Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

[Giải đáp] Popular nghĩa là gì? Popular đi với giới từ gì?

Nội dung [Hiện]

Chắc hẳn, Popular là tính từ không còn quá mới lạ với nhiều người học Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn băn khoăn Popular đi với giới từ gì và sắc thái ý nghĩa khi Popular kết hợp với các giới từ có gì khác nhau.

Popular nghĩa là gì? Popular đi với giới từ gì?
Popular nghĩa là gì? Popular đi với giới từ gì?

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp Popular là gì, sau Popular là giới từ gì, đồng thời, phân biệt cách dùng Popular, Famous và Common để giúp bạn sử dụng chính xác nhé.

1. Popular nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Popular /ˈpɑːpjələr/ là một tính từ thông dụng trong Tiếng Anh thường được dùng với ý nghĩa là ‘phổ biến’ hoặc ‘được yêu thích bởi nhiều người’. Cụ thể:

Popular có nghĩa là gì trong Tiếng Anh
Popular có nghĩa là gì trong Tiếng Anh
  • Popular = liked, enjoyed, or supported by many people (Được ưa chuộng, yêu thích bởi nhiều người).

Ví dụ: The movie was so popular that it sold out tickets within hours. (Bộ phim được yêu thích đến nỗi vé xem đã bán hết chỉ sau vài giờ.)

  • Popular = involving or relating to ordinary people or to all the people who live in a country or area (Phổ biến, có tính phổ cập, đại chúng)

Ví dụ: The concept of gender equality is becoming increasingly popular worldwide. (Khái niệm về bình đẳng giới đang ngày càng được phổ biến trên toàn thế giới.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Popular

Để tránh lặp từ và đa dạng hóa cách diễn đạt, các bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Popular dưới đây:

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Popular:

  • Widely accepted: được chấp nhận rộng rãi
  • Common: phổ biến, thông dụng
  • Well-liked/Beloved/Favored: được yêu thích
  • Well-known/famous: nổi tiếng
  • General: phổ quát, thông dụng

Từ/cụm từ trái nghĩa với Popular:

  • Unpopular: không phổ biến, không được yêu thích
  • Unknown: không được biết đến
  • uncommon/unusual: không thông dụng, không phổ biến
  • unliked: không được ưa thích
  • unaccepted: không được chấp nhận

Sau khi đã nắm được Popular là gì, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu sau Popular là giới từ gì và sự khác biệt giữa các cấu trúc Popular này nhé!

2. Popular đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Popular là tính từ có thể đi với nhiều giới từ bao gồm: for, among, with, as để diễn tả những ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Popular đi với giới từ gì?
Popular đi với giới từ gì?

Popular for something

Ý nghĩa: Được biết đến, nổi tiếng vì cái gì

Ví dụ:

  • The city is popular for its vibrant nightlife and cultural festivals. (Thành phố này nổi tiếng vì đời sống về đêm sôi động và các lễ hội văn hóa.)
  • Thailand is popular for pagodas and night markets. (Thái Lan được biết đến với những ngôi chùa và chợ đêm.)

Popular among/with somebody

Ý nghĩa: Nổi tiếng, phổ biến trong một nhóm người nào đó

Ví dụ:

  • Book coffee is popular with the young generation. (Cà phê sách được giới trẻ ưa chuộng.)
  • The new restaurant is popular among food reviewers because of its innovative menu and exceptional service. (Nhà hàng mới này được yêu thích bởi những người đam mê ẩm thực bởi thực đơn sáng tạo và dịch vụ xuất sắc của nó.)

Popular as somebody/something

Ý nghĩa: Nổi tiếng, được biết đến như ai/cái gì

Ví dụ:

  • Pho is popular as the breakfast of Vietnamese people. (Phở được biết đến như món ăn sáng phổ biến của người Việt.)
  • Banh mi is popular as Vietnamese street food. (Bánh mì được biết đến là món ăn đường phố của Việt Nam.)

Tóm lại, theo sau Popular có thể là các giới từ For, Among, With và As. Để biết trong câu cần dùng giới từ nào bạn cần dựa vào ý nghĩa của câu.

3. Các collocations thông dụng với Popular

Ngoài đi với các giới từ, tính từ Popular còn thường đi kèm với một số danh từ hay trạng từ khác để tạo thành các collocations được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Các bạn cùng học ngay nhé.

Một số collocations thông dụng với Popular trong Tiếng Anh
Một số collocations thông dụng với Popular trong Tiếng Anh

Popular wisdom: Kiến thức phổ biến trong xã hội, thường dựa trên kiến thức thực tế và được chấp nhận rộng rãi

Ví dụ: The popular wisdom in the business world is that diversifying your investments can provide a hedge against economic downturns. (Hiểu biết phổ thông trong thế giới kinh doanh là đa dạng hóa đầu tư của bạn có thể cung cấp sự bảo vệ trước các suy thoái kinh tế.)

Widely/extremely/immensely popular: Cực kỳ nổi tiếng

Ví dụ: The Marvel movies are immensely popular worldwide. (Những bộ phim của Marvel cực kỳ nổi tiếng trên toàn thế giới.)

Always/enduringly/eternally popular: Luôn luôn, mãi mãi nổi tiếng hoặc được biết đến một cách bền lâu

Ví dụ: The classic novel remains always popular, as readers of all ages continue to be captivated by its timeless story. (Cuốn tiểu thuyết cổ điển luôn được yêu thích vì độc giả mọi lứa tuổi vẫn tiếp tục bị cuốn hút bởi câu chuyện vượt thời gian trong đó.)

4. Phân biệt Popular, Famous với Common

Popular, Famous và Common là 3 từ có ý nghĩa gần giống nhau, tuy nhiên, sắc thái ý nghĩa của từng từ vẫn có sự khác biệt mà bạn cần lưu ý khi sử dụng trong những bối cảnh cảnh khác nhau.

Theo dõi bảng so sánh dưới đây để thấy rõ sự khác biệt giữa Popular với Famous và Common nhé!

 

Popular

Famous

Common

Ý nghĩa

Phổ biến, được yêu thích bởi đại chúng

Nổi tiếng trên phạm vi rộng

Phổ biến, phổ thông và thường không quá đặc biệt

Ví dụ

The new TV series has become very popular among young adults due to its engaging plot and relatable characters. (Bộ phim truyền hình mới đã trở nên rất phổ biến trong giới trẻ người lớn do cốt truyện hấp dẫn và các nhân vật dễ đồng cảm.)

Albert Einstein is famous for his theory of relativity, which revolutionized our understanding of the universe. (Albert Einstein nổi tiếng vì lý thuyết tương đối của ông, đã làm cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)

Fast food is a common choice for people with busy lifestyles due to its convenience and availability. (Thức ăn nhanh là một lựa chọn phổ biến cho những người có lối sống bận rộn do tính tiện lợi và sự sẵn có của nó.)

 5. Bài tập thực hành cấu trúc Popular có đáp án

Điền các giới từ For, With, Among và As phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau đây:

1. The city is popular _____ its stunning architecture and historical landmarks, making it a favorite destination for tourists.

2. The fitness app has become popular _____ young adults looking to stay in shape and maintain a healthy lifestyle.

3. The actor is popular _____ a versatile performer, known for his ability to portray diverse characters convincingly.

4. The local bakery is popular _____ families because of its delicious pastries and warm, welcoming atmosphere.

5. The region is popular _____ its vineyards and wine production, attracting wine enthusiasts from around the world.

6. The annual book fair is popular _____ book lovers, who eagerly anticipate the event to discover new reads.

7. The region is popular _____ a tourist destination due to its beautiful beaches and serene coastal landscapes.

8. The artist's work is popular _____ art collectors who appreciate the unique blend of traditional and modern techniques.

9. Melissa and her husband have found that the vacation spot they chose is popular _____ couples looking for a romantic getaway.

10. The beach town is popular _____ its golden sands and crystal-clear waters, making it a sought-after vacation destination.

Đáp án

1. for

2. among/with

3. as

4. among/with

5. for

6. among/with

7. as

8. among/with

9. among/with

10. for

IELTS LangGo tin rằng sau bài viết này, các bạn đã nắm được Popular là gì và không còn thắc mắc Popular đi với giới từ gì. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành để sử dụng thành thạo các cấu trúc với popular nhé.

IELTS LangGo

🍰 MỪNG SINH NHẬT VÀNG - RỘN RÀNG QUÀ TẶNG!!! TRỊ GIÁ LÊN TỚI 650.000.000Đ - Từ 20/5 đến 30/6.
Nhân dịp sinh nhật 5 tuổi, IELTS LangGo dành tặng các bạn học viên CƠ HỘI GIÀNH những phần quà vô cùng giá trị từ 20/05 - 30/06/2024.
  • 1 xe Honda Vision trị giá 40.000.000đ
  • 3 Laptop Asus Vivo 15 trị giá 10.000.000đ
  • 5 Đồng hồ thông minh trị giá 2.000.000đ
  • 10 Headphone trị giá 1.000.000đ
  • 50 Voucher giảm học phí lên tới 25% 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ