Confident là một tính từ hết sức quen thuộc trong Tiếng Anh thường được dùng với ý nghĩa là ‘tự tin’. Tuy nhiên dù hay gặp và sử dụng thường xuyên nhưng nhiều bạn vẫn chưa chắc chắn Confident đi với giới từ gì.
Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ giải đáp Confident nghĩa là gì, sau confident là giới từ gì, đồng thời tổng hợp các cấu trúc thông dụng với confident và confidence để các bạn hiểu rõ và vận dụng một cách chính xác nhé.
Confident là một tính từ Tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Theo Cambridge Dictionary, Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ được định nghĩa là: being certain of your abilities or having trust in people, plans, or the future (tự tin vào khả năng hoặc có niềm tin về điều gì đó (người, kế hoạch, tương lai)
Ví dụ:
Word Family của tính từ Confident
Ví dụ: His confidence in his artistic vision allowed him to create a masterpiece in the art world. (Sự tự tin vào tầm nhìn nghệ thuật của mình đã giúp anh ấy tạo ra một kiệt tác trong thế giới nghệ thuật.)
Ví dụ: John appeared unconfident during his presentation. (John có vẻ không tự tin trong buổi thuyết trình của mình.)
Ví dụ: She confidently dealt with changes in the stock market and made profitable investments. (Cô ấy đối phó với những thay đổi trên thị trường chứng khoán một cách tự tin và đầu tư có lãi.)
Ví dụ: He was overconfident about the project's success. (Anh ấy tự tin quá mức về sự thành công của dự án.)
Ví dụ: I've always been self-confident, which has helped me tackle challenges with determination and resilience. (Tôi luôn tự tin vào bản thân, điều này giúp tôi đối mặt với mọi thách thức một cách mạnh mẽ và quyết tâm.)
Ví dụ: He is a good student but he lacks self-confidence. (Anh ấy là một học sinh giỏi nhưng lại thiếu tự tin.)
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Confident
Từ đồng nghĩa với Confident:
Để diễn đạt ý nghĩa tương tự mà không muốn lặp lại từ Confident, bạn có thể sử dụng những tính từ gần nghĩa sau:
Từ đồng nghĩa với Confident:
Để diễn đạt ý nghĩa ‘không tự tin, không chắc chắn’, ngoài từ Unconfident, chúng ta có thể dùng:
Tính từ Confident có thể đi với các giới từ in/about/of/with. IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của Confident khi kết hợp với các giới từ khác nhau nhé.
2.1. Confident in
Cấu trúc: Be + confident in + …
Cách dùng: Thường dùng để diễn tả sự tin tưởng vào khả năng có thể làm gì đó của ai cái gì (có ý nghĩa tương đương với I think I/they/we … can do sth)
Ví dụ:
Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc Confident in oneself để thể hiện rằng ai đó tự tin vào bản thân mình.
Ví dụ:
2.2. Confident about
Cấu trúc: Be + confident about + …
Cách dùng: Diễn tả sự tự tin, lòng tin vào điều gì đó (có ý nghĩa tương đương Sb not worried about Sth)
Ví dụ:
2.3. Confident of
Cấu trúc: Be + confident of + …
Cách dùng: Diễn tả niềm tin chắc chắn rằng ai đó có thể làm gì đó (có ý nghĩa tương đương với Sb sure that sb can/will do sth)
Ví dụ:
2.4. Confident with
Cấu trúc: Be + confident with + …
Cách dùng: Diễn tả sự tự tin về khả năng hoặc kỹ năng gì đó. (Tuy nhiên, cấu trúc này sẽ không được sử dụng phổ biến như 3 cấu trúc trên.)
Ví dụ:
Chúng ta cùng học thêm các collocations với Confident và Confidence cực hay để ăn điểm trong bài thi IELTS nhé.
Ví dụ: Despite the challenges, she managed to remain confident throughout the project, inspiring her team to do the same. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy đã duy trì sự tự tin suốt dự án, truyền cảm động viên cho đội ngũ của mình.)
Ví dụ: His lack of confidence in his own abilities held him back from pursuing his dreams. (Sự thiếu niềm tin vào khả năng của bản thân đã làm anh ấy ngần ngại không theo đuổi ước mơ của mình.)
Ví dụ: The manager has complete confidence in her team's ability to handle the project efficiently. (Người quản lý tin tưởng tuyệt đối vào khả năng của đội của cô ấy để xử lý dự án một cách hiệu quả.)
Ví dụ: The training program was designed to boost the confidence of employees in their public speaking skills. (Chương trình đào tạo được thiết kế để thúc đẩy sự tự tin của nhân viên trong kỹ năng diễn thuyết trước công chúng.)
Ví dụ: Constant criticism from her peers undermined her confidence and made her question her abilities. (Sự phê bình liên tục từ các đồng nghiệp đã làm giảm niềm tin của cô ấy và khiến cô ấy nghi ngờ về khả năng của mình.)
Ví dụ: The company faced a crisis of confidence among its investors after the financial scandal was exposed. (Công ty đối mặt với cuộc khủng hoảng về lòng tin từ các nhà đầu tư sau khi vụ bê bối tài chính bị tiết lộ.)
Ví dụ: He expressed his confidence that the new product would revolutionize the market. (Anh ấy bày tỏ sự tự tin rằng sản phẩm mới sẽ cách mạng hóa thị trường.)
Ví dụ: The sensitive information was shared in the strictest confidence, and only a few trusted individuals had access to it. (Thông tin nhạy cảm được chia sẻ tuyệt đối không được để lộ với công chúng, và chỉ một số người tin cậy mới có quyền truy cập.)
Ví dụ: She took her best friend into her confidence and shared her deepest secrets with her. (Cô ấy đã tâm sự với người bạn thân nhất của mình và chia sẻ những bí mật sâu kín nhất với cô ấy.)
Ví dụ: He misplaced his confidence in the unreliable supplier, and it cost the company dearly. (Anh ấy đã đặt lòng tin sai chỗ vào nhà cung cấp không đáng tin cậy, và điều này đã đánh mất một khoản tiền đáng kể cho công ty.)
Ví dụ: The con artist wormed himself into the elderly woman's confidence and convinced her to give him access to her savings. (Kẻ lừa đảo đã sử dụng những phương thức gian xảo để chiếm được lòng tin của bà cụ và thuyết phục bà để cho anh ta truy cập vào tiền tiết kiệm của bà.)
Ví dụ: She gave her complete confidence to her mentor, knowing that he would provide the guidance she needed. (Cô ấy đã trao trọn lòng tin cho người hướng dẫn của mình, biết rằng anh ta sẽ cung cấp sự hướng dẫn cô ấy cần.)
Điền các giới từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. She has confidence _____ her colleague's problem-solving skills and often seeks his advice on difficult issues.
2. The economic recession led to a crisis _____ confidence among investors, causing a sharp decline in the stock market.
3. She trusted her best friend completely and took her _____ her confidence by sharing her deepest fears and hopes.
4. The confidential information about the merger was shared _____ the strictest confidence and only with a select few individuals.
5. She had a lack _____ confidence in her public speaking abilities, so she enrolled in a speaking course to improve.
6. After years of friendship, I finally decided to give my confidence _____ Sarah and share my deepest secrets with her.
7. He misplaced his confidence _____ that investment scheme and ended up losing a significant amount of money.
8. It took a lot of effort, but she eventually managed to worm herself _____ the professor's confidence and became his research assistant.
9. I can tell you this information, but you must promise to keep it _____ the strictest confidence.
10. The government is facing a crisis _____ confidence as people express their dissatisfaction with the handling of recent crises.
Đáp án
1. in
2. of
3. into
4. in
5. of
6. to
7. in
8. into
9. in
10. of
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp chi tiết Confident là gì, Confident đi với giới từ gì. Đồng thời, IELTS LangGo đã tổng hợp các collocations hay và thông dụng với Confident và Confidence trong Tiếng Anh để giúp bạn trau dồi vốn từ và đa dạng hóa cách diễn đạt.
Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết, tự lấy ví dụ cho các cấu trúc để ghi nhớ bài học nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ