Propose là một từ khá quen thuộc trong Tiếng Anh, tuy nhiên, bạn có chắc là mình đã biết và nắm được các cấu trúc với Propose trong Tiếng Anh?
Cách dùng cấu trúc Propose trong Tiếng Anh
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ đem tới những cách dùng khác của Propose ngoài cấu trúc Propose to V hay Ving, đồng thời giúp bạn phân biệt Propose với 2 từ dễ nhầm lẫn Mean và Agree nhé!
Propose (cách đọc: /prəˈpəʊz/) là một động từ đa nghĩa và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Cụ thể, Propose có 5 nghĩa như sau:
Propose mang những ý nghĩa nào?
Đề xuất (một kế hoạch hay ý tưởng,... để mọi người cùng suy nghĩ và đưa ra quyết định)
Ví dụ: This year the Ministry of Industry and Trade propose a tax decrease of 2.5% on oil and gas. (Năm nay Bộ Công thương đề xuất giảm 2.5% thuế cho xăng dầu và ga.)
Có dự định làm gì
Ví dụ: Nicole and David haven’t proposed to get married yet. (Nicole và David vẫn chưa có ý định kết hôn.)
Cầu hôn
Ví dụ: The main purpose of him holding a surprise party on the yacht is to propose to his girlfriend. (Mục đích chính của việc tổ chức bữa tiệc bất ngờ trên du thuyền này là để anh ấy cầu hôn bạn gái của mình.)
Tiến cử (trong buổi họp để mọi người bầu chọn)
Ví dụ: Despite having a few hands-on experiences in dealing with numbers, Ms. Lisa has been proposed for the job of Sales leader during the next six months. (Dù có ít kinh nghiệm thực tế trong việc giải quyết các con số nhưng cô Lisa vẫn được đề cử làm trưởng nhóm Kinh doanh trong 6 tháng tới.)
Đưa ra giải pháp
Ví dụ: The President proposed a practical solution to address high inflation rate in the first half of 2022. (Ngài Tổng thống đã đưa ra vài giải pháp để ứng phó với tỷ lệ lạm phát cao trong nửa đầu năm 2022.)
Không chỉ đa dạng về mặt ý nghĩa, Propose còn đa dạng trong cấu trúc và cách dùng ở mỗi trường hợp. Hãy cùng IELTS LangGo tiếp tục tìm hiểu về các cấu trúc Propose mà bạn cần chú ý ở phần tiếp theo nhé!
5 ý nghĩa của Propose phía trên sẽ tương ứng 5 cấu trúc dưới đây:
Tất tần tật về cấu trúc Propose
Công thức: S + propose + Ving + O.
Cấu trúc Propose này được dùng khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày và mang nghĩa là đề xuất, kiến nghị làm một hành động nào đó.
Ví dụ:
I don’t feel like cooking tonight. I propose eating out and going to the cinema after that. (Em không muốn nấu ăn tối nay đâu. Em đề xuất mình đi ăn ngoài và sau đó đi xem phim nhé!)
We had a terrible experience at that grilled restaurant so the manager proposed giving us compensation. (Chúng tôi có một trải nghiệm tồi tệ ở nhà hàng thịt nướng đó nên người quản lý đề nghị bồi thường lại cho chúng tôi.)
Công thức: S + propose + to + V-inf + O
Có lẽ, bạn sẽ bắt gặp cấu trúc Propose thứ hai này nhiều nhất bởi nó được dùng để diễn đạt ý định hành động của một ai đó.
Ví dụ:
How do you propose to come up against difficulties with just a little amount of budget left? (Anh định đương đầu với các khó khăn kiểu gì trong khi chỉ còn lại một chút ngân sách như vậy?)
My son has proposed to enroll in a basketball summer camp in order to make friends and keep fit. (Con trai tớ có ý định tham gia một trại hè bóng rổ để làm quen bạn mới và duy trì sức khỏe.)
Công thức: S + propose + Noun / Noun Phrase
Nếu cấu trúc Propose + V-ing chỉ sự đề xuất cho hành động thì cấu trúc Propose + Noun/Noun Phrase lại mang nghĩa đề nghị, đề xuất một cái gì đó.
Ví dụ về cấu trúc Propose + Noun/Noun phrase
Ví dụ:
I propose a toast to celebrate the award ‘Top 5 ideal working environment in Australia’ that our company has been granted. (Tôi đề nghị chúng ta nâng ly ăn mừng danh hiệu “Top 5 môi trường làm việc lý tưởng tại Úc” mà công ty chúng ta được trao.)
The staff proposes a new surveillance camera after many surrounding shops have reported about being broken into at night. (Nhân viên đề xuất một máy quay an ninh sau khi nhiều cửa hàng xung quanh báo cáo các vụ đột nhập lúc nửa đêm.)
Trái ngược với các cấu trúc được sử dụng phổ biến trên, cấu trúc Propose to somebody chỉ được dùng trong một trường hợp duy nhất là cầu hôn với ai đó.
Ví dụ:
I was at a loss for words right after he proposed to me. (Ngay sau khi anh ấy cầu hôn tôi, tôi không thể nói nên lời.)
We were all taken aback when Phillips broke the news to us that he had proposed to his ex-girlfriend. (Chúng tôi đều ngỡ ngàng khi Phillips thông báo rằng anh ấy đã cầu hôn bạn gái cũ của mình.)
Công thức:
S + be + proposed + for/as something
Tuy cấu trúc Propose này không được sử dụng trong đa dạng trường hợp như 3 cấu trúc đầu nhưng nó lại được dùng nhiều khi muốn tiến cử hay đề xuất ai cho một vị trí công việc nào đó.
Ví dụ:
Mrs. Britney takes pride in being proposed as the School Principal this year. (Cô Britney rất lấy làm tự hào khi được tiến cử trở thành hiệu trường nhà trường trong năm nay.)
It came as no surprise that the President has proposed his son for the job of personal assistant. (Không ngạc nhiên khi ngài Chủ tịch đã đề xuất con trai mình cho vị trí trợ lý cá nhân.)
Bên cạnh việc nắm vững 5 cấu trúc Propose kể trên để biết cách sử dụng đúng mục đích và đúng tình huống, bạn hãy chú ý tới sự khác biệt giữa Propose với từ Mean và Agree để không mắc lỗi dùng từ sai trong Tiếng Anh nhé!
Propose, Mean và Agree tưởng chừng giống nhau bởi đều mang ý nghĩa “có dự định làm gì đó” nhưng thực tế, bạn cần chú ý phân biệt kỹ cách sử dụng của chúng để không gây ra sự khó hiểu cho đối phương.
Phân biệt cấu trúc Propose với Mean và Agree
Như đã đề cập ở phần trên, cấu trúc S + propose + to V mang nghĩa là “có ý định thực hiện hành động gì”. Tuy nhiên, điều bạn cần ghi nhớ là hành động này cần có sự tham gia và góp mặt của những người khác nữa.
Ví dụ:
My friend proposes to take a Master degree to stand out in the competitive workplace. (Bạn tớ có dự định học bằng Tiến sĩ để tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động)
Don’t tell me you propose to break up with Mark. (Đừng nói với chị là em có ý định chia tay Mark đấy)
Tương tự như Propose, Mean cũng được hiểu là “có dự định làm gì đó” nhưng hai cấu trúc này không được sử dụng trong trường hợp giống nhau.
Cấu trúc S + mean + to V được sử dụng phổ biến trong các tình huống không trang trọng như văn nói, giao tiếp đời sống hàng ngày,... Thay vì có sự liên quan đến người khác, Mean đề cập nhiều hơn đến ý định của cá nhân người nói.
Ví dụ:
I was so sorry I didn’t think clearly before talking. I never meant to hurt you! (Tớ xin lỗi vì đã không nghĩ thông suốt trước khi nói. Tớ chưa bao giờ có ý định làm tổn thương cậu)
Going by bus will definitely save us a lot of money, compared to going by private car. That’s what I mean. (Đi xe bus sẽ giúp chúng ta tiết kiệm nhiều tiền hơn so với đi bằng ô tô cá nhân. Ý tôi là vậy đó)
Cấu trúc S + agree + (for someone) + to V có thể dễ dàng phân biệt hơn so với Propose và Mean bởi nó có thể được hiểu theo hai nghĩa: “ai đó đồng ý làm việc gì” hoặc “đồng ý cho ai đó làm việc gì”.
Ví dụ:
They didn’t agree to help him financially because he had spent all of his money on gamble. (Họ không đồng ý trợ cấp tài chính cho hắn vì hắn đã dành hết số tiền của mình để đi cá cược)
My teacher didn’t agree for us to go on a school trip without our parents' permission. (Cô giáo không đồng ý cho chúng tớ đi chơi với trường mà không có sự đồng ý của bố mẹ)
Để giúp bạn nắm rõ hơn cách dùng các cấu trúc Propose trong Tiếng Anh, cũng như phân biệt Propose với Mean và Agree rõ ràng, hãy cùng IELTS LangGo thực hành một vài bài tập dưới đây.
Bài 1: Điền cấu trúc Propose thích hợp vào ô trống
Linda ….. a promotion because she thought she had been a hard-working employee in the past two years.
I ….. (study) in the English Department at the University of Languages and International Studies.
The manager ….. (change) the name of the company.
I want to ….. my girlfriend, but I am afraid she might turn it down.
I ….. (have) dinner at Chips and Dips.
Bài 2: Điền Propose, Mean hay Agree vào ô trống
He never ….. to be a doctor.
Don’t tell me you ….. to quit your job.
I remember vividly the night your father ….. to me.
I think you're wrong. Let's just ….. to differ.
He …..to ask Kim to come over but now they are not on speaking terms with each other.
The Government ….. to bring in new laws.
Both sides ….. to some modifications in the proposals.
Sorry - I didn't ….. to interrupt you.
Our partners won’t ….. to these plans so we need to reduce the cost by one third.
My friend has ….. to take notes and circulate them afterward.
Đáp án
Bài 1:
proposed
propose to study
proposes changing
propose to
propose having
Bài 2
meant
propose
proposed
agree
meant
proposes
agreed
mean
agree
proposed
Hy vọng qua bài học này, IELTS LangGo đã giúp bạn phần nào hiểu được các ý nghĩa và cấu trúc đa dạng của từ Propose, đồng thời tránh những sai lầm không đáng có khi nhầm cấu trúc Propose với Mean và Agree.
Hãy theo dõi trang web của IELTS LangGo thường xuyên để cập nhật các bài học mới nhất về Ngữ pháp Tiếng Anh nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ