Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Prepare đi với giới từ gì? Các cấu trúc với Prepare thông dụng nhất

Nội dung [Hiện]

Prepare là một động từ không hề xa lạ trong Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa biết chính xác Prepare đi với giới từ gì.

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu sau Prepare là giới từ gì, cách dùng như thế nào cũng như các cấu trúc Prepare thông dụng cần nắm được. Let’s get started!

Prepare đi với giới từ gì?
Prepare đi với giới từ gì?

1. Prepare nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu, Prepare đi với giới từ gì, các bạn cần biết ý nghĩa của Prepare là gì.

Ý nghĩa của Prepare

Theo Oxford Learners’ Dictionary,, Prepare /prɪˈper/ là một động từ trong Tiếng Anh được dùng với các ý nghĩa sau:

  • Prepare = to make something or somebody ready to be used or to do something (chuẩn bị cái gì đó để sử dụng hoặc làm gì)

Ví dụ: The project manager prepared a detailed plan for the upcoming construction project, including budget, timelines, and resource allocation. (Quản lý dự án đã chuẩn bị kế hoạch chi tiết cho dự án xây dựng sắp tới, bao gồm ngân sách, thời gian và phân bổ tài nguyên.)

  • Prepare = to make yourself ready to do something or for something that you expect to happen (Chuẩn bị sẵn sàng để làm gì hoặc cho điều gì mà bạn cho rằng sẽ xảy ra)

Ví dụ: All the students in my class tried hard to prepare for the final exam. (Tất cả học sinh trong lớp tôi đều đã cố gắng chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

Prepare có nghĩa là gì?
Prepare có nghĩa là gì?
  • Prepare = to make food ready to be eaten (làm đồ ăn)

Ví dụ: The chef spent hours preparing a gourmet meal for the restaurant's grand opening. (Đầu bếp đã dành nhiều giờ để nấu một bữa ăn sang trọng cho buổi khai trương của nhà hàng.)

  • Prepare = to make a medicine or chemical substance (Tạo ra thuốc hoặc hóa chất)

Ví dụ: The chemist prepared a new experimental compound from different chemicals. (Nhà hóa học đã tạo ra một hợp chất thử nghiệm mới từ các chất hóa học khác nhau.)

Family word của Prepare

  • Preparation (n): Sự chuẩn bị, quá trình sẵn sàng

Ví dụ: The preparation for the wedding took several months of planning and organizing. (Quá trình chuẩn bị cho đám cưới mất vài tháng để lập kế hoạch và tổ chức.)

  • Prepared (adj): Sẵn sàng, đã chuẩn bị tốt

Ví dụ: She was well-prepared for the job interview and answered all the questions confidently. (Cô ấy đã chuẩn bị tốt cho cuộc phỏng vấn công việc và trả lời tất cả câu hỏi một cách tự tin.)

Word family của động từ Prepare
Word family của động từ Prepare
  • Unprepared (adj): Không sẵn sàng, không chuẩn bị

Ví dụ: The unexpected test left many students feeling unprepared. (Bài kiểm tra bất ngờ khiến nhiều học sinh cảm thấy không sẵn sàng.)

  • Preparedness (n.): Sự sẵn sàng, khả năng đối phó với tình huống cụ thể

Ví dụ: Disaster preparedness involves planning and training to respond effectively to emergencies. (Sự sẵn sàng trước thảm họa bao gồm lập kế hoạch và đào tạo để phản ứng một cách hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.)

  • Preparatory (adj): Liên quan đến việc chuẩn bị

Ví dụ: He completed the preparatory work before starting the main construction project. (Anh ấy hoàn thành công việc chuẩn bị trước khi bắt đầu dự án xây dựng chính.)

Một số từ đồng nghĩa với Prepare:

  • Get ready: Sẵn sàng
  • Arrange: Sắp xếp
  • Organize: Tổ chức
  • Equip: Trang bị
  • Set up: Thiết lập
  • Plan: Lập kế hoạch

Vậy sau Prepare là giới từ gì? Chúng ta sẽ cùng giải đáp ngay trong phần tiếp sau đây.

2. Prepare đi với giới từ gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Cũng theo từ điển Oxford, động từ Prepare đi với giới từ For hoặc From. IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc của Prepare khi đi với các giới từ khác nhau.

2.1. Prepare for

Khi đi kèm với giới từ for, cấu trúc Prepare được dùng trong các cấu trúc:

  • S + prepare for + Noun: Chuẩn bị, sẵn sàng cho cái gì

Ví dụ: The students are preparing for the upcoming final exams by reviewing the lessons. (Các học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ sắp tới bằng cách xem lại các bài học.)

  • S + prepare + oneself + for + Noun/Ving: Chuẩn bị cho cái gì, việc gì

Ví dụ: She prepared herself for the challenging job interview by researching the company. (Cô ấy đã chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc đầy thử thách bằng cách nghiên cứu về công ty.)

Prepare for: Cấu trúc và ví dụ
Prepare for: Cấu trúc và ví dụ

2.2. Prepare from

Cấu trúc Prepare from được dùng diễn tả việc tạo ra hoặc sản xuất một cái gì bằng cách sử dụng nguyên liệu, thành phần nào đó

Cấu trúc: S + prepare + something + from + something

Ví dụ: The skilled artisan prepared a beautiful sculpture from a block of marble, carving it into a magnificent work of art. (Nghệ nhân tài ba đã tạo ra một bức tượng đẹp từ một khối đá cẩm thạch, khắc nó thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.)

3. Các cấu trúc thông dụng với Prepare trong Tiếng Anh

Bên cạnh việc kết hợp với các giới từ, động từ Prepare còn đi với các danh từ và to V. Cụ thể:

3 cấu trúc thông dụng với Prepare trong Tiếng Anh
3 cấu trúc thông dụng với Prepare trong Tiếng Anh

Prepare + Noun

Ý nghĩa: Chuẩn bị hoặc làm gì đó

Ví dụ: She prepared dinner for her family. (Cô ấy đã chuẩn bị bữa tối cho gia đình mình.)

Prepare to do something

Ý nghĩa: Chuẩn bị hoặc sẵn sàng để làm gì

Ví dụ: He is preparing to give a presentation at the conference next week. (Anh ấy đang chuẩn bị để thuyết trình tại hội nghị vào tuần tới.)

Prepare yourself to do something

Ý nghĩa: Tự chuẩn bị để thực hiện một công việc hoặc hành động nào đó

Ví dụ: After years of studying, she prepared herself to launch her own business. (Sau nhiều năm học hành, cô ấy đã tự chuẩn bị tinh thần để khởi đầu doanh nghiệp riêng của mình.)

4. Bài tập thực hành cấu trúc Prepare

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách chia các từ loại của Prepare phù hợp (chia động từ nếu cần):

1. The chef's meticulous _____ and presentation of the meal turned dining into a memorable experience.

2. The artist's _____ sketches provided insight into her creative process before she began the final painting.

3. The scout's motto emphasizes the importance of "being _____" for any situation, teaching valuable life skills.

4. The company's careful _____ and strategy allowed it to navigate the complexities of the global market.

5. The hospital's high level of _____ ensured a swift and effective response to the sudden influx of patients during the crisis.

6. She felt _____ for the final exam, as she had not studied adequately during the semester.

7. He was well-_____ for the challenging interview, showcasing his expertise and confidence.

8. The _____ course helped students improve their language skills before entering the advanced program.

9. The army's extensive _____ for the mission involved rigorous training and planning.

10. The government's _____ in handling public health emergencies was evident in its rapid response to the outbreak.

11. She was well-_____ for the job interview, having researched the company and rehearsed her answers to potential questions.

12. The chef's meticulous _____ for the meal turned dining into a memorable experience.

Đáp án

1. preparation

2. preparatory

3. prepared

4. preparation

5. preparedness

6. unprepared

7. prepared

8. preparatory

9. preparation

10. preparedness

11. prepared

12. preparation

IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Prepare đi với giới từ gì đồng thời tổng hợp các cấu trúc thông dụng với Prepare nhằm giúp bạn sử dụng một cách chính xác. Các bạn đừng quên đặt câu với các cấu trúc và thực hành làm bài tập để nắm chắc kiến thức nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ