Busy dùng để diễn tả trạng thái bận rộn, không rảnh rỗi là điều hầu hết người học đều biết. Tuy nhiên, không phải ai cũng chia đúng động từ và chọn đúng giới từ sau Busy.
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Busy đi với giới từ gì và Busy đi với to V hay Ving qua bài viết này nhé.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Busy /ˈbɪzi/ là vừa là một tính từ, vừa là một động từ.
Khi là tính từ, Busy thường được sử dụng để diễn tả những nét nghĩa sau:
Ví dụ: I’m afraid that the director is busy at the moment. Can he call you back? (Tôi e là giám đốc đang rất bận bây giờ. Ông ấy sẽ gọi lại cho bạn được không?)
Ví dụ: Andy’s busy with his homework. (Andy đang bận làm bài tập về nhà.)
Ví dụ: I'm sorry, I can't make it to the event this weekend; I have a very busy schedule. (Xin lỗi, tôi không thể đến dự sự kiện vào cuối tuần này, tôi có một lịch trình rất bận rộn.)
Ví dụ: The city streets are always busy with people rushing to their destinations. (Các đường phố trong thành phố luôn tấp nập người đổ xô đến nơi mình muốn.)
Ví dụ: The line is busy, I’ll call her later. (Máy bận rồi, tôi sẽ gọi lại cho cô ấy sau.)
Khi là động từ, Busy = to fill your time doing an activity or a task: Bận rộn với việc gì hay nhiệm vụ gì.
Ví dụ: While the children were watching TV, Anna busied herself with cooking dinner. (Trong khi bọn trẻ xem TV, Anna bận rộn nấu bữa tối.)
Busy thường đi kèm với giới từ with khi mô tả người nào đó đang bận rộn với một hoạt động cụ thể hoặc một nhiệm vụ.
Cấu trúc: S + tobe + busy with something/somebody
Ví dụ:
Ngoài ra, khi Busy là một động từ, nó cũng đi với giới từ With để diễn tả việc ai đó bận rộn làm gì.
Cấu trúc: S + busy oneself with something
Ví dụ:
Bên cạnh việc trả lời được câu hỏi Busy đi với giới từ gì, bạn cũng cần biết cách chia động từ sau Busy. Vậy Busy đi với to V hay V-ing?
Trong trường hợp Busy là một tính từ, chúng ta chia động từ sau Busy ở dạng V-ing để diễn tả ý nghĩa ‘bận làm gì đó’.
Cấu trúc: S + tobe + busy + V-ing
Ví dụ:
Ngoài ra, Busy còn được sử dụng trong cấu trúc sau để nói về ai đó quá bận, không có thời gian để làm gì. Trong cấu trúc này, chúng ta chia động từ ở dạng To V.
Cấu trúc: S + tobe + too busy + to do something
Ví dụ:
Dùng Busy mãi thì đừng mong được điểm IELTS Speaking cao. Bạn cần phải nâng cấp vốn từ với các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Busy sau.
Từ/Cụm từ đồng nghĩa:
Ví dụ:
Từ/Cụm từ trái nghĩa:
Ví dụ:
Ngoài cấu trúc Busy đi với giới từ, Busy còn có thể kết hợp với những từ khác để tạo ra các thành ngữ và cụm từ thông dụng dưới đây:
Ví dụ: During the holiday season, everyone in the kitchen was busy as a bee preparing meals and desserts. (Trong kỳ nghỉ lễ, mọi người trong bếp đều bận rộn chuẩn bị bữa ăn và món tráng miệng.)
Ví dụ: To overcome loneliness, she decided to keep herself busy by volunteering at the local community center. (Để vượt qua nỗi cô đơn, cô quyết định giữ cho mình bận rộn bằng cách tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.)
Ví dụ: Jim tried to call Andy but only received a busy signal. (Jim cố gọi cho Andy nhưng chỉ nhận được thông báo máy bận.)
Ví dụ: Despite multiple attempts, I kept hearing a busy tone whenever I tried to contact the support hotline. (Mặc dù đã cố gắng nhiều lần nhưng tôi vẫn nghe thấy máy báo bận bất cứ khi nào tôi cố gắng liên hệ với đường dây nóng hỗ trợ.)
Ví dụ: I don’t want to lead a busy life. (Tôi không muốn sống một cuộc sống bận rộn.)
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. She is always busy ________ her job and hardly has time for socializing. (with/on/to)
2. The city streets were __________ with people celebrating the festival. (free/busy/unoccupied)
3. As a form of therapy, he decided to busy _________ with painting and expressing his emotions on canvas. (herself/himself/yourself)
4. The team is busy ________ the marketing campaign for the new product. (plan/to plan/planning)
5. We were busy ___________ the event, and it turned out to be a great success. (organize/to organize/organizing)
Bài tập 2: Sắp xếp từ sau thành câu hoàn chỉnh:
1. busy / always / She / with / is / something.
2. project / The / busy / is / team / a / working / on.
3. sorry / I'm / can't / now / talk / too / right / busy; / I.
4. The / busy / collaborating / students / group project /are / on / a /.
5. The / busy / always / is / center / street / lots of / with / shops / and / pedestrians /.
Đáp án
Bài 1.
1. with
2. busy
3. himself
4. planning
5. organizing
Bài 2.
1. She is always busy with something.
2. The team is busy working on a project.
3. Sorry, I can't talk right now; I'm too busy.
4. The students are busy collaborating on a group project.
5. The city center is always busy with lots of shops and pedestrians.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Busy bao gồm: Busy đi với giới từ gì, sau Busy là to V hay Ving cùng rất nhiều thành ngữ và cụm từ hay với Busy. Các bạn đừng quên hoàn thành bài tập luyện tập để ghi nhớ bài học tốt hơn nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ