Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ Deserve là gì, Deserve to V hay Ving, đồng thời tổng hợp các collocations và cấu trúc Deserve thông dụng nhất. Hãy cùng IELTS LangGo khám phá ngay để nâng trình tiếng Anh của mình nhé!
Trước khi giải đáp Deserve to V hay Ving, các bạn cần nắm được Deserve nghĩa là gì.
Theo Cambridge Dictionary, Deserve là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ‘đáng, xứng đáng’, thường được sử dụng để diễn tả rằng ai đó xứng đáng nhận được điều gì đó, dựa trên những gì họ đã làm.
Ví dụ:
Deserve có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
VD: He deserves a medal for his sacrifice. (Anh ấy xứng đáng được nhận huy chương vì sự hy sinh của mình.)
VD: If you study hard, you deserve to get good grades. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn xứng đáng được điểm cao.)
VD: She deserve to receive love from everyone. (Cô ấy xứng đáng được nhận sự yêu thương từ mọi người.)
Deserve là một động từ linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách hiểu rõ định nghĩa và cách sử dụng của từ, bạn có thể sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.
Động từ Deserve có thể đi với cả To V (Động từ nguyên thể có To) và V-ing (Danh động từ), để diễn tả rằng một người hoặc vật xứng đáng với điều gì nhận được điều gì đó.
Cụ thể:
S + deserve + to V: Diễn tả ý nghĩa ai đó xứng đáng đạt được, có được điều gì
Ví dụ:
S + deserve + Ving: Diễn tả ý nghĩa ai/cái gì xứng đáng được như thế nào đó (tương đương với S + deserve + to be V-ed/V3)
Ví dụ:
Ngoài ra, Deserve còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc thông dụng khác, như:
Cấu trúc Deserve + N: diễn tả rằng một người hoặc vật xứng đáng nhận được điều gì đó.
Ví dụ:
Deserve something from someone: Xứng đáng nhận được điều gì đó từ ai đó.
Ví dụ:
Deserve something for something: Xứng đáng nhận được điều gì đó vì điều gì đó.
Ví dụ:
Sau khi hiểu rõ Deserve to V hay Ving, chúng ta cùng học thêm một số cụm từ thường gặp với Deserve để sử dụng động từ này linh hoạt và tự nhiên hơn nhé.
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
Deserve credit
| Xứng đáng nhận được sự khen ngợi hoặc công nhận vì thành công hoặc đóng góp tích cực. | They deserve credit for their hard work and dedication. (Họ xứng đáng được ghi nhận vì sự chăm chỉ và cống hiến của họ) |
Deserve recognition
| Xứng đáng được nhìn nhận và công nhận vì thành tựu hoặc đóng góp đặc biệt | Her research breakthroughs deserve recognition from the scientific community. (Những đột phá nghiên cứu của cô xứng đáng được cộng đồng khoa học ghi nhận.) |
Deserve respect
| Xứng đáng nhận được sự tôn trọng vì hành động, phẩm chất, hoặc đạo đức cá nhân. | Treating everyone with kindness and fairness is essential if you want to deserve respect in the workplace. (Đối xử tử tế và công bằng với mọi người là điều cần thiết nếu bạn muốn xứng đáng được tôn trọng ở nơi làm việc.) |
Deserve attention
| Xứng đáng nhận được sự chú ý và quan tâm đặc biệt. | The urgent environmental issues deserve attention from both the public and policymakers. (Các vấn đề môi trường cấp bách đáng được sự quan tâm của cả công chúng và các nhà hoạch định chính sách.) |
Deserve happiness
| Xứng đáng được hạnh phúc | She deserves happiness after all she's been through. (Cô ấy xứng đáng được hạnh phúc sau tất cả những gì cô ấy đã trải qua.) |
Deserve love
| Xứng đáng được yêu thương | Everyone deserves love, even those who have made mistakes. (Mọi người đều xứng đáng được yêu thương, ngay cả những người đã mắc sai lầm.) |
Deserve a chance
| Xứng đáng được có cơ hội | He deserves a chance to prove himself. (Anh ấy xứng đáng được có cơ hội để chứng minh bản thân.) |
Deserve admiration
| Xứng đáng nhận được sự ngưỡng mộ hay sự kính trọng vì hành động, phẩm chất, hoặc thành tích đặc biệt. | His selfless dedication to helping the less fortunate deserves admiration from everyone in the community. (Sự cống hiến quên mình của anh trong việc giúp đỡ những người kém may mắn xứng đáng được mọi người trong cộng đồng ngưỡng mộ.) |
Deserves a promotion | Xứng đáng được thăng chức trong công việc hay sự nghiệp vì thành tích xuất sắc hoặc đóng góp tích cực. | After consistently exceeding sales targets, she undoubtedly deserves a promotion to a higher position. (Sự cống hiến quên mình của anh trong việc giúp đỡ những người kém may mắn xứng đáng được mọi người trong cộng đồng ngưỡng mộ.) |
Deserve appreciation | Xứng đáng nhận được sự đánh giá cao | The volunteers who worked tirelessly to organize the event deserve appreciation from the entire community. (Các tình nguyện viên đã làm việc không mệt mỏi để tổ chức sự kiện này xứng đáng được cả cộng đồng đánh giá cao.) |
Deserve praise
| Xứng đáng nhận được sự khen ngợi vì hành động tích cực hoặc thành tựu xuất sắc. | The students who participated in the charity event deserve praise for their generosity and hard work. (Các sinh viên tham gia sự kiện từ thiện xứng đáng được khen ngợi vì lòng hảo tâm và sự chăm chỉ của họ.) |
Bài 1: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc Deserve to V hoặc Deserve Ving với các động từ sau: receive, get, mention, achieve, win
1. She has been studying diligently, so she _______________ a good grade in the exam.
2. The team worked hard, and they _______________ the championship.
3. His solution helped our company to overcome the crisis. It _______________.
4. After all the effort he put in, he _______________ success in his career.
5. You have been so helpful; you _______________ our gratitude.
Bài 2: Điền các collocations với Deserve thích hợp vào chỗ trống
a, deserves a chance
b, deserves appreciation
c, deserves a promotion
d, deserve attention
e, deserves recognition
1. The team's dedication to the community project _____________.
2. The scientist _____________ to prove his research results.
3. The charity organization _____________ for their efforts to make a positive impact on the community.
4. He _____________ to a higher situation for his contribution to the company.
5. The water pollution issue _____________ from the local government.
ĐÁP ÁN:
Bài 1: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc deserve to V với các danh, động từ sau: receive, get, feature, achieve, win
1. deserves to get
2. deserve to win
3. deserves mentioning
4. deserves to achieve
5. deserve to receive
Bài 2: Điền các collocations với deserve thích hợp vào chỗ trống
1. b
2. a
3. e
4. c
5. d
Như vậy, bài viết đã giúp các bạn giải đáp Deserve to V hay Ving, đồng thời làm rõ cách dùng các collocations và cấu trúc Deserve thông dụng. Hãy theo dõi website của IELTS LangGo để cập nhật nhiều hơn những kiến thức hữu ích trong tiếng Anh và luyện thi IELTS nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ