Capable là một tính từ Tiếng Anh mang nghĩa là “có năng lực, có khả năng làm gì”. Dù được sử dụng khá rộng rãi nhưng nhiều bạn vẫn thắc mắc Capable đi với giới từ gì hay Capable và Able khác nhau như thế nào.
Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo giải mã các giới từ đứng đằng sau Capable, cách dùng các cấu trúc với Capable và phân biệt Capable và Able để giúp bạn sử dụng một cách chính xác nhé.
Trước khi trả lời câu hỏi Capable đi với giới từ gì, các bạn cần biết ý nghĩa của Capable là gì. Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và các word family của Capable nhé.
Ý nghĩa của Capable
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Capable /ˈkeɪpəbl/ là một tính từ trong Tiếng Anh mang 2 ý nghĩa như sau:
Ví dụ: Her organizational skills make her capable of managing a team effectively. (Kỹ năng tổ chức của cô ấy khiến cho cô ấy có khả năng quản lý một đội làm việc một cách hiệu quả.)
Ví dụ: The pianist is truly capable of delivering a captivating performance. (Nghệ sĩ piano thực sự có khả năng biểu diễn một màn trình diễn cuốn hút.)
Word Family của từ Capable
Ví dụ: He proved to be incapable of managing the project effectively. (Anh ấy đã chứng minh mình không có khả năng quản lý dự án một cách hiệu quả.)
Ví dụ: The company invested in training to enhance the capabilities of its employees. (Công ty đã đầu tư vào đào tạo để nâng cao khả năng của nhân viên.)
Ví dụ: She managed the crisis capably and saved the company from a major disaster. (Cô ấy đã quản lý cuộc khủng hoảng một cách có khả năng và cứu công ty thoát khỏi một thảm họa lớn.)
Sau khi nắm được Capable là gì, IELTS LangGo sẽ cùng bạn giải đáp Capable đi với giới từ gì và những lưu ý khi sử dụng nhé.
Trong Tiếng Anh, tính từ Capable đi với giới từ OF để diễn tả ý nghĩa rằng ai/cái gì có khả năng và năng lực để làm điều gì đó.
Cấu trúc: S + be + capable of + N/V-ing
Ví dụ:
Ngoài ra, nhiều bạn cũng thắc mắc Incapable đi với giới từ gì. IELTS xin giải đáp như sau: Tương tự như Capable, Incapable đi với giói từ OF để diễn tả ý nghĩa là: không thể làm gì
Ví dụ:
Lưu ý: Nhiều bạn thường lầm tưởng rằng Capable cũng đi với giới từ IN và cấu trúc ‘Capable in’ mang nghĩa tương tự như ‘Capable of’.
Tuy nhiên, ‘Capable in’ không phải là một collocation với Capable bởi việc sử dụng “in” hay bất cứ giới từ nào sẽ phụ thuộc danh từ bổ nghĩa đứng sau IN chứ không phụ thuộc vào tính từ Capable.
Ví dụ:
Lưu lại ngay 2 cấu trúc thông dụng với Capable sau đây để nâng cao vốn ngữ pháp của bạn nhé!
3.1. Capable + Noun
Khi đứng trước danh từ, Capable có vai trò như một tính từ mô tả khả năng hoặc năng lực của một người hoặc vật đối với một hành động, công việc nào đó.
Ví dụ:
3.2. In one’s capable hands
‘In one's capable hands’ có nghĩa là khi một công việc, trách nhiệm nào đó được giao cho ai mà chúng ta tin tưởng và biết rằng người đó có khả năng thực hiện một cách hiệu quả.
Cấu trúc này thường được sử dụng để bày tỏ lòng tin và sự tôn trọng đối với người mà nhiệm vụ đó được giao.
Ví dụ:
Nắm được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng đa dạng hóa cách diễn đạt khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Capable:
Ví dụ: The competent project manager successfully led the team to complete the project ahead of schedule. (Người quản lý dự án có khả năng đã thành công dẫn dắt đội làm việc để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Từ/cụm từ trái nghĩa với Capable:
Ví dụ: The patient was unable to communicate verbally after the accident, so he used sign language. (Bệnh nhân không thể trò chuyện bằng lời nói sau tai nạn, vì vậy anh ấy đã sử dụng ngôn ngữ ký hiệu.)
Bên cạnh Capable đi với giới từ gì, sự khác biệt giữa Capable và Able cũng là vấn đề được nhiều người học Tiếng Anh quan tâm.
Dù đều mang nghĩa là “có thể” và được sử dụng thay phiên trong nhiều trường hợp, Able và Capable vẫn có những sự khác biệt rõ rệt. Hãy theo dõi bảng phân biệt dưới đây:
| Capable | Able |
Định nghĩa theo Oxford Learner’s Dictionary | Having the ability or qualities necessary for doing something (có khả năng hoặc phẩm chất cần thiết để làm một cái gì đó) | Having the skill, intelligence, opportunity, etc. needed to do something (Có kỹ năng, trí thông minh, cơ hội, v.v. cần thiết để làm điều gì đó) => nghĩa của Able rộng hơn Capable |
Cấu trúc | - S + be + capable of + Noun/Ving - Capable + Noun | - S + be + able + to V-inf - Able không được đứng trước danh từ nào |
Ví dụ | The software engineer is capable of writing clean and efficient code, resulting in faster program execution. (Kỹ sư phần mềm có khả năng viết mã sạch và hiệu quả, dẫn đến việc thực hiện chương trình nhanh hơn.) | Thanks to her dedication, she was able to build a successful career in the competitive world of finance. (Nhờ sự tận tâm của cô ấy, cô ấy đã có thể xây dựng một sự nghiệp thành công trong thế giới cạnh tranh của tài chính.) |
Điền tính từ Capable hoặc Able vào chỗ trống, đảm bảo phù hợp về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc
1. Thanks to her resourcefulness, she was _____ to solve the complex problem that had stumped others.
2. The team is highly _____ of tackling complex engineering projects, which has earned them a strong reputation in the industry.
3. She is a _____ chef, _____ to prepare exquisite dishes with precision and creativity.
4. The young entrepreneur was _____ to turn his startup into a successful business through innovation and hard work.
5. With proper training, individuals can become _____ of performing life-saving first aid.
6. With his _____ leadership and adaptable nature, he was _____ to successfully steer the company through challenging times.
7. The company's marketing department is _____ of creating compelling advertising campaigns.
8. The _____ project manager, with her strong leadership skills, was _____ to guide the team to success on a challenging project.
9. The young entrepreneur was _____ to turn his startup into a successful business through innovation and hard work.
10. The success of the scientific research project is assured in the ______ hands of the renowned scientist leading the team.
Đáp án
1. able
2. capable
3. capable - able
4. able
5. capable
6. capable - able
7. capable
8. capable - able
9. able
10. capable
Như vậy, bài viết đã giúp bạn trả lời các thắc mắc Capable là gì, Capable đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt cách dùng Capable và Able trong Tiếng Anh.
IELTS LangGo tin rằng qua những kiến thức ở trên, các bạn có thể sử dụng Capable một cách chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ