Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Suitable đi với giới từ gì? 5 phút nắm chắc cấu trúc Suitable
Nội dung

Suitable đi với giới từ gì? 5 phút nắm chắc cấu trúc Suitable

Post Thumbnail

Suitable là tính từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh với ý nghĩa “phù hợp” hoặc “thích hợp” nhưng Suitable đi với giới từ gì vẫn còn là thắc mắc của không ít các bạn học sinh.

Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của Suitable là gì, những giới từ nào có thể đi kèm với Suitable, các cấu trúc Suitable thông dụng và cách dùng. Cùng IELTS LangGo khám phá ngay nhé.

Giải đáp Suitable đi với giới từ gì?
Giải đáp Suitable đi với giới từ gì?

1. Suitable nghĩa là gì?

Trước khi trả lời câu hỏi Suitable đi với giới từ gì, các bạn cần nắm vững chức năng và ý nghĩa của Suitable trong Tiếng Anh.

Theo Oxford Learner's Dictionaries, Suitable /ˈsuːtəbl/ là một tính từ được giải nghĩa là “right or appropriate for a particular purpose or occasion” (phù hợp, thích hợp cho một mục đích hoặc dịp cụ thể nào).

Ví dụ:

  • The bus is a suitable means of transport to go to work in the city. (Xe buýt là phương tiện di chuyển phù hợp để đi làm trong thành phố.)
  • She is a suitable candidate for the vacancy in the company. (Cô ấy là một ứng cử viên thích hợp cho vị trí tuyển dụng trong công ty.)
Tính từ Suitable: Ý nghĩa và ví dụ
Tính từ Suitable: Ý nghĩa và ví dụ

Family word của Suitable

  • Suit (động từ): Phù hợp

Ví dụ: The company's vision and mission suit my personal beliefs, which is why I applied for the job. (Tầm nhìn và sứ mệnh của công ty phù hợp với niềm tin của tôi, đó là lý do tôi nộp đơn xin việc.)

  • Unsuitable (tính từ): không phù hợp

Ví dụ: His casual attire was unsuitable for the formal event. (Trang phục đời thường của anh ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.)

  • Suitability (danh từ): sự phù hợp

Ví dụ: The suitability of the candidate for the job was a topic to discussion during the interview. (Sự phù hợp của ứng viên với công việc là một đề tài được thảo luận trong buổi phỏng vấn.)

  • Suitably (trạng từ): một cách phù hợp

Ví dụ: The team dressed suitably for the formal presentation, wearing matching suits and ties. (Nhóm đó đã mặc một cách phù hợp cho buổi thuyết trình trang trọng.)

  • Unsuitability (danh từ): sự không phù hợp

Ví dụ: All of us could realize the unsuitability of his behavior in a formal environment. (Tất cả chúng tôi đều có thể nhận ra sự không phù hợp trong hành vi của anh ấy trong một môi trường trang trọng.)

  • Unsuitably (trạng từ): một cách không phù hợp

Ví dụ: She behaved unsuitably when speaking loudly during the solemn ceremony. (Cô ấy đã cư xử một cách không phù hợp khi nói to trong buổi lễ long trọng.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suitable

Từ đồng nghĩa với Suitable:

  • Appropriate: Thích hợp
  • Adequate: Đủ, tương xứng
  • Fit: Phù hợp
  • Proper: Đúng, phù hợp
  • Fitting: Hợp, thích hợp
  • Eligible: Đủ điều kiện, đủ tư cách
  • Apt: Thích hợp hoặc phù hợp
  • Applicable: Có thể áp dụng hoặc phù hợp

Từ trái nghĩa với Suitable:

  • Unsuitable: Không phù hợp
  • Inappropriate: Không thích hợp
  • Improper: Không đúng, không phù hợp
  • Inadequate: Không đủ, không tương xứng
  • Unfit: Không phù hợp
  • Ineligible: Không đủ điều kiện

2. Suitable đi với giới từ gì?

Theo các nguồn từ điển uy tín như Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, tính từ Suitable đi với giới từ FOR AS trong Tiếng Anh.

Các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc Suitable + giới từ nhé.

Sau Suitable là giới từ for hoặc as
Sau Suitable là giới từ for hoặc as

2.1. Suitable for

Cấu trúc: S + be + suitable + for + N/V-ing

Ý nghĩa: Phù hợp, thích hợp cho cái gì, làm gì

Ví dụ:

  • This software is suitable for analyzing large datasets quickly and efficiently. (Phần mềm này thích hợp để phân tích các bộ dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả.)
  • The company's new headquarters is suitable for future growth. (Trụ sở mới của công ty phù hợp cho sự phát triển trong tương lai.)

2.1. Suitable as

Cấu trúc: S + be + suitable + as + something/somebody

Ý nghĩa: Phù hợp để trở thành ai hay cái gì

Ví dụ:

  • She is suitable as a mentor for new employees because of her experience and patience. (Cô ấy phù hợp để làm người hướng dẫn cho nhân viên mới vì kinh nghiệm và kiên nhẫn của cô ấy.)
  • His leadership skills make him suitable as a team captain in the upcoming project. (Kỹ năng lãnh đạo của anh ấy khiến anh ấy phù hợp để làm đội trưởng trong dự án sắp tới.)

3. Các cấu trúc thông dụng khác với Suitable

Để sử dụng Suitable một cách thành thạo, bên cạnh việc nắm được Suitable đi với giới từ gì, các bạn cũng cần ghi nhớ 2 cấu trúc hay gặp dưới đây:

Suitable + Noun

Ý nghĩa: Ai/cái gì đó phù hợp

Ví dụ:

  • He had been searching for a suitable position in the tech industry for months before choosing the present job. (Anh ấy đã tìm kiếm một vị trí phù hợp trong ngành công nghệ trong nhiều tháng trước khi chọn công việc hiện tại.)
  • After hours of searching, they finally found suitable accommodation for their vacation, which was a cozy cabin in the mountains. (Sau vài giờ tìm kiếm, họ cuối cùng đã tìm thấy chỗ ở phù hợp cho kỳ nghỉ của họ, một căn nhà gỗ ấm cúng trên núi.)
Cấu trúc Suitable thông dụng trong Tiếng Anh
Cấu trúc Suitable thông dụng trong Tiếng Anh

Suitable to do something

Ý nghĩa: Phù hợp để làm gì

Ví dụ:

  • Her dedication and knowledge of the subject make her suitable to teach advanced mathematics. (Sự tận tâm và kiến thức về môn học khiến cô ấy phù hợp để giảng dạy toán cao cấp.)
  • The equipment is suitable to handle heavy-duty construction tasks. (Thiết bị này phù hợp để xử lý các nhiệm vụ xây dựng nặng nề.)

4. Bài tập cấu trúc Suitable - có đáp án

Bài 1: Suitable đi với giới từ gì trong các câu sau? Hãy điền giới từ FOR/AS phù hợp vào ô trống

1. This job is suitable _____ someone with good communication skills.

2. This old building may not be suitable _____ a modern office space.

3. The antique table is suitable _____ a centerpiece for the dining room.

4. The new software is suitable _____ managing complex data analysis tasks.

5. His strong work ethic and problem-solving skills make him suitable _____ the role of an engineer.

6. Her experience and expertise in international relations make her suitable _____ negotiating complex trade agreements. 

7. The historic mansion is suitable _____ a venue for hosting elegant weddings and cultural events. 

8. This location is suitable _____ a family picnic due to its spacious lawn.

Bài 2: Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách chia từ loại của Suitable phù hợp vào từng ô trống

1. The _____ of their product for the target market was evident when it failed to attract customers.

2. He _____ cited sources in his academic paper, which resulted in a lower grade due to plagiarism issues.

3. The presentation was ______ structured, with clear visuals and a well-organized flow.

4. The updated software is _____ for modern computer systems.

5. The ______ of the candidate for the leadership role was evident in their strong communication and problem-solving skills.

6. The candidate answered the interview questions _____ so he got this job.

7. The flexible working hours _____ employees with busy schedules, allowing them to achieve work-life balance.

8. His overbearing behavior during the negotiation was _____ aggressive and left a negative impression.

9. The _____ of the venue for the wedding was a key factor in the couple's decision.

10. The proposed theory of relativity ______ the observed phenomena in astrophysics, as evidenced by experimental data.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. for

2. as

3. as 

4. for 

5. for

6. for 

7. as 

8. for

Bài 2: 

1. unsuitability

2. unsuitably

3. suitably

4. suitable

5. suitability

6. suitably

7. suit

8. unsuitably

9. suitability

10. suits

Qua bài viết này, IELTS LangGo tin rằng bạn đã không còn thắc mắc Suitable đi với giới từ gì hay Suitable nghĩa là gì. Các bạn đừng quên làm bài tập để hiểu hơn cách dùng Suitable và các word family của nó nhé. Chúc các bạn học tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ