Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh: Cách dùng & bài tập
Nội dung

Danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh: Cách dùng & bài tập

Post Thumbnail

Khi học Tiếng Anh, việc phân biệt danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns) đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi sự khác biệt giữa 2 loại danh từ không chỉ ảnh hưởng đến cách sử dụng mạo từ, lượng từ mà còn quyết định cấu trúc ngữ pháp của câu.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu và phân biệt 2 loại danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh, đồng thời cung cấp các ví dụ và bài tập giúp bạn nắm vững cách dùng.

1. Danh từ đếm được trong Tiếng Anh (Countable noun)

1.1. Danh từ đếm được là gì?

Danh từ đếm được (Countable noun) là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng mà chúng ta có thể đếm được một cách cụ thể.

Đặc điểm quan trọng nhất của loại danh từ này là có thể đứng sau các số đếm (one, two, three...).

Ví dụ về danh từ đếm được trong Tiếng Anh:

  • book (quyển sách)

Ví dụ: I have one book. (Tôi có một quyển sách.)

  • car (chiếc xe hơi)

Ví dụ: She bought three cars last year. (Cô ấy đã mua ba chiếc xe hơi năm ngoái.)

  • student (học sinh)

Ví dụ: There are twenty students in my class. (Có hai mươi học sinh trong lớp tôi.)

Danh từ đếm được (countable nouns) là gì?
Danh từ đếm được (countable nouns) là gì?

1.2. Các dạng danh từ đếm được

Danh từ đếm được trong Tiếng Anh có 2 dạng cơ bản là số ít (singular) và số nhiều (plural):

Danh từ đếm được số ít

(Singular Nouns)

Danh từ đếm được số nhiều

(Plural Nouns)

Được sử dụng khi nói về một người, vật hoặc khái niệm, …

Thường đi kèm với mạo từ "a/an" hoặc đi kèm với số từ “one”

Được sử dụng khi nói về hai hay nhiều người, vật hoặc khái niệm, …

Thường được thêm "s" hoặc "es" vào cuối danh từ

Ví dụ:

●       a book (một quyển sách)

●       an apple (một quả táo)

●       a student (một học sinh)

Ví dụ:

●       books (những quyển sách)

●       apples (những quả táo)

●       students (những học sinh)

1.3. Cách chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều

Quy tắc chung

Thêm "s" vào cuối các danh từ thông thường

Ví dụ:

  • book → books (sách → những quyển sách)
  • car → cars (xe hơi → những chiếc xe hơi)
  • dog → dogs (chó → những con chó)

Thêm "es" cuối các danh từ kết thúc bằng s, ss, ch, sh, x, o

Ví dụ:

  • bus → buses (xe buýt → những chiếc xe buýt)
  • class → classes (lớp học → những lớp học)
  • watch → watches (đồng hồ đeo tay → những chiếc đồng hồ đeo tay)
  • dish → dishes (đĩa → những chiếc đĩa)
  • box → boxes (hộp → những chiếc hộp)
  • potato → potatoes (khoai tây → những củ khoai tây)

Danh từ kết thúc bằng "y" sau phụ âm: đổi "y" thành "i" và thêm "es"

Ví dụ:

  • baby → babies (em bé → những em bé)
  • city → cities (thành phố → những thành phố)
  • story → stories (câu chuyện → những câu chuyện)

Danh từ kết thúc bằng "y" sau nguyên âm: chỉ thêm "s"

Ví dụ:

  • boy → boys (cậu bé → những cậu bé)
  • key → keys (chìa khóa → những chiếc chìa khóa)
  • day → days (ngày → những ngày)

Danh từ kết thúc bằng "f" hoặc "fe": đổi "f/fe" thành "v" và thêm "es"

Ví dụ:

  • leaf → leaves (lá cây → những chiếc lá)
  • wife → wives (vợ → những người vợ)
  • life → lives (cuộc sống → những cuộc sống)

Các trường hợp ngoại lệ

Danh từ bất quy tắc (Irregular nouns)

Ví dụ:

  • man → men (đàn ông → những người đàn ông)
  • woman → women (phụ nữ → những người phụ nữ)
  • child → children (đứa trẻ → những đứa trẻ)
  • foot → feet (bàn chân → những bàn chân)
  • tooth → teeth (răng → những chiếc răng)
  • mouse → mice (chuột → những con chuột)
  • person → people (người → những người)
  • goose → geese (ngỗng → những con ngỗng)

Danh từ có hình thức số ít và số nhiều giống nhau

Ví dụ:

  • sheep → sheep (con cừu → những con cừu)
  • deer → deer (con hươu → những con hươu)
  • fish → fish (con cá → những con cá) (có thể dùng "fishes" trong một số trường hợp đặc biệt)
  • species → species (loài → các loài)

Danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc tiếng Hy Lạp

Ví dụ:

  • criterion → criteria (tiêu chí → các tiêu chí)
  • phenomenon → phenomena (hiện tượng → các hiện tượng)
  • analysis → analyses (phân tích → các phân tích)
  • crisis → crises (khủng hoảng → các cuộc khủng hoảng)
  • syllabus → syllabi (giáo trình → các giáo trình)

2. Danh từ không đếm được trong Tiếng Anh (Uncountable noun)

2.1. Danh từ không đếm được là gì?

Danh từ không đếm được (Uncountable noun) là những danh từ chỉ những thứ mà chúng ta không thể đếm được một cách cụ thể, ví dụ như một hiện tượng tự nhiên hoặc một khái niệm trừu tượng, ...

Những danh từ này không có hình thức số nhiều và không thể đứng sau các số đếm.

Ví dụ về danh từ không đếm được trong Tiếng Anh:

  • love (tình yêu)

Ví dụ: Love is the most powerful emotion. (Tình yêu là cảm xúc mạnh mẽ nhất.)

  • information (thông tin)

Ví dụ: She gave me some useful information. (Cô ấy đã cung cấp cho tôi một số thông tin hữu ích.)

  • weather (thời tiết)

Ví dụ: The weather is beautiful today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)

Danh từ không đếm được (Uncountable noun) là gì
Danh từ không đếm được (Uncountable noun) là gì

2.2. Các nhóm danh từ không đếm được

Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng

●       happiness (hạnh phúc)

●       peace (hòa bình)

●       advice (lời khuyên)

●       knowledge (kiến thức)

●       honesty (sự trung thực)

●       courage (lòng can đảm)

Danh từ chỉ lĩnh vực, môn học

●       mathematics/math (toán học)

●       physics (vật lý)

●       chemistry (hóa học)

●       biology (sinh học)

●       literature (văn học)

●       music (âm nhạc)

Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên

●       rain (mưa)

●       snow (tuyết)

●       sunshine (ánh nắng mặt trời)

●       wind (gió)

●       fog (sương mù)

●       thunder (sấm)

●       lightning (chớp)

Danh từ chỉ hoạt động

●       work (công việc)

●       homework (bài tập về nhà)

●       travel (du lịch)

●       swimming (bơi lội)

●       dancing (khiêu vũ)

●       research (nghiên cứu)

Danh từ chỉ nguyên liệu, ẩm thực

●       water (nước)

●       milk (sữa)

●       rice (gạo)

●       bread (bánh mì)

●       coffee (cà phê)

●       sugar (đường)

2.3. Một số lượng từ đi với danh từ không đếm được

Chúng ta không thể đưa ra số lượng cụ thể của một danh từ không đếm được nhưng có thể sử dụng một số từ chỉ định lượng sau:

  • much (nhiều)

Ví dụ: There is much pollution in the city. (Có nhiều sự ô nhiễm trong thành phố.)

  • a little (một chút)

Ví dụ: I need a little help with this problem. (Tôi cần một chút giúp đỡ với vấn đề này.)

  • some (một ít)

Ví dụ: Would you like some milk in your coffee? (Bạn có muốn thêm một ít sữa vào cà phê không?)

  • a bit of (một chút)

Ví dụ: He showed a bit of courage in that situation. (Anh ấy đã thể hiện một chút can đảm trong tình huống đó.)

  • a great deal of (rất nhiều)

Ví dụ: He has a great deal of experience in this field. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

  • a large amount of (một lượng lớn)

Ví dụ: The company invested a large amount of money in research. (Công ty đã đầu tư một lượng lớn tiền vào nghiên cứu.)

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng các đại lượng cụ thể với các đơn vị đo lường:

Cách dùng

Các ví dụ

Sử dụng đơn vị chỉ khối lượng

●       a kilo of rice (một kg gạo)

●       a gram of salt (một gram muối)

●       a pound of flour (một pound bột)

●       a ton of coal (một tấn than)

●       an ounce of gold (một ounce vàng)

●       half a kilo of sugar (nửa kg đường)

Sử dụng đơn vị đo thể tích

●       a liter of milk (một lít sữa)

●       a gallon of water (một gallon nước)

●       a cup of tea (một tách trà)

●       a teaspoon of honey (một thìa nhỏ mật ong)

●       a tablespoon of oil (một thìa canh dầu)

●       a pint of beer (một pint bia)

●       a bottle of wine (một chai rượu vang)

Sử dụng đơn vị đo độ dài

●       a meter of fabric (một mét vải)

●       a yard of cloth (một yard vải)

●       an inch of snow (một inch tuyết)

●       a foot of rope (một foot dây thừng)

●       a centimeter of dust (một centimet bụi)

Sử dụng các danh từ chỉ phần/đơn vị

●       a piece of advice (một lời khuyên)

●       a slice of bread (một lát bánh mì)

●       a bar of chocolate (một thanh sô-cô-la)

●       a loaf of bread (một ổ bánh mì)

●       a bottle of water (một chai nước)

●       a can of soda (một lon nước ngọt)

●       a box of cereal (một hộp ngũ cốc)

●       a sheet of paper (một tờ giấy)

●       a glass of juice (một ly nước trái cây)

3. Một số danh từ thuộc trường hợp đặc biệt

Có một số danh từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng cả ở dạng đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa.

Danh từ

Dạng đếm được

Dạng không đếm được

paper

Tờ giấy, bài báo, tài liệu

Ví dụ: I need to write three papers this semester. (Tôi cần viết ba bài luận học kỳ này.)

Vật liệu giấy

Ví dụ: I need some paper to print my documents. (Tôi cần một ít giấy để in tài liệu.)

coffee

Ly/cốc cà phê

Ví dụ: I ordered two coffees. (Tôi đã gọi hai cốc cà phê.)

Loại thức uống

Ví dụ: I like to drink coffee in the morning. (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.)

glass

Chiếc cốc, chiếc kính

Ví dụ: She broke a glass yesterday. (Cô ấy đã làm vỡ một cái cốc ngày hôm qua.)

Chất liệu thủy tinh

Ví dụ: The table is made of glass. (Cái bàn được làm bằng thủy tinh.)

hair

Sợi tóc

Ví dụ: I found a hair in my soup. (Tôi tìm thấy một sợi tóc trong súp.)

Toàn bộ tóc

Ví dụ: She has beautiful hair. (Cô ấy có mái tóc đẹp.)

time

Lần

Ví dụ: I've been to Paris three times. (Tôi đã đến Paris ba lần.)

Thời gian

Ví dụ: Time flies when you're having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)

experience

Trải nghiệm, kinh nghiệm cụ thể

Ví dụ: She had many interesting experiences during her trip. (Cô ấy có nhiều trải nghiệm thú vị trong chuyến đi.)

Kinh nghiệm tích lũy

Ví dụ: He has a lot of experience in teaching. (Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy.)

light

Đèn, nguồn sáng

Ví dụ: We need to install some new lights in the room. (Chúng ta cần lắp một số đèn mới trong phòng.)

Ánh sáng

Ví dụ: Light travels faster than sound. (Ánh sáng truyền nhanh hơn âm thanh.)

chicken

Con gà

Ví dụ: They have five chickens in their backyard. (Họ có năm con gà trong sân sau.)

Thịt gà

Ví dụ: Would you like some chicken for dinner? (Bạn có muốn ăn thịt gà cho bữa tối không?)

work

Tác phẩm, công trình

Ví dụ: Shakespeare wrote many famous works. (Shakespeare đã viết nhiều tác phẩm nổi tiếng.)

Công việc, việc làm

Ví dụ: I have a lot of work to do today. (Tôi có nhiều việc phải làm hôm nay.)

language

Ngôn ngữ cụ thể

Ví dụ: She can speak four languages. (Cô ấy có thể nói bốn ngôn ngữ.)

Khả năng ngôn ngữ nói chung

Ví dụ:  Language is what separates humans from animals. (Ngôn ngữ là điều phân biệt con người với động vật.)

4. Phân biệt cách dùng danh từ đếm được và không đếm được

Bảng so sánh dưới đây sẽ tổng hợp các điểm khác biệt quan trọng trong cách sử dụng 2 loại danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong Tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ và tránh lỗi sai khi sử dụng.

Tiêu chí

Danh từ đếm được (Countable Nouns)

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Hình thái

- Có cả dạng số ít và số nhiều

- Số nhiều thường thêm "s/es"

- Chỉ có một dạng duy nhất

- Không có dạng số nhiều

Mạo từ

- Có thể dùng với "a/an" ở dạng số ít

Ví dụ: A book is on the table. (Một quyển sách đang ở trên bàn.)

- Có thể dùng với "the"

Ví dụ: The books are interesting. (Những quyển sách này thú vị.)

- Không dùng với "a/an"

Ví dụ: Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)

- Có thể dùng với "the"

Ví dụ: The water in this lake is clean. (Nước ở hồ này sạch.)

Cách định lượng

Dùng số đếm

 

Ví dụ: two friends, five fingers, …

Dùng các danh từ chỉ đơn vị đo lường

Ví dụ: a bowl of soup (một tô súp), a can of beer (một lon bia), …

Lượng từ

- many (nhiều)

- few/a few (ít/một vài)

- several (vài)

- a number of (một số)

 

Ví dụ:

- I have many books. (Tôi có nhiều sách.)

- She has few friends. (Cô ấy có ít bạn.)

- much (nhiều)

- little/a little (ít/một chút)

- a great deal of (rất nhiều)

- a large amount of (một lượng lớn)

 

Ví dụ:

- There is much snow outside. (Có nhiều tuyết bên ngoài.)

- I have little money. (Tôi có ít tiền.)

5. Bài tập vận dụng danh từ đếm được và không đếm được

Để có thể ghi nhớ bài học tốt hơn, hãy cùng luyện tập qua các bài tập sau đây cùng IELTS LangGo nhé!

Bài 1: Phân loại những danh từ sau thành danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được

  • Sugar

  • Cloud

  • Deer

  • Mice

  • Breed

  • Bacteria

  • Volcano

  • Avocado

  • Love

  • Thinking

  • Window

  • Tower

  • People

  • Army

  • Sail

  • Tea

  • Daisies

  • House

  • Air

  • Meat

Bài 2: Ghép các từ sau vào các từ phía dưới để tạo thành cụm danh từ hoàn chỉnh

Milk - Toys - Jam - Orange juice - Cake

Paper - Coffee - Throne - Chocolate - Butter

  1. A piece of _______

  2. A bottle of _______

  3. A jar of _______

  4. A box of _______

  5. A piece of _______

  6. A cup of _______

  7. A glass of _______

  8. A bar of _______

  9. A game of _______

  10. A slice of _______

Bài 3: Chọn many/much để hoàn thàn các câu sau

  1. There are _______(many/much) ants crawling on the edge of the wall.

  2. Peter is putting too _______ (many/much) sugar in his lemonade.

  3. He tries to get as _______ many/much candies as he can.

  4. There's still _______ (many/much) cakes here!

  5. How can I get _______ (many/much) promotional vouchers at the same time?

  6. Do you have _______ (many/much) pens?

  7. What are you holding _______ (many/much) paper for?

  8. I need _______ (many/much) salt to make this batch of pickles.

  9. Don't you think we're eating too _______ (many/much) ice cream?

  10. Don't drink too _______ (many/much) cold water, you will get a sore throat.

Đáp án

Bài 1:

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm được

Cloud, Deer, Mice, Volcano, Avocado, Window, Tower, Army, Daisies, House

Sugar, Breed, Bacteria, Love, Thinking, People, Sail, Tea, Air, Meat

Bài 2:

  1. Cake

  2. Milk/ Orange juice

  3. Jam

  4. Toys

  5. Paper

  6. Coffee

  7. Orange juice/milk

  8. Chocolate

  9. Throne

  10. Butter

Bài 3:

  1. Many

  2. Much

  3. Many

  4. Many

  5. Many

  6. Many

  7. Much

  8. Much

  9. Much

  10. Much

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp kiến thức cần nắm về danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh đầy đủ nhất.

Sự khác biệt giữa 2 loại danh từ này ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh ngữ pháp trong Tiếng Anh từ việc sử dụng mạo từ, lượng từ cho đến cách chia động từ. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn có thể dễ dàng phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong Tiếng Anh để sử dụng chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ