Nhằm giúp bạn hiểu rõ cách dùng Arrange trong Tiếng Anh, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Arrange là gì, Arrange to V hay Ving cũng như cách dùng các cấu trúc Arrange thông dụng.
Bên cạnh đó, bài viết còn làm rõ Arrange và Organize khác nhau như thế nào để giúp bạn phân biệt và sử dụng chính xác.
Theo từ điển Cambridge, Arrange /əˈreɪndʒ/ là một động từ được dùng với các ý nghĩa sau:
Ví dụ: I'm trying to arrange my schedule so that I can have a couple of days off next week. (Tôi đang cố gắng sắp xếp lịch trình của mình để có thể có vài ngày nghỉ vào tuần tới.)
Ví dụ: She arranged the flowers in a vase. (Cô ấy sắp xếp hoa trong một chiếc bình.)
Cũng theo từ điển Cambridge, động từ Arrange đi với to V để diễn tả ý nghĩa là sắp xếp, chuẩn bị làm gì đó.
Cấu trúc:
Arrange + to V
Ví dụ:
Cấu trúc Arrange to V thường được sử dụng khi muốn nói về kế hoạch hoặc dự định thực hiện một hành động trong tương lai.
Bên cạnh cấu trúc Arrange to V, Arrange còn được dùng trong một số cấu trúc thông dụng khác như Arrange for, Arrange with,... IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Arrange with hay Arrange for là gì nhé.
Arrange for
Cấu trúc Arrange for nhấn mạnh vào việc sắp xếp điều gì đó cho ai đó hoặc cho một mục đích cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
Arrange for somebody/something (to V)
Arrange something (for something)
Ví dụ:
Arrange that
Arrange that + mệnh đề được dùng để diễn tả ý nghĩa ‘sắp xếp việc gì đó’
Cấu trúc:
Arrange that + clause
Ví dụ:
Arrange with
Arrange with sb nghĩa là sắp xếp điều gì với ai đó, thường được sử dụng khi bạn muốn thảo luận, thương lượng hay thỏa thuận với ai đó về một vấn đề cụ thể.
Cấu trúc:
Arrange with somebody (about something)
Ví dụ:
Arrange và Organize có sự tương đồng về nghĩa nên gây bối rối cho nhiều người học Tiếng Anh. Vì vậy, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng Arrange và Organize để sử dụng cho chính xác nhé.
| Arrange | Organize |
Ý nghĩa | Sắp xếp, thu xếp, bố trí | Tổ chức |
Ngữ cảnh sử dụng | Arrange được sử dụng với nghĩa sắp xếp đồ đạc | Organize không dùng với nghĩa sắp xếp đồ đạc |
Ví dụ |
- He arranged the chairs in a circle for the meeting. (Anh ấy sắp xếp các ghế thành một vòng tròn cho cuộc họp.)
|
- The event was well-organized, with clear schedules and assigned roles. (Sự kiện đã được tổ chức tốt, với lịch trình rõ ràng và các vai trò được giao.) |
Trên thực tế, Organize và Arrange có thể thay thế cho nhau khi muốn diễn tả ý nghĩa ‘chuẩn bị cho sự kiện, công việc nào đó’.
Ví dụ: We need to arrange/organize a meeting on Friday. (Chúng tôi cần sắp xếp/tổ chức một cuộc họp vào thứ Sáu.)
Một số bài tập thực hành về cấu trúc Arrange sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn các kiến thức đã học ở trên. Các bài tập đều có đáp án nên các bạn hãy làm thật kỹ rồi check kết quả ở dưới nhé!
Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. I have ______ the landlord to move into the new apartment next month
a. arranged to
b. arranged for
c. arranged with
d. arranged that
2. Can you ____________ the delivery of the materials by Friday?
a. arrange to
b. arrange for
c. arrange with
d. arrange that
3. They ________ visit the new project site next month
a. arranged to
b. arranged for
c. arranged with
d. arranged that
4. I _____________ pick you up at the airport.
a. arranged to
b. arranged for
c. arranged with
d. arranged that
5. The travel agency will ____________ our accommodations during the trip.
a. arrange to
b. arrange for
c. arrange with
d. arrange that
Bài 2: Điền Arrange hoặc Organize thích hợp vào chỗ trống
1. I _________ to meet my friends at the park at 7 pm.
2. The company _________ a trip to the beach for its employees.
3. She _________ the flowers in a vase.
4. I _________ to have my car fixed.
5. The company _________ a charity event.
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc Arrange
1. Tôi sắp xếp một cuộc họp với sếp của mình.
2. Tôi đã sắp xếp với nhà hàng để đặt bàn cho buổi tiệc cuối cùng.
3. Chúng tôi sẽ sắp xếp vận chuyển cho hàng hóa sớm nhất có thể.
4. Anh ấy đã sắp xếp để đưa tôi đến sân bay.
ĐÁP ÁN:
Bài 1:
1. arranged with
2. arrange for
3. arranged to
4. arranged to
5. arrange for
Bài 2:
1. arranged
2. organized
3. arranged
4. arranged
5. organized
Bài 3:
1. I arranged a meeting with my boss.
2. I have arranged with the restaurant to reserve a table for the farewell party.
3. We will arrange to transport the goods as soon as possible.
4. He has arranged to take me to the airport.
Sau bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ Arrange to V hay Ving và cách dùng các cấu trúc khác của Arrange rồi đúng không. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích khác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ