Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Afford to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Afford chi tiết nhất

Post Thumbnail

Afford to V hay Ving thì mới đúng ngữ pháp là thắc mắc của không ít người học Tiếng Anh.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp sau Afford là gì, có những cấu trúc nào với Afford và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Các bạn đừng bỏ lỡ những kiến thức cực hữu ích này nhé!

Tìm hiểu Afford to V hay Ving
Tìm hiểu Afford to V hay Ving

1. Ý nghĩa của Afford là gì?

Afford /əˈfɔrd/: là một động từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là có khả năng, có đủ điều kiện (thuộc về tài chính, thời gian) để làm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I can’t afford to buy a luxury handbag. (Tôi không có đủ khả năng mua một chiếc túi xách sang trọng.)
  • Can you afford to take a vacation this year if you don’t save money? (Bạn có đủ khả năng/điều kiện để có 1 chuyến nghỉ mát năm nay không nếu bạn không tiết kiệm tiền?)
  • They couldn’t afford to go to the concert, because tickets are sold out (Họ không có khả năng để đến buổi hòa nhạc/buổi biểu diễn vì đã hết vé.)
Afford nghĩa là gì?
Afford nghĩa là gì?

LƯU Ý: Afford là một ngoại động từ trong tiếng Anh nên sẽ không đi kèm với một giới từ cụ thể.

2. Giải đáp Afford to V hay Ving và lưu ý khi sử dụng

Sau khi đã hiểu Afford nghĩa là gì, chúng ta sẽ cùng trả lời câu hỏi sau Afford là to V hay Ving nhé.

Theo từ điển Oxford, động từ Afford đi với V-ing, cấu trúc cụ thể như sau:

Afford to do something

=> Cấu trúc Afford to V được dùng để diễn tả ý nghĩa: Đủ khả năng, điều kiện tài chính để có thể làm gì đó.

Ví dụ:

  • After saving for year, I finally afforded to go on that dream vacation to Hawaii. (Sau 1 năm tiết kiệm, cuối cùng tôi đã có khả năng thực hiện kỳ nghỉ mơ ước của mình tại Hawaii.)
  • I couldn't afford to buy a new car this year, so I decided to repair my old one. (Năm nay tôi không đủ tiền mua 1 chiếc xe mới nên tôi đã quyết định sửa chiếc xe cũ.)
Afford đi với to V để diễn tả ý nghĩa: đủ khả năng tài chính để làm gì đó
Afford đi với to V để diễn tả ý nghĩa: đủ khả năng tài chính để làm gì đó

Như vậy, sau afford phải là to V chứ không dùng V-ing, các bạn cần lưu ý để sử dụng cho đúng ngữ pháp.

2.1. Cách sử dụng Afford to V

Để sử dụng cấu trúc Afford to V một cách chính xác, các bạn cần ghi nhớ các trường hợp sau:

Cấu trúc Afford to V có thể đi kèm với các động từ khuyết thiếu như: can, could hay be able to.

Ví dụ:

  • She can afford to travel to Europe this summer because she saved up for it all year. (Cô ấy có đủ điều kiện để du lịch châu Âu vào mùa hè này vì cô ấy đã tiết kiệm suốt cả năm.)
  • With his new job, he could afford to buy a bigger house for his family. (Với công việc mới, anh ấy có thể có đủ khả năng mua một ngôi nhà lớn hơn cho gia đình mình.)
  • Thanks to the scholarship, she was able to afford to attend the prestigious university of her choice. (Nhờ học bổng, cô ấy đã có khả năng theo học tại trường đại học danh tiếng mà cô ấy lựa chọn.

Cấu trúc Not afford to V được dùng để diễn tả ý nghĩa không đủ khả năng làm gì đó

Ví dụ:

  • They couldn't afford to go on a luxury vacation, so they planned a budget-friendly trip instead. (Họ không đủ khả năng để đi 1 kỳ nghỉ sang trọng nên thay vào đó họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi tiết kiệm.)
  • The company cannot afford to lose any more customers, so they are working to improve their product quality and customer service. (Công ty không thể để mất thêm bất kỳ khách hàng nào nữa, vì vậy họ đang nỗ lực cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.)

LƯU Ý: Khi bạn sử dụng cấu trúc afford to V để nói về khả năng tài chính, hãy cố gắng sử dụng các từ và cụm từ liên quan như can/can not afford, too expensive, financially capable, within budget, out of reach, vv. để mô tả các tình huống một cách chính xác.

Điều này sẽ giúp câu văn của bạn mượt mà và sáng nghĩa, dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • The cost of living in the city is so high, that’s why many people can not afford to live there. (Chi phí sinh sống tại thành phố quá cao, đó là lý do vì sao rất nhiều người không có đủ khả năng để sống ở đó.)
  • She cannot afford to buy a new car because it's too expensive for her budget. (Cô ấy không thể mua một chiếc ô tô mới vì nó quá đắt đỏ so với ngân sách của cô ấy.)

2.2. Các lỗi phổ biến khi dùng Afford to V cần tránh

Bên cạnh lỗi dùng sai dạng của động từ vì không rõ Afford to V hay Ving, các bạn cũng cần lưu ý một số lỗi phổ biến dưới đây:

Dùng sai thì của động từ

Bạn cần đảm bảo tương quan về thì trong câu. Ví dụ:

  • Sai: She can't afford to buy a new car, but last year, she bought one.
  • Đúng: She can't afford to buy a new car. Last year, she bought one.

Thiếu ngữ cảnh cụ thể

Khi sử dụng Afford, bạn cần đưa vào ngữ cảnh cụ thể để làm cho câu trở nên rõ ràng, tránh mơ hồ có thể dẫn đến hiểu lầm.

Ví dụ:

  • Sai: She cannot afford to go (Go where? Do what?)
  • Đúng: She cannot afford to go on a vacation this summer.

3. Một số cấu trúc khác khi sử dụng afford

Dưới đây là một số cấu trúc khác với Afford mà bạn có thể bỏ túi ngay cho mình để sử dụng Afford linh hoạt hơn nhé.

Một số cấu trúc khác với Afford
Một số cấu trúc khác với Afford
  • Afford somebody something: Cung cấp/chu cấp cho ai cái gì

Ví dụ: The university could afford its students scholarships to help with the cost of tuition. (Trường đại học có thể cung cấp học bổng cho sinh viên của mình để giúp trang trải học phí.)

  • Afford something + to do something: Đủ cái gì để làm được cái gì

Ví dụ: She could afford the necessary equipment to start her own photography business. (Cô ấy có đủ khả năng mua những thiết bị cần thiết để bắt đầu công việc kinh doanh nhiếp ảnh của riêng mình.)

  • Afford something: Đủ khả năng chi trả cái gì

Ví dụ: Despite the rising cost of living, they can still afford tuition fees. (Mặc dù chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, họ vẫn có thể đủ khả năng chi trả học phí.)

4. Bài tập thực hành cấu trúc Afford trong Tiếng Anh

Để kiểm tra xem mình đã hiểu cách sử dụng Afford chưa, các bạn hãy thử làm các bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài 1: Sử dụng cấu trúc Afford to V để viết lại những câu sau

1. He has the ability to pay for the expensive dinner.

2. We have the financial means to purchase a new house.

3. They possess the resources to invest in a new business.

4. She is financially capable of traveling abroad.

Bài 2. Trả lời những câu hỏi sau và sử dụng cấu trúc afford to V

1. Can you afford to eat out at expensive restaurants often?

2. Have you ever not been able to afford something you really wanted?

3. Will your family be able to afford a summer vacation this year?

4. How do you plan to afford the cost of living in a big city?

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. He can afford to pay for the expensive dinner.

2. We can afford to purchase a new house.

3. They can afford to invest in a new business.

4. She can afford to travel abroad.

Bài 2.

1. Yes, I can afford to eat out at expensive restaurants occasionally.

2. Yes, there have been times when I could not afford something I really wanted.

3. Yes, my family will be able to afford a summer vacation this year

4. I plan to afford the cost of living in a big city by finding a well-paying job.

Như vậy, bài viết đã giải đáp thắc mắc Afford to V hay Ving, đồng thời phân tích chi tiết cách sử dụng các cấu trúc với Afford trong Tiếng Anh.

Hy vọng qua đây, bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc Afford. Các bạn đừng quên cập nhật các bài viết bổ ích trên website LangGo để cùng tiến bộ mỗi ngày trên hành trình học tiếng Anh và luyện thi IELTS nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ