Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Appreciate to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Appreciate cần nhớ

Post Thumbnail

Appreciate là một động từ thông dụng trong Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều người vẫn còn thắc mắc liệu Appreciate to V hay Ving.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ phân tích cách dùng cấu trúc Appreciate để giúp bạn hiểu rõ sau Appreciate là gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa với Appreciate và một số lưu ý khi sử dụng. Tìm hiểu ngay nhé.

Giải đáp Appreciate đi với to V hay Ving
Giải đáp Appreciate đi với to V hay Ving

1. Ý nghĩa của Appreciate là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Appreciate là một động từ đa nghĩa trong Tiếng Anh và thường được dùng với 3 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Đánh giá cao, biết ơn ai đó hoặc việc gì đó

Ví dụ:

  • We appreciate your concern for our company. (Chúng tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn đối với công ty chúng tôi.)
  • Any ideas you can contribute to our project will be greatly appreciated. (Bất kỳ ý tưởng nào bạn có thể đóng góp cho dự án của chúng ta đều sẽ được đánh giá rất cao.)
Ý nghĩa của động từ Appreciate
Ý nghĩa của động từ Appreciate

Ý nghĩa 2: Thừa nhận điều gì đó là quan trọng

Ví dụ:

  • My boss always appreciates the need for immediate action. (Sếp của tôi luôn đánh giá cao sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.)

Ý nghĩa 3: Tăng giá trị

Ví dụ: The value of his family's land has appreciated by 70% in the past four years. (Giá trị đất của gia đình ông ấy đã tăng đến 70% trong 4 năm qua.)

2. Các cấu trúc Appreciate thông dụng và cách dùng

Để giải đáp Appreciate to V hay Ving, trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu các cấu trúc Appreciate thông dụng nhất và cách sử dụng nhé.

Các cấu trúc Appreciate thông dụng nhất
Các cấu trúc Appreciate thông dụng nhất

Cách dùng 1: Diễn tả ý nghĩa trân trọng việc gì đó

Cấu trúc:

Appreciate + Ving

Ví dụ:

  • I really appreciate having multiple annual vacations. (Tôi thực sự trân trọng việc có nhiều kỳ nghỉ phép hằng năm.)
  • He doesn't appreciate buying those expensive items. (Anh ấy không đánh giá cao việc mua những món đồ đắt tiền đó.)

Cách dùng 2: Diễn tả ý nghĩa trân trọng, đánh giá cao hoặc biết ơn ai đó, điều gì đó

Cấu trúc:

Appreciate + somebody/something

Appreciate + danh từ/đại từ/Ving

Appreciate + that + S + V

Ví dụ:

  • My mother really appreciates my lover because of his love for me. (Mẹ tôi rất quý người yêu tôi vì tình yêu anh ấy dành cho tôi.)
  • Our teachers appreciated our extracurricular activities. (Các thầy cô đánh giá cao các hoạt động ngoại khóa của chúng tôi.)
  • She really appreciates all your positive help and encouragement you gave in her difficult time. (Cô ấy thực sự biết ơn tất cả sự giúp đỡ và động viên tích cực của bạn mà bạn đã dành cho cô ấy trong thời điểm khó khăn.)

Cách dùng 3: Diễn tả ý nghĩa thừa nhận, công nhận điều gì đó

Appreciate + somebody/something

Appreciate + danh từ/đại từ/Ving

Appreciate + that + S + V

Ví dụ:

  • Foreign partners appreciate her ability to improvise in handling emergency situations. (Các đối tác nước ngoài thừa nhận khả năng ứng biến của cô ấy trong xử lý các tình huống khẩn cấp.)
  • I appreciate that you are very stressed at work but you should not give up so easily. (Tôi hiểu rằng bạn đang rất stress trong công việc nhưng bạn không nên dễ dàng từ bỏ như vậy.)

Cách dùng 3: Dùng khi muốn nói vật gì đó hay cái gì đó tăng giá trị về mặt vật chất hay giá tiền

Cấu trúc:

S + appreciate + …

Ví dụ:

  • Our capital appreciated by 20% in three years. (Vốn của chúng tôi tăng giá 20% trong ba năm.)
  • They wanted a fixed property that would appreciate in value in the next few years. (Họ muốn một tài sản cố định sẽ tăng giá trị trong những năm tới.)

3. Appreciate to V hay Ving?

Qua các cách sử dụng cấu trúc Appreciate được phân tích ở trên, các bạn có thể dễ dàng nhận thấy động từ Appreciate đi với Ving để diễn tả ý nghĩa đánh giá cao việc gì đó và Appreciate không đi với To V.

Ví dụ:

  • We appreciate having the rare opportunity to connect with her. (Chúng tôi đánh giá cao việc có cơ hội hiếm có để kết nối với cô ấy.)
  • They appreciate having "happy hour" in their office every week. (Họ đánh giá cao việc có "giờ hạnh phúc" tại văn phòng của họ mỗi tuần.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với Appreciate

Trong Tiếng Anh, để diễn tả ý nghĩa đánh giá cao hay trân trọng ai/việc gì đó, chúng ta không chỉ có Appreciate. Vì vậy, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá thêm một số từ đồng nghĩa với Appreciate để sử dụng linh hoạt hơn nhé.

Tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với Appreciate
Tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với Appreciate

Tương ứng với các nghĩa của Appreciate, chúng ta có các nhóm từ đồng nghĩa sau:

Từ đồng nghĩa với Appreciate khi được dùng với nghĩa là ‘đánh giá cao, biết ơn ai/việc gì đó’:

  • Feel in: Cảm nhận
  • Acknowledge: Thừa nhận
  • Be thankful for: Hãy biết ơn vì
  • Be grateful for: Biết ơn vì
  • Regard highly: Đánh giá cao
  • Realize the worth of: Nhận ra giá trị của
  • Rate highly: Đánh giá cao
  • Treasure: Đánh giá cao
  • Respect: Tôn trọng
  • Value: Đánh giá cao
  • Relish: Trân trọng
  • Prize: Đề cao
  • Hold in high regard: Giữ sự quan tâm cao
  • Esteem: Kính trọng
  • Cherish: Trân trọng
  • Like: Thích
  • Admire: Ngưỡng mộ
  • Freak out on: Phát cuồng

Từ đồng nghĩa với Appreciate khi mang nghĩa là ‘hiểu và thừa nhận việc gì đó quan trọng’:

  • Realize: Realize
  • Be aware of: Ý thức được
  • Perceive: Nhận thức
  • Acknowledge: Thừa nhận
  • Comprehend: Hiểu
  • Understand: Hiểu
  • Sympathize: Thông cảm
  • Recognize: Nhận ra
  • Be cognizant of: Nhận thức được
  • Be conscious of: Có ý thức về

Từ đồng nghĩa với Appreciate khi có nghĩa là ‘tăng giá trị’:

  • Raise the value of: Nâng cao giá trị của
  • Rise in value: Tăng giá trị
  • Inflate: Thổi phồng lên
  • Improve: Thổi phồng lên
  • Enhance: Nâng cao

5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate

Khi sử dụng cấu trúc Appreciate, bạn cần lưu ý là không sử dụng động từ Appreciate trong thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn.)

Ví dụ 1:

  • The boss is appreciating your effort so much. => Không đúng
  • Boss appreciates your effort so much. => Đúng

Ví dụ 2:

  • We have been appreciating all the positive interactions your company has given us over the past two years. => Không đúng
  • We have appreciated all the positive interactions your company has given us over the past two years. => Đúng

6. Bài tập thực hành cấu trúc Appreciate - có đáp án

Để tự kiểm tra xem mình đã nhớ những kiến thức vừa học chưa, các bạn hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập thực hành sử dụng cấu trúc Appreciate

Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. Jade really appreciates their _______

A. help

B. helped

C. to help

2. My mother appreciates _______ a precious time to travel with family.

A. to have

B. have

C. having

3. There’s no point giving her a luxurious bag – she _______ them.

A. appreciated

B. doesn’t appreciate

C. appreciate

4. The manager appreciates _______ this is the most difficult deal for us.

A. so

B. for

C. that

5. I appreciate _______ making the effort to join my single party.

A. they

B. her

C. hers

Bài 2: Viết lại những câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Appreciate:

1. I am grateful for his sincerity.

2. I always value our long-lasting friendship.

3. Their real estate price has increased by 50%.

4. They were very happy with Hung's great effort in supporting customers.

5. John is very important to my company.

Đáp án:

Bài 1:

1. A

2. C

3. B

4. C

5. B

Bài 2:

1. I appreciate his sincerity.

2. I appreciate our long-lasting friendship.

3. Their real estate price has appreciated by 50%.

4. They appreciated Hung's great effort in supporting customers.

5. My company appreciates John so much.

Qua bài viết này, IELTS LangGo tin rằng bạn đã biết được Appreciate to V hay Ving, cũng như nắm được cách sử dụng các cấu trúc Appreciate một cách chính xác.

Các bạn đừng quên làm bài tập thực hành để thành thạo cách sử dụng cấu trúc này hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ