Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Permit to V hay Ving? Các cấu trúc Permit thường gặp
Nội dung

Permit to V hay Ving? Các cấu trúc Permit thường gặp

Post Thumbnail

Permit thường được sử dụng khi muốn dùng để cho phép ai đó làm gì. Trong các bài kiểm tra, nhiều bạn học sinh vẫn chưa xác định được Permit to V hay Ving cũng như cách dùng của cấu trúc Permit trong tiếng Anh.

Cùng IELTS LangGo khám phá ngay trong bài viết này nhé!

Permit to V hay Ving? Các cấu trúc Permit thông dụng
Permit to V hay Ving? Các cấu trúc Permit thông dụng

1. Ý nghĩa của Permit là gì?

Theo từ điển Cambridge, Permit /pəˈmɪt/ có thể được dùng như một động từ hoặc một danh từ với các ý nghĩa cụ thể sau:

Khi đóng vai trò là động từ, Permit được dùng với 2 ý nghĩa là:

  • Permit = to allow something: cho phép, cấp phép cho một hành động nào đó

Ví dụ: The teacher permitted the students to go to the bathroom. (Giáo viên cho phép học sinh đi vệ sinh.)

  • Permit = to make something possible: làm cho một điều gì đó trở nên khả thi hay có thể xảy ra.

Ví dụ: The company's new policy permits employees to work from home. (Chính sách mới của công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà.)

Ý nghĩa của Permit là gì trong tiếng Anh?
Ý nghĩa của Permit là gì trong tiếng Anh?

Khi đóng vai trò là danh từ, Permit có nghĩa là "giấy phép, chứng chỉ" (an official document that allows you to do something).

Ví dụ:

  • You need a permit to build a house. (Bạn cần giấy phép để xây nhà.)
  • I have a parking permit. (Tôi có giấy phép đậu xe.)

2. Permit to V hay Ving? Các cấu trúc Permit thường gặp

Vừa rồi, chúng ta đã tìm hiểu ý nghĩa của Permit với vai trò là động từ và danh từ. Trong phần này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các cấu trúc Permit thường gặp và trả lời câu hỏi Permit to V hay Ving nhé!

Cấu trúc 1: Permit someone + to do something:

Ý nghĩa:  Cho phép, cấp phép cho một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể

Ví dụ:

  • The parents permitted their children to watch TV for two hours a day. (Cha mẹ cho phép con cái xem TV hai tiếng mỗi ngày.)
  • The teacher permitted the students to go to the library. (Giáo viên cho phép học sinh đến thư viện.)

Cấu trúc 2: Permit + Ving

Ý nghĩa: Cho phép thực hiện 1 hành động nào đó

Ví dụ:

  • The school permits wearing casual clothes. (Trường học cho phép mặc quần áo bình thường.)
  • The prison authorities permit visiting only once a month. (Ban quản lý nhà tù chỉ cho phép thăm viếng một lần mỗi tháng.)

Cấu trúc 3: Be permitted + to do something 

Ý nghĩa: Được phép làm gì đó

Ví dụ:

  • I am permitted to use the company's computer. (Tôi được phép sử dụng máy tính của công ty.)
  • Visitors are permitted to enter the museum only on guided tours. (Du khách chỉ được phép vào bảo tàng theo các tour du lịch có hướng dẫn.)
Kết luận sau Permit là to V hay Ving
Kết luận sau Permit là to V hay Ving

Qua các cấu trúc ở trên, chúng ta có thể đi đến kết luận sau Permit là to V hoặc Ving.

  • Trong trường hợp câu có tân ngữ, sau Permit là to V.
  • Trong trường hợp câu được sử dụng ở dạng chủ động và không có tân ngữ đi kèm, chúng ta sử dụng cấu trúc Permit + Ving
  • Trong trường hợp câu được dùng ở dạng bị động, chúng ta sử dụng cấu trúc: Be permit + to V.

3. Một số cấu trúc đồng nghĩa với Permit và cách phân biệt       

Ngoài động từ Permit , trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác cũng có nghĩa là ‘cho phép’. Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số cấu trúc đồng nghĩa với Permit và cách phân biệt giữa chúng nhé!

Cấu trúc Allow

♦ allow somebody/something to do something: cho phép ai/cái gì làm gì

Ví dụ:

  • The teacher allowed the students to go out during the break. (Giáo viên cho phép học sinh ra ngoài trong giờ nghỉ giải lao.)
  • The company allows employees to bring their pets to work. (Công ty cho phép nhân viên mang thú cưng đến chỗ làm.)

♦ be allowed to do something: Được phép làm gì

Ví dụ:

  • Students are allowed to wear uniforms to school. (Học sinh được phép mặc đồng phục đến trường.)
  • Visitors are allowed to park their cars in the designated parking lot. (Du khách được phép đậu xe ở bãi đỗ xe được chỉ định.)

♦ allow doing something: Cho phép làm gì

Ví dụ:

  • The law allows smoking in designated areas only. (Luật pháp chỉ cho phép hút thuốc ở những khu vực được chỉ định.)
  • The museum allows taking photograph, but no flash photography is allowed. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh nhưng không được sử dụng đèn flash)

Cấu trúc Let: Let + O + V: Để ai/cái gì làm gì

Ví dụ:

  • Let me help you with that. (Để tôi giúp bạn việc đó.)
  • Let the children play outside. (Hãy để bọn trẻ chơi ở ngoài trời.)

Phân biệt Permit với Allow và Let

Chúng ta cùng phân biệt Permit, Allow và Let để nắm rõ những điểm khác biệt về cách dùng và sắc thái nghĩa của từng từ nhé

Điểm khác biệt

Permit

Allow

Let

Cấu trúc

- Permit someone + to do something

- Permit + Ving

- Be permitted + to do something 

 

- allow someone +  to do something

- allow + doing something

- Be allowed + to do something

Let + O + V

Tính trang trọng

Trang trọng nhất

Phổ biến nhất, tình huống trang trọng ở mức độ vừa phải

Ít trang trọng nhất

Ngữ cảnh, tình huống sử dụng

Các văn bản chính thức, các tình huống mang tính chất pháp lý

Nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến không trang trọng

Các tình huống thân mật, gần gũi, thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày

Ví dụ

- The doctor permitted the patient to leave the hospital. (Bác sĩ cho phép bệnh nhân xuất viện.)

- The landlord permitted the tenants to keep a dog. (Chủ nhà cho phép người thuê nhà nuôi chó.)

- The government allowed the import of certain goods from China. (Chính phủ cho phép nhập khẩu một số hàng hóa từ Trung Quốc.)

- The new law allows having same-sex marriage (Luật mới cho phép kết hôn đồng giới) 

- Let me know if you need help with anything. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ gì.)

- Let's just forget about it and move on. (Hãy quên đi và tiếp tục thôi.)

 4. Bài tập cấu trúc Permit - có đáp án                   

Vừa rồi, các bạn đã được tìm hiểu những kiến thức liên quan đến Permit. Dưới đây là bài tập nhỏ giúp bạn nắm chắc hơn cách sử dụng cấu trúc Permit.

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

1. The school permits students __________ (bring) their own laptops to class.

2. The manager permits the team __________ (take) a longer lunch break on Fridays.

3. The teacher permits  __________ (use) calculators during the math exam.

4. The company policy permits employees __________ (access) the company's social media accounts during working hours.

5. The supervisor permits the employees __________ (use) the new software for project management.

6. The company policy permits  __________ (attend) professional development workshops.

7. The company‘s rule doesn’t permit  __________ (smoke).

8. The landlord permits the tenants__________ (have) pets in the apartment.

9. The school policy permits students __________ (wear) casual clothes on Fridays.

10. The manager permits __________ (take) breaks whenever needed.

Đáp án

1. to bring

2. to take

3. using

4. to access

5. to use

6. attending

7. smoking

8. to have

9. to wear

10. taking

Như vậy, bài viết này đã giúp bạn trả lời câu hỏi Permit to V hay Ving, đồng thời làm rõ cách sử dụng 2 cấu trúc Permit to V và Permit Ving. Hãy luyện tập sử dụng các cấu trúc này thường xuyên để thành thạo và không bị nhầm lẫn khi sử dụng nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ