Trong Tiếng Anh, Damage thường được dùng với ý nghĩa là: tổn hại, phá hủy nhưng nếu tìm hiểu chi tiết, bạn sẽ thấy từ này còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng hơn thế.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết Damage là gì, Damage đi với giới từ gì và có các cấu trúc Damage thông dụng nào trong Tiếng Anh.
Chúng ta cùng tìm hiểu ngay nhé.
Trước khi giải mã Damage đi với giới từ gì, hãy cùng IELTS LangGo khám phá Damage là gì và các từ đồng nghĩa với Damage nhé!
Ý nghĩa của Damage
Theo Oxford Learners' Dictionaries, Damage /ˈdæmɪdʒ/ vừa là động từ, vừa là danh từ mang những ý nghĩa sau:
Danh từ Damage:
Ví dụ: The storm caused significant damage to the historical building. (Cơn bão đã gây ra thiệt hại đáng kể cho tòa nhà lịch sử.)
Ví dụ: The court ordered the company to pay substantial damages to the workers who were affected by the hazardous working conditions. (Tòa án đã ra quyết định yêu cầu công ty phải thanh toán một khoản đền bù lớn cho những người lao động bị ảnh hưởng bởi điều kiện làm việc nguy hiểm.)
Động từ Damage:
Ví dụ: The irresponsible disposal of industrial waste damaged the local ecosystem. (Việc xử lý chất thải công nghiệp một cách vô trách nhiệm đã làm hỏng hệ sinh thái địa phương.)
Từ đồng nghĩa với Damage trong Tiếng Anh
Sau khi hiểu rõ Damage là gì, chúng ta sẽ cùng trả lời câu hỏi Damage đi với giới từ gì nhé!
Danh từ Damage đi với giới từ TO để diễn tả sự tổn hại, tổn thương hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến ai/cái gì
Cấu trúc: Damage + to + somebody/something
Ví dụ:
Lưu ý: Động từ Damage không đi kèm với bất cứ giới từ nào.
Bên cạnh việc kết hợp với giới từ TO, Damage còn được sử dụng trong rất nhiều collocations thú vị khác. Học ngay các collocations và cấu trúc Damage dưới đây để sử dụng Damage một cách linh hoạt và chính xác nhé.
Damage sb/sth
Ý nghĩa: Gây tổn thương hoặc làm hại đến ai/cái gì
Ví dụ: The wildfire damaged acres of forest. (Đám cháy rừng đã làm hư hại hàng mẫu rừng.)
To do damage
Ý nghĩa: Gây hại, tác động xấu
Ví dụ: The invasive species did extensive damage to the native plant population. (Loài xâm lấn đã gây ra tổn thất lớn cho quần thể thực vật bản địa.)
Collateral damage
Ý nghĩa: Tổn thất, thiệt hại không mong muốn (thường gây ra bởi sự kiện thảm khốc như chiến tranh, xung đột vũ trang hay thảm họa tự nhiên.)
Ví dụ: The civil war caused collateral damage. (Cuộc nội chiến đã gây ra những thiệt hại không mong muốn.)
Criminal damage
Ý nghĩa: Thiệt hại nghiêm trọng trái pháp luật
Ví dụ: The protestors were arrested for criminal damage after vandalizing public property. (Những người biểu tình đã bị bắt vì những thiệt hại khi phá hoại tài sản công.)
What's the damage
Ý nghĩa: Câu hỏi về tổn thất hoặc chi phí đã xảy ra
Ví dụ: After the car accident, he surveyed the wreckage and asked, "What's the damage?" (Sau vụ tai nạn xe, anh ấy kiểm tra tàn tích và hỏi, "Tổn thất như thế nào?")
To be damaged beyond repair
Ý nghĩa: Bị hỏng đến mức không thể sửa chữa được
Ví dụ: The antique painting was dropped and is now damaged beyond repair. (Bức tranh cổ đã bị rơi và hiện không thể sửa chữa được.)
To inflict/cause damage
Ý nghĩa: Gây tổn thương hoặc gây hại đến ai/cái gì
Ví dụ: The cyber-attack inflicted significant damage to the company's computer systems. (Cuộc tấn công mạng đã gây tổn thất đáng kể cho hệ thống máy tính của công ty.)
To repair damage
Ý nghĩa: Sửa chữa những tổn thất, thiệt hại
Ví dụ: The construction crew worked diligently to repair the damage caused by the earthquake. (Đội ngũ xây dựng đã làm việc chăm chỉ để sửa chữa tổn thất do động đất gây ra.)
The damage is done
Ý nghĩa: Hậu quả đã xảy ra, không thể thay đổi hoặc ngăn chặn được
Ví dụ: Despite efforts to prevent the leak, the confidential information was already exposed. The damage is done. (Mặc dù đã cố gắng ngăn chặn rò rỉ, thông tin mật đã bị tiết lộ. Hậu quả đã xảy ra.)
To be liable for damages
Ý nghĩa: Phải chịu trách nhiệm và bồi thường cho tổn thất
Ví dụ: If the manufacturer's negligence led to the product defect, they may be liable for damages. (Nếu sự cẩu thả của nhà sản xuất dẫn đến lỗi sản phẩm, họ có thể chịu trách nhiệm bồi thường.)
To award damages (to somebody)
Ý nghĩa: Bồi thường thiệt hại (cho ai đó)
Ví dụ: The court awarded substantial damages to the victim of the medical malpractice case. (Tòa án đã trao một khoản bồi thường lớn cho nạn nhân của vụ áp dụng y khoa không đúng.)
To claim/seek/sue for damages (for something)
Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc kiện tụng để đòi bồi thường cho một tổn thất nào đó
Ví dụ: The company decided to sue for damages after the data breach compromised customer information. (Công ty quyết định kiện tụng để đòi bồi thường sau khi xâm nhập dữ liệu làm rò rỉ thông tin khách hàng.)
To be awarded/receive/recover damages (for something)
Ý nghĩa: Nhận được khoản bồi thường sau khi kiện tụng hoặc yêu cầu
Ví dụ: The plaintiff was awarded damages for the emotional distress caused by the product malfunction. (Người kiện đã được trao khoản bồi thường cho sự phiền toái tinh thần do lỗi hoạt động của sản phẩm.)
Hoàn thiện các cấu trúc Damage trong các câu sau đây bằng cách điền từ thích hợp vào ô trống:
1. The harsh chemicals used in cleaning can do irreparable damage _____ certain surfaces.
2. After the party, when they saw the broken dishes and spilled drinks, someone asked, "_____ the damage?"
3. The intense heat during the summer months can cause serious damage _____ asphalt roads.
4. The accident victim was _____ damages to cover medical expenses and loss of income during recovery.
5. The artist decided to _____ for damages after discovering that her work had been used without permission in a commercial advertisement.
6. Despite efforts to patch the security vulnerability, the hacker had already accessed sensitive information. The damage is_____.
7. The antique clock fell off the shelf and is now damaged _____ repair.
8. The military strike aimed at a terrorist cell, unfortunately, resulted in some _____ damage to nearby civilian structures.
9. Corporate accountability in environmental disasters involves assessing which entities are liable _____ damages to ecosystems and local communities.
10. The economic recession did considerable damage _____ the stability of the global financial markets.
Đáp án
1. to
2. What's
3. to
4. awarded
5. claim/seek/sue
6. done
7. beyond
8. collateral
9. for
10. to
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được chi tiết Damage là gì? Damage đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Đừng quên đặt câu với các cấu trúc Damage và vận dụng Damage khi nói hoặc viết để thành thạo và sử dụng chính xác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ