Chắc hẳn Familiar là tính từ không còn xa lạ với nhiều người học Tiếng Anh bởi Familiar được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và viết. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn phân vân, Familiar with or to thì mới đúng.
Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ nghĩa của Familiar là gì, Familiar đi với giới từ gì đồng thời phân biệt cách dùng của từng cấu trúc Familiar để bạn không bị nhầm lẫn khi sử dụng nhé. Cùng tìm hiểu ngay nào!
Theo từ điển Cambridge, Familiar /fəˈmɪl.i.jɚ/ là tính từ trong Tiếng Anh được dùng với các ý nghĩa sau:
Familiar = easy to recognize because of being seen, met, heard, etc. before (Quen thuộc, dễ dàng nhận biết vì đã từng nhìn, gặp hoặc nghe thấy trước đó)
Ví dụ:
Familiar = to know something or someone well (Quen thuộc hoặc biết rõ ai/cái gì)
Ví dụ:
Familiar = informal and friendly (Thân thiện, gần gũi)
Ví dụ:
Familiar cũng được dùng như danh từ nhưng không thông dụng. Khi ở dạng danh từ, Familiar có nghĩa là một người bạn thân, một linh hồn trong hình dạng của mèo, chim hoặc một loài động vật nào đó. Danh từ Familiar thường xuất hiện trong các bộ phim và câu chuyện hư cấu về phù thuỷ trong văn hoá dân gian châu Âu.
Ví dụ:
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Familiar đi với giới từ gì cũng như giải đáp Be familiar with or to nhé.
Cũng theo Cambridge Dictionary, tính từ Familiar đi với giới từ TO và WITH trong Tiếng Anh, khi kết hợp với mỗi giới từ, cấu trúc Familiar biểu đạt sắc thái ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Cấu trúc Be familiar to được dùng để diễn tả ý nghĩa ai/cái gì quen thuộc, thân thiết với người nào đó.
Công thức:
S (something) + be + (not) + familiar to somebody
Ví dụ:
Cũng được dùng để thể hiện sự quen thuộc nhưng cấu trúc Be familiar with có nghĩa là ai đó cảm thấy quen thuộc, thân thiết với một người, sự vật, sự việc nào đó. Sau cụm từ Familiar with thường là danh từ, cụm danh từ, danh động từ.
Công thức:
S + be (not) familiar with + noun/noun phrase/gerund
Ví dụ:
Như đã phân tích trong phần trên, Familiar with or to đều đúng ngữ pháp và có nghĩa. Cấu trúc Be familiar to và Be familiar with đều diễn tả ya nghĩa ‘quen với điều gì đó’. Vì vậy, khi sử dụng, các bạn cần lưu ý chủ ngữ và tân ngữ là gì để chọn giới từ cho chính xác.
Dưới đây là cách phân biệt familiar with và familiar to bạn cần nằm lòng:
| Familiar to | Familiar with |
Ý nghĩa | Dùng để diễn tả: Cái gì đó quen thuộc, thân thiết với ai | Diễn tả: Ai đó thân thiết, quen thuộc với ai hay cái gì |
Cấu trúc | S (something) + be + (not) + familiar to somebody | S + be (not) familiar with + noun/noun phrase/gerund |
Ví dụ | Her Vietnamese accent is strangely familiar to Elizabeth. She’s probably heard it on a television show. (Ngữ điệu Việt Nam của cô ấy khá quen thuộc đối với Elizabeth. Có thể Elizabeth đã nghe đâu đó trong một chương trình truyền hình.) | Elizabeth is familiar with her Vietnamese friend's accent. (Elizabeth đã quen với ngữ điệu tiếng Việt của bạn cô ấy.) |
Để luyện tập cách phân biệt Familiar to và Familiar with, chúng ta hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng Familiar with
1. Bố mẹ tôi không am hiểu về máy tính đâu.
2. Jenny rất thân thiết với gia đình bạn trai cô ấy.
3. Suri quen thuộc với ngôi nhà một cách kỳ lạ.
4. Rose sống ở Đức từ nhỏ nên cô ấy đã quá quen thuộc với việc sử dụng tiếng Đức.
5. Chú chó nhà tôi rất quen thuộc với bà lão nhà đối diện.
Đáp án gợi ý:
1. My parents are not familiar with using laptops.
2. Jenny is very familiar with her boyfriend's family.
3. Suri is strangely familiar with the house.
4. Rose has been living in Germany since she was small so she is familiar with using German.
5. My dog is familiar with the old lady across the street.
Bài tập 2. Điền giới từ to/with vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. I’m not very familiar ______ making a detailed marcom plan. Could you please show me how?
2. The town was familiar ______ us because we lived here before moving to the city.
3. As an experienced marketer, he is familiar ______ promotion campaigns.
4. The cello is familiar ______ him because his mother used it when she was a professional cello performer.
5. This dish is familiar ____ me because my mom cooks it at home a lot.
Đáp án:
1. with
2. to
3. with
4. to
5. to
Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc về Familiar: Familiar nghĩa là gì, Familiar đi với giới từ gì, Familiar with và familiar to khác nhau như thế nào.
Các bạn hãy đọc kỹ phần lý thuyết và áp dụng vào làm bài tập để thành thạo cách dùng Familiar trong Tiếng Anh nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ