Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Blame đi với giới từ gì? Phân biệt Blame và Accuse cực đơn giản
Nội dung

Blame đi với giới từ gì? Phân biệt Blame và Accuse cực đơn giản

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, Blame là một từ không quá thông dụng, do đó, khi làm các bài tập giới từ liên quan đến Blame, nhiều bạn bối rối vì không biết Blame đi với giới từ gì.

Nếu bạn cũng có chung thắc mắc thì bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp ý nghĩa của Blame là gì, sau Blame là giới từ gì, các cấu trúc thông dụng với Blame. Chúng ta cũng bắt đầu bài học nhé.

1. Blame nghĩa là gì?

Trước khi đi tìm đáp án cho câu hỏi Blame đi với giới từ gì trong Tiếng Anh, các bạn cần hiểu được Blame là gì.

Ý nghĩa của Blame

Theo Oxford Learners’ Dictionary, Blame [bleɪm] vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Blame được dùng với những ý nghĩa khác nhau:

  • Blame (n) = responsibility for doing something badly or wrongly; saying that somebody is responsible for something (trách nhiệm, lời khiển trách hoặc lời trách mắng)

Ví dụ: The CEO accepted the blame for the company's financial difficulties and promised to find the solution. (Giám đốc điều hành đã chấp nhận trách nhiệm về khó khăn tài chính của công ty và hứa tìm cách giải quyết.)

  • Blame (v) = to think or say that somebody/something is responsible for something bad (đổ lỗi, trách móc cho ai)

Ví dụ: She didn't want to blame her team members for the project's delay. (Cô ấy không muốn đổ trách nhiệm lên các thành viên trong nhóm của mình vì sự trễ trong dự án.)

Family word của từ Blame

Các họ từ vựng của Blame
Các họ từ vựng của Blame
  • Blamer: Người chỉ trích hoặc kết tội người khác

Ví dụ: The perpetual blamer in the office always finds someone to point the finger at whenever a project goes wrong. (Người thường xuyên chỉ trích trong văn phòng luôn tìm cách trỏ ngón vào ai đó mỗi khi một dự án thất bại.)

  • Blameworthy: Đáng trách, xứng đáng bị kết tội hoặc chỉ trích

Ví dụ: His blameworthy actions led to the company's financial downfall and the loss of many jobs. (Các hành động đáng trách của anh ta dẫn đến suy thoái tài chính của công ty và sự mất việc làm của rất nhiều người.)

  • Blameworthiness: Sự đáng trách, đáng chỉ trích

Ví dụ: The blameworthiness of the reckless driver was evident when it was revealed that they were driving under the influence of alcohol. (Sự đáng trách của người lái xe thiếu thận trọng trở nên rõ ràng khi lộ ra rằng họ đã lái xe dưới tác động của rượu bia.)

  • Blameless: Vô tội, không đáng bị kết tội hoặc chỉ trích

Ví dụ: She remained blameless throughout the investigation, as there was no evidence of her involvement in the scandal. (Cô ấy vẫn là người vô tội suốt cuộc điều tra, vì không có bằng chứng về sự liên quan của cô ấy vào vụ bê bối.)

2. Blame đi với giới từ gì?

Cũng theo Oxford Learners’ Dictionary, động từ Blame đi với giới từ ForOn trong Tiếng Anh. Cấu trúc và cách dùng chi tiết như sau:

Blame đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ
Blame đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ

2.1. Blame for

Cấu trúc:

S + blame + something/somebody + for + N/V-ing

Ý nghĩa: Đổ lỗi cho ai/cái gì về điều gì đó

Ví dụ: They blamed their neighbor for the constant noise from late-night parties, which disrupted their sleep. (Họ đổ lỗi cho hàng xóm của họ vì tiếng ồn không ngừng từ các buổi tiệc khuya, làm gián đoạn giấc ngủ của họ.)

2.2. Blame on

Cấu trúc:

S + blame + something + on + somebody/something

Ý nghĩa: Đổ lỗi lên cái gì là nguyên nhân hoặc nguồn gốc xảy ra sự việc nào đó

Ví dụ: They blamed the cancellation of the event on unfavorable weather conditions, which made it impossible to hold it outdoors. (Họ đổ lỗi việc hủy bỏ sự kiện vào điều kiện thời tiết không thuận lợi, khiến việc tổ chức ngoài trời trở nên không thể.)

3. Các cấu trúc khác với Blame trong Tiếng Anh

Các cấu trúc với Blame mà IELTS LangGo giới thiệu dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng Blame một cách hiệu quả và chính xác.

  • Be to blame for something

Ý nghĩa: Ai/cái gì phải chịu trách nhiệm hoặc là nguyên nhân chính của một vấn đề nào đó

Ví dụ: She is to blame for the project's failure due to her poor leadership and decision-making. (Cô ấy là người chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án do sự lãnh đạo kém cỏi và ra quyết định tồi tệ.)

  • To get/take/bear the blame for something

Ý nghĩa: Ai/cái gì chấp nhận hoặc chịu trách nhiệm về một lỗi hoặc vấn đề

Ví dụ: Despite the team's collective mistake, the team leader decided to take the blame for the project's failure. (Mặc dù lỗi là của toàn bộ nhóm, nhưng người đứng đầu nhóm quyết định chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án.)

  • To put/pin/lay the blame for something on somebody

Ý nghĩa: Đổ lỗi cho một ai đó về 1 điều gì đó

Ví dụ: The manager tried to put the blame for the budget overrun on the finance department's mismanagement. (Người quản lý đã cố gắng đổ lỗi về việc vượt quá ngân sách lên sự quản lý không hiệu quả của bộ phận tài chính.)

Ví dụ collocation thông dụng với Blame trong Tiếng Anh
Ví dụ cho các cấu trúc thông dụng với Blame trong Tiếng Anh
  • To play the blame game

Ý nghĩa: Tìm cách đổ lỗi cho ai/cái gì đó thay vì giải quyết vấn đề

Ví dụ: Instead of playing the blame game, the team decided to collaborate and address the root causes of the project's delay. (Thay vì chơi trò đổ lỗi, nhóm quyết định hợp tác và tập trung vào việc tìm hiểu nguyên nhân gốc và giải quyết trễ hạn của dự án.)

4. Phân biệt cách dùng Blame for và Accuse of

Cấu trúc Blame for và Accuse of đều được sử dụng trong những trường hợp chỉ trích và đổ lỗi cho ai về một điều sai trái nào đó. Tuy nhiên, cách dùng 2 cấu trúc này có sự khác biệt mà bạn cần nắm được để tránh dùng sai.

Tham khảo bảng phân biệt dưới đây của IELTS LangGo nhé!

 

Blame for

Accuse of

Cấu trúc

S + blame + something/somebody + for + N/V-ing

S + accuse + somebody + of + Noun/V-ing

Cách sử dụng

Đổ lỗi, quy trách nhiệm cho ai/cái gì đó về điều gì (Người bị đổ lỗi có thể không có lỗi)

Buộc tội ai đó về một hành vi tội lỗi nào đó.

Ví dụ

She blamed the bad weather for her canceled flight. (Cô ấy đổ lỗi cho thời tiết xấu khiến chuyến bay bị hủy.)

Many colleagues accused John of harassment. (Người nhân viên bị cáo buộc quấy rối bởi nhiều đồng nghiệp)

 5. Bài tập thực hành Blame đi với giới từ gì có đáp án

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền các giới từ phù hợp vào ô trống:

1. The manager blamed the delay in the project _____ the unexpected technical issues.

2. He blamed his car's poor performance _____ his failure in the race.

3. The CEO blamed the financial losses _____ the economic downturn but also blamed some internal mismanagement _____ the decline in profits.

4. The company was accused _____ violating environmental regulations by dumping toxic waste into the river.

5. The manager tried to put the blame _____ the data breach _____ the IT department's lack of security measures.

6. Despite the team's collective mistake, the project manager decided to take the blame _____ the project's delay.

7. He blamed his tardiness _____ his alarm clock not working, which he then blamed _____ the power outage.

8. The journalist was accused _____ spreading false information and misleading the public with his sensationalist reporting.

9. The politician attempted to pin the blame _____ the budget deficit on the previous administration.

10. The employee took the blame _____ the customer's dissatisfaction and apologized for the service error.

11. The CEO blamed the decline in company profits _____ the global economic recession.

Đáp án

1. on

2. for

3. on - for

4. of

5. for - on

6. for

7. on - on

8. of

9. for

10. for

11. on

Như vậy, bài viết đã giải đáp giúp bạn Blame đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các cấu trúc với Blame và phân biệt cách dùng Blame for với Accuse of.

IELTS LangGo tin rằng qua đây, các bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng Blame trong Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ