Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Capable đi với giới từ gì? Phân biệt Capable và Able dễ hiểu nhất

Post Thumbnail

Capable là một tính từ Tiếng Anh mang nghĩa là “có năng lực, có khả năng làm gì”. Dù được sử dụng khá rộng rãi nhưng nhiều bạn vẫn thắc mắc Capable đi với giới từ gì hay Capable và Able khác nhau như thế nào.

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo giải mã các giới từ đứng đằng sau Capable, cách dùng các cấu trúc với Capable và phân biệt Capable và Able để giúp bạn sử dụng một cách chính xác nhé.

Giải đáp thắc mắc Capable đi với giới từ gì?
Giải đáp thắc mắc Capable đi với giới từ gì?

1. Capable nghĩa là gì?

Trước khi trả lời câu hỏi Capable đi với giới từ gì, các bạn cần biết ý nghĩa của Capable là gì. Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và các word family của Capable nhé.

Ý nghĩa của Capable

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Capable /ˈkeɪpəbl/ là một tính từ trong Tiếng Anh mang 2 ý nghĩa như sau:

Capable có nghĩa là gì?
Capable có nghĩa là gì?
  • Capable = Having the ability or qualities necessary for doing something (Có khả năng hoặc phẩm chất cần thiết để làm điều gì đó)

Ví dụ: Her organizational skills make her capable of managing a team effectively. (Kỹ năng tổ chức của cô ấy khiến cho cô ấy có khả năng quản lý một đội làm việc một cách hiệu quả.)

  • Capable = Having the ability to do things well (Có khả năng làm gì đó tốt)

Ví dụ: The pianist is truly capable of delivering a captivating performance. (Nghệ sĩ piano thực sự có khả năng biểu diễn một màn trình diễn cuốn hút.)

Word Family của từ Capable

  • Incapable (tính từ): Không có khả năng, không có năng lực

Ví dụ: He proved to be incapable of managing the project effectively. (Anh ấy đã chứng minh mình không có khả năng quản lý dự án một cách hiệu quả.)

  • Capability (danh từ): Khả năng, năng lực

Ví dụ: The company invested in training to enhance the capabilities of its employees. (Công ty đã đầu tư vào đào tạo để nâng cao khả năng của nhân viên.)

  • Capably (trạng từ): Một cách có khả năng, có năng lực

Ví dụ: She managed the crisis capably and saved the company from a major disaster. (Cô ấy đã quản lý cuộc khủng hoảng một cách có khả năng và cứu công ty thoát khỏi một thảm họa lớn.)

2. Capable đi với giới từ gì

Sau khi nắm được Capable là gì, IELTS LangGo sẽ cùng bạn giải đáp Capable đi với giới từ gì và những lưu ý khi sử dụng nhé.

Trong Tiếng Anh, tính từ Capable đi với giới từ OF để diễn tả ý nghĩa rằng ai/cái gì có khả năng và năng lực để làm điều gì đó.

Cấu trúc: S + be + capable of + N/V-ing

Ví dụ tính từ Capable đi với giới từ gì?
Ví dụ tính từ Capable đi với giới từ gì?

Ví dụ:

  • The musician is capable of evoking deep emotions through the melodies he creates. (Nghệ sĩ nhạc cụ có khả năng gợi lên những cảm xúc sâu sắc thông qua những giai điệu mà anh ấy sáng tạo.)
  • The mathematician is capable of solving problems that challenge the boundaries of human understanding. (Nhà toán học có khả năng giải quyết những vấn đề đặt ra những thách thức đối với giới hạn của sự hiểu biết con người.)

Ngoài ra, nhiều bạn cũng thắc mắc Incapable đi với giới từ gì. IELTS xin giải đáp như sau: Tương tự như Capable, Incapable đi với giói từ OF để diễn tả ý nghĩa là: không thể làm gì

Ví dụ:

  • Jane is incapable of making such a terrible mistake. (Jane không có khả năng mắc phải sai lầm khủng khiếp như vậy.)
  • Sean is incapable of finishing his project on time. (Sean không có khả năng hoàn thành dự án của mình đúng thời hạn.)

Lưu ý: Nhiều bạn thường lầm tưởng rằng Capable cũng đi với giới từ IN và cấu trúc ‘Capable in’ mang nghĩa tương tự như ‘Capable of’.

Tuy nhiên, ‘Capable in’ không phải là một collocation với Capable bởi việc sử dụng “in” hay bất cứ giới từ nào sẽ phụ thuộc danh từ bổ nghĩa đứng sau IN chứ không phụ thuộc vào tính từ Capable.

Ví dụ:

  • The beautiful actress is highly capable on the stage and delivers powerful performances in every play she's in. (Diễn viên xinh đẹp ấy rất giỏi trên sân khấu và thể hiện các buổi biểu diễn mạnh mẽ trong mọi vở kịch cô ấy tham gia.)
  • My sister is exceptionally capable at school, earning scholarships and recognition for her achievements. (Em gái tôi rất giỏi học ở trường, đã nhận được học bổng và sự công nhận về những thành tựu của mình.)

3. Các cấu trúc khác với Capable trong Tiếng Anh

Lưu lại ngay 2 cấu trúc thông dụng với Capable sau đây để nâng cao vốn ngữ pháp của bạn nhé!

2 cấu trúc thông dụng với Capable trong Tiếng Anh
2 cấu trúc thông dụng với Capable trong Tiếng Anh

3.1. Capable + Noun

Khi đứng trước danh từ, Capable có vai trò như một tính từ mô tả khả năng hoặc năng lực của một người hoặc vật đối với một hành động, công việc nào đó.

Ví dụ:

  • The computer is a capable device for running resource-intensive applications. (Máy tính là một thiết bị có khả năng để chạy các ứng dụng tốn tài nguyên.)
  • She is a capable leader who can handle complex projects with ease. (Cô ấy là một người lãnh đạo có khả năng có thể xử lý các dự án phức tạp một cách dễ dàng.)

3.2. In one’s capable hands

‘In one's capable hands’ có nghĩa là khi một công việc, trách nhiệm nào đó được giao cho ai mà chúng ta tin tưởng và biết rằng người đó có khả năng thực hiện một cách hiệu quả.

Cấu trúc này thường được sử dụng để bày tỏ lòng tin và sự tôn trọng đối với người mà nhiệm vụ đó được giao.

Ví dụ:

  • The safety of the passengers is in the capable hands of the experienced pilot as the plane faces turbulent weather conditions. (Sự an toàn của hành khách nằm trong tay của phi công có kinh nghiệm khi máy bay phải đối mặt với điều kiện thời tiết gây hỗn loạn.)
  • With the company's future on the line, the board of directors placed it in the capable hands of the new CEO. (Với tương lai của công ty đang đặt trên bờ vực, hội đồng quản trị đã giao nhiệm vụ này vào tay của CEO mới có khả năng.)

4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable

Nắm được các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng đa dạng hóa cách diễn đạt khi nói hoặc viết Tiếng Anh.

Danh sách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable
Danh sách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Capable:

  • Qualified : Đủ tư cách
  • Adept : Lão luyện, thành thạo
  • Skilled : Có kỹ năng
  • Proficient : Thạo, giỏi
  • Competent : Có năng lực
  • Well-equipped : Trang bị đầy đủ
  • Gifted: Thiên tài, có tài
  • Expert: Tinh thông, lão luyện
  • Talented: Tài năng, có năng khiếu
  • Licensed: Có bằng cấp, có năng lực
  • To have the know-how : Có kiến thức và kỹ năng
  • To possess the ability to V-inf : Sở hữu khả năng làm gì

Ví dụ: The competent project manager successfully led the team to complete the project ahead of schedule. (Người quản lý dự án có khả năng đã thành công dẫn dắt đội làm việc để hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Từ/cụm từ trái nghĩa với Capable:

  • Incompetent : Không có năng lực, không giỏi
  • Inadequate : Không đủ, không đáp ứng được yêu cầu
  • Inept : Không khéo léo, không thành thạo
  • Unskilled : Không có kỹ năng
  • Impotent: Không có năng lực, không đủ sức lực
  • Unable: Bất tài, không thể làm gì
  • Lack the ability to V-inf: Thiếu khả năng làm gì

Ví dụ: The patient was unable to communicate verbally after the accident, so he used sign language. (Bệnh nhân không thể trò chuyện bằng lời nói sau tai nạn, vì vậy anh ấy đã sử dụng ngôn ngữ ký hiệu.)

5. Phân biệt Capable và Able trong Tiếng Anh

Bên cạnh Capable đi với giới từ gì, sự khác biệt giữa Capable và Able cũng là vấn đề được nhiều người học Tiếng Anh quan tâm.

Dù đều mang nghĩa là “có thể” và được sử dụng thay phiên trong nhiều trường hợp, Able và Capable vẫn có những sự khác biệt rõ rệt. Hãy theo dõi bảng phân biệt dưới đây:

 

Capable

Able

Định nghĩa theo Oxford Learner’s Dictionary

Having the ability or qualities necessary for doing something

(có khả năng hoặc phẩm chất cần thiết để làm một cái gì đó)

Having the skill, intelligence, opportunity, etc. needed to do something

(Có kỹ năng, trí thông minh, cơ hội, v.v. cần thiết để làm điều gì đó)

=> nghĩa của Able rộng hơn Capable

Cấu trúc

- S + be + capable of + Noun/Ving

- Capable + Noun

- S + be + able + to V-inf

- Able không được đứng trước danh từ nào

Ví dụ

The software engineer is capable of writing clean and efficient code, resulting in faster program execution. (Kỹ sư phần mềm có khả năng viết mã sạch và hiệu quả, dẫn đến việc thực hiện chương trình nhanh hơn.)

Thanks to her dedication, she was able to build a successful career in the competitive world of finance. (Nhờ sự tận tâm của cô ấy, cô ấy đã có thể xây dựng một sự nghiệp thành công trong thế giới cạnh tranh của tài chính.)

 6. Bài tập thực hành cấu trúc Capable có đáp án

Điền tính từ Capable hoặc Able vào chỗ trống, đảm bảo phù hợp về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc

1. Thanks to her resourcefulness, she was _____ to solve the complex problem that had stumped others.

2. The team is highly _____ of tackling complex engineering projects, which has earned them a strong reputation in the industry.

3. She is a _____ chef, _____ to prepare exquisite dishes with precision and creativity.

4. The young entrepreneur was _____ to turn his startup into a successful business through innovation and hard work.

5. With proper training, individuals can become _____ of performing life-saving first aid.

6. With his _____ leadership and adaptable nature, he was _____ to successfully steer the company through challenging times.

7. The company's marketing department is _____ of creating compelling advertising campaigns.

8. The _____ project manager, with her strong leadership skills, was _____ to guide the team to success on a challenging project.

9. The young entrepreneur was _____ to turn his startup into a successful business through innovation and hard work.

10. The success of the scientific research project is assured in the ______ hands of the renowned scientist leading the team.

Đáp án

1. able

2. capable

3. capable - able

4. able

5. capable

6. capable - able

7. capable

8. capable - able

9. able

10. capable

Như vậy, bài viết đã giúp bạn trả lời các thắc mắc Capable là gì, Capable đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt cách dùng Capable và Able trong Tiếng Anh.

IELTS LangGo tin rằng qua những kiến thức ở trên, các bạn có thể sử dụng Capable một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ