Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Result in là gì? Phân biệt result in và result from chi tiết dễ hiểu

Post Thumbnail

Result in và result from là 2 phrasal verb được sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS nhằm diễn tả nguyên nhân, kết quả. Tuy nhiên, nhiều bạn thường hay bị nhầm lẫn khi sử dụng 2 cụm động từ này.

Hướng dẫn phân biệt cách dùng result in và result from
Hướng dẫn phân biệt cách dùng result in và result from

Vậy nên trong bài học ngày hôm nay, IELTS LangGo sẽ cùng bạn làm rõ Result in là gì? Result from là gì? Phân biệt result in và result from như thế nào?

Cùng theo dõi nhé!

1. Ý nghĩa của Result in và Result from trong Tiếng Anh

Để phân biệt result in và result from, trước hết chúng ta cần nắm được ý nghĩa của 2 cụm động từ (phrasal verb) này là gì.

1.1. Result in là gì?

Theo từ điển Cambridge, Result in là một phrasal verb có nghĩa là gây ra một sự việc, hay hiện tượng nào đó. Cấu trúc này được khuyến khích sử dụng trong IELTS đặc biệt là bài thi nói và viết giúp bạn “ăn điểm” lexical resource.

Trong một số trường hợp, result in còn có nghĩa là đạt được một điều gì đó (tương tự như một thành tựu). 

Ví dụ:

  • The inflation results in the fact that it's harder for people to afford the same things as in the past. (Lạm phát khiến việc mua những thứ tương tự khó khăn hơn so sánh với quá khứ.)
  • We expect the investment will result in a more sustainable profit. (Chúng tôi hy vọng rằng khoản đầu tư này sẽ tạo ra khoản lợi nhuận bền vững hơn.)
Định nghĩa Result in là gì? Result from là gì?
Định nghĩa Result in là gì? Result from là gì?

1.2. Result from là gì?

Tương tự với result in, result from cũng là một cụm động từ hay được dùng trong các bài thi tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, result from nghĩa là sự kiện, hành động này là kết quả của sự việc, hành động khác. 

Cùng xem xét các ví dụ dưới đây để hiểu thêm về Result from: 

  • His unstable condition resulted from his drug addiction. (Trạng thái bất ổn của anh ấy là hậu quả của chứng nghiện thuốc.)
  • His sorrow the past few days results from his breakup with his pretty girlfriend. (Nỗi buồn của anh ấy mấy ngày nay là do anh ấy mới chia tay cô người yêu xinh đẹp.)

Khi đã biết result in và result from là gì, trong phần tiếp theo chúng ta sẽ cùng học cách phân biệt cách dùng 2 phrasal verb này một cách đơn giản dễ hiểu nhất nhé. 

2. Phân biệt result in và result from chi tiết dễ hiểu

2.1. Cấu trúc và cách dùng result in

Cấu trúc Result in có cách dùng khá đơn giản. Công thức như sau:

S + result in + something/N/clause

Theo sau result in có thể là một danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề. Ví dụ:

  • The old population in Japan results in the lack of a young labor force. (Dân số già tại Nhật Bản dẫn đến sự thiếu nguồn nhân lực lao động trẻ.)
  • Air pollution results in long-term health effects including heart disease and lung cancer. (Ô nhiễm không khí gây ra các tác động xấu lâu dài đến sức khỏe bao gồm bệnh tim và ung thư phổi.)
  • A small leak can result in sinking ships. (Một vết nứt nhỏ cũng có thể gây chìm tàu.)
  • Treating kids badly can result in the fact that they disobey adults. (Đối xử tệ với trẻ con có thể khiến chúng không vâng lời người lớn.)

2.2. Cấu trúc và cách dùng result from

Tuy có ý nghĩa khác nhau nhưng thực tế result from có cấu trúc tương tự result in. Vì hai cụm động từ này đều là kết hợp của động từ Result và một giới từ (in/from).

Công thức: 

S + result from + something

Ví dụ: 

  • His depression resulted from childhood abuse. (Chứng trầm cảm của anh ấy là do bị lạm dụng thời nhỏ.) 
  • The high living cost results from increasing inflation rate. (Mức sống cao là do tỷ lệ lạm phát gia tăng.)
Sự khác nhau giữa result in và result from nằm ở ý nghĩa
Sự khác nhau giữa result in và result from nằm ở ý nghĩa

2.3. Kết luận result in và result from khác nhau như thế nào?

Nhìn chung, result in và result from chỉ khác nhau về nghĩa còn cách dùng và cấu trúc trong tiếng Anh vẫn khá tương đồng. Dưới đây là tóm tắt cách phân biệt result in và result from:

Giống nhau: 

  • Loại từ: Cụm động từ (phrasal verb)
  • Ý nghĩa: Thể hiện mối quan hệ nguyên nhân, kết quả giữa các sự việc

Khác nhau:

  • Result in nghĩa là gây nên, dẫn đến một điều gì đó. Theo sau Result in là một hệ quả.
  • Result from là sự việc này xảy ra, là kết quả của một sự việc, hiện tượng khác. Theo sau Result from là một nguyên nhân.

Tóm lại, sự khác nhau giữa result in và result from nằm ở ý nghĩa. Trong khi Result in nhấn mạnh hệ quả, thì result from nhấn mạnh nguyên nhân của sự việc. 

3. Cấu trúc tương tự Result in và result from

Trên thực tế, có rất nhiều cụm động từ hay cụm danh từ hay có nghĩa tương tự như 2 cấu trúc result in và result from. Dưới đây, chúng mình sẽ gợi ý cho các bạn một số cụm từ hay để bạn dùng thay thế cho Result in và Result from nhé.

Cấu trúc tương tự Result in

  • As a result (thành ngữ): là kết quả của (tương tự với because of)

Ví dụ: As a result, the number of unemployed people is increasing. (Kết quả là, số người thất nghiệp đang tăng lên)

  • Lead to (phrasal verb): dẫn đến

Ví dụ: The severe drought this year leads to the lack of food. (Đợt hạn hán trầm trọng năm nay khiến lương thực bị thiếu.)

  • Give rise to (phrasal verb): khiến điều gì đó, sự việc nào đó xảy ra

Ví dụ: He often makes decisions that give rise to arguments. (Anh ta thường đưa ra những quyết định gây tranh cãi.)

  • Contribute to (phrasal verb): khiến, góp phần cho cái gì đó

Ví dụ: Factory wastes contribute to global warming. (Chất thải nhà máy góp phần tạo nên hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

  • Bring forth (phrasal verb): gây ra điều gì đó hoặc khiến điều gì đó được biết đến, được nhìn thấy

Ví dụ: People are often unaware of what their actions will bring forth. (Chúng ta thường không nhận thức được hành động của họ sẽ gây ra điều gì.)

Có rất nhiều cấu trúc hay tương tự result in và result from
Có rất nhiều cấu trúc hay tương tự result in và result from

Cấu trúc tương tự Result from

  • Stem from (phrasal verb): bắt nguồn từ điều gì đó hoặc ai đó

Ví dụ: Most of my insecurities stem from my experience of being body shamed. (Cảm giác thiếu an toàn của tôi hầu như bắt nguồn từ trải nghiệm bị chê bai ngoại hình.)

  • Come from (phrasal verb): bắt nguồn từ, đến từ đâu

Ví dụ: His anger mostly comes from the fact that he can’t control his emotions. (Cơn giận của anh ấy thường bắt nguồn từ việc anh ta không kiểm soát được cảm xúc của bản thân.)

  • As a result/consequence of: là kết quả/hậu quả của cái gì đó

Ví dụ: My parents have to take physical therapy as a result of the accident. (Bố mẹ tôi phải tiếp nhận vật lý trị liệu do tai nạn.)

4. Bài tập result in và result from - có đáp án

Để hiểu hơn về cách phân biệt result in và result from cũng như vận dụng nhuần nhuyễn hai cấu trúc này trong giao tiếp và học tập, hãy cùng IELTS LangGo làm một vài bài tập nhỏ dưới đây. 

Luyện tập thường xuyên để vận dụng result in và result from thuần thục nhé!
Luyện tập thường xuyên để vận dụng result in và result from thuần thục nhé!

Bài tập: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống

  1. The flood …………….  20 people missing and the properties being destroyed.
  2. Many social crimes …………… increasing unemployment rate.          
  3. …………… of his foolish behavior, he was grounded for a week.
  4. A sudden change in the weather from raining to being sunny will ………………a rainbow.
  5. His difficulty in communication ……………… something called Tourette's Syndrome.

Đáp án: 

  1. resulted in
  2. result from
  3. As a result of 
  4. result in 
  5. result from

Result in và Result from là hai cụm động từ khá thông dụng trong Tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ result in là gì? Result from là gì và phân biệt result in và result from một cách chính xác.

Đừng quên ghé website IELTS LangGo thường xuyên để cập nhật những bài học về Grammar hữu ích khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ