
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường gặp khó khăn khi phân biệt cách sử dụng của các từ Another, Other, Others, The Other, The Others. Đây là những từ có ý nghĩa gần giống nhau nhưng lại được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau theo những quy tắc ngữ pháp riêng biệt.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng Another, Other, Others, The Other, The Others kèm ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác.
Trước khi đi vào tìm hiểu điểm khác biệt, chúng ta hãy tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng cơ bản của từng từ nhé.
Another là sự kết hợp của ‘an’ và ‘other’, có nghĩa là ‘một cái khác’ hoặc ‘thêm một cái nữa’.
Another được sử dụng để chỉ một người hoặc vật bổ sung trong cùng một nhóm.
Cấu trúc:
Another + danh từ số ít đếm được
Ví dụ:
Another + số từ + danh từ số nhiều
Ví dụ:
Lưu ý:
Ví dụ: I have already eaten 3 chicken swings though now i want another one. (Tôi đã ăn 3 cái cánh gà dù vậy tôi vẫn muốn ăn thêm 1 cái nữa.)
Ví dụ: I usually gossip with her, another of my colleagues who has the same passion as me. (Tôi thường tán gẫu với cô ấy, một đồng nghiệp khác cũng có cùng đam mê với tôi.)
Ví dụ: The another student is 10 years old. => Sai
Other có nghĩa là ‘khác’ hoặc ‘còn lại’, thường đứng trước danh từ và có thể được sử dụng với danh từ số ít (không đếm được) hoặc số nhiều để nói về người/vật KHÔNG XÁC ĐỊNH.
Cấu trúc:
Other + danh từ số ít/không đếm được
Ví dụ:
Khi dungf v
Other + danh từ số nhiều
Ví dụ:
Lưu ý: Other ones dùng để thay cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó để tránh trùng lặp.
Ví dụ: I don’t like these shoes. Let me try the other ones. (Tôi không thích đôi giày này. Để tôi thử đôi khác.)
Others là một đại từ (pronoun) được sử dụng để thay thế cho danh từ số nhiều đã được đề cập trước đó. Others có thể đứng một mình mà không cần danh từ đi kèm.
Cấu trúc
Others (đứng một mình như một danh từ) = Other + N số nhiều
Ví dụ:
Lưu ý:
Trước Others có thể thêm từ chỉ lượng như: Some, Many, Few, …
Ví dụ:
The other được sử dụng khi chỉ có hai người hoặc vật, và chúng ta đã đề cập đến một trong số đó. The other đề cập đến người hoặc vật còn lại.
Cấu trúc:
The other + danh từ số ít
Ví dụ:
The others được sử dụng để đề cập đến tất cả những người hoặc vật còn lại trong một nhóm đã được xác định trước đó. The others được sử dụng độc lập như một danh từ.
The others (đứng một mình như một danh từ) = The other + N số nhiều
Ví dụ:
Sau khi đã hiểu cơ bản về cách dùng từng từ, chúng ta hãy đi sâu vào phân biệt chúng theo từng cặp để thấy rõ sự khác nhau.
Other | Another |
Có thể sử dụng với danh từ số ít, không đếm được, hoặc số nhiều Ví dụ: Other people think differently. (Những người khác suy nghĩ khác.) If you don’t like this advice, you can ask for other advice from experts. (Nếu bạn không thích lời khuyên này, bạn có thể xin lời khuyên khác từ các chuyên gia.) | Chỉ sử dụng với danh từ số ít đếm được hoặc với số lượng + danh từ số nhiều Ví dụ: I need another five minutes. (Tôi cần thêm năm phút nữa.) Would you like another cup of coffee? (Bạn có muốn thêm một tách cà phê nữa không?) |
Thường cần mạo từ hoặc từ hạn định đi kèm khi dùng với danh từ số ít Ví dụ: I need the other book. (Tôi cần quyển sách còn lại.) | Không cần mạo từ khác vì "another" đã bao gồm "an" Ví dụ: I need another book. (Tôi cần thêm một quyển sách nữa.) |
Other | Others |
Dùng như một tính từ, đứng trước danh từ Cần danh từ đi kèm | Dùng như một danh từ, thay thế cho danh từ số nhiều Có thể đứng một mình |
Ví dụ: I have other books. (Tôi có những quyển sách khác.) She lives on the other side of town. (Cô ấy sống ở phía bên kia của thành phố.) | Ví dụ: I have these books, but not others. (Tôi có những quyển sách này, nhưng không có những quyển khác.) Some students passed, others failed. (Một số học sinh đậu, những người khác trượt.) |
The other | The others |
Dùng khi chỉ có hai người/vật và đã đề cập đến một Ví dụ: I have two cats. One is black, the other is white. (Tôi có hai con mèo. Một con màu đen, con còn lại màu trắng.) | Dùng khi đề cập đến tất cả những người/vật còn lại trong một nhóm Ví dụ: I have five cats. Two are black, the others are white. (Tôi có năm con mèo. Hai con màu đen, những con còn lại màu trắng.) |
Đi kèm với danh từ số ít Ví dụ: You can use this pen, I'll use the other one. (Bạn có thể dùng cây bút này, tôi sẽ dùng cây còn lại.) | Dùng như một danh từ số nhiều, có thể đứng một mình Ví dụ: These two pens work well, the others are out of ink. (Hai cây bút này dùng tốt, những cây còn lại hết mực.) |
Để giúp bạn tránh mắc phải những lỗi sai phổ biến, dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng các từ này:
Sử dụng Another với danh từ số nhiều:
Sử dụng Others + danh từ
Sử dụng The other khi có nhiều hơn hai vật
Sử dụng Other mà không có mạo từ/từ xác định khi đề cập đến một vật cụ thể:
Để nắm vững cách sử dụng các từ trên, hãy làm bài tập vận dụng sau đây nhé!
Điền Another, Other, Others, The Other hoặc The Others vào chỗ trống thích hợp.
I have two brothers. One lives in Hanoi, ________ lives in Ho Chi Minh City.
Some students are hard-working, ________ are lazy.
This shirt is too small. Do you have ________ one in a larger size?
This side of the street is very noisy, but ________ side is quiet.
I don't like these shoes. Do you have any ________ models?
Two of my friends passed the exam, ________ failed.
One wheel is flat, but ________ three wheels are fine.
She has four children. One is a doctor, ________ are still students.
I've tried this restaurant, but I haven't tried any ________ in this area.
We have two options. If one doesn't work, we'll try ________.
Đáp án:
the other (vì chỉ có hai anh em trai)
others (vì đề cập đến những học sinh khác, không xác định tất cả)
another (vì muốn thêm một cái áo khác cùng loại)
the other (vì đường chỉ có hai bên)
other (vì muốn hỏi về nhiều mẫu giày khác)
the others (vì đề cập đến tất cả những người bạn còn lại trong nhóm)
the other (vì đề cập đến ba bánh xe còn lại, đã xác định)
the others (vì đề cập đến tất cả những đứa con còn lại)
other (vì đề cập đến nhiều nhà hàng khác)
the other (vì chỉ có hai lựa chọn)
IELTS LangGo mong rằng qua những kiến thức được chia sẻ trên đây, các bạn có thể hiểu rõ những điểm khác biệt về cách dùng Another, Other, Others, The Other, The Others để sử dụng chính xác.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ