Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

[Giải thích] Busy là gì? Busy đi với giới từ gì chính xác nhất

Post Thumbnail

Busy dùng để diễn tả trạng thái bận rộn, không rảnh rỗi là điều hầu hết người học đều biết. Tuy nhiên, không phải ai cũng chia đúng động từ và chọn đúng giới từ sau Busy.

Các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Busy đi với giới từ gìBusy đi với to V hay Ving qua bài viết này nhé.

Busy đi với giới từ gì? Busy to V hay Ving mới là đúng?
Busy đi với giới từ gì? Busy to V hay Ving mới là đúng?

1. Busy nghĩa là gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Busy /ˈbɪzi/ là vừa là một tính từ, vừa là một động từ.

Khi là tính từ, Busy thường được sử dụng để diễn tả những nét nghĩa sau:

  • Busy = having a lot to do; perhaps not free to do something else because you are working on something: có quá nhiều việc để làm, không rảnh để làm việc khác vì bạn đang làm việc gì đó

Ví dụ: I’m afraid that the director is busy at the moment. Can he call you back? (Tôi e là giám đốc đang rất bận bây giờ. Ông ấy sẽ gọi lại cho bạn được không?)

  • Busy = giving all your attention and effort to a particular activity: dành tất cả sự chú ý và nỗ lực của bạn cho một hoạt động cụ thể

Ví dụ: Andy’s busy with his homework. (Andy đang bận làm bài tập về nhà.)

  • Busy = (time) full of work and activity: (thời gian) bận rộn với công việc và hoạt động

Ví dụ: I'm sorry, I can't make it to the event this weekend; I have a very busy schedule. (Xin lỗi, tôi không thể đến dự sự kiện vào cuối tuần này, tôi có một lịch trình rất bận rộn.)

  • Busy = (place) full of people, activity, …: (địa điểm) đông đúc

Ví dụ: The city streets are always busy with people rushing to their destinations. (Các đường phố trong thành phố luôn tấp nập người đổ xô đến nơi mình muốn.)

  • Busy = (phone line) being used: máy bận

Ví dụ: The line is busy, I’ll call her later. (Máy bận rồi, tôi sẽ gọi lại cho cô ấy sau.)

Busy vừa là tính từ, vừa là động từ
Busy vừa là tính từ, vừa là động từ

Khi là động từ, Busy = to fill your time doing an activity or a task: Bận rộn với việc gì hay nhiệm vụ gì.

Ví dụ: While the children were watching TV, Anna busied herself with cooking dinner. (Trong khi bọn trẻ xem TV, Anna bận rộn nấu bữa tối.)

2. Busy đi với giới từ gì?

Busy thường đi kèm với giới từ with khi mô tả người nào đó đang bận rộn với một hoạt động cụ thể hoặc một nhiệm vụ.

Cấu trúc: S + tobe + busy with something/somebody

Ví dụ:

  • She is busy with her studies. (Cô ấy đang bận rộn với việc học.)
  • They are busy with preparations for the event. (Họ đang bận rộn chuẩn bị cho sự kiện.)
Busy chỉ đi với giới từ With với nghĩa ai đó bận làm gì
Busy chỉ đi với giới từ With với nghĩa ai đó bận làm gì

Ngoài ra, khi Busy là một động từ, nó cũng đi với giới từ With để diễn tả việc ai đó bận rộn làm gì.

Cấu trúc: S + busy oneself with something

Ví dụ:

  • During the weekend, she decided to busy herself with gardening to relax. (Cuối tuần, cô quyết định bận rộn làm vườn để thư giãn.)
  • When faced with uncertainty, she preferred to busy herself with organizing and planning for the future. (Khi đối mặt với tình trạng không chắc chắn, cô khiến bản thân bận rộn với việc sắp xếp và lập kế hoạch cho tương lai.)

3. Busy to V hay Ving?

Bên cạnh việc trả lời được câu hỏi Busy đi với giới từ gì, bạn cũng cần biết cách chia động từ sau Busy. Vậy Busy đi với to V hay V-ing?

Trong trường hợp Busy là một tính từ, chúng ta chia động từ sau Busy ở dạng V-ing để diễn tả ý nghĩa ‘bận làm gì đó’.

Cấu trúc: S + tobe + busy + V-ing

Ví dụ:

  • Kathy is busy studying for the final exam. (Kathy đang bận rộng học bài để chuẩn bị cho bài kiểm tra cuối cùng.)
  • The team is busy brainstorming ideas for the upcoming marketing campaign. (Nhóm đang bận rộn lên ý tưởng cho chiến dịch tiếp thị sắp tới.)

Ngoài ra, Busy còn được sử dụng trong cấu trúc sau để nói về ai đó quá bận, không có thời gian để làm gì. Trong cấu trúc này, chúng ta chia động từ ở dạng To V.

Cấu trúc: S + tobe + too busy + to do something

Ví dụ:

  • She is too busy to take care of her baby. (Cô ấy quá bận để chăm sóc con của mình.)
  • Harry is too busy talking to see us entering the room. (Harry quá bận nói chuyện để nhìn thấy chúng tôi đi vào phòng.)

4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy

Dùng Busy mãi thì đừng mong được điểm IELTS Speaking cao. Bạn cần phải nâng cấp vốn từ với các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Busy sau.

Từ/Cụm từ đồng nghĩa:

  • Tied up: bận rộn, không thể làm việc khác
  • Unavailable: đang bận nên không thể nói chuyện hay gặp gỡ người khác
  • Engaged: không làm được việc khác vì đã có công việc lên kế hoạch trước đó
  • Occupied: bận rộn
  • Hectic: kín hoạt động, không có thời gian rảnh
  • Bustling and hustling: nhộn nhịp, đông đúc
  • Jam-packed: đông đúc, chật kín
  • Up to your ears/ eyeballs/ eyes/ neck: bận ngập đầu ngập cổ
  • Have your hands full: bận đến nỗi không có thời gian làm việc khác
  • Have a lot on your plate: có quá nhiều việc quan trọng để làm

Ví dụ:

  • The team is up to their ears in solving the technical challenges of the new software. (Nhóm đang bận ngập đầu giải quyết các thách thức kỹ thuật của phần mềm mới.)
  • She was deeply occupied with her research and didn't notice the time passing. (Cô ấy đang mải mê nghiên cứu và không để ý đến thời gian đang trôi qua.)
Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy
Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy

Từ/Cụm từ trái nghĩa:

  • Free: rảnh rỗi
  • Available: có sẵn, rảnh
  • Unoccupied: không được sử dụng, không bận việc
  • Leisured: không phải làm việc, được tự do làm những điều mình muốn
  • Laid-back: thư giãn, không bận rộn
  • Idle: lười biếng, không làm việc chăm chỉ
  • Be at loose ends/ at a loose end: rảnh rỗi, dư giả thời gian

Ví dụ:

  • The vacation left him at loose ends, as he was used to a busy work schedule. (Kỳ nghỉ khiến anh cảm thấy rảnh rỗi quá vì anh đã quen với lịch trình làm việc bận rộn.)
  • “Can he come to the event tomorrow?” - “Yes, he is available”. (Mai anh ấy có đi đến sự kiện được không? - Có, anh ấy rảnh.)

5. Collocations và Idioms thường gặp với Busy

Ngoài cấu trúc Busy đi với giới từ, Busy còn có thể kết hợp với những từ khác để tạo ra các thành ngữ và cụm từ thông dụng dưới đây:

  • (Be) as busy as a bee: bận rộn, có quá nhiều việc để làm

Ví dụ: During the holiday season, everyone in the kitchen was busy as a bee preparing meals and desserts. (Trong kỳ nghỉ lễ, mọi người trong bếp đều bận rộn chuẩn bị bữa ăn và món tráng miệng.)

  • Keep oneself busy: khiến cho bản thân bận rộn

Ví dụ: To overcome loneliness, she decided to keep herself busy by volunteering at the local community center. (Để vượt qua nỗi cô đơn, cô quyết định giữ cho mình bận rộn bằng cách tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.)

Một số thành ngữ thú vị với Busy
Một số thành ngữ thú vị với Busy
  • Busy signal: tín hiệu điện thoại cho biết đường dây bên kia đang bận

Ví dụ: Jim tried to call Andy but only received a busy signal. (Jim cố gọi cho Andy nhưng chỉ nhận được thông báo máy bận.)

  • A busy tone: Máy bận, người bạn gọi đang trong cuộc gọi với người khác

Ví dụ: Despite multiple attempts, I kept hearing a busy tone whenever I tried to contact the support hotline. (Mặc dù đã cố gắng nhiều lần nhưng tôi vẫn nghe thấy máy báo bận bất cứ khi nào tôi cố gắng liên hệ với đường dây nóng hỗ trợ.)

  • Lead a busy/peaceful/quiet life: sống một cuộc đời bận rộn/bình yên

Ví dụ: I don’t want to lead a busy life. (Tôi không muốn sống một cuộc sống bận rộn.)

6. Bài tập cấu trúc Busy - có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. She is always busy ________ her job and hardly has time for socializing. (with/on/to)

2. The city streets were __________ with people celebrating the festival. (free/busy/unoccupied)

3. As a form of therapy, he decided to busy _________ with painting and expressing his emotions on canvas. (herself/himself/yourself)

4. The team is busy ________ the marketing campaign for the new product. (plan/to plan/planning)

5. We were busy ___________ the event, and it turned out to be a great success. (organize/to organize/organizing)

Bài tập 2: Sắp xếp từ sau thành câu hoàn chỉnh:

1. busy / always / She / with / is / something.

2. project / The / busy / is / team / a / working / on.

3. sorry / I'm / can't / now / talk / too / right / busy; / I.

4. The / busy / collaborating / students / group project /are / on / a /.

5. The / busy / always / is / center / street / lots of / with / shops / and / pedestrians /.

Đáp án

Bài 1.

1. with

2. busy

3. himself

4. planning

5. organizing

Bài 2.

1. She is always busy with something.

2. The team is busy working on a project.

3. Sorry, I can't talk right now; I'm too busy.

4. The students are busy collaborating on a group project.

5. The city center is always busy with lots of shops and pedestrians.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về Busy bao gồm: Busy đi với giới từ gì, sau Busy là to V hay Ving cùng rất nhiều thành ngữ và cụm từ hay với Busy. Các bạn đừng quên hoàn thành bài tập luyện tập để ghi nhớ bài học tốt hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ