Concentrate là một trong những động từ phổ thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Concentrate đi với giới từ gì. Chỉ cần dành 5 phút đọc bài viết dưới đây là bạn sẽ có ngay đáp án cho câu hỏi này.
Theo Oxford Learners’ Dictionary, Concentrate /ˈkɑːnsntreɪt/ là một động từ, mang nghĩa là tập trung, tập hợp hoặc thu thập. Cụ thể như sau:
Concentrate = to give all your attention to something and not think about anything else (dành hết sự chú ý đến cái gì và không nghĩ về bất kỳ điều gì khác)
Ví dụ:
Concentrate = to bring something together in one place (Tập trung lại cùng một địa điểm)
Ví dụ:
Ví dụ: Her concentration during the exam was remarkable. (Sự tập trung của cô ấy trong suốt bài kiểm tra thật đáng nể.)
Ví dụ: They found mineral concentrates at the bottom of rivers. (Họ tìm thấy các khoáng chất cô đặc ở dưới đáy sông.)
Ví dụ: This juice is highly concentrated, so you should dilute it with water. (Nước ép này có độ cô đặc cao nên bạn nên pha loãng với nước.)
Ví dụ: The target has concentric rings, and the archer aimed for the center. (Mục tiêu có các vòng đồng tâm và cung thủ nhắm vào trung tâm.)
Ngoài các word family trên, các bạn cũng nên tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Concentrate để mở rộng vốn từ vựng của mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Sau khi nắm được ý nghĩa của Concentrate là gì, chúng ta cùng tìm hiểu sau Concentrate là giới từ gì nhé!
Cũng theo Oxford Learners’ Dictionary, Concentrate đi với giới từ On.
Ý nghĩa: to spend more time doing one particular thing than others
→ Cấu trúc Concentrate on được dùng để diễn tả ý nghĩa: dành nhiều thời gian để hoàn thành một việc hơn những việc khác.
Công thức:
Ví dụ:
Lưu ý: Có một lỗi sai phổ biến mà nhiều bạn mắc phải đó là cho rằng Concentrate cũng đi với giới từ IN và AT với ý nghĩa là “mang nhiều thứ tập hợp lại một chỗ”.
Tuy nhiên, ‘Concentrate in/at’ không phải là một collocation đi với Concentrate mà việc dùng giới từ IN/AT phụ thuộc vào thành phần bổ nghĩa phía sau chứ không phụ thuộc vào động từ Concentrate.
Ví dụ: The population often concentrates in urban areas because of better job opportunities. (Dân cư thường tập trung ở các khu vực thành thị vì có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.)
Để mở rộng vốn từ, các bạn hãy học thêm một số collocations với Concentrate nhé.
Ví dụ: The serene environment of the mountain cabin helped to concentrate my mind and find inner peace. (Môi trường thanh bình của cabin trên núi đã giúp tôi tập trung tâm trí và tìm thấy sự bình yên nội tâm.)
Ví dụ: The company decided to concentrate its efforts on expanding into new international markets. (Công ty quyết định dành toàn bộ nỗ lực để mở rộng ra thị trường quốc tế.)
Để ghi nhớ các kiến thức vừa học ở trên, các bạn cùng vận dụng ngay vào làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Gạch chân đáp án đúng
1. The artist found it challenging to concentrate on/at her painting with all the noise in the room.
2. The meditation techniques helped him concentrate his ability/mind and reduce stress.
3. Power is mainly concentrated in/on the hands of the president.
4. The high concentration/concentrated of pollutants in the river is causing serious environmental problems.
5. Due to the concentration/concentrated population in the city center, traffic congestion is a common problem.
Đáp án:
1. on
2. mind
3. in
4. concentration
5. concentrated
Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi Concentrate đi với giới từ gì cũng như các cụm từ đi cùng với Concentrate phổ biến. IELTS LangGo tin rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và thành thạo các cấu trúc với concentrate.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ