Amazed là tính từ rất hay gặp trong giao tiếp tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn dùng Amazed mà chưa rõ Amazed đi với giới từ gì.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp một cách cặn kẽ Amazed là gì, sau Amazed là giới từ gì, cách dùng Amazed và Amazing khác nhau như thế nào?
Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Theo Cambridge Dictionary, Amazed /əˈmeɪzd/ là một tính từ trong Tiếng Anh có nghĩa là ‘extremely surprised’ - vô cùng bất ngờ, kinh ngạc, sửng sốt.
Bên cạnh đó, Amazed còn là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ Amaze (làm cho ai thấy ngạc nhiên, kinh ngạc).
Ví dụ:
Word Family của Amazed
Lưu lại ngay các từ trong họ từ vựng của Amazed để chinh phục dạng bài tập Word formation trong Tiếng Anh nhé!
Ví dụ: His magic tricks never fail to amaze and mystify the audience, leaving them in awe. (Những màn ảo thuật của anh ấy luôn khiến khán giả kinh ngạc và mê mải, để lại cho họ sự kính phục.)
Ví dụ: Her ability to speak multiple languages fluently is truly amazing. (Khả năng nói nhiều ngôn ngữ một cách trôi chảy của cô ấy thật sự là đáng kinh ngạc.)
Ví dụ: The restaurant food was amazingly delicious, and the service was impeccable. (Món ăn tại nhà hàng thật sự ngon và dịch vụ hoàn hảo.)
Ví dụ: The amazement on their faces was evident as they witnessed the rare celestial event. (Sự kinh ngạc trên khuôn mặt họ rất rõ ràng khi họ chứng kiến sự kiện thiên văn hiếm có.)
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Amazed
Từ đồng nghĩa:
Thay vì dùng mãi tính từ Amazed, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình với những từ đồng nghĩa sau:
Từ trái nghĩa:
Để giải đáp Amazed đi với giới từ gì thì câu trả lời chính là: Amazed đi với giới từ at hoặc by. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cụ thể cấu trúc và cách dùng của Amazed khi đi với các giới từ này nhé.
Khi đi với giới từ at, Amazed được dùng với 2 cấu trúc sau:
Ví dụ: She was amazed at the children's creativity when they presented their artwork. (Cô ấy bị bất ngờ trước sự sáng tạo của các em nhỏ khi họ trình bày tác phẩm của họ.)
Ví dụ: I am amazed at how she managed to solve such a difficult puzzle in such a short time. (Tôi cảm thấy bất ngờ về cách cô ấy đã giải quyết một câu đố khó như vậy trong thời gian ngắn.)
Cấu trúc: S + be + amazed + by + N/Ving
Ý nghĩa: Bất ngờ và kinh ngạc bởi điều gì hay việc gì đó
Ví dụ:
Trong phần trên, IELTS LangGo đã cùng bạn giải mã Amazed đi với giới từ gì và ý nghĩa của từng cấu trúc. Bên cạnh đó, Amazed còn được dùng trong 2 cấu trúc thông dụng sau:
S + to be + amazed to see/find /learn/discover … + N: Bất ngờ, sửng sốt khi nhìn/thấy/biết/phát hiện, … điều gì
Ví dụ:
S + to be + amazed + that + S + V: Ai đó cảm thấy kinh ngạc và bất ngờ khi điều gì xảy ra
Ví dụ:
Amazed và Amazing đều là tính từ mang nghĩa là “sửng sốt, ngạc nhiên, bất ngờ” nên nhiều bạn bị bối rối và nhầm lẫn cách sử dụng của 2 từ.
IELTS LangGo sẽ cung bạn so sánh thấy được sự khác biệt giữa Amazed và Amazing nhé!
Ví dụ: She was amazed by the skill of the street artist who painted a beautiful mural in just a few hours. (Cô ấy đã bị kinh ngạc bởi kỹ năng của nghệ sĩ đường phố đã vẽ một bức tranh tường đẹp trong vài giờ.)
Ví dụ: The fireworks display on New Year's Eve was amazing. (Màn trình diễn pháo hoa vào đêm Giao thừa thật là đáng ngạc nhiên.)
Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
1. The children were amazed/amazing by the beauty of the doll house.
2. Her kindness and generosity are truly amazed/amazing.
3. They were amazed at/to witness the incredible power of nature during the thunderstorm.
4. The students were amazed/amazing that their teacher had a secret talent for playing the guitar.
5. The scientists were amazed/amazing at how precisely the new equipment could measure tiny particles in the atmosphere.
6. The flavors of these dishes are amazed/amazing.
7. The employees were amazed/amazing that the company had given everyone a surprise bonus for their hard work.
8. The travelers were amazed by/that the remote village had preserved its unique traditions and customs for generations.
9. He was amazed/amazing by the resilience and determination of the young athletes who overcame great obstacles to win the championship.
10. The audience was amazed by/to see the flawless performance by the young violinist at the concert.
Đáp án
1. amazed
2. amazing
3. to
4. amazed
5. amazed
6. amazing
7. amazed
8. that
9. amazed
10. to
IELTS LangGo tin rằng những kiến thức và bài tập thực hành trên đây đã giúp bạn nắm rõ hơn Amazed đi với giới từ gì và cách phân biệt tính từ Amazed và Amazing.
Chúc bạn học Tiếng Anh thật tốt.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ