Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Anxious đi với giới từ gì? 4 cấu trúc Anxious thông dụng nhất

Nội dung [Hiện]

Anxious là tính từ thông dụng trong tiếng Anh thường được dùng với ý nghĩa là lo lắng nhưng nhiều bạn vẫn chưa rõ có những giới từ nào có thể đi kèm với Anxious

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp Anxious đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt ý nghĩa và cách dùng Anxious với Worried và Nervous.

Anxious đi với giới từ gì?
Giải đáp: Anxious đi với giới từ gì?

1. Anxious nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Anxious /ˈæŋk.ʃəs/ là một tính từ trong tiếng Anh và mang các nét nghĩa sau:

Anxious = worried and nervous (lo lắng, bồn chồn)

Ví dụ:

  • She felt anxious before her big presentation. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình lớn của mình.)
  • He was anxious about the upcoming job interview. (Anh ấy lo lắng về buổi phỏng vấn công việc sắp tới.)

Anxious = causing worry; showing worry (gây ra nỗi lo lắng, thể hiện sự lo âu)

Ví dụ:

  • She is showing an anxious face after breaking the vase (Cô ấy tỏ ra lo lắng sau khi làm vỡ chiếc bình)
  • Her anxious expression showed that she was deeply concerned about her friend's safety. (Biểu cảm lo âu của cô ấy cho thấy cô ấy lo lắng sâu sắc về sự an toàn của người bạn.)

Anxious = eager to do something (háo hức muốn làm gì đó)

Ví dụ:

  • The kids were anxious to open their Christmas presents. (Các em nhỏ rất háo hức mở quà Giáng Sinh)
  • Phong was anxious to visit the amusement park. (Phong rất háo hức muốn thăm công viên giải trí.)
Ý nghĩa của Anxious là gì?
Ý nghĩa của Anxious là gì?

Anxious = wanting very much for something to happen; eager (rất muốn cái gì đó/rất nóng lòng làm một điều gì đó)

Ví dụ:

  • He is anxious to prove himself in his new job. (Anh ấy rất muốn chứng minh bản thân trong công việc mới của mình.)
  • She was anxious to hear the results of her job interview. (Cô ấy rất muốn biết kết quả buổi phỏng vấn công việc của mình.)

2. Anxious đi với giới từ gì?

Theo từ điển Oxford và Cambridge, Anxious có thể đi liền với 2 giới từ là forabout để tạo thành các kết hợp từ. Với mỗi giới từ đi kèm, Anxious vẫn mang nghĩa là bồn chồn, lo lắng, nóng lòng nhưng sẽ được diễn đạt trong những ngữ cảnh khác nhau cho phù hợp với mục đích nói.

2.1. Anxious for

Cấu trúc: Anxious for somebody

Ý nghĩa: lo lắng hay bồn chồn cho ai đó

Ví dụ:

  • She's anxious for her brother who is traveling in bad weather.(Cô ấy lo lắng cho anh trai mình đang đi du lịch trong thời tiết xấu.)
  • He was anxious for his elderly neighbor during the severe storm, so he offered to help her secure her windows. (Anh ấy lo lắng cho người hàng xóm già trong cơn bão dữ dội, nên anh ấy đề nghị giúp bà cài cửa sổ.)

Cấu trúc: Anxious for something

Ý nghĩa: rất mong muốn về một điều gì đó, mong muốn có được cái gì đó mà mình chưa có.

Ví dụ:

  • They were anxious for the news of their friend's safe arrival. (Họ rất mong muốn nghe tin rằng người bạn của họ đã đến nơi an toàn.)
  • They were anxious for the weekend to arrive so they could go on their camping trip. (Họ rất mong chờ cuối tuần đến để họ có thể đi cắm trại.)
Anxious đi với giới từ gì?
Anxious đi với giới từ gì?

2.2. Anxious about

Cấu trúc: Anxious about something

Ý nghĩa: lo lắng về một điều gì đó

Ví dụ:

  • He was anxious about the health of his pet cat, who had been acting strangely lately. (Anh ấy lo lắng về sức khỏe của con mèo cưng của mình, con mèo đã có biểu hiện kỳ lạ trong thời gian gần đây.)
  • They were anxious about the safety of their child who was playing near the busy road. (Họ lo lắng về sự an toàn của con cái khi chúng đang chơi gần con đường đông đúc.)

3. Cấu trúc thông dụng khác với Anxious

Bên cạnh kết hợp với 2 giới từ for và about, Anxious còn đi với to V hay đứng trước một mệnh đề để biểu thị ý nghĩa lo lắng rằng

3.1 Anxious + to V

Cấu trúc: Anxious + to V

Ý nghĩa: háo hức, nóng lòng muốn làm gì đó

Ví dụ:

  • She was anxious to finish her project on time. (Cô ấy nóng lòng muốn hoàn thành dự án của mình đúng thời hạn.)
  • They are anxious to explore new opportunities in their careers. (Họ nóng lòng muốn khám phá cơ hội mới trong sự nghiệp của họ.)

3.2 Anxious that + S + V

Cấu trúc: Anxious that + S + V

Ý nghĩa: lo lắng rằng, rất mong muốn là

Ví dụ:

  • She's anxious that her son will get lost in the crowded mall. (Cô ấy lo lắng rằng con trai cô sẽ bị lạc trong trung tâm mua sắm đông đúc.)
  • They were anxious that the bad weather would ruin their outdoor picnic. (Họ rất lo lắng rằng thời tiết xấu sẽ làm hỏng bữa picnic ngoài trời của họ.)

4. Phân biệt cách dùng Anxious với Worried và Nervous

Cả 3 từ Anxious, Worried và Nervous đều là các tính từ mang nghĩa là lo lắng. Tuy nhiên, trong mỗi ngữ cảnh khác nhau thì các từ này lại có sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Phân biệt cách dùng Anxious với Worried và Nervous
Phân biệt cách dùng Anxious với Worried và Nervous

Chúng ta cùng phân biệt cách dùng Anxious với Worried và Nervous nhé!

Từ

Cách dùng

Ví dụ

Anxious

- Anxious biểu thị sự lo lắng hoặc sợ hãi với sắc thái lo lắng mạnh hơn

- Anxious thường được sử dụng với một tân ngữ

- Thường đi kèm với các giới từ “about”, “for”

- They are anxious about the important meeting tomorrow. (Họ đang lo lắng về cuộc họp quan trọng ngày mai.)

- She was anxious as she waited for the medical test results to come in. (Cô ấy lo lắng khi đợi kết quả xét nghiệm y tế được công bố.)

Worried

- Mang nghĩa là lo lắng hay căng thẳng nói chung

- Theo sau Worried có thể là một tân ngữ hoặc không hoặc có thể là một mệnh đề.

- Thường đi kèm với giới từ about, for, by

- He is always worried about his children's safety. (Anh ấy luôn lo lắng về sự an toàn của con cái mình.)

- I'm worried that I won't meet the deadline for the project. (Tôi đang lo lắng rằng tôi sẽ không kịp thời gian nộp dự án.)

Nervous

- Nervous thể hiện trạng thái hoặc cảm xúc lo lắng, đau đầu hoặc không chắc chắn trước một sự kiện hoặc tình huống.

- Theo sau Nervous thường là tân ngữ hoặc mệnh đề

- Thường đi kèm với các giới từ about, of

- She feels nervous before every job interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước mỗi cuộc phỏng vấn công việc.)

- I get nervous when I have to speak in front of a large audience. (Tôi thường cảm thấy lo lắng khi phải nói trước một đám đông lớn.)

 

5. Bài tập cấu trúc Anxious - có đáp án

Để nắm chắc phần kiến thức ở trên cũng như tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc Anxious, các bạn hãy cùng IELTS LangGo luyện tập thêm qua bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Điền Anxious kèm các giới từ about/for phù hợp để hoàn thành các câu sau:

1. She is ______ the upcoming exam.

2. He is ______ his daughter's safety.

3. They are ______ the weekend to arrive.

4. Are you ______ the job interview?

5. The students are ______ the school trip.

6. We are ______ our friend's recovery.

7. He is ______ his future career.

8. They are ______ a better opportunity.

9. The employees are ______ the company's financial stability.

10. He is ______ a chance to prove himself.

11. They are ______ their child's success.

Đáp án:

1. anxious about

2. anxious for

3. anxious for

4. anxious about

5. anxious for

6. anxious for

7. anxious about

8. anxious for

9. anxious about

10. anxious for

11. anxious for

Bài tập 2: Điền to hoặc that vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. She is anxious ___ she won't make it to the party.

2. She is anxious ______ meet her favorite actor.

3. The manager is anxious ___ the team won’t meet the deadline.

4. I am anxious ______ to hear the final results.

5. He is anxious ___ his sister won't pass the exam.

6. I am anxious ______ travel to a new destination.

7. The students are anxious ___ they will be assigned a challenging project.

8. I am anxious ___ my parents will be disappointed in my decision.

9. She is anxious  ______ try the new restaurant.

10. Lan is anxious ______  she will miss the train

Đáp án

1. that

2. to

3. that

4. to

5. that

6. to

7. that

8. that

9. to

10. that

Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Anxious đi với giới từ gì cùng như 4 cấu trúc Anxious thông dụng nhất bạn không thể bỏ qua trong tiếng Anh.

Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn những thông tin giá trị. Các bạn hãy tham khảo nhiều bài viết khác để học thêm các kiến thức Tiếng Anh hữu ích nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ