Finish là động từ vô cùng thông dụng trong Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều người học vẫn thắc mắc Finish to V hay Ving hay sau Finish dùng giới từ gì.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết:
Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé!
Theo từ điển Cambridge, Finish /ˈfɪn.ɪʃ/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh
Động từ Finish:
Với vai trò là động từ, Finish mang nghĩa là kết thúc hoặc hoàn thành gì đó (có ý nghĩa tương tự với come to an end hoặc complete)
Ví dụ:
Động từ Finish cũng dùng để diễn đạt ý nghĩa: Ăn, uống hoặc dùng hết gì đó
Ví dụ:
Danh từ Finish:
Với vai trò là danh từ, Finish thường được dùng với 2 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Đích đến của đường đua hoặc phần cuối, điểm kết thúc của cái gì đó
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Bề mặt ngoài cùng hay lớp cuối cùng của một vật gì đó
Ví dụ:
Để trả lời câu hỏi sau Finish là to V hay Ving, trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu cách cấu trúc Finish trong Tiếng Anh nhé.
Cấu trúc với Động từ Finish:
Ví dụ: After a long day of hiking, they finished the trek feeling accomplished. (Sau một ngày dài leo núi, họ hoàn thành chuyến trekking cảm thấy tự hào.)
Ví dụ: Working on that project for hours on end finished our team off, but the end result was worth it. (Làm việc với dự án đó suốt giờ đồng hồ đã làm kiệt sức đội của chúng tôi, nhưng kết quả cuối cùng đáng giá.)
Ví dụ: Finally, he could finish off his opponents and win the first prize. (Cuối cùng, anh ta có thể đánh bại đối thủ của mình và giành chiến thắng trong trò chơi.
Ví dụ: He finished off the game with a three-point shot. (Anh ấy kết thúc trận đấu với một cú ném ba điểm.)
Ví dụ: After years of working together, she finally decided to finish with her business partner due to irreconcilable differences. (Sau nhiều năm làm việc cùng nhau, cô ấy cuối cùng đã quyết định chấm dứt mối quan hệ với đối tác kinh doanh vì sự khác biệt không thể giải quyết.)
Ví dụ: The intern finished with her old job and was excited to start a new career in a different field. (Cô thực tập sinh đã dừng công việc cũ và rất phấn khích bắt đầu sự nghiệp mới trong lĩnh vực khác.)
Ví dụ: He finished up the meal with a piece of delicious chocolate cake for dessert. (Anh ấy kết thúc bữa ăn bằng một miếng bánh sô cô la ngon lành.)
Cấu trúc với Danh từ Finish:
Ví dụ: Their wedding ceremony was beautifully organized from start to finish, with every detail meticulously planned. (Lễ cưới của họ được tổ chức một cách tinh tế từ đầu đến cuối, với mọi chi tiết được lên kế hoạch cẩn thận.)
Ví dụ: The grand fireworks display at the end of the festival was a finish to an event that had brought the entire community together in celebration. (Màn trình diễn pháo hoa lớn cuối cùng của lễ hội là một kết thúc cho một sự kiện đã đưa cả cộng đồng lại với nhau để kỷ niệm.)
Qua các cấu trúc với Finish ở trên, chắc hẳn các bạn đã có thể tự trả lời câu hỏi: Sau Finish là to V hay Ving. Tóm lại, động từ Finish đi với V-ing, không đi với To V. Cấu trúc Finish + Ving dùng để diễn đạt ý nghĩa: Kết thúc hoặc hoàn thành việc gì đó.
Ví dụ:
Bên cạnh đó, phần phân tích các cấu trúc với Finish ở trên cũng giúp chúng ta trả lời câu hỏi: Finish đi với giới từ gì. Theo đó, Finish có thể đi với giới từ up, off và with để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau.
Trong Tiếng Anh, Finish và End đều có nghĩa là “kết thúc”, tuy nhiên, cách dùng 2 từ này có những điểm khác biệt mà bạn cần lưu ý.
Giống nhau:
Khác nhau:
| Cấu trúc Finish | Cấu trúc End |
Cấu trúc | S + finish + N/Ving | S + end + N |
Cách dùng | Diễn tả ý nghĩa: Kết thúc hoặc hoàn thành việc gì đó chúng ta đang làm. => thường dùng để nhấn mạnh quá trình hoàn thành trong 1 khoảng thời gian cụ thể | Dùng để diễn tả: Điều gì đó đã kết thúc có kết luận hay hình dạng rõ ràng |
Ví dụ | He finished his lunch in just 10 minutes. (Anh ấy đã hoàn thành bữa trưa của mình chỉ trong 10 phút.) | The meeting will end at 3 PM. (Cuộc họp sẽ kết thúc lúc 3 giờ chiều.) |
Lưu ý: | Finish đi với V-ing | End không thể đi với cả To V và V-ing |
Bài tập: Điền giới từ off, with, up thích hợp để hoàn thành các câu sau:
1. We're leaving in five minutes, so finish _____ your breakfast quickly.
2. After 3 years together, Alice finished _____ her boyfriend last month.
3. The long journey really finished me _____.
4. Have you finished _____ the computer yet? I need to use it now.
5. The boxer delivered a powerful punch that finished his opponent _____ in the final round.
6. At the end of the dinner, they finished _____ the entire bottle of whiskey.
7. The basketball player finished _____ the game with a stunning three-point shot, securing a victory for his team.
8. My sister finished _____ her boyfriend because he lied to her.
Đáp án
1. up
2. with
3. off
4. with
5. off
6. up
7. off
8. with
Qua bài học này, IELTS LangGo tin rằng bạn đã hiểu rõ Finish to V hay Ving, cũng như nắm được cách dùng cấu trúc Finish chính xác nhất. Các bạn hãy tự lấy ví dụ, làm bài tập thực hành để ghi nhớ kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ