Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bỏ túi công thức và cách dùng so sánh kép (Double Comparison) chuẩn nhất

Nội dung [Hiện]

So sánh hơn và so sánh hơn nhất là những cấu trúc quen thuộc với người học Tiếng Anh. Nhưng liệu bạn có biết, bên cạnh hai cấu trúc phổ biến trên, tiếng Anh còn có so sánh kép - một cấu trúc thú vị sẽ giúp bạn ghi điểm với mọi người trong giao tiếp hằng ngày hay không?

Hôm nay, IELTS LangGo sẽ giúp bạn sáng tỏ những thắc mắc về so sánh kép trong tiếng Anh với bài viết dưới đây.

Thâu tóm cách dùng so sánh kép trong Tiếng Anh trong lòng bàn tay

Thâu tóm cách dùng so sánh kép trong Tiếng Anh trong lòng bàn tay

1. So sánh kép (Double Comparison) là gì?

So sánh kép (Double Comparison) được dùng để thể hiện sự thay đổi của một người, một vật sẽ ảnh hưởng đến một người, một vật khác, sự thay đổi này mang tính chất song song. Hoặc cấu trúc này đơn giản chỉ nói về sự thay đổi theo thời gian của một người, một vật.

Ví dụ:

  • She is getting more and more beautiful thanks to makeup. (Cô ấy ngày càng xinh đẹp nhờ trang điểm.)

→ Ở ví dụ trên, so sánh kép được dùng để miêu tả tiến độ phát triển ngoại hình của cô gái là “ngày càng đẹp”

  • The colder the weather is, the warmer clothing you should wear. (Thời tiết càng lạnh, bạn càng nên mặc quần áo ấm hơn.)

→ Sự thay đổi của thời tiết “colder” đã tác động đến quần áo của chủ ngữ “you” là phải ấm hơn “warmer”.

2. Cấu trúc câu so sánh kép trong tiếng Anh

So sánh nhất được sử dụng linh hoạt và phổ biến với 4 câu trúc chính. Có một cái nhìn tổng thể và sâu nhất về những cấu trúc này không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập liên quan đến chủ điểm ngữ pháp này mà còn giúp bạn sử dụng chúng nhuần nhuyễn trong đời sống hàng ngày đó.

2.1 So sánh kép với "more and more": Ngày càng

Hãy lưu ý rằng cụm từ “more and more” đi liền với nhau nhé!

Đối với tính từ ngắn (một âm tiết): S +be + adj/adv - er + adj/adv - er

Ví dụ:

  • The weather is getting colder and colder. The winter is coming. (Thời tiết càng ngày càng lạnh. Mùa đông sắp đến.)

→ Sự phát triển của thời tiết ở vế câu trên là “ngày càng lạnh”

  • Her hair is getting shorter and shorter every time she breaks up with someone. (Tóc cô ngày càng ngắn mỗi khi chia tay ai đó.)

Đối với tính từ dài: S + be + more and more + adj/adv

Ví dụ:

  • The boss is quite disappointed in you. He said that your performance at work is getting worse and worse. (Sếp khá thất vọng về bạn. Anh ấy nói rằng thành tích của bạn trong công việc ngày càng sa sút.)
  • Transportation tickets are getting more and more expensive because of the energy crisis. (Vé phương tiện giao thông ngày càng đắt đỏ vì khủng hoảng năng lượng.)

2.2 So sánh kép với "the more...,the more...": Càng...càng…

Cấu trúc này có 2 dạng chính với tình từ ngắn và tính từ dài. Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng 1 về với tính từ ngắn, 1 vế với tính từ dài.

Đối với tính từ ngắn: The + tính từ/trạng từ -er + S1 + V, The + tính từ/trạng từ -er + S1 + V.

Ví dụ:

  • The closer I get to her, the tighter our relationship is. (Càng gần gũi cô ấy, mối quan hệ của chúng tôi càng khăng khít.)
  • The softer the texture of the product is, the easier the make up progress is. (Kết cấu sản phẩm càng mềm thì quá trình trang điểm càng dễ dàng)

Đối với tính từ dài: The more + tính từ/trạng từ + S1 + V, The more + tính từ/trạng từ + S2 + V.

Ví dụ:

  • The more challenging the task is, the more excited he is. (Nhiệm vụ càng thử thách, anh ta càng hào hứng.)
  • The more interesting the subject is, the more students choose it as a major. (Môn học nào càng thú vị thì càng được nhiều sinh viên chọn làm chuyên ngành.)

Đối với câu mix (bao gồm cả tính từ dài và tính từ ngắn): The + tính từ/trạng từ ngắn -er + S1 + V, The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V. (hoặc ngược lại)

Ví dụ:

  • The longer he waits for his girlfriend, the more disappointed he is. (Càng đợi bạn gái lâu, anh ta càng thất vọng.)
  • The more talented the singer is, the longer the concert is. (Ca sĩ càng tài năng thì concert càng kéo dài.)

Phân tích cụ thể hai ví dụ cho 2 cấu trúc “more and more” và “the more… the more…”

Phân tích cụ thể hai ví dụ cho 2 cấu trúc “more and more” và “the more… the more…”

2.3 Cấu trúc so sánh kép với danh từ

Cấu trúc so sánh kép với danh từ sẽ khác so với với so sánh với tính từ, bạn hãy đọc kĩ công thức và phân tích ví dụ để ghi nhớ tốt hơn.

Công thức: The more + N + S, the more + N + S +V

Ví dụ:

  • The more money she had, the more clothes she bought. (Càng có nhiều tiền, cô càng mua nhiều quần áo.)
  • The more books you read, the more knowledge you have. (Bạn càng đọc nhiều sách, bạn càng có nhiều kiến ​​thức.)

2.4 Cấu trúc so sánh kép với động từ

Công thức: The more + S + V, the more + S + V

Ví dụ:

  • The faster the car is, the more dangerous children will get. (Xe chạy càng nhanh thì trẻ càng gặp nhiều nguy hiểm.)
  • The richer the person is, the more convenient his life is. (Người càng giàu thì cuộc sống càng thuận lợi.)

Cấu trúc so sánh kép với danh từ và động từ

Cấu trúc so sánh kép với danh từ và động từ

3. Một số lưu ý khi sử dụng câu so sánh kép

Học công thức sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp và đọc những lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ cảnh, phù hợp với các tình huống khác nhau.

  • Trong giao tiếp thường ngày, các cấu trúc so sánh thường được rút gọn để câu văn bớt trang trọng và gần gũi hơn
  • Trong một số trường hợp, so sánh kép còn được sử dụng như một lời khuyên, lời đề nghị

Ví dụ:

  • Study more, learn more. (Học nữa, học mãi.)
  • Play less, study more. (Chơi ít hơn, học nhiều hơn.)
  • Work more, save more. (Làm việc nhiều hơn, tiết kiệm nhiều hơn.)
  • Think harder, get smarter. (Suy nghĩ nhiều hơn, thông minh hơn.)

4. Bài tập so sánh kép

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống

1. The movie gets … (boring). I can’t watch it any more.

2. The …(rich) he becomes, the … (greedy) he is.

3. I didn’t have interest in tea at first, but it's getting ….( intriguing) at the end of the course.

4. My neighbor is driving me crazy. It seems that the … (late) it is at night, the (loud).. he plays music.

5. (Few).... customers come back to this store after its scandal.

6. It’s time you tidied your table. It’s getting …. (messy)

7. The … (hard) you study for these exams, the … (good) result you will get.

8. I find it …. (difficult) to meet him after we broke up.

9. The environmental issues are getting ….(bad) years by years.

10. He has a sweet tooth. The more …( sweet) the food is, the… (more) he likes it.

→ Đáp án:

1. more and more boring

2. richer … greedier

3. more and more intriguing

4. later … louder

5. Fewer and fewer

6. messier and messier

7. harder … better

8. more and more difficult

9. worse and worse

10. sweeter … more

Vậy là chúng ta đã điểm qua những kiến thức quan trọng nhất trong chủ điểm so sánh kép rồi đó. Nếu có bất cứ câu hỏi nào liên quan đến phần này, hãy comment dưới đây để IELTS LangGo biết và giúp đỡ bạn nhé.

Theo dõi LangGo, đặc biệt chủ điểm ngữ pháp IELTS khác nhau, nếu bạn muốn làm giàu thêm phần kiến thức Tiếng Anh của mình nhé.

IELTS LangGo

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ