Khi muốn nói về giá trị hoặc sự xứng đáng của một vật hay một hành động, chúng ta thường dùng từ Worth. Tuy nhiên dù Worth là từ vựng rất quen thuộc nhưng Worth to V hay Ving vẫn là câu hỏi khiến nhiều người học bối rối.
Tham khảo ngay bài viết dưới đây của IELTS LangGo để tìm hiểu Worth nghĩa là gì, các cấu trúc thông dụng với Worth và sau Worth là to V hay Ving nhé.
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Worth /wɜːrθ/ là một Tính từ, được dùng để trong các tình huống sau:
Ví dụ: Our car is worth about $1000. (Xe của chúng ta đáng giá $1000.)
Ví dụ: The zoo is certainly worth a visit. (Sở thú này rất đáng được đến thăm.)
Ví dụ: The job involves a lot of hard work but it's worth it. (Công việc đòi hỏi rất nhiều công sức nhưng nó đáng giá.)
Ví dụ: As an art collector, he was keenly aware of the worth of each painting in his collection. (Là một nhà sưu tầm nghệ thuật, ông nhận thức sâu sắc giá trị của từng bức tranh trong bộ sưu tập của mình.)
Ví dụ: Andy has a great talent which she has used worthily. (Andy có một tài năng tuyệt vời và cô ấy đã sử dụng nó một cách xứng đáng.)
Ví dụ: Her kindness and generosity demonstrated her worthiness for the humanitarian award. (Những hành động tử tế và rộng lượng của cô đã chứng tỏ sự xứng đáng của cô đối với giải thưởng nhân đạo.)
Ví dụ: People say her paintings are worthless. (Mọi người nói rằng các bức tranh của cô ấy không có giá trị.)
Ví dụ: After the business failure, he struggled with feelings of worthlessness. (Sau thất bại trong kinh doanh, anh phải vật lộn với cảm giác vô dụng.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa:
Ví dụ: Learning a second language is valuable for personal and professional growth. (Học ngôn ngữ thứ hai có giá trị cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)
Ví dụ: Her remarkable achievements in the field of technology are truly noteworthy and inspiring. (Những thành tựu nổi bật của cô trong lĩnh vực công nghệ thực sự đáng ghi nhận và truyền cảm hứng.)
Ví dụ: This issue is definitely deserving of the government’s attention. (Vấn đề này chắc chắn đáng được chính phủ quan tâm.)
Ví dụ: Despite facing challenges, the team's performance in the competition was creditable. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách nhưng thành tích của đội trong cuộc thi rất đáng khen ngợi.)
Từ/cụm từ trái nghĩa:
Ví dụ: It’s no good crying over spilled milk, instead, let's focus on finding a solution to the problem. (Thật vô ích khi tiếc nuối về những chuyện đã xảy ra, thay vào đó, hãy tập trung tìm giải pháp cho vấn đề.)
Ví dụ: There's no point in arguing with him; he never changes his mind. (Chẳng ích gì khi tranh cãi với anh ta; anh ấy không bao giờ thay đổi ý định của mình.)
Ví dụ: It’s not worth spending time on this project. (Không đáng để bỏ thời gian vào dự án này đâu.)
Như vậy bạn đã biết It’s not worth là gì rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu Worth to V hay Ving mới là chính xác nhất nhé.
Để giải đáp sau Worth là to V hay Ving thì câu trả là chính là Worth Ving - Đây cấu trúc thường được dùng để diễn tả hành động, sự việc nào đó xứng đáng được đầu tư thời gian, công sức.
Cấu trúc: S + tobe + worth + Ving
Ví dụ:
Ngoài cấu trúc Worth + Ving, còn rất nhiều cách dùng khác của Worth mà người học nên biết để có thể sử dụng Worth chính xác và hiệu quả hơn.
Cấu trúc: It’s worth doing something: đáng để làm gì
Ví dụ:
Cấu trúc: S + to be/ seem/ look + worth + a bomb/packet/fortune (đáng giá rất nhiều tiền)
Ví dụ:
Cấu trúc: S + tobe + worth it (đáng để làm, xứng đáng với những nỗ lực, công sức bỏ ra)
Ví dụ:
Các từ Worth, Worthwhile và Worthy đều liên quan đến khái niệm giá trị, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh và cấu trúc câu khác nhau.
Worth: đi sau các động từ tobe, seem, look, … , thường dùng để diễn đạt y nghĩa: Cái gì có giá trị như thế nào (đặc biệt là về tiền bạc).
Ví dụ:
Worthwhile: đứng trước các danh từ hoặc đứng sau động từ, thường được dùng để mô tả một đối tượng hoặc hành động đáng giá, đặc biệt là khi nó mang lại lợi ích.
Ví dụ:
Worthy: đứng trước danh từ hoặc giới từ Of, thường được dùng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó xứng đáng (với ai hay để làm gì)
Cấu trúc:
worthy (of somebody/something)
worthy + noun
Ví dụ:
Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. The breathtaking view is ___________ seeing. (worth/worthily/worthy)
2. She spent hours researching the topic, but was it really ___________ it? (worth/worthless/worthiness)
3. Attending the workshop is beneficial; it's worth __________ insights from industry experts. (gain/to gain/gaining)
4. It's worth _______ alternative solutions to the problem before making a final decision. (consider/to consider/considering)
5. Skipping meals is no ______ for your health; it's essential to maintain a balanced diet. (bad/good/point)
6. There's no point in ___________ about things you cannot control; focus on what you can change. (worry/to worry/worrying)
7. It’s useless ________ with him about politics, he never changes his opinions. (argue/to argue/arguing)
8. If the meeting has been canceled, there's no _______ in going to the office today. (use/point/worth)
9. Attending the workshop proved to be a __________ experience. (worth/worthily/worthwhile)
10. Her dedication to the cause is ___________ of admiration and respect. (worthy/worthless/worth)
Đáp án:
1. worth
2. worth
3. gaining
4. considering
5. good
6. worrying
7. arguing
8. point
9. worthwhile
10. worthy
Như vậy, bài viết đã đưa ra lời giải đáp chính xác cho câu hỏi Worth to V hay Ving. IELTS LangGo tin rằng những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng Worth chính xác hơn trong quá trình học Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ