Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Warn to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Warn chính xác nhất
Nội dung

Warn to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Warn chính xác nhất

Post Thumbnail

Warn to V hay VingWarn đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu cách dùng cấu trúc Warn để trả lời cho các câu hỏi sau Warn là gì nhé.

Giải đáp Warn to V hay Ving?
Giải đáp Warn to V hay Ving?

1. Ý nghĩa của Warn là gì?

Theo từ điển Cambridge, Warn  /wɔːn/ là động từ mang ý nghĩa là cảnh báo hay làm cho ai đó nhận ra mối nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra, đặc biệt là trong tương lai:

Ví dụ:

  • The police officer warned the driver to slow down. (Cảnh sát cảnh báo tài xế nên giảm tốc độ.)
  • The doctor warned me not to smoke. (Bác sĩ cảnh báo tôi không nên hút thuốc.)

2. Các cấu trúc Warn thông dụng trong tiếng Anh và cách dùng

Để trả lời câu hỏi Warn to V hay Ving hay Warn đi với giới từ gì, chúng ta cùng tìm hiểu các cấu trúc Warn thông dụng trong tiếng Anh và cách dùng nhé.

Warn somebody

Cách dùng: Diễn tả ý nghĩa cảnh báo ai đó

Ví dụ:

  • “I'm warning you”- He said to me (“Tôi cảnh báo bạn” - anh ấy nói với tôi)
  • “Do not walking alone in empty streets at night.” - The policeman warned him (Đừng đi một mình trên đường vắng vào ban đêm.” - Người cảnh sát cảnh cáo anh ta.)

Warn (somebody) of something

Cách dùng: Thông báo (cho ai đó) về điều gì đó có thể nguy hiểm hoặc có hại.

Ví dụ:

  • The company warned its employees of a possible layoff. (Công ty cảnh báo nhân viên của mình về khả năng sa thải.)
  • The government warned of a possible terrorist attack. (Chính phủ cảnh báo về khả năng xảy ra một cuộc tấn công khủng bố.)

Warn (somebody) about/against somebody/something

Cách dùng:  Khuyên (ai đó) nên thận trọng hoặc tránh xa ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • The teacher warned the students about the dangerous neighborhood. (Giáo viên cảnh báo học sinh về hàng xóm nguy hiểm.)
  • The parent warned the child against playing with knives. (Cha mẹ cảnh báo con cái không nên chơi với dao.)

Warn (somebody) against/about (doing) something

Cách dùng: Khuyên ai đó không nên làm điều gì đó vì nó có thể gây ra hậu quả nguy hiểm hoặc không mong muốn

Ví dụ:

  • Nhung’s mom warned her against walking home alone at night. (Mẹ Nhung khuyên cô ấy không nên đi bộ về nhà một mình vào ban đêm.)
  • The boss warned the employee against being late for work again. (Sếp khuyên nhân viên không nên đến muộn làm việc nữa.)

Warn somebody to do something

Cách dùng: Khuyên nhủ ai đó làm hay không làm điều gì đó để tránh nguy hiểm hoặc bị trừng phạt

Ví dụ:

  • The teacher warned the students to be careful when crossing the street. (Giáo viên khuyên học sinh cẩn thận khi sang đường.)
  • The police warned the resident to stay away from the dangerous area. (Cảnh sát khuyên cư dân tránh xa khu vực nguy hiểm.)
Các cấu trúc Warn thông dụng trong tiếng Anh và cách dùng
Các cấu trúc Warn thông dụng trong tiếng Anh và cách dùng

Warn (somebody) that…

Cách dùng: Thông báo cho ai đó biết điều gì đó sắp xảy ra, đi kèm với mệnh đề đằng sau that

Ví dụ:

  • The weather forecast warned that there was a possibility of a tornado. (Dự báo thời tiết cảnh báo có khả năng xảy ra lốc xoáy.)
  • The government warned that climate change could lead to catastrophic consequences. (Chính phủ cảnh báo rằng biến đổi khí hậu có thể dẫn đến những hậu quả thảm khốc.)

Warn somebody what, how, etc…

Cách dùng:Thông báo cho ai đó biết điều gì, như thế nào hoặc tại sao điều gì đó đang xảy ra.

Ví dụ:

  • The doctor warned the patient how to take the medicine. (Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân cách dùng thuốc.)
  • The teacher warned the students why it was important to study hard. (Giáo viên cảnh báo học sinh tầm quan trọng của việc học tập chăm chỉ.)

Warn somebody (for something)

Cách dùng: Đưa ra cảnh báo chính thức cho ai đó sau khi họ vi phạm quy tắc hoặc luật lệ (thường dùng trong thể thao)

Ví dụ:

  • The referee warned the player for a foul. (Trọng tài cảnh cáo cầu thủ vì phạm lỗi.)
  • The coach warned the team for their poor performance. (Huấn luyện viên cảnh báo đội bóng vì màn trình diễn kém cỏi của họ.)

Warn somebody off (something)

Cách dùng: Cảnh báo ai đó tránh ra hoặc dừng ngay việc đang làm lại vì điều đó có thể nguy hiểm hoặc sẽ bị phạt.

Ví dụ:

  • The police warned the crowd off the street. (Cảnh sát cảnh báo đám đông tránh ra khỏi đường.)
  • The parent warned the child off playing with matches. (Cha mẹ cảnh báo con cái không nên chơi với diêm.)

3. Vậy sau Warn là giới từ gì - Warn to V hay Ving?

3.1. Warn to V hay V-ing?

Dựa trên các cấu trúc Warn đã phân tích trong phần trên, chúng ta có thể kết luận Warn đi với to V. Cấu trúc Warn to V được sử dụng khi người nói muốn cảnh báo, khuyến cáo ai đó làm hoặc không làm một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • The doctor warned me to stop smoking. (Bác sĩ cảnh báo tôi nên ngừng hút thuốc.)
  • The teacher warned the students not to talk during class. (Giáo viên cảnh báo học sinh không được nói chuyện trong lớp học.)

3.2. Warn đi với giới từ gì?

Warn có thể đi với một số giới từ như: of, about, against, for, off. Mỗi giới từ sẽ được sử dụng trong cách ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của cảnh báo.

Warn đi với giới từ gì?
Warn đi với giới từ gì?

Cụ thể: 

  • Warn + of

Ví dụ: The weather forecaster warned of a severe storm. (Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão lớn.)

  • Warn + about

Ví dụ: The police warned the public about the escaped convict. (Cảnh sát cảnh báo công chúng về tên tù vượt ngục.)

  • Warn + against

Ví dụ: The doctor warned the patient against smoking. (Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân không nên hút thuốc.)

  • Warn + for

Ví dụ: The teacher warned the students for the upcoming test. (Cô giáo cảnh báo học sinh về bài kiểm tra sắp tới.)

  • Warn + off

Ví dụ: The lifeguard warned the swimmers off the rocks. (Nhân viên cứu hộ đã cảnh báo những người bơi lội tránh xa những tảng đá.)

4. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc Warn

Bên cạnh cấu trúc Warn, các bạn có thể sử dụng một số cấu trúc tương tự để thay thế như cấu trúc Advise, cấu trúc Caution hay cấu trúc Alert. Cụ thể:

4.1. Cấu trúc Advise

Cấu trúc Advise được được dùng để khuyên ai đó nên làm gì hoặc không nên làm việc gì.

advise somebody (not) to do something (khuyên ai đó nên hoặc không nên làm gì)

Ví dụ:

  • He advised me to see a specialist. (Anh ấy khuyên tôi nên đi gặp chuyên gia.)
  • The lawyer advised the client to accept the settlement. (Luật sư khuyên khách hàng nên chấp nhận thỏa thuận.)

advise somebody against something (khuyên ai không nên làm gì)

Ví dụ:

  • My parents advised me against quitting my job. (Cha mẹ tôi khuyên tôi không nên nghỉ việc.)
  • The teacher advised the students against cheating on the exam. (Giáo viên khuyên học sinh không nên gian lận trong kỳ thi.)

advise somebody on something (khuyên ai về điều gì, đưa ra thông tin và giải pháp)

Ví dụ:

  • The career counselor advised the student on their career options. (Cố vấn nghề nghiệp đã tư vấn cho sinh viên về các lựa chọn nghề nghiệp của họ.)
  • The travel agent advised the couple on their upcoming trip to Europe. (Đại lý du lịch đã tư vấn cho cặp đôi về chuyến đi sắp tới của họ đến châu Âu.)
Một số cấu trúc tương tự cấu trúc Warn
Một số cấu trúc tương tự cấu trúc Warn

4.2. Cấu trúc Alert

Cấu trúc Alert thường được sử dụng để thông báo cho ai biết về điều gì đó hoặc cảnh báo ai đó về một tình huống khẩn cấp hoặc nghiêm trọng.

alert somebody to something (để cảnh báo ai đó về một tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp)

Ví dụ:

  • The police alerted the public to the presence of a dangerous fugitive in the area. (Cảnh sát cảnh báo công chúng về sự hiện diện của một tên tội phạm nguy hiểm trong khu vực.)
  • The doctor alerted the patient to the possibility of a serious allergic reaction to the medication. (Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân về khả năng bị dị ứng nghiêm trọng với thuốc.)

4.3. Cấu trúc Caution

Cấu trúc Caution tương tự cấu trúc Warn ở chỗ đều có nghĩa là cảnh báo và được sử dụng để cảnh báo ai đó về một mối nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn

caution somebody about something (cảnh báo, dặn dò ai đó về một điều gì đó)

Ví dụ:

  • The sign cautioned drivers about a dangerous curve. (Biển báo cảnh báo tài xế về một khúc cua nguy hiểm.)
  • The doctor cautioned the patient about the side effects of the medication. (Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân về các tác dụng phụ của thuốc.)

caution somebody against something/doing something (cảnh báo ai đó không nên làm hoặc tiếp tục làm một hành động nào đó)

Ví dụ:

  • The lifeguard cautioned the swimmers against swimming too far. (Người cứu hộ cảnh báo những người bơi lội không nên bơi quá xa)
  • The teacher cautioned the students against talking during class. (Giáo viên cảnh báo học sinh không nên nói chuyện trong lớp học.)

5. Bài tập cấu trúc Warn - có đáp án

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

1. The teacher warned the students not ________ talk during class.

2. The doctor warned the patient ________ the possible side effects of the medication.

3. The police officer warned the driver ________ speeding.

4. The weather forecast warned people ________ the impending storm.

5. The sign on the beach warned swimmers ________ be careful of the riptides.

6. The sign on the door warned visitors not ________ enter without permission.

7. The lifeguard warned the children ________ the dangers of playing in the quarry.

8. The fire department warned residents ________ a possible fire hazard in the area.

9. The government warned citizens ________ the dangers of climate change.

10. The travel agent warned tourists ________ the high cost of living in the city.

Đáp án:

1. to

2. about

3. against

4. of

5. to

6. to

7. about

8. of

9. against

10. about

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp các cấu trúc Warn trong tiếng Anh để giúp bạn trả lời câu hỏi Warn to V hay Ving và Warn đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng cấu trúc Warn một cách chính xác, hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ