Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cẩm nang sử dụng Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree)
Nội dung

Cẩm nang sử dụng Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree)

Post Thumbnail

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) được sử dụng rất rộng rãi trong cả tiếng Anh giao tiếp và học thuật với vai trò giúp người nói hoặc viết mô tả sự vật, sự việc một cách cụ thể, và chính xác hơn.

Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh

Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh

Trong bài học hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức cần nắm về trạng từ chỉ mức độ bao gồm: định nghĩa, vai trò, phân loại và cách dùng loại trạng từ này. Cùng bắt đầu ngay nhé.

1. Trạng từ chỉ mức độ - Adverb of Degree

IELTS LangGo sẽ cùng bạn làm rõ trạng từ chỉ mức độ là gì và có bao nhiêu loại trạng từ chỉ quan hệ trong Tiếng Anh.

1.1. Trạng từ chỉ mức độ là gì?

Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là loại trạng từ dùng để bổ sung ý nghĩa về mức độ diễn ra của hoạt động hay mức độ của đặc điểm, tính chất nào đó của sự vật, sự việc, con người, …

Trạng từ chỉ mức độ thường được đứng trước các động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • The method of solving this assignment is very complex. (Phương pháp giải bài tập này rất phức tạp.)

  • Jim almost finished his thesis after 3 hard-working months. (Jim đã gần như hoàn thành luận án sau 3 tháng làm việc vất vả.)

  • Our class today was quite noisy after the final examination. (Lớp tôi hôm nay khá ồn ào sau giờ kiểm tra.)

1.2. Vai trò của trạng từ chỉ mức độ

Sử dụng trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh giúp bạn mô tả các hành động, sự vật, sự việc một cách cụ thể và chính xác hơn. Bên cạnh đó, trạng từ chỉ quan hệ cũng giúp người nói/viết bộc lộ thái độ và cảm xúc một cách rõ ràng hơn với các vấn đề được đề cập đến.

Xét ví dụ:

  • I feel this exercise is really easy. (Tôi cảm thấy bài tập này thực sự dễ)

  • My friend feels this exercise is quite easy. (Bạn của tôi cảm thấy bài tập này khá là dễ)

=> Trong 2 ví dụ trên, cả 2 chủ thể là “I” và “My friend” đều thấy bài tập đó dễ (this exercise is easy). Tuy nhiên, mức độ dễ theo nhận định của 2 chủ thể khác nhau và được thể hiện rõ ràng hơn qua 2 trạng từ chỉ mức độ là “really” và “quite”.

Đối với kì thi IELTS, trạng từ chỉ mức độ là chìa khóa giúp bạn ghi điểm cao hơn phần thi IELTS Speaking. Dùng các trạng từ chỉ mức độ trong IELTS giúp bạn thể hiện rõ ràng ý kiến và quan điểm của mình trong các câu trả lời; đồng thời, giúp bạn nâng điểm ở tiêu chí Lexical Resources và Fluency and Coherence.

1.3. Phân loại trạng từ chỉ mức độ

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ được chia làm 3 loại chính dựa trên cường độ bao gồm: Low Intensity - Medium Intensity - High Intensity.

Phân loại trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Phân loại trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Low Intensity (Cường độ yếu)

a bit, a little, slightly, a few, not at all,...

Medium Intensity (Cường độ trung bình)

rather, pretty, quiet,...

High Intensity (Cường độ mạnh)

really, very, strongly, extremely, absolutely, completely,...

2. Danh sách Trạng từ chỉ mức độ phổ biến bạn nên biết

Trong Tiếng Anh, có rất nhiều trạng từ chỉ mức độ diễn tả những ý nghĩa khác nhau. IELTS LangGo đã tổng hợp các trạng từ chỉ mức độ phổ biến trong bảng dưới đây:

STT

Trạng từ

Phát ân

Nghĩa

1

a bit

/bɪt/

một xíu

2

a little

/ˈlɪt.əl/

một chút

3

a lot

/lɑːt/

rất nhiều

4

absolutely

/ˌæb.səˈluːt.li/

chắc chắn

5

barely

/ˈber.li/

chỉ

6

completely

/kəmˈpliːt.li/

chắc chắn

7

deeply

/ˈdiːp.li/

sâu sắc

8

enormously

/ɪˈnɔː.məs.li/

lớn

9

enough

/ɪˈnʌf/

đủ

10

entirely

/ɪnˈtaɪə.li/

toàn bộ

11

fairly

/ˈfeə.li/

khá

12

far

/fɑːr/

rất nhiều

13

greatly

/ˈɡreɪt.li/

rất nhiều

14

hardly

/ˈhɑːrd.li/

hiếm khi

15

incredibly

/ɪnˈkred.ə.bli/

Khó mà tin được

16

lots

/lɒt/

nhiều

17

most

/məʊst/

đa số

18

much

/mʌtʃ/

rất nhiều

19

too

/tuː/

quá

20

particularly

/pəˈtɪk.jə.lə.li/

cụ thể hơn, chi tiết hơn

21

perfectly

/ˈpɜː.fekt.li/

hoàn hảo nhất

22

pretty

/ˈprɪt.i/

khá

23

quite

/kwaɪt/

khá

24

rarely

/ˈreə.li/

hiếm khi

25

rather

/ˈrɑː.ðər/

khá

26

remarkably

/rɪˈmɑː.kə.bli/

nổi bật

27

scarcely

/ˈskers.li/

hầu như không

28

seldom

/ˈsel.dəm/

hiếm khi

29

slightly

/ˈslaɪt.li/

một ít, một xíu

30

somewhat

/ˈsʌm.wɒt/

ở mức độ nào đó

31

thoroughly

/ˈθʌr.ə.li/

hoàn toàn

32

totally

/ˈtəʊ.təl.i/

hoàn toàn

33

utterly

/ˈʌt.əl.i/

hoàn tất

34

very

/ˈvɛri/

rất

3. Cách dùng các Trạng từ chỉ mức độ thông dụng nhất

Để giúp các bạn có thể sử dụng một cách chính xác, trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu cách dùng các trạng từ chỉ mức độ thông dụng nhất trong Tiếng Anh.

Cách dùng các trạng từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Cách dùng các trạng từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh

VERY, TOO

Very và too là hai trạng từ chỉ mức độ cường độ mạnh được hiểu với nghĩa là “rất, quá”. 2 trạng từ Very và too đều đứng trước tính từ, trạng từ dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của tính từ, hoặc trạng từ theo sau nó.

Công thức: S + Be + Very/too + Adj

S + V + very/too + adv

Ví dụ:

  • I am very happy to hear your advice. (Tôi rất vui khi nghe lời khuyên của bạn.)
  • It is too short to wear at the university. (Nó quá ngắn để mặc trên trường đại học.)

Very và Too có sự khác biệt về sắc thái bổ nghĩa:

  • VERY thường dùng để nhấn mạnh ý nghĩa tích cực.
  • TOO thường dùng để nhấn mạnh ý nghĩa tiêu cực.

Ví dụ:

  • Your work is very much to handle individually. (Công việc của bạn rất nhiều để làm một mình.) => Khối lượng công việc nhiều nhưng bạn vẫn có thể tự hoàn thành được.
  • Your work is too much to handle individually. (Công việc của bạn quá nhiều để có thể làm một mình.) => Khối lượng công việc nhiều đến nỗi bạn khó có thể hoàn thành nếu không có sự giúp đỡ của người khác.

ENOUGH

Enough mang nghĩa là “đủ”, hoặc “sự đáp ứng tới mức độ theo yêu cầu” và thường đứng sau các tính từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa.

Cấu trúc: Enough + to V

Enough + for someone/something

Enough có thể dùng với cả nghĩa tích cực và tiêu cực.

Ví dụ:

  • Is this box big enough for her books? (Chiếc hộp có đủ lớn cho những cuốn sách của cô ấy?)
  • She is not tall enough to enter the Miss Universe competition. (Cô ấy không đủ cao để tham gia cuộc thi Miss Universe.)

FAIRLY

Fairly có nghĩa là “khá” thường đứng ở trước tính từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa.

Cấu trúc: Fairly + adj/adv

Ví dụ:

  • He did a fairly good job with his role. (Anh ấy đã làm một công việc khá tốt với vai trò mình.)
  • The event of welcoming the freshman ran fairly smoothly. (Sự kiện chào mừng người mới diễn ra khá suôn sẻ.)

MUCH, FAR, A LOT

Far, much hay a lot là các trạng từ chỉ mức độ với nghĩa nghĩa là “rất nhiều”. Much và Far thường đứng trước tính từ/trạng từ trong cấu trúc so sánh.

Cấu trúc: Far/Much + tính từ/ trạng từ

A lot + tính từ/ trạng từ

Ví dụ:

  • The smartphone bought online is far/much/ a lot cheaper than one in the store. (Chiếc điện thoại được mua online rẻ hơn rất nhiều so với mua tại các cửa hàng.)
  • The address of the company is far too difficult to remember. (Địa chỉ của công ty quá khó nhớ.)

QUITE

Quite có nghĩa là “khá” thường đứng trước tính từ, trạng từ hoặc cụm danh từ để bổ sung thêm ý nghĩa cho tính từ, trạng từ hay cụm danh từ đó

Công thức:

  • Quite + Adj: Khá

Ví dụ: His performance is quite amazing. (Màn trình diễn của anh ấy khá bất ngờ.)

  • Quite + a/an + N(unplural): đáng chú ý

Ví dụ: Riding bike from Saigon to Vung Tau is quite an experience. (Lái xe từ Sài Gòn đến Vũng Tàu là một trải nghiệm đáng nhớ.)

  • Quite some + N(plural): đáng kể

Ví dụ: Our club rented the studio for quite some time. (Câu lạc bộ của chúng tôi đã thuê studio trong một thời gian khá dài.)

  • Quite + a/an + adj + N

Ví dụ: He is quite an outstanding singer. (Anh ấy là một ca sĩ khá nổi bật.)

RATHER

Rather khi là có nghĩa là “khá” thường đứng trước động từ, tính từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa.

Cấu trúc: Rather + adj

Ví dụ:

  • Y2K fashion is getting rather renewed recently.
  • The level of assignment this week is rather harder than last week.

A BIT, A LITTLE, SOMEWHAT

A bit, a little, somewhat có nghĩa là “một chút, một ít”. Đây là 3 trạng từ chỉ mức độ cường độ yếu được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh.

Cấu trúc: A bit/ a little/ somewhat + adj/adv

Ví dụ:

  • Our presentation was a bit/ a little/ somewhat over the time limitation. (Bài thuyết trình của tôi hơi vượt thời gian một chút.)
  • My period of finding the solution of Math is a bit/ a little/ somewhat longer than others. (Khoảng thời gian tìm ra lời giải môn Toán của tôi lâu hơn những người khác một chút.)

HARDLY, BARELY, SCARCELY, RARELY, SELDOM

Các trạng từ này đều có nghĩa là “hiếm khi, hầu như không”. Đây là những trạng từ chỉ mức độ được sử dụng chủ yếu trong văn viết, cụ thể là cấu trúc đảo ngữ giúp đa dạng mẫu câu khi viết luận, hoặc trong bài thi IELTS Writing.

Cấu trúc: S + Hardly/ Barely/ Scarcely/ Rarely/ Seldom + V

Dạng đảo ngữ: Hardly/ Barely/ Scarcely/ Rarely/ Seldom + trợ động từ + S + V

Ví dụ:

  • My friend hardly/barely has an absence this semester.

Hardly/Barely does my friend ever have an absence this semester.

  • She scarcely/rarely/seldom takes part in extra-activities of school because she has to work.

Scarcely/Rarely/Seldom does she take part in extra-activities of school because she has to work.

Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn hệ thống lại những kiến thức quan trọng cần nắm về trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) trong Tiếng Anh. Hy vọng, sau bài viết này, các bạn có thể hiểu rõ hơn về loại trạng từ này và sử dụng thật chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ