Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Discuss chuẩn nhất

Post Thumbnail

Discuss là một động từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh thường được dùng với nghĩa là “trao đổi, thảo luận”. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thắc mắc Discuss đi với giới từ gì hay Discuss to V hay Ving.

Trong bài học này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp Discuss là gì, Discuss + gì và phân tích chi tiết cách dùng các cấu trúc Discuss với ví dụ đi kèm để bạn có thể nắm vững và sử dụng một cách chính xác nhé!

Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Discuss trong Tiếng Anh
Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Discuss trong Tiếng Anh

1. Định nghĩa Discuss là gì?

Trước khi giải đáp câu hỏi Discuss đi với giới từ gì, chúng ta cùng tìm hiểu xem Discuss có những ý nghĩa nào nhé.

Theo Cambridge Dictionary, Discuss /dɪˈskʌs/ là động từ trong Tiếng Anh được dùng với 2 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Thảo luận về một vấn đề nào đó nhằm trao đổi ý kiến hoặc đưa ra quyết định 

Ví dụ:

  • We should discuss the problem and come up with a solution together. (Chúng ta nên thảo luận về vấn đề và tìm ra một giải pháp cùng nhau.)
  • The panel of experts will discuss the implications of artificial intelligence in healthcare. (Ban chuyên gia sẽ thảo luận về những hệ quả của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.)
Định nghĩa Discuss là gì?
Định nghĩa Discuss là gì?

Ý nghĩa 2: Viết hoặc nói về một vấn đề một cách chi tiết (xem xét tất cả các khía cạnh hay ý kiến liên quan đến vấn đề đó)

Ví dụ:

  • The article discusses the pros and cons of renewable energy sources. (Bài viết bàn luận về ưu điểm và nhược điểm của các nguồn năng lượng tái tạo.)
  • The book discusses the pros and cons of social media in modern society and its impact on our mental health. (Cuốn sách này thảo luận về những ưu và nhược điểm của mạng xã hội trong xã hội hiện đại và tác động của nó đối với sức khỏe tâm lý.)

2. Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Discuss chuẩn nhất

Sau khi nắm được Discuss là gì, chúng ta sẽ cùng phân tích cách dùng các cấu trúc với Discuss và trả lời câu hỏi Discuss đi với giới từ gì nhé!

2.1. 3 cấu trúc Discuss thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Cấu trúc Discuss Something

Discuss + Object được dùng với ý nghĩa “thảo luận về một đối tượng hoặc một vấn đề cụ thể nào đó”.

Công thức: 

S + discuss + something

Ví dụ:

  • Let's discuss the impact of climate change on the economy. (Hãy thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đối với nền kinh tế.)
  • We need to discuss the new project proposal. (Chúng ta cần thảo luận về đề xuất dự án mới.)

Cấu trúc Discuss something with someone

Discuss sth with sb được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “thảo luận với ai đó về một vấn đề cụ thể nào đó”.

Công thức:

S + discuss + something + with + someone

S + discuss + with + someone + about + something

Ví dụ với cấu trúc Discuss something with someone
Ví dụ với cấu trúc Discuss something with someone

Ví dụ:

  • I want to discuss with the professor about my research proposal. (Tôi muốn thảo luận với giáo sư về đề xuất nghiên cứu của tôi.)
  • The teacher discussed with her students about the importance of environmental conservation. (Giáo viên đã thảo luận với học sinh về tầm quan trọng của bảo tồn môi trường.)

Cấu trúc Discuss how/wh- to do something

Cấu trúc này có nghĩa là “thảo luận về cách thực hiện một nhiệm vụ hay giải quyết một vấn đề nào đó”.

Công thức: 

S + discuss + how/wh- + to V-inf

Ví dụ:

  • Let's discuss how to improve employee productivity in the workplace. (Hãy thảo luận về cách cải thiện năng suất lao động của nhân viên tại nơi làm việc.)
  • We need to discuss what steps to take in order to improve customer satisfaction. (Chúng ta cần thảo luận về các bước cần thực hiện để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

2.2. Giải đáp Discuss đi với giới từ gì? Discuss to V hay Ving?

Sau khi phân tích cách dùng các cấu trúc Discuss, chúng ta có thể đi đến kết luận: Discuss đi với giới từ with và thường được dùng trong 2 cấu trúc: Discuss with sb about sth hoặc Discuss sth with sb

Ví dụ: 

  • She discussed the matter with her colleagues. (Cô ấy thảo luận về vấn đề với các đồng nghiệp.)
  • He discussed with his classmates about the topic of the final report. (Anh ấy đã thảo luận với các bạn cùng lớp về chủ đề của báo cáo tổng kết.)

Lưu ý: Nhiều bạn vẫn có nghĩ rằng: Discuss đi với giới từ about và Discuss about something có nghĩa là thảo luận về vấn đề gì đó. Tuy nhiên đây là một suy nghĩ hoàn toàn sai về ngữ pháp và discuss không đi với giới từ about.

Chúng ta có cấu trúc tương đương với Discuss something Have a discussion about something (thảo luận về vấn đề gì đó). Các bạn lưu ý để tránh nhầm lẫn nhé!

Giải đáp thắc mắc Discuss to V hay Ving
Giải đáp thắc mắc Discuss to V hay Ving

Vậy Discuss đi với to V hay Ving?

Như đã phân tích trong phần trên, cấu trúc Discuss + sth được dùng với ý nghĩa là “thảo luận về một vấn đề cụ thể nào đó”. Theo sau Discuss trong cấu trúc này có thể là 1 danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc 1 danh động từ (V-ing).

Từ đó, chúng ta có thể suy ra: Discuss theo sau là Ving nghĩa là “thảo luận về việc làm gì đó”.

Ví dụ:

  • They are currently discussing implementing new safety measures in the workplace. (Họ đang thảo luận về việc áp dụng các biện pháp an toàn mới tại nơi làm việc.)
  • The team discussed introducing a new marketing campaign to target younger demographics. (Nhóm đã thảo luận về việc giới thiệu một chiến dịch tiếp thị mới nhằm mục tiêu đối tượng khách hàng trẻ hơn.)

3. Phân biệt cấu trúc Discuss, Argue và Debate

Discuss, Argue và Debate đều có nghĩa là “bàn luận, tranh luận” nhưng 3 động từ này lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau của Discuss, Argue và Debate để sử dụng cho chính xác nhé.

Cấu trúc Discuss khác gì Argue và Debate?
Cấu trúc Discuss khác gì Argue và Debate?

Discuss

Meaning: to talk about something to other people, often exchanging ideas or opinions (Thảo luận, trao đổi ý kiến về một vấn đề hoặc chủ đề nhất định, thường là chia sẻ thông tin, quan điểm và những góc nhìn khác nhau.)

Example: We should sit down and discuss the best approach to solving this problem. (Chúng ta nên ngồi lại và thảo luận về phương pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề này.)

Argue

Meaning: to disagree esp. strongly and sometimes angrily in talking or discussing something (Tranh luận hoặc tranh cãi một cách nóng nảy về một điều không đồng tình với mục tiêu bảo vệ hoặc chứng minh quan điểm cá nhân.)

Example: They argue about politics all the time, but they still remain friends. (Họ tranh luận về chính trị suốt thời gian, nhưng vẫn là bạn bè.)

Debate: 

Meaning: to discuss a subject in a formal way (Thảo luận một cách nghiêm túc và trang trọng giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề nào đó.)

Example: They had been debating for several hours without reaching a conclusion. (Họ đã tranh luận trong vài giờ mà không đi đến kết luận.)

Kết luận: Dù có sự tương đồng về mặt ý nghĩa, song cấu trúc Discuss, Argue và Debate lại khác nhau trong mức độ tranh cãi, tính cạnh tranh và mục tiêu cuối cùng. Cụ thể như sau:

  • Discuss tập trung vào thảo luận và trao đổi ý kiến một cách xây dựng.
  • Argue tập trung vào tranh cãi và bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • Debate có thể hiểu là tranh biện, hùng biện một cách nghiêm túc, trang trọng để tìm giải pháp hay đưa ra quyết định nào đó.

4. Bài tập cấu trúc Discuss trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn những kiến thức lý thuyết vừa học trong phần trên, các bạn hãy dành một vài phút để hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Sử dụng cấu trúc Discuss, viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không thay đổi

1. The team had a conversation about the project timeline.

2. She spoke with her colleagues about the upcoming presentation.

3. The students talked about the pros and cons of social media.

4. The parents had a conversation about their child's education.

5. We had a talk about the importance of environmental conservation.

6. During the conference, a thorough discussion took place regarding the political unrest in the region.

7. A stimulating discussion among the panelists revolved around the future prospects of space exploration and colonization.

8. The committee engaged in a productive discussion about the practical application of new policies aimed at environmental conservation.

9. In her research paper, she delved into an in-depth discussion on the psychological impact of trauma.

10. He had a discussion with his supervisor regarding his performance.

Đáp án

1. The team discussed the project timeline.

2. She discussed the upcoming presentation with her colleagues.

3. The students discussed the pros and cons of social media.

4. The parents discussed their child's education.

5. We discussed the importance of environmental conservation.

6. They discussed the political unrest in the region during the conference.

7. The panelists discussed the future of space exploration and colonization.

8. He discussed the socioeconomic factors contributing to income inequality.

9. The committee discussed the implementation of new policies for environmental conservation.

10. He discussed his performance with his supervisor.

Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng bạn đã nắm chắc cách dùng cấu trúc Discuss và không còn thắc mắc Discuss đi với giới từ gì hay Discuss to V hay Ving, cũng như dễ dàng phân biệt Discuss, Argue với Debate. 

Các bạn hãy đọc kỹ bài viết và làm bài tập thực hành để ghi nhớ kiến thức. Đồng thời đừng quên cập nhật các bài viết mới để không ngừng nâng cao trình độ ngữ pháp của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ