Danh từ số ít và danh từ số nhiều đóng vai trò quyết định động từ nên được chia ở dạng nào. Việc nắm rõ quy tắc chia động từ theo dạng của danh từ có vai trò quan trọng trong việc “giải quyết” các bài tập ngữ pháp hay giao tiếp thông dụng. Hãy cùng LangGo tìm hiểu rõ hơn về 2 dạng danh từ số ít và danh từ số nhiều trong bài viết sau đây nhé!
Danh từ số ít và danh từ số nhiều là kiến thức rất phổ biến trong Tiếng Anh
Danh từ số nhiều là danh từ có thể đếm được từ 2 đơn vị trở lên.
Ví dụ:
Ten oranges (10 quả cam), two students (2 bạn học sinh), three girls (3 cô gái)...
Hầu hết các danh từ số nhiều đều có đuôi thêm s, nhưng vẫn có một vài danh từ đặc biệt sẽ thay đổi cách viết khi chuyển sang số nhiều chứ không thêm đuôi "s".
Ví dụ:
Women (phụ nữ), teeth (những chiếc răng), people (con người) …
Hoặc những danh từ tập hợp sẽ có có tiền tố "the" đứng trước nó.
Ví dụ:
The police (cảnh sát), the fish (đàn cá), the army (bộ đội)...
Danh từ số nhiều là danh từ đếm được có đơn vị đếm từ 2 trở lên.
Danh từ số ít là những danh từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng hoặc cá thể có đơn vị đếm là một. Ngoài ra, danh từ số ít còn được dùng để định nghĩa các danh từ không đếm được.
Ví dụ:
A flower (1 bông hoa), a candy (1 chiếc kẹo), a doll (1 em búp bê) …
Thường các danh từ số nhiều mới hay kèm theo hậu tố s phía sau, nhưng cũng có một vài danh từ số ít không đếm được cũng có đuôi s. Do vậy, nhiều khi các bạn làm bài tập ngữ pháp thường bị nhầm lẫn trong việc phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều, dẫn đến việc chia động từ bị sai sót.
Ví dụ:
News (tin tức), athletics (điền kinh), species (giống loài), aerobics (thể dục nhịp điệu), economics (kinh tế học), maths (toán học), mechanics (cơ học) …
Danh từ số ít là danh từ không đếm được hoặc có đơn vị đếm là 1
Không phải lúc nào danh từ số ít chuyển sang số nhiều cũng chỉ cần thêm hậu tố s là xong. Việc chuyển thể danh từ số ít sang số nhiều cũng có những quy tắc mà bất kì người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm rõ. Bên cạnh đó, các danh từ cũng có danh từ bất quy tắc giống như động từ vậy. Để tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy cùng theo dõi tiếp phần bài viết dưới đây.
Trong trường hợp thông thường, chúng ta đều biết rằng từ danh từ số ít chuyển sang danh từ số nhiều, chỉ cần thêm hậu tố s. Tuy nhiên, tùy theo âm cuối của mỗi từ, chúng ta cũng có những cách thêm s khác nhau như sau:
Ví dụ: ruler -> rulers (thước kẻ), bowl -> bowls (bát), kitten -> kittens (mèo con), bottle -> bottles (cái chai), remote -> remotes (điều khiển)...
Ví dụ:
Noun ending with “ch”: beach -> beaches (bãi biển), church -> churches (nhà thờ), peach -> peaches (quả đào) …
Noun ending with “sh”: mush -> mushed (đống lộn xộn), wish -> wishes (điều ước), leash -> leashes (dây buộc), marsh -> marsh (đầm lầy) …
Noun ending with “s”: class -> classes (lớp học), dress -> dresses (váy), princess -> princesses (công chúa), glass -> glasses (kính) …
Noun ending with “x”: box -> boxes (cái hộp), fox -> foxes (con cáo), suffix -> suffixes (hậu tố), tax -> taxes (thuế) …
Ví dụ: bunny -> bunnies (thỏ), strawberry -> strawberries (dâu tây), fly -> flies (con ruồi), daisy -> daisies (hoa cúc họa mi), baby -> babies (em bé), cherry -> cherries (quả sơ ri) …
Ví dụ: tomato -> tomatoes (cà chua), hero -> heroes (anh hùng), volcano -> volcanoes (núi lửa), cano -> canoes (tàu cano), domino -> dominoes (quân cờ domino), …
Tuy nhiên, cũng có một số danh từ tận cùng là -o nhưng chỉ thêm -s vào sau. Đó là:
Photo -> photos (ảnh).
Piano -> pianos (đàn piano).
Zoo -> zoos (sở thú).
Video -> videos (băng ghi hình).
Studio -> studios (phòng thu).
Radio -> radios (đài).
…
Ví dụ: leaf -> leaves (lá cây), bookshelf -> bookshelves (giá sách), scarf -> scarves (khăn quàng cổ), wife -> wife (vợ), knife -> knives (dao) …
Ví dụ: catus -> cati (xương rồng), focus -> foci (tiêu điểm) …
Ví dụ: diagnosis -> diagnoses (sự chẩn đoán), analysis -> analyses (sự phân tích), ellipsis -> ellipses (dấu chấm lửng), oasis -> oases (ốc đảo) …
Ví dụ: phenonmenon -> phenomena (hiện tượng), criterion -> criteria (tiêu chí) …
Tùy theo âm cuối mà danh từ số ít có nhiều cách để chuyển thành danh từ số nhiều
Bên cạnh các trường hợp liệt kê phía trên, còn có một vài trường hợp danh từ số ít và danh từ số nhiều giống nhau hoàn toàn, không có gì thay đổi.
Ví dụ: a fish -> the fish (con cá, đàn cá), a bacteria -> bacteria (vi khuẩn), a deer -> deer (con hươu), a sheep -> sheep (con cừu) …
Đối với những danh từ này, bạn cần phải dựa vào ngữ cảnh câu văn để xác định xem đó là danh từ số ít hay danh từ số nhiều.
Ngoài ra, còn có một số danh từ số nhiều đặc biệt có những cách biến đổi khác thường như sau.
Số ít | Số nhiều | Nghĩa |
calf | calves | con bê |
elf | elves | yêu tinh, người lùn |
half | halves | một nửa |
knife | knives | dao |
life | lives | cuộc sống |
leaf | leaves | lá |
loaf | loaves | ổ bánh mỳ |
self | selves | bản thân, bản chất |
sheaf | sheaves | bó |
shelf | shelves | giá, ngăn |
thief | thieves | kẻ trộm |
wife | wives | vợ |
wolf | wolves | chó sói |
Số ít | Số nhiều | Nghĩa |
child | children | trẻ em |
foot | feet | bàn chân |
goose | geese | con ngỗng |
louse | lice | chấy, rận |
man | men | đàn ông |
mouse | mice | chuột |
ox | oxen | bò đực |
penny | pennies | đồng xu |
person | people | người |
tooth | teeth | răng |
woman | women | phụ nữ |
Lưu ý:
Ở hình thức số nhiều, pennies cũng có thể dùng để miêu tả về những đồng xu riêng lẻ (khi ở chung một chỗ, không phải một đồng penny duy nhất).
People khi thêm hậu tố “s” sẽ có một nghĩa khác là “dân tộc”.
Trên đây là kiến thức tổng quát về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong Tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ bài học tốt hơn, hãy cùng luyện tập thông qua những bài tập dưới đây cùng LangGo nhé!
Ví dụ: box -> boxes, fish -> fish …
Dog -> ………..
Leaf -> ………..
Tooth -> ………..
Fox -> ………..
Lady -> ………..
Game -> ………..
Party -> ………..
Zoo -> ………..
Donkey -> ………..
Deer -> ………..
Match -> ………..
Kangaroo -> ………..
Hamburger -> ………..
Mouse -> ………..
Skirt -> ………..
Monkey -> ………..
Foot -> ………..
Quiz -> ………..
Wolf -> ………..
Car -> ………..
________ live in packs in the wild.
Wolves
Wolf
The ________ looks excited after this project.
Man
Men
Do you see those ________ over there?
Glass
Glasses
Those ________ are so beautiful!
Flowers
Flower
This ________ gives shade to the garden
Trees
Tree
Do you see those ________?
Balloons
Baloon
These (person) are gathering at the product display counter.
The (woman) always want to be more beautiful with makeup.
My (child) has a strong passion for lego.
I just got my hand clamped so my (finger) are hurting.
(Sheep) are being shaved.
I brush my (tooth) twice a day, morning and night.
(Bacteria) are hard to see with the naked eye.
How to know which (knife) to choose for steak?
The ripe (tomato) look delicious.
A (deer) is grazing by the stream.
Bài 1:
Dogs
Leaves
Teeth
Foxes
Ladies
Games
Parties
Zoos
Donkeys
Deer
Match
Kangaroos
Hamburgers
Mice
Skirts
Monkeys
Feet
Quizzes
Wolves
Cars
Bài 2:
A
A
B
A
B
A
Bài 3:
Person
Women
Child
Fingers
Sheep
Teeth
Bacteria
Knife
Tomatoes
Deer
Trên đây là những kiến thức về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!
Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại và Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ