Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

During là gì? Cách dùng cấu trúc During chính xác nhất

Nội dung [Hiện]

During là một giới từ trong Tiếng Anh, có ý nghĩa là trong suốt (một khoảng thời gian nhất định. Vậy sau During là gì? Cách dùng cấu trúc During chính xác nhất; phân biệt During với một số từ có ý nghĩa tương tự khác như: While, For, In, Within và Throughout sẽ được chia sẻ trong bài viết dưới đây.

Khám phá cùng IELTS LangGo nhé!

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc During trong Tiếng Anh
Tổng hợp kiến thức về cấu trúc During trong Tiếng Anh

1. During là gì?

During là một giới từ trong Tiếng Anh, có ý nghĩa là “trong suốt (một khoảng thời gian nhất định)”.

Cấu trúc During thường được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động, sự việc, hiện tượng xảy ra trong suốt quãng thời gian nào đó.

Ví dụ: Jane was my best friend during high school. (Jane là bạn thân của tôi trong suốt cấp 3.)

  • Hành động, sự việc, hiện tượng xảy ra vào một hay một số thời điểm trong quãng thời gian nào đó.

Ví dụ: His sinus disease recurred many times during the spring. (Bệnh xoang của anh ấy tái phát nhiều lần trong suốt mùa xuân.)

2. Cách dùng cấu trúc During chính xác

Cách dùng cấu trúc During rất đơn giản. During được sử dụng để diễn tả hoặc nhấn mạnh hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt hoặc tại thời điểm của một quãng thời gian nào đó.

Cách dùng During và cấu trúc ngữ pháp chính xác
Cách dùng During và cấu trúc ngữ pháp chính xác

Cấu trúc: During + N

Theo sau During thường là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ khoảng thời gian nào đó.

Lưu ý: Cấu trúc During + N thường được đặt ở đầu câu (theo sau là dấu phẩy) hoặc cuối câu.

Ví dụ với cấu trúc During:

  • All activities are suspended during the Covid-19 pandemic. (Mọi hoạt động đều bị ngưng trệ trong suốt đại dịch Covid-19.)
  • During my childhood, I received a lot of love from everyone in my family. (Trong suốt thời thơ ấu của mình, tôi nhận được rất nhiều tình yêu thương của mọi người trong gia đình)

3. Phân biệt cách dùng During với một số cấu trúc tương tự

Trong tiếng Anh, During có một số từ có ý nghĩa tương tự như While, In, Within, Throughout, For, … tuy nhiên During và các từ này có những khác biệt về cách dùng. Hãy cùng IELTS LangGo phân biệt để tránh những sai lầm khi sử dụng nhé!

Phân biệt During - While - In -Within- Throughout - For
Phân biệt During - While - In -Within- Throughout - For

3.1. Phân biệt During và While

While có nghĩa là “trong khi, trong lúc” thường được dùng để diễn tả 2 hành động diễn ra cùng một thời điểm. Điểm khác biệt lớn nhất của During và While là sau During là một danh từ/cụm danh từ, còn sau while là một mệnh đề. Cụ thể, các bạn xem trong bảng so sánh:

During

While

Cấu trúc

During + N

While + clause

Từ loại

Giới từ

Liên từ

Cách dùng

Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc tại một/một số thời điểm trong khoảng thời gian nào đó.

Diễn tả hai hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra song song tại cùng một thời điểm nào đó.

Vị trí

During + N có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

While + Clause có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ

I stayed at home during weekends. (Tôi đã ở nhà suốt cuối tuần.)

While I was sleeping, everyone was still having a party. (Trong khi tôi đang ngủ, mọi người vẫn tổ chức tiệc)

3.2. Phân biệt During và For

For có nghĩa là “trong (bao nhiêu thời gian)”, tương tự như During, For cũng được dùng trong câu diễn tả hành động, sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian.

Điểm khác biệt của During và For là During thường nhấn mạnh tính liên tục của hành động, trong khi For nhấn mạnh khoảng thời gian hành động diễn ra nên sau For là một khoảng thời gian xác định, ví dụ như: For 2 weeks, for 1 month, for 3 years, …

Cụ thể:

During

For

Cấu trúc

During + N

For + time

Từ loại

Giới từ

Giới từ

Cách dùng

Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc tại một/một số thời điểm trong khoảng thời gian nào đó.

=> Nhấn mạnh tính liên tục của hành động, sự việc.

Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra xảy ra trong bao lâu.

=> Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động, sự việc.

Vị trí

Đầu hoặc cuối câu.

Thường ở cuối câu.

Ví dụ

- David fell asleep during math class. (David đã ngủ trong suốt lớp toán.)

- We enjoyed our summer vacation in Rome for 1 week. (Chúng tôi tận hưởng kỳ nghỉ hè ở Rome trong 1 tuần.)

3.3. Phân biệt During và In

In có nghĩa “trong, vào (khoảng thời gian)”. During và In là 2 giới từ cùng được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc diễn ra vào thời gian nào. Tuy nhiên, During thường dùng để nhấn mạnh hành động diễn ra trong suốt khoảng thời gian nào đó, trong khi In nhấn mạnh thời điểm xảy ra của hành động.

Cụ thể:

During

In

Cấu trúc

During + N

In + time

Từ loại

Giới từ

Giới từ

Cách dùng

Nhấn mạnh hành động, sự việc diễn ra trong suốt 1 khoảng thời gian nào đó.

Nhấn mạnh thời điểm hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra xảy ra.

Vị trí

Đầu hoặc cuối câu.

Đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ

- My brother hopes we can travel to Thailand during summer. (Em trai tôi hy vọng chúng tôi có thể du lịch tới Thái Lan trong mùa hè.)

- We'll be on holiday in August. (Chúng ta sẽ nghỉ lễ vào tháng Tám.)

3.4. Phân biệt During và Within

Within có nghĩa là “trong khoảng thời gian cụ thể nào đó”, thường dùng để nhấn mạnh thời hạn diễn ra của hành động, sự việc.

During

Within

Cấu trúc

During + N

Within + time

Từ loại

Giới từ

Giới từ

Cách dùng

Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc tại một/một số thời điểm trong khoảng thời gian nào đó.

=> Nhấn mạnh tính liên tục của hành động, sự việc.

Diễn tả một hay nhiều hành động, sự việc, hiện tượng diễn ra trong suốt một khoảng thời gian cụ thể hoặc trước một mốc thời gian cụ thể nào đó.

=> Nhấn mạnh thời hạn của hành động sự việc.

Vị trí

Đầu hoặc cuối câu.

Thường ở cuối câu.

Ví dụ

- David fell asleep during math class. (David đã ngủ trong suốt lớp toán.)

- Your complaint will be handled within 2 days. (Khiếu nại của bạn sẽ được xử lý trong vòng 2 ngày.)

3.5. Phân biệt During và Throughout

Tương tự như During, Throughout cũng có nghĩa là “trong suốt”. Tuy nhiên về sắc thái, Throughout nhấn mạnh tính xuyên suốt của hành động hay sự việc nào đó trong khoảng thời gian nhất định. Cụ thể:

During

Throughout

Cấu trúc

During + N

Throughout + N/time

Từ loại

Giới từ

Giới từ

Cách dùng

Diễn tả hành động, hiện tượng, sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian hoặc tại một/một số thời điểm trong khoảng thời gian nào đó.

Diễn tả một hay nhiều hành động, sự việc, hiện tượng xảy ra xuyên suốt một khoảng thời gian nào đó.

Vị trí

Đầu hoặc cuối câu.

Thường ở cuối câu.

Ví dụ

- The traffic jam gets even worse during Christmas. (Ùn tắc giao thông thậm chí còn tồi tệ hơn trong dịp Giáng sinh.)

- He was a faithful husband throughout their marriage. (Anh ấy là một người chồng chung thủy trong suốt cuộc hôn nhân của họ.)

Hy vọng những kiến thức trên đây có thể giúp các bạn nắm chắc cách dùng cấu trúc During trong tiếng Anh. Các bạn đừng quên theo dõi website của IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé! Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ