Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
[Giải đáp] Concentrate nghĩa là gì? Concentrate đi với giới từ gì?
Nội dung

[Giải đáp] Concentrate nghĩa là gì? Concentrate đi với giới từ gì?

Post Thumbnail

Concentrate là một trong những động từ phổ thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Concentrate đi với giới từ gì. Chỉ cần dành 5 phút đọc bài viết dưới đây là bạn sẽ có ngay đáp án cho câu hỏi này.

Concentrate đi với giới từ gì là câu hỏi nhiều người học thắc mắc
Concentrate đi với giới từ gì là câu hỏi nhiều người học thắc mắc

1. Concentrate nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Theo Oxford Learners’ Dictionary, Concentrate /ˈkɑːnsntreɪt/ là một động từ, mang nghĩa là tập trung, tập hợp hoặc thu thập. Cụ thể như sau:

Concentrate = to give all your attention to something and not think about anything else (dành hết sự chú ý đến cái gì và không nghĩ về bất kỳ điều gì khác)

Ví dụ:

  • It's important to concentrate on your studies if you want to excel in school. (Điều quan trọng là bạn phải tập trung vào việc học nếu muốn đạt thành tích xuất sắc ở trường.)
  • Please turn off the TV so I can concentrate on my work. (Làm ơn hãy tắt TV đi để tôi có thể tập trung vào công việc của mình.)
Concentrate là gì? Cách dùng Concentrate trong tiếng Anh
Concentrate là gì? Cách dùng Concentrate trong tiếng Anh

Concentrate = to bring something together in one place (Tập trung lại cùng một địa điểm)

Ví dụ:

  • Money is largely concentrated in the hands of billionaires. (Tiền phần lớp tập trung trong tay của các tỷ phú.)
  • Never concentrate the heat in one place for too long. (Đừng bao giờ tập trung nhiệt tại một chỗ trong thời gian quá lâu.)

1.1. Các word family của Concentrate

  • Concentration /ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/ (Danh từ): sự tập trung

Ví dụ: Her concentration during the exam was remarkable. (Sự tập trung của cô ấy trong suốt bài kiểm tra thật đáng nể.)

  • Concentrate /ˈkɑːnsntreɪt/ (Danh từ): chất cô đặc

Ví dụ: They found mineral concentrates at the bottom of rivers. (Họ tìm thấy các khoáng chất cô đặc ở dưới đáy sông.)

Một số word family của Concentrate
Một số word family của Concentrate
  • Concentrated /ˈkɑːnsntreɪtɪd/ (Tính từ): cô đặc

Ví dụ: This juice is highly concentrated, so you should dilute it with water. (Nước ép này có độ cô đặc cao nên bạn nên pha loãng với nước.)

  • Concentric /kənˈsentrɪk/ (Tính từ): đồng tâm

Ví dụ: The target has concentric rings, and the archer aimed for the center. (Mục tiêu có các vòng đồng tâm và cung thủ nhắm vào trung tâm.)

1.2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Concentrate

Ngoài các word family trên, các bạn cũng nên tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Concentrate để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Từ đồng nghĩa:

  • Focus on: tập trung
  • Take notice of: để tâm đến cái gì
  • Pay attention to: chú ý đến
  • Put one’s mind to: tập trung tâm trí đến cái gì
  • Zero in on: dồn toàn bộ sự chú ý vào
  • Centralize: tập trung
  • Condense: cô đặc

Từ trái nghĩa:

  • Distract: mất tập trung
  • Let one’s mind wander: không tập trung, suy nghĩ linh tinh
  • Neglect: không chú ý
  • Disperse: giải tán
  • Scatter: rải rác
  • Dilute: pha loãng

Sau khi nắm được ý nghĩa của Concentrate là gì, chúng ta cùng tìm hiểu sau Concentrate là giới từ gì nhé!

2. Concentrate đi với giới từ gì?

Cũng theo Oxford Learners’ Dictionary, Concentrate đi với giới từ On.

Ý nghĩa: to spend more time doing one particular thing than others

→ Cấu trúc Concentrate on được dùng để diễn tả ý nghĩa: dành nhiều thời gian để hoàn thành một việc hơn những việc khác.

Công thức:

  • Concentrate on something
  • Concentrate on doing something
  • Concentrate something on something
  • Concentrate something on doing something

Ví dụ:

  • He found it hard to concentrate on his job because he was worried about his daughter. (Anh ấy cảm thấy khó tập trung vào công việc của mình vì anh ấy lo lắng cho con gái.)
  • She struggled to concentrate on reading her book. (Cô ấy cố gắng tập trung đọc sách.)
  • After 2010, the scientists concentrated their energies on their experiments. (Sau năm 2010, các nhà khoa học tập trung năng lượng của họ vào các thí nghiệm.)
  • I decided to concentrate all my efforts on completing the final essay. (Tôi quyết định dành hết mọi nỗ lực để hoàn thành bài luận cuối cùng.)
Cấu trúc Concentrate đi với giới từ tiếng Anh
Cấu trúc Concentrate đi với giới từ tiếng Anh

Lưu ý: Có một lỗi sai phổ biến mà nhiều bạn mắc phải đó là cho rằng Concentrate cũng đi với giới từ IN và AT với ý nghĩa là “mang nhiều thứ tập hợp lại một chỗ”.

Tuy nhiên, ‘Concentrate in/at’ không phải là một collocation đi với Concentrate mà việc dùng giới từ IN/AT phụ thuộc vào thành phần bổ nghĩa phía sau chứ không phụ thuộc vào động từ Concentrate.

Ví dụ: The population often concentrates in urban areas because of better job opportunities. (Dân cư thường tập trung ở các khu vực thành thị vì có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.)

3. Một số cấu trúc khác với Concentrate

Để mở rộng vốn từ, các bạn hãy học thêm một số collocations với Concentrate nhé.

  • Concentrate the mind/one’s mind: tập trung toàn bộ tinh thần, ý nghĩ để hoàn thành một công việc, mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề nào đó.

Ví dụ: The serene environment of the mountain cabin helped to concentrate my mind and find inner peace. (Môi trường thanh bình của cabin trên núi đã giúp tôi tập trung tâm trí và tìm thấy sự bình yên nội tâm.)

  • Concentrate one's efforts/resources/attention on something: dành toàn bộ nỗ lực/tài nguyên/sự chú ý vào cái gì

Ví dụ: The company decided to concentrate its efforts on expanding into new international markets. (Công ty quyết định dành toàn bộ nỗ lực để mở rộng ra thị trường quốc tế.)

4. Bài tập về cấu trúc Concentrate - có đáp án

Để ghi nhớ các kiến thức vừa học ở trên, các bạn cùng vận dụng ngay vào làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Gạch chân đáp án đúng

1. The artist found it challenging to concentrate on/at her painting with all the noise in the room.

2. The meditation techniques helped him concentrate his ability/mind and reduce stress.

3. Power is mainly concentrated in/on the hands of the president.

4. The high concentration/concentrated of pollutants in the river is causing serious environmental problems.

5. Due to the concentration/concentrated population in the city center, traffic congestion is a common problem.

Đáp án:

1. on

2. mind

3. in

4. concentration

5. concentrated

Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi Concentrate đi với giới từ gì cũng như các cụm từ đi cùng với Concentrate phổ biến. IELTS LangGo tin rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và thành thạo các cấu trúc với concentrate.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ