Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết Postpone to V hay Ving, đồng thời nêu rõ những Collocation và từ đồng nghĩa với Postpone. Nếu bạn đang gặp khó khăn khi gặp các câu hỏi liên quan đến cấu trúc Postpone thì hãy tham khảo ngay bài viết này của IELTS LangGo nhé!
Theo từ điển Cambridge, Postpone /pəʊstˈpəʊn/ được định nghĩa là to delay an event and plan or decide that it should happen at a later date or time - có nghĩa là hoãn lại hoặc trì hoãn một sự kiện, một hành động, hoặc một kế hoạch từ thời điểm dự kiến ban đầu đến một thời điểm nào sau đó.
Ví dụ:
Nếu bạn đang thắc mắc sau Postpone là gì thì câu trả lời là Postpone đi với Ving (động từ thêm đuôi "ing").
Postpone doing something có nghĩa là hoãn lại, trì hoãn làm gì đó.
Cấu trúc: S + postpone + Ving
Ví dụ:
Cấu trúc khác của Postpone
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc Postpone kết hợp với danh từ khi muốn thể hiện việc hoãn lại một sự kiện cụ thể.
Cấu trúc: S + postpone + danh từ
Ví dụ:
Trong quá trình sử dụng từ Postpone trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng collocation giúp bạn diễn đạt chính xác và linh hoạt hơn. Do đó, các bạn nên chú ý một số collocation phổ biến của động từ Postpone dưới đây:
3.1. Trạng từ
Một số trạng từ thường đi với postpone có thể kể đến như:
Ví dụ: The project has been postponed indefinitely due to funding issues. (Dự án đã bị hoãn lại vô thời hạn do vấn đề về nguồn lực tài chính.)
Ví dụ: We decided to postpone the event merely for logistical reasons. (Chúng tôi quyết định hoãn lại sự kiện chỉ vì lý do hậu cần.)
Ví dụ: The construction project was repeatedly postponed due to funding issues. ( Dự án xây dựng đã bị hoãn lại liên tục do vấn đề về nguồn lực tài chính.)
3.2. Động từ
Bên cạnh đó, Postpone cũng thường được sử dụng sau các động từ như:
Ví dụ: The project team agreed to postpone the implementation of the new software until the bugs were fixed. (Nhóm dự án đã đồng ý hoãn lại việc triển khai phần mềm mới cho đến khi các lỗi được sửa.)
Ví dụ: After considering the unfavorable market conditions, the company decided to postpone the product launch. (Sau khi xem xét điều kiện thị trường không thuận lợi, công ty quyết định hoãn lại việc ra mắt sản phẩm.)
Ví dụ: Due to unforeseen logistical challenges, the event organizers were forced to postpone the conference. (Do những thách thức về hậu cần không lường trước, tổ chức sự kiện đã bị ép buộc phải hoãn lại hội nghị.)
3.3. Giới từ
Cấu trúc Postpone thường đi kèm với một số giới từ để mô tả thời gian hoặc lý do của sự hoãn lại. Cụ thể:
Ví dụ: The conference was postponed to the following week to accommodate the availability of key speakers. (Hội nghị đã được hoãn lại đến tuần sau để phù hợp với sự sẵn có của các diễn giả chính.)
Ví dụ: They decided to postpone the event until further notice.(Họ quyết định hoãn lại sự kiện cho đến khi có thông báo thêm.)
Ví dụ: The concert was postponed for a week due to technical issues. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại một tuần do vấn đề kỹ thuật.)
Ngoài ra, các bạn cũng có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa, gần giống với Postpone khi muốn diễn đạt về việc trì hoãn hoặc hoãn lại một hành động hay sự kiện nào đó. Cụ thể:
Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
Ví dụ: They had to reschedule the meeting for next week. (Họ phải rời lịch cuộc họp cho tuần sau.)
Ví dụ: The decision to defer the project implementation was made after careful consideration. (Quyết định hoãn lại việc triển khai dự án được đưa ra sau khi xem xét cẩn thận.)
Ví dụ: They decided to put off the event until a more suitable time. (Họ quyết định trì hoãn sự kiện cho đến khi có thời điểm phù hợp hơn.)
Ví dụ: The construction work was suspended temporarily. ( Công việc xây dựng đã bị đình chỉ tạm thời.)
Ví dụ: The launch was held off until further notice. (Sự ra mắt đã được giữ lại cho đến khi có thông báo thêm.)
Ví dụ: Due to budget constraints, they had to shelve the expansion plans. (Do hạn chế về ngân sách, họ phải gác lại kế hoạch mở rộng.)
Ví dụ: The deadline for the project was extended by two weeks. (Hạn chót của dự án đã được kéo dài thêm hai tuần.)
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng phân biệt Postpone với Delay và Cancel để sử dụng cho đúng nhé.
Từ | Delay | Cancel | Postpone |
Nghĩa | Chậm trễ | Hủy bỏ, chấm dứt | Hoãn lại, lùi lại |
Điểm khác | Thường dùng để nói về việc bị chậm so với dự kiến trước đó. Khi dùng với phương tiện như tàu, máy bay, … có nghĩa là không đến hoặc đi đúng giờ. | Dừng lại và không tiếp tục thực hiện một sự kiện, kế hoạch, hoặc hành động đã được xác định. | Đẩy lùi thời gian hay thời điểm thực hiện một sự kiện hoặc hành động so với thời gian đã định trước đó. (Một cách chủ động) |
Ví dụ | - The train was delayed due to signal issues, causing inconvenience for the passengers. (Tàu bị trì hoãn do vấn đề tín hiệu, gây phiền toái cho hành khách.) - The ceremony was delayed by two hours due to technical issues. (Lễ kỷ niệm bị trì hoãn hai giờ do vấn đề kỹ thuật.) | - The circus show was canceled due to low ticket sales. (Buổi buổi biểu diễn xiếc đã bị hủy bỏ do lượng vé bán ra thấp.) - The outdoor event had to be canceled due to the sudden onset of heavy rain. (Sự kiện ngoại ô phải bị hủy bỏ vì mưa lớn bất ngờ.)
| - The meeting was postponed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.) - Due to unforeseen circumstances, the product launch had to be postponed indefinitely. (Do tình huống không lường trước, sự ra mắt sản phẩm phải được hoãn lại vô thời hạn.) |
Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống
1. The committee decided to ____________ the event until further notice.
a) delay
b) postpone
c) cancel
2. Due to serious violations, they had no choice but to ____________ the project.
a) delay
b) suspend
d) postpone
3. The company decided to ____________ the product launch to address quality concerns.
a) delay
b) extend
c) postpone
4. The school administration agreed to ____________ the exam due to technical issues.
a) delay
b) suspend
c) postpone
5. We decided to ____________ the product launch event to coincide with the company plan.
a) cancel
b) reschedule
c) postpone
6. Due to budget constraints, they had to ____________ the expansion plans until next year.
a) shelve
b) extend
c) cancel
7. The meeting was ____________ until further notice because of a power outage.
a) canceled
b) postponed
c) rescheduled
8. The deadline for the project was ____________ by two weeks.
b) extended
c) postponed
d) delayed
Đáp án:
1. postpone
2. suspend
3. postpone
4. postpone
5. reschedule
6. shelve
7. postponed
8. extended
Bài tập 2: Dịch từ tiếng Việt sang Tiếng Anh có sử dụng cấu trúc Postpone
1. Chúng tôi đã quyết định hoãn chuyến đi nghỉ của công ty đến tháng sau.
2. Do tình hình bất ngờ, buổi hòa nhạc đã phải hoãn lại.
3. Hội nghị có thể bị hoãn đến tuần sau.
4. Trường học đã thông báo rằng họ sẽ hoãn ngày hội thể thao nếu điều kiện thời tiết không thuận lợi.
5. Nhóm dự án đã đồng ý hoãn việc ra mắt sản phẩm cho đến tháng sau.
6. Việc phát hành phần mềm đã bị hoãn lại do lỗi vào phút cuối.
Đáp án (gợi ý):
1. We have decided to postpone the company trip until next month.
2. Due to unexpected circumstances, the concert had to be postponed.
3. The conference may be postponed until next week.
4. The school announced that they would postpone the sports day if the weather conditions were unfavorable.
5. The project team agreed to postpone the product launch until next month.
6. The software release was postponed due to last-minute bugs.
Trên đây, IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết Postpone to V hay Ving cũng như cách dùng, cấu trúc và các collocation của Postpone. Các bạn đừng quên ôn luyện lại kiến thức bằng cách làm các bài tập trên nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ