Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt cách dùng Another, Other, Others, The Other, The Others
Nội dung

Phân biệt cách dùng Another, Other, Others, The Other, The Others

Post Thumbnail

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường gặp khó khăn khi phân biệt cách sử dụng của các từ Another, Other, Others, The Other, The Others. Đây là những từ có ý nghĩa gần giống nhau nhưng lại được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau theo những quy tắc ngữ pháp riêng biệt.

Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng Another, Other, Others, The Other, The Others kèm ví dụ cụ thể và bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

1. Cách dùng Another, Other, Others, The Other, The Others

Trước khi đi vào tìm hiểu điểm khác biệt, chúng ta hãy tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng cơ bản của từng từ nhé.

1.1. Cách dùng Another

Another là sự kết hợp của ‘an’ và ‘other’, có nghĩa là ‘một cái khác’ hoặc ‘thêm một cái nữa’.

Another được sử dụng để chỉ một người hoặc vật bổ sung trong cùng một nhóm.

Cấu trúc:

Another + danh từ số ít đếm được

Ví dụ:

  • I need another book. (Tôi cần thêm một quyển sách nữa.)
  • Could you give me another chance? (Bạn có thể cho tôi thêm một cơ hội nữa không?)

Another + số từ + danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • We need another five minutes to finish this task. (Chúng tôi cần thêm năm phút nữa để hoàn thành công việc này.)
  • She will stay here for another three days. (Cô ấy sẽ ở đây thêm ba ngày nữa.)

Lưu ý:

  • Another + one nghĩa là thêm 1 cái nữa. Trong đó one dùng để thay thế cho một danh từ đã đề cập hay được biết đến trước đó, nhằm tránh lặp từ.

Ví dụ: I have already eaten 3 chicken swings though now i want another one. (Tôi đã ăn 3 cái cánh gà dù vậy tôi vẫn muốn ăn thêm 1 cái nữa.)

  • Another of + danh từ số nhiều có nghĩa là Một người/ vật trong số nhiều người/ vật

Ví dụ: I usually gossip with her, another of my colleagues who has the same passion as me. (Tôi thường tán gẫu với cô ấy, một đồng nghiệp khác cũng có cùng đam mê với tôi.)

  • Another không thể đứng ngay sau 1 từ hạn định khác

Ví dụ:  The another student is 10 years old. => Sai

1.2. Cách dùng Other

Other có  nghĩa là ‘khác’ hoặc ‘còn lại’, thường đứng trước danh từ và có thể được sử dụng với danh từ số ít (không đếm được) hoặc số nhiều để nói về người/vật KHÔNG XÁC ĐỊNH.

Cấu trúc:

Other + danh từ số ít/không đếm được

Ví dụ:

  • I lost my other glove. (Tôi đã làm mất chiếc găng tay còn lại.)
  • I need other information before making a decision. (Tôi cần thêm thông tin khác trước khi đưa ra quyết định.)

Khi dungf v

Other + danh từ số nhiều 

Ví dụ:

  • I have other plans for tonight. (Tôi có những kế hoạch khác cho tối nay.)
  • Other students in my class are very friendly. (Những học sinh khác trong lớp tôi rất thân thiện.)

Lưu ý: Other ones dùng để thay cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó để tránh trùng lặp.

Ví dụ: I don’t like these shoes. Let me try the other ones. (Tôi không thích đôi giày này. Để tôi thử đôi khác.)

1.3. Cách dùng Others

Others là một đại từ (pronoun) được sử dụng để thay thế cho danh từ số nhiều đã được đề cập trước đó. Others có thể đứng một mình mà không cần danh từ đi kèm.

Cấu trúc

Others (đứng một mình như một danh từ) = Other + N số nhiều

Ví dụ:

  • Some students like math, others prefer literature. (Một số học sinh thích toán học, những người khác thích văn học hơn.)
  • Many people came to the party, but others stayed at home. (Nhiều người đến dự tiệc, nhưng những người khác ở nhà.)

Lưu ý:

Trước Others có thể thêm từ chỉ lượng như: Some, Many, Few, …

Ví dụ:

  • Some people believe in ghosts, while many others do not. (Một số người tin vào ma quỷ, trong khi nhiều người khác thì không.)
  • I have completed most of the tasks, but there are still few others left. (Tôi đã hoàn thành hầu hết các nhiệm vụ, nhưng vẫn còn một vài cái khác chưa làm.)

1.4. Cách dùng The Other

The other được sử dụng khi chỉ có hai người hoặc vật, và chúng ta đã đề cập đến một trong số đó. The other đề cập đến người hoặc vật còn lại.

Cấu trúc:

The other + danh từ số ít

Ví dụ:

  • I have two sisters. One is a doctor, the other is a teacher. (Tôi có hai chị em gái. Một người là bác sĩ, người còn lại là giáo viên.)
  • One shoe is under the bed, where is the other shoe? (Một chiếc giày ở dưới giường, chiếc còn lại ở đâu?)

1.5. Cách dùng The Others

The others được sử dụng để đề cập đến tất cả những người hoặc vật còn lại trong một nhóm đã được xác định trước đó. The others được sử dụng độc lập như một danh từ.

The others (đứng một mình như một danh từ) =  The other + N số nhiều

Ví dụ:

  • Three students passed the exam, the others failed. (Ba học sinh đã vượt qua kỳ thi, những người còn lại đã trượt.)
  • I like these two paintings, but not the others. (Tôi thích hai bức tranh này, nhưng không thích những bức còn lại.)

2. Phân biệt Another, Other, Others, The Other, The Others

Sau khi đã hiểu cơ bản về cách dùng từng từ, chúng ta hãy đi sâu vào phân biệt chúng theo từng cặp để thấy rõ sự khác nhau.

2.1. Phân biệt Other và Another

Other

Another

Có thể sử dụng với danh từ số ít, không đếm được, hoặc số nhiều

Ví dụ:

Other people think differently. (Những người khác suy nghĩ khác.)

If you don’t like this advice, you can ask for other advice from experts. (Nếu bạn không thích lời khuyên này, bạn có thể xin lời khuyên khác từ các chuyên gia.)

Chỉ sử dụng với danh từ số ít đếm được hoặc với số lượng + danh từ số nhiều

Ví dụ:

I need another five minutes. (Tôi cần thêm năm phút nữa.)

Would you like another cup of coffee? (Bạn có muốn thêm một tách cà phê nữa không?)

Thường cần mạo từ hoặc từ hạn định đi kèm khi dùng với danh từ số ít

Ví dụ: I need the other book. (Tôi cần quyển sách còn lại.)

Không cần mạo từ khác vì "another" đã bao gồm "an"

Ví dụ: I need another book. (Tôi cần thêm một quyển sách nữa.)

2.2. Phân biệt Other và Others

Other

Others

Dùng như một tính từ, đứng trước danh từ

Cần danh từ đi kèm

Dùng như một danh từ, thay thế cho danh từ số nhiều

Có thể đứng một mình

Ví dụ:

I have other books. (Tôi có những quyển sách khác.)

She lives on the other side of town. (Cô ấy sống ở phía bên kia của thành phố.)

Ví dụ:

I have these books, but not others. (Tôi có những quyển sách này, nhưng không có những quyển khác.)

Some students passed, others failed. (Một số học sinh đậu, những người khác trượt.)

2.3. Phân biệt The other và The others

The other

The others

Dùng khi chỉ có hai người/vật và đã đề cập đến một

Ví dụ: I have two cats. One is black, the other is white. (Tôi có hai con mèo. Một con màu đen, con còn lại màu trắng.)

Dùng khi đề cập đến tất cả những người/vật còn lại trong một nhóm

Ví dụ: I have five cats. Two are black, the others are white. (Tôi có năm con mèo. Hai con màu đen, những con còn lại màu trắng.)

Đi kèm với danh từ số ít

Ví dụ: You can use this pen, I'll use the other one. (Bạn có thể dùng cây bút này, tôi sẽ dùng cây còn lại.)

Dùng như một danh từ số nhiều, có thể đứng một mình

Ví dụ: These two pens work well, the others are out of ink. (Hai cây bút này dùng tốt, những cây còn lại hết mực.)

3. Các lỗi thường gặp khi sử dụng Another, Other, Others, The Other, The Others

Để giúp bạn tránh mắc phải những lỗi sai phổ biến, dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng các từ này:

Sử dụng Another với danh từ số nhiều:

  • Sai: I need another books.
  • Đúng: I need another book. / I need other books.

Sử dụng Others + danh từ

  • Sai: I like others movies.
  • Đúng: I like other movies. / I like these movies but not others.

Sử dụng The other khi có nhiều hơn hai vật

  • Sai: I have five cats. One is black, the other are white.
  • Đúng: I have five cats. One is black, the others are white.

Sử dụng Other mà không có mạo từ/từ xác định khi đề cập đến một vật cụ thể:

  • Sai: One book is on the table, other book is in my bag.
  • Đúng: One book is on the table, the other book is in my bag.

4. Bài tập phân biệt Another, Other, Others, The Other, The Others

Để nắm vững cách sử dụng các từ trên, hãy làm bài tập vận dụng sau đây nhé!

Điền Another, Other, Others, The Other hoặc The Others vào chỗ trống thích hợp.

  1. I have two brothers. One lives in Hanoi, ________ lives in Ho Chi Minh City.

  2. Some students are hard-working, ________ are lazy.

  3. This shirt is too small. Do you have ________ one in a larger size?

  4. This side of the street is very noisy, but ________ side is quiet.

  5. I don't like these shoes. Do you have any ________ models?

  6. Two of my friends passed the exam, ________ failed.

  7. One wheel is flat, but ________ three wheels are fine.

  8. She has four children. One is a doctor, ________ are still students.

  9. I've tried this restaurant, but I haven't tried any ________ in this area.

  10. We have two options. If one doesn't work, we'll try ________.

Đáp án:

  1. the other (vì chỉ có hai anh em trai)

  2. others (vì đề cập đến những học sinh khác, không xác định tất cả)

  3. another (vì muốn thêm một cái áo khác cùng loại)

  4. the other (vì đường chỉ có hai bên)

  5. other (vì muốn hỏi về nhiều mẫu giày khác)

  6. the others (vì đề cập đến tất cả những người bạn còn lại trong nhóm)

  7. the other (vì đề cập đến ba bánh xe còn lại, đã xác định)

  8. the others (vì đề cập đến tất cả những đứa con còn lại)

  9. other (vì đề cập đến nhiều nhà hàng khác)

  10. the other (vì chỉ có hai lựa chọn)

IELTS LangGo mong rằng qua những kiến thức được chia sẻ trên đây, các bạn có thể hiểu rõ những điểm khác biệt về cách dùng Another, Other, Others, The Other, The Others để sử dụng chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ