Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tired đi với giới từ gì? Phân biệt Tired và Tiring cực đơn giản

Nội dung [Hiện]

Tired of là cụm tính từ + giới từ mà chắc hẳn nhiều bạn học Tiếng Anh đều biết nhưng sau Tired có thể là giới từ khác không thì nhiều bạn vẫn còn băn khoăn.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp Tired đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt Tired và Tiring để giúp bạn sử dụng một cách chính xác. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Tìm hiểu Tired là gì? Tired đi với giới từ gì?
Tìm hiểu Tired là gì? Tired đi với giới từ gì?

1. Tired nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Tired /ˈtaɪərd/ là một tính từ trong Tiếng Anh, thường được dùng với ý nghĩa là mệt mỏi, hoặc nhàm chán. Cụ thể:

Tired = feeling that you would like to sleep or rest; needing rest (Cảm thấy mệt mỏi, cần được ngủ hoặc nghỉ ngơi)

Ví dụ:

  • After a long day of work, I am very tired. (Sau một ngày dài làm việc, tôi rất mệt mỏi.)
  • Alice looks very tired and needs some rest. (Alice trông rất mệt mỏi và cần được nghỉ ngơi.)

Tired = feeling that you have had enough of sb/sth because you no longer find them/it interesting or they make you angry or unhappy (Cảm thấy nhàm chán, chán ghét ai đó/thứ gì đó).

Ví dụ:

  • John, I am tired of waiting for you all the time. (John, mẹ chán vì lúc nào cũng phải chờ con rồi.)
  • Ann was tired of doing the same things every day. (Ann cảm thấy chán nản khi phải làm những việc giống nhau hàng ngày.)
Tired nghĩa là gì trong Tiếng Anh
Tired nghĩa là gì trong Tiếng Anh

Các word family của Tired

  • Tiredly /ˈtaɪəd.li/ (Trạng từ): một cách mệt mỏi

Ví dụ: She looked at him and answered tiredly. (Cô ấy nhìn anh và trả lời một cách mệt mỏi.)

  • Tiredness /ˈtaɪrd.nəs/ (Danh từ): sự mệt mỏi

Ví dụ: I could realize her tiredness after the shock. (Tôi có thể nhận ra sự mệt mỏi của cô ấy sau cú sốc.)

  • Tire /taɪr/ (Động từ): Làm ai mệt mỏi, kiệt sức

Ví dụ: Mark was strong but the long journey tired him. (Mark rất mạnh mẽ nhưng cuộc hành trình dài khiến anh mệt mỏi.)

  • Tiring /ˈtaɪ.rɪŋ/ (Tính từ): Mệt mỏi

Ví dụ: She had a tiring day in the hospital. (Cô đã có một ngày mệt mỏi trong bệnh viện.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Tired

Bên cạnh các từ vựng cùng họ, chúng ta cùng học thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Tired để vận dụng trong giao tiếp nhé.

Từ đồng nghĩa

  • ​weary: mệt mỏi
  • fatigued: mệt mỏi
  • exhausted: kiệt sức, kiệt quệ
  • worn out: kiệt sức, mệt lử
  • drained: cạn kiệt (sức lực)
  • burned out: kiệt sức
  • wiped out: mệt mỏi, kiệt sức

Từ trái nghĩa

  • energetic: tràn đầy năng lượng
  • fresh: khỏe khoắn, tươi tắn
  • energized: khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng
  • refreshed: tươi mới
  • rested: đã được nghỉ ngơi

Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng giải đáp thắc mắc sau Tired là gì nhé!

2. Tired đi với giới từ gì?

Theo Từ điển Longman, Tính từ Tired đi với giới từ Of và From trong Tiếng Anh.

Tired đi với giới từ Of, From
Tired đi với giới từ Of, From

2.1. Tired of

Ý nghĩa: If you are tired of doing something, you do not want to do it anymore because it has started to annoy or bore you.

=> Cấu trúc Tired of được dùng để diễn tả ý nghĩa: Chán nản, không muốn làm gì đó nữa bởi điều đó khiến bạn cảm thấy phiền toái hoặc chán ghét

Công thức:

  • tired of somebody/something
  • tired of doing something
  • tired of somebody doing something

Ví dụ:

  • Jenny was tired of her repeated daily routine. (Jenny chán nản với công việc lặp đi lặp lại hàng ngày của mình.)
  • We all felt tired of listening to complaints from customers. (Tất cả chúng tôi đều cảm thấy chán nản khi phải nghe những lời phàn nàn từ khách hàng.)
  • I was tired of neighbors making noise at night. (Tôi chán nản vì hàng xóm luôn gây ồn ào vào ban đêm.)

2.2. Tired from

Ý nghĩa: If you are tired from doing something, you feel tired because you have used a lot of effort

=> Cấu trúc Tired from dùng để diễn tả ý nghĩa: Mệt mỏi, kiệt sức vì bạn đã phải gắng sức làm gì đó.

Công thức:

  • tired from something
  • tired from doing something

Ví dụ:

  • She was tired from the tight schedule. (Cô ấy mệt mỏi vì lịch trình dày đặc.)
  • We were tired from climbing to the top of the mountain. (Chúng tôi mệt mỏi vì leo lên đỉnh núi.)

3. Phân biệt Tired và Tiring

Như các bạn đã biết Tired và Tiring đều là tính từ và đều có nghĩa là ‘mệt mỏi’. Tuy nhiên cách dùng của 2 tính từ này lại hoàn toàn khác nhau. IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt nhé.

Tired thường được dùng để diễn tả cảm giác mệt mỏi, cần được nghỉ ngơi của ai đó.

Ví dụ:

  • My mother was too tired to cook dinner. (Mẹ tôi quá mệt để nấu bữa tối.)
  • The athletes were tired after 2 hours of running. (Các vận động viên mệt mỏi sau 2 giờ chạy.)
Phân biệt cách dùng Tired và Tiring
Phân biệt cách dùng Tired và Tiring

Tiring thường được sử dụng để diễn tả hành động hay sự việc nào đó khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, buồn chán.

Ví dụ:

  • Walking along the beach is a tiring activity. (Đi bộ dọc theo bãi biển là một hoạt động nhàm chán.)
  • Ann thinks that reading books all day is tiring. (Ann nghĩ rằng đọc sách cả ngày thật buồn chán.)

4. Các từ/cụm từ thường đi với Tired

Để nâng cao vốn từ và sự linh hoạt khi sử dụng từ vựng, chúng ta cùng học các từ/cụm từ hay đi với Tired nhé.

Các động từ thường đi với Tired: be, feel, look, become, get, …

Ví dụ:

  • The doctor looked very tired after the surgery. (Bác sĩ trông rất mệt mỏi sau ca phẫu thuật.)

Các trạng từ thường đi với Tired: extremely, fairly, very…

Ví dụ:

  • Sean is fairly tired after completing the project. (Sean khá mệt mỏi sau khi hoàn thành dự án.)

Những cụm từ thông dụng với Tired:

  • tired and drawn: mệt mỏi và lo lắng

Ví dụ: She looks tired and drawn after the accident. (Cô ấy trông mệt mỏi và lo lắng sau tai nạn.)

  • sick and tired: phát ốm và mệt mỏi

Ví dụ: I got sick and tired of my parent’s argument. (Tôi phát ốm và mệt mỏi vì cuộc cãi vã của bố mẹ tôi.)

5. Bài tập Tired đi với giới từ gì - có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp

1. I am tired of/from hearing customers' complaints.

2. The long trip made all of us tired/tiring.

3. My father thinks that shopping around is very tired/tiring.

4. You need to sleep because you're tired/tiring and drawn.

5. She was really tired of/from the long walk.

6. I'm too tired/tiring to go out for dinner.

Đáp án

1. of

2. tired

3. tiring

4. tired

5. from

6. tired

Trên đây, bài viết đã giúp bạn giải đáp Tired đi với giới từ gì, cũng như phân biệt cách dùng 2 tính từ Tired và Tiring. IELTS LangGo tin chắc rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn sử dụng Tired một cách chính xác hơn khi nói hoặc viết Tiếng Anh.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ