Việc sử dụng đúng giới từ sau các động từ trong Tiếng Anh là điều không dễ dàng, đặc biệt là với các động từ được theo sau bởi nhiều giới từ như Suffer.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của Suffer là gì? Suffer đi với giới từ gì cùng những cấu trúc thường gặp với Suffer trong tiếng Anh để sử dụng động từ này một cách chính xác nhé.
Để biết được Suffer đi với giới từ gì, trước tiên bạn cần biết ý nghĩa của Suffer là gì.
Ý nghĩa của Suffer
Theo Oxford Learners’ Dictionary, Suffer /ˈsʌfər/ là một động từ trong Tiếng Anh được biết đến với ý nghĩa “trải qua, chịu đựng một điều gì đau khổ hoặc khó chịu”. Cụ thể:
Ví dụ: She suffers from a chronic illness that causes her a lot of pain. (Cô ấy mắc một căn bệnh mãn tính gây đau đớn nhiều.)
Ví dụ: The team suffered a devastating defeat in the championship game. (Đội bóng đã trải qua một trận thất bại đầy chông gai trong trận chung kết.)
Ví dụ: The climate change is suffering because of greenhouse effect. (Biến đổi khí hậu đang trở nên tệ hơn vì hiệu ứng nhà kính.)
Family word của từ Suffer
Ví dụ: The support group provides a safe space for sufferers of chronic pain to share their experiences. (Nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho những người chịu đựng đau đớn mãn tính để chia sẻ kinh nghiệm của họ.)
Ví dụ: The suffering of the refugees touched the hearts of people around the world. (Sự đau khổ của người tị nạn đã làm xúc động trái tim của mọi người trên toàn cầu.)
Ví dụ: The minor inconvenience was sufferable, and I didn't mind waiting for a short time. (Sự bất tiện nhỏ nhặt có thể chịu đựng được, và tôi không phiền đợi một thời gian ngắn.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suffer
Từ đồng nghĩa với Suffer:
Từ trái nghĩa với Suffer:
Tiếp sau đây, IELTS LangGo sẽ cùng bạn giải đáp sau Suffer là giới từ gì nhé.
Theo các nguồn từ điển uy tín, động từ Suffer đi với giới từ From, For, With và In.
Cấu trúc: S + suffer from + Noun/V-ing
Ý nghĩa: Chịu đựng một căn bệnh/một chứng rối loạn/một điều kiện nào đó
Ví dụ: He suffered from insomnia, which led to fatigue and decreased productivity at work. (Anh ấy phải chịu đựng chứng mất ngủ, điều này dẫn đến mệt mỏi và sự suy giảm hiệu suất làm việc.)
Cấu trúc: S + suffer for + Noun
Ý nghĩa: Chịu đựng hoặc trả giá vì một điều gì đó họ làm hoặc gây ra
Ví dụ: He is suffering for his reckless behavior. (Anh ấy đang trả giá cho hành vi không thận trọng của mình.)
Cấu trúc: S + suffer with + N
Ý nghĩa: Cấu trúc Suffer with không được sử dụng phổ biến như 2 cấu trúc trên nhưng nó mang đa dạng ý nghĩa:
Ví dụ: She suffered with her roommate's constant noise for months before finally addressing the issue. (Cô ấy đã phải chịu đựng tiếng ồn không ngớt của bạn cùng phòng trong nhiều tháng trước khi cuối cùng giải quyết vấn đề.)
Ví dụ: They suffered with their parents through a long period of financial hardship. (Họ đã phải chịu đựng cùng với cha mẹ trong một thời kỳ khó khăn về tài chính kéo dài.)
Ví dụ: Grandma has been suffering with a chronic back pain for years, and it has greatly impacted her quality of life. (Bà ngoại đã phải chịu đựng đau lưng mãn tính suốt nhiều năm, và nó đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bà.)
Cấu trúc: S + suffer in + N
Ý nghĩa: Ai đó đang trải qua, chịu đựng một nỗi đau hoặc sự khó khăn mang tính khách quan
Ví dụ: Many people are suffering in poverty, which is a pressing social issue that needs attention. (Nhiều người đang phải chịu đựng trong đói nghèo, và đó là một vấn đề xã hội cấp bách cần sự chú ý.)
Sau khi đã hiểu được Suffer đi với giới từ gì, chúng ta cùng học thêm các cấu trúc khác với Suffer nhé.
Suffer something
Ý nghĩa: Chịu đựng hay trải qua một điều gì đó đau đớn, khó chịu
Ví dụ: He suffered a career setback when he didn't get the promotion. (Anh ấy đã phải đối mặt với một rào cản trong sự nghiệp khi anh ấy không được thăng cấp.)
Not suffer fools gladly
Ý nghĩa: Không khoan nhượng, không chịu đựng những điều ngốc nghếch, nhũng hành xử thiếu hiểu biết hoặc không chín chắn
Ví dụ: My father is a perfectionist who didn’t suffer fools gladly. (Cha tôi là người cầu toàn và không chịu đựng được những kẻ ngu ngốc.)
Suffer under the lash
Ý nghĩa: Ai đó phải chịu đựng sự kiểm soát, áp lực hoặc hình phạt nặng nề từ người khác
Ví dụ: In the 19th century, enslaved people in America suffered under the lash of their owners. (Trong thế kỷ 19, người nô lệ tại Mỹ đã phải chịu đựng sự kiểm soát tàn ác của chủ sở hữu họ.)
Điền các giới từ FROM / FOR / WITH / IN phù hợp để hoàn thành các câu sau:
1. Many individuals suffer _____ post-traumatic stress disorder after experiencing traumatic events.
2. The refugees are suffering _____ overcrowded and unsanitary conditions in makeshift camps.
3. The organization suffered _____ its negligence in handling environmental issues, resulting in public outrage.
4. Many employees suffer _____ hostile and discriminatory work environments.
5. The residents of the neighborhood suffer _____ the lack of access to fresh produce due to the absence of a nearby grocery store.
6. She suffered _____ a lack of opportunities for career advancement in her small hometown.
7. People in war-torn regions often suffer _____ silence, unable to escape the violence.
8. She had to suffer _____ the mistakes of her team, even though she was not directly responsible.
9. The explorers in the Arctic expedition suffered _____ extreme cold and isolation.
10. The teachers suffered ____ their students' academic struggles, so she offered extra support and resources.
Đáp án
1. from
2. in
3. for
4. in
5. from
6. from
7. in
8. for
9. in
10. with
Nắm được Suffer đi với giới từ gì và cách dùng từng cấu trúc với Suffer sẽ giúp bạn sử dụng một cách chính xác khi nói hoặc viết. Các bạn hãy đọc lại lý thuyết nếu chưa hiểu và vận dụng vào làm bài tập để ghi nhớ kiến thức vừa học nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ