Warn to V hay Ving và Warn đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu cách dùng cấu trúc Warn để trả lời cho các câu hỏi sau Warn là gì nhé.
Theo từ điển Cambridge, Warn /wɔːn/ là động từ mang ý nghĩa là cảnh báo hay làm cho ai đó nhận ra mối nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra, đặc biệt là trong tương lai:
Ví dụ:
Để trả lời câu hỏi Warn to V hay Ving hay Warn đi với giới từ gì, chúng ta cùng tìm hiểu các cấu trúc Warn thông dụng trong tiếng Anh và cách dùng nhé.
Warn somebody
Cách dùng: Diễn tả ý nghĩa cảnh báo ai đó
Ví dụ:
Warn (somebody) of something
Cách dùng: Thông báo (cho ai đó) về điều gì đó có thể nguy hiểm hoặc có hại.
Ví dụ:
Warn (somebody) about/against somebody/something
Cách dùng: Khuyên (ai đó) nên thận trọng hoặc tránh xa ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
Warn (somebody) against/about (doing) something
Cách dùng: Khuyên ai đó không nên làm điều gì đó vì nó có thể gây ra hậu quả nguy hiểm hoặc không mong muốn
Ví dụ:
Warn somebody to do something
Cách dùng: Khuyên nhủ ai đó làm hay không làm điều gì đó để tránh nguy hiểm hoặc bị trừng phạt
Ví dụ:
Warn (somebody) that…
Cách dùng: Thông báo cho ai đó biết điều gì đó sắp xảy ra, đi kèm với mệnh đề đằng sau that
Ví dụ:
Warn somebody what, how, etc…
Cách dùng:Thông báo cho ai đó biết điều gì, như thế nào hoặc tại sao điều gì đó đang xảy ra.
Ví dụ:
Warn somebody (for something)
Cách dùng: Đưa ra cảnh báo chính thức cho ai đó sau khi họ vi phạm quy tắc hoặc luật lệ (thường dùng trong thể thao)
Ví dụ:
Warn somebody off (something)
Cách dùng: Cảnh báo ai đó tránh ra hoặc dừng ngay việc đang làm lại vì điều đó có thể nguy hiểm hoặc sẽ bị phạt.
Ví dụ:
3.1. Warn to V hay V-ing?
Dựa trên các cấu trúc Warn đã phân tích trong phần trên, chúng ta có thể kết luận Warn đi với to V. Cấu trúc Warn to V được sử dụng khi người nói muốn cảnh báo, khuyến cáo ai đó làm hoặc không làm một hành động cụ thể.
Ví dụ:
3.2. Warn đi với giới từ gì?
Warn có thể đi với một số giới từ như: of, about, against, for, off. Mỗi giới từ sẽ được sử dụng trong cách ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của cảnh báo.
Cụ thể:
Ví dụ: The weather forecaster warned of a severe storm. (Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão lớn.)
Ví dụ: The police warned the public about the escaped convict. (Cảnh sát cảnh báo công chúng về tên tù vượt ngục.)
Ví dụ: The doctor warned the patient against smoking. (Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân không nên hút thuốc.)
Ví dụ: The teacher warned the students for the upcoming test. (Cô giáo cảnh báo học sinh về bài kiểm tra sắp tới.)
Ví dụ: The lifeguard warned the swimmers off the rocks. (Nhân viên cứu hộ đã cảnh báo những người bơi lội tránh xa những tảng đá.)
Bên cạnh cấu trúc Warn, các bạn có thể sử dụng một số cấu trúc tương tự để thay thế như cấu trúc Advise, cấu trúc Caution hay cấu trúc Alert. Cụ thể:
Cấu trúc Advise được được dùng để khuyên ai đó nên làm gì hoặc không nên làm việc gì.
advise somebody (not) to do something (khuyên ai đó nên hoặc không nên làm gì)
Ví dụ:
advise somebody against something (khuyên ai không nên làm gì)
Ví dụ:
advise somebody on something (khuyên ai về điều gì, đưa ra thông tin và giải pháp)
Ví dụ:
Cấu trúc Alert thường được sử dụng để thông báo cho ai biết về điều gì đó hoặc cảnh báo ai đó về một tình huống khẩn cấp hoặc nghiêm trọng.
alert somebody to something (để cảnh báo ai đó về một tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp)
Ví dụ:
Cấu trúc Caution tương tự cấu trúc Warn ở chỗ đều có nghĩa là cảnh báo và được sử dụng để cảnh báo ai đó về một mối nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn
caution somebody about something (cảnh báo, dặn dò ai đó về một điều gì đó)
Ví dụ:
caution somebody against something/doing something (cảnh báo ai đó không nên làm hoặc tiếp tục làm một hành động nào đó)
Ví dụ:
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
1. The teacher warned the students not ________ talk during class.
2. The doctor warned the patient ________ the possible side effects of the medication.
3. The police officer warned the driver ________ speeding.
4. The weather forecast warned people ________ the impending storm.
5. The sign on the beach warned swimmers ________ be careful of the riptides.
6. The sign on the door warned visitors not ________ enter without permission.
7. The lifeguard warned the children ________ the dangers of playing in the quarry.
8. The fire department warned residents ________ a possible fire hazard in the area.
9. The government warned citizens ________ the dangers of climate change.
10. The travel agent warned tourists ________ the high cost of living in the city.
Đáp án:
1. to
2. about
3. against
4. of
5. to
6. to
7. about
8. of
9. against
10. about
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp các cấu trúc Warn trong tiếng Anh để giúp bạn trả lời câu hỏi Warn to V hay Ving và Warn đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng cấu trúc Warn một cách chính xác, hiệu quả.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ