttyl | talk to you later | nói chuyện với bạn sau |
pcm | please call me | hãy gọi cho tôi |
tbc | to be continued | còn tiếp |
yww | you're welcome | không có chi |
n/a | not available | không có sẵn |
tc | take care | bảo trọng |
b4n | bye for now | tạm biệt |
ppl | people | con người |
iow | in other words | nói cách khác |
tyt | take your time | cứ từ từ |
orly | oh really? | ồ thật vậy ư? |
vs | versus | với/ đối đầu với |
fa | Forever alone | độc thân/ ế |
j4f | Just for fun | chỉ đùa thôi/ vui thôi |
iirc | If i remember correctly | nếu tôi nhớ chính xác |
afaik | As far as i know | theo như tôi biết |
ofc | of course | đương nhiên rồi |
imo | In my opinion | tôi nghĩ là |
tbh | To be honest | thật ra |
abt | about | về (cái gì) |
jk | just kidding | đùa thôi mà |
2day | today | hôm nay |
2night | tonight | tối nay |
4ever/ 4eae | Forever/ for ever and ever | mãi mãi |
Mặc dù việc sử dụng cách viết tắt trong Tiếng Anh mang lại một số hiệu quả nhất định trong giao tiếp, người dùng cần lưu ý kỹ những điều sau đây để tránh mắc sai lầm trong quá trình sử dụng.
Thường xuyên chèn các từ viết tắt này vào giao tiếp thường nhật với bạn bè, khi viết status/ caption mạng xã hội, khi nhắn tin với người thân… là những ngữ cảnh không quá trang trọng, phù hợp để sử dụng các từ viết tắt một cách hợp lý. Đồng thời nó cũng như cho bạn cơ hội làm chủ các từ vựng này một cách dễ dàng.
Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các từ viết tắt trong Tiếng Anh. Các từ viết tắt tiếng Anh tương đối khó nhớ. Vậy nên ngay sau khi học, hãy áp dụng các từ này vào những tình huống giao tiếp cụ thể bạn nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ