Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Arrange to V hay V-ing? Phân biệt Organize và Arrange chuẩn nhất
Nội dung

Arrange to V hay V-ing? Phân biệt Organize và Arrange chuẩn nhất

Post Thumbnail

Nhằm giúp bạn hiểu rõ cách dùng Arrange trong Tiếng Anh, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Arrange là gì, Arrange to V hay Ving cũng như cách dùng các cấu trúc Arrange thông dụng.

Bên cạnh đó, bài viết còn làm rõ Arrange và Organize khác nhau như thế nào để giúp bạn phân biệt và sử dụng chính xác.

Tìm hiểu Arrange to V hay Ving
Tìm hiểu Arrange to V hay Ving

1. Ý nghĩa của Arrange là gì?

Theo từ điển Cambridge, Arrange /əˈreɪndʒ/ là một động từ được dùng với các ý nghĩa sau:

  • Arrange = to plan, prepare for, or organize something: lên kế hoạch, chuẩn bị, hoặc sắp xếp một cái gì đó.

Ví dụ: I'm trying to arrange my schedule so that I can have a couple of days off next week. (Tôi đang cố gắng sắp xếp lịch trình của mình để có thể có vài ngày nghỉ vào tuần tới.)

  • Arrange = to put a group of objects in a particular order: sắp xếp các vật thể theo 1 thứ tự nhất định

Ví dụ: She arranged the flowers in a vase. (Cô ấy sắp xếp hoa trong một chiếc bình.)

Arrange nghĩa là gì?
Arrange nghĩa là gì?

2. Arrange to V hay Ving?

Cũng theo từ điển Cambridge, động từ Arrange đi với to V để diễn tả ý nghĩa là sắp xếp, chuẩn bị làm gì đó.

Cấu trúc:

Arrange + to V

Ví dụ:

  • He arranged to visit the factory next week. (Anh ấy đã sắp xếp để thăm nhà máy vào tuần tới.)
  • The manager will arrange to discuss the new project with the team. (Quản lý sẽ sắp xếp để thảo luận về dự án mới với đội ngũ.)
Giải đáp Arrange to V hay Ving
Giải đáp Arrange to V hay Ving

Cấu trúc Arrange to V thường được sử dụng khi muốn nói về kế hoạch hoặc dự định thực hiện một hành động trong tương lai.

3. Các cấu trúc khác với Arrange trong Tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc Arrange to V, Arrange còn được dùng trong một số cấu trúc thông dụng khác như Arrange for, Arrange with,... IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Arrange with hay Arrange for là gì nhé.

Arrange for

Cấu trúc Arrange for nhấn mạnh vào việc sắp xếp điều gì đó cho ai đó hoặc cho một mục đích cụ thể nào đó.

Cấu trúc:

Arrange for somebody/something (to V)

Arrange something (for something)

Ví dụ:

  • I arranged for my parents to visit me. (Tôi đã sắp xếp cho bố mẹ tôi 1 chiếc xe đến thăm tôi.)
  • Can you arrange an exhibition for local artists? (Bạn có thể sắp xếp một cuộc triển lãm cho các nghệ sĩ địa phương?)

Arrange that

Arrange that + mệnh đề được dùng để diễn tả ý nghĩa ‘sắp xếp việc gì đó’

Cấu trúc:

Arrange that + clause

Ví dụ:

  • The teacher arranged that the students would have a test next week. (Giáo viên đã sắp xếp để học sinh sẽ có một bài kiểm tra vào tuần sau.)
  • I will arrange that the documents are sent to you by tomorrow. (Tôi sẽ sắp xếp để gửi tài liệu cho bạn vào ngày mai.)
Các cấu trúc với Arrange
Các cấu trúc với Arrange

Arrange with

Arrange with sb nghĩa là sắp xếp điều gì với ai đó, thường được sử dụng khi bạn muốn thảo luận, thương lượng hay thỏa thuận với ai đó về một vấn đề cụ thể.

Cấu trúc:

Arrange with somebody (about something)

Ví dụ:

  • I have arranged with the hotel to extend our stay for two more days. (Tôi đã thảo luận với khách sạn để gia hạn lưu trú của chúng tôi thêm hai ngày nữa.)
  • Can you arrange with the supplier about a bulk discount on the materials? (Bạn có thể sắp xếp với nhà cung cấp về việc giảm giá số lượng lớn cho vật liệu không?)

4. Phân biệt Arrange và Organize

Arrange và Organize có sự tương đồng về nghĩa nên gây bối rối cho nhiều người học Tiếng Anh. Vì vậy, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng Arrange và Organize để sử dụng cho chính xác nhé.

 

Arrange

Organize

Ý nghĩa

Sắp xếp, thu xếp, bố trí

Tổ chức

Ngữ cảnh sử dụng

Arrange được sử dụng với nghĩa sắp xếp đồ đạc

Organize không dùng với nghĩa sắp xếp đồ đạc

Ví dụ

 

- He arranged the chairs in a circle for the meeting. (Anh ấy sắp xếp các ghế thành một vòng tròn cho cuộc họp.)

 

 

- The event was well-organized, with clear schedules and assigned roles. (Sự kiện đã được tổ chức tốt, với lịch trình rõ ràng và các vai trò được giao.)

Trên thực tế, Organize và Arrange có thể thay thế cho nhau khi muốn diễn tả ý nghĩa ‘chuẩn bị cho sự kiện, công việc nào đó’.

Ví dụ: We need to arrange/organize a meeting on Friday. (Chúng tôi cần sắp xếp/tổ chức một cuộc họp vào thứ Sáu.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Arrange

Một số bài tập thực hành về cấu trúc Arrange sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn các kiến thức đã học ở trên. Các bài tập đều có đáp án nên các bạn hãy làm thật kỹ rồi check kết quả ở dưới nhé!

Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. I have ______ the landlord to move into the new apartment next month

a. arranged to

b. arranged for

c. arranged with

d. arranged that

2. Can you ____________ the delivery of the materials by Friday?

a. arrange to

b. arrange for

c. arrange with

d. arrange that

3. They ________ visit the new project site next month

a. arranged to

b. arranged for

c. arranged with

d. arranged that

4. I _____________ pick you up at the airport.

a. arranged to

b. arranged for

c. arranged with

d. arranged that

5. The travel agency will ____________ our accommodations during the trip.

a. arrange to

b. arrange for

c. arrange with

d. arrange that

Bài 2: Điền Arrange hoặc Organize thích hợp vào chỗ trống

1. I _________ to meet my friends at the park at 7 pm.

2. The company _________ a trip to the beach for its employees.

3. She _________ the flowers in a vase.

4. I _________ to have my car fixed.

5. The company _________ a charity event.

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc Arrange

1. Tôi sắp xếp một cuộc họp với sếp của mình.

2. Tôi đã sắp xếp với nhà hàng để đặt bàn cho buổi tiệc cuối cùng.

3. Chúng tôi sẽ sắp xếp vận chuyển cho hàng hóa sớm nhất có thể.

4. Anh ấy đã sắp xếp để đưa tôi đến sân bay.

ĐÁP ÁN:

Bài 1:

1. arranged with

2. arrange for

3. arranged to

4. arranged to

5. arrange for

Bài 2:

1. arranged

2. organized

3. arranged

4. arranged

5. organized

Bài 3:

1. I arranged a meeting with my boss.

2. I have arranged with the restaurant to reserve a table for the farewell party.

3. We will arrange to transport the goods as soon as possible.

4. He has arranged to take me to the airport.

Sau bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ Arrange to V hay Ving và cách dùng các cấu trúc khác của Arrange rồi đúng không. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ