Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Important nghĩa là gì? Important đi với giới từ gì trong Tiếng Anh?

Post Thumbnail

Chắc hẳn, Important là một tính từ quen thuộc với bất cứ người học Tiếng Anh nào. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc Important đi với giới từ gì, Important to hay for.

Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi: Sau important là giới từ gì, đồng thời tổng hợp cho bạn các family words và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Important.

Giải đáp: Important là gì? Important đi với giới từ gì
Giải đáp: Important là gì? Important đi với giới từ gì

1. Important nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Important [ɪmˈpɔː.tənt] là một tính từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. Cụ thể:

  • Important = necessary or of great value (quan trọng, cần thiết, có giá trị lớn)

Ví dụ: This meeting is important for the success of our project. (Cuộc họp này quan trọng đối với sự thành công của dự án của chúng tôi.)

  • Important = having great effect or influence (có tác dụng hay ảnh hưởng lớn)

Ví dụ: The CEO is an important figure in the company, making critical decisions. (Giám đốc điều hành là một người quan trọng trong công ty, đưa ra những quyết định quan trọng.)

Word family của Important

Ngoài tính từ Important, chúng ta cùng hợp thêm các Word family (hay họ từ vựng) của nó để chinh phục dạng bài tập Word formation trong Tiếng Anh nhé!

  • Importance (danh từ): Sự quan trọng, tầm quan trọng hoặc giá trị của cái gì

Ví dụ: The importance of a healthy diet and exercise cannot be emphasized enough for a long, happy life. (Sự quan trọng của một chế độ ăn uống lành mạnh và việc tập thể dục không thể được nhấn mạnh đủ nhiều đối với một cuộc sống hạnh phúc và lâu dài.)

  • Unimportant (tính từ): Không quan trọng, không cần thiết

Ví dụ: In the grand scheme of things, the color of the office walls is unimportant compared to our business strategy. (Trong quyết định lớn, màu sắc của tường văn phòng không quan trọng bằng chiến lược kinh doanh của chúng tôi.)

  • Importantly (trạng từ): Một cách quan trọng, một cách cần thiết

Ví dụ: Importantly, the new safety measures implemented in the factory have significantly reduced workplace accidents. (Quan trọng là các biện pháp an toàn mới được triển khai trong nhà máy đã giảm thiểu đáng kể tai nạn lao động.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Important

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Important
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Important

Từ đồng nghĩa với Important

  • Crucial: chủ yếu, có tính chất quyết định
  • Significant: quan trọng, trọng đại
  • Vital: thiết yếu, quan trọng
  • Indispensable: cần thiết, không thể thiếu
  • Pivotal: có vai trò then chốt
  • Imperative: rất quan trọng
  • Essential: thiết yếu, cần thiết

Từ trái nghĩa với Important

  • Unimportant: không quan trọng
  • insignificant: bình thường, không quan trọng
  • trivial: không đáng kể
  • negligible: không đáng kể, không quan trọng
  • nonessential: không cần thiết
  • inconsequential: không quan trọng, không đáng kể

2. Important đi với giới từ gì?

Khi đã hiểu rõ ý nghĩa của Important, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sau Important là gì nhé. Theo Cambridge Dictionary, tính từ Important có thể đi với giới từ To hoặc For để diễn tả các ý nghĩa khác nhau.

Important đi với giới từ To và For trong Tiếng Anh
Important đi với giới từ To và For trong Tiếng Anh

2.1. Important to

Cấu trúc: Important to somebody/something: Ai/điều gì quan trọng đối với ai/cái gì

Ví dụ: 

  • His opinion is important to me, and I always appreciate his ideas in our discussion. (Ý kiến của anh ấy rất quan trọng đối với tôi và tôi luôn đánh giá cao ý tưởng của anh ấy trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.)
  • Her success in the competition is important to her parents because they've supported her training for years. (Sự thành công của cô ấy trong cuộc thi quan trọng đối với bố mẹ cô ấy bởi họ đã hỗ trợ cho việc tập luyện của cô ấy trong nhiều năm.)

2.2. Important for

Cấu trúc Important for somebody/something: quan trọng cho ai/cái gì

Ví dụ: 

  • The quality of sleep is important for our health. (Chất lượng giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.)
  • Eating habit is important for our health. (Thói quen ăn uống rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.)

Ngoài ra, chúng ta còn sử dụng cấu trúc It is important + (for somebody) + to V-inf để diễn tả ai đó cần làm gì

Ví dụ:

  • It is important for individuals to maintain their physical health and well-being. (Điều quan trọng đối với các cá nhân là duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.)
  • It's important for young children to develop good reading habits. (Việc phát triển thói quen đọc cho trẻ nhỏ rất quan trọng.)

2.3. Important to Sb và Important for Sb khác nhau như thế nào?

Qua phần trên các bạn có thể thấy chúng ta có 2 cấu trúc Important to somebody và Important for somebody. Vậy 2 cấu trúc này có gì khác nhau? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhé.

2 cấu trúc này đều thể hiện việc gì có vai trò quan trọng với ai, nhưng giữa chúng sự khác biệt quan trọng:

  • Important to somebody: dùng để diễn tả tầm quan trọng của cái gì đó có đối với người nào đó

Ví dụ: The friendship with Alice is important to Sarah. (Tình bạn với Alice rất quan trọng đối với Sarah.)

  • Important for somebody: dùng để diễn tả sự quan trọng mà cái gì đó mang lại cho một người nào đó

Ví dụ: Cooking ability is important for Sarah to meet the demands of her job. (Khả năng nấu nướng rất quan trọng để Sarah đáp ứng được yêu cầu công việc của mình..)

3. Bài tập thực hành cấu trúc Important có đáp án

Hoàn thành các câu sau đây bằng các điền giới từ FOR hay TO phù hợp vào ô trống:

1. It is extremely important _____ young athletes to maintain a balanced diet and exercise regimen to maximize their potential.

2. Family relationship is _____ Alice and she would like to spend time with her family as much as possible.

3. It is extremely important _____ young athletes to maintain a balanced diet and exercise regimen to maximize their potential.

4. Cybersecurity is critically important _____ businesses in the digital age.

5. Spending time with my children is important _____  me.

6. A healthy work-life balance is important _____ employees to avoid burnout and maintain overall well-being.

7. It is fundamentally important _____ young entrepreneurs to embrace innovation and adapt to changing market trends to succeed.

8. In my opinion, family is more important _____ me than career.

9. Learning to adapt to changes is important _____ you to stay competitive in a dynamic job market.

10. It is exceptionally important _____ aspiring writers to consistently read a wide variety of literature to enhance their writing skills.

Đáp án

1. for

2. to

3. for

4. for

5. to

6. for

7. for

8. to

9. for

10. for

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Important là gì, Important đi với giới từ gì. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành để ghi nhớ kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ