Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Noun phrase là gì? Cách thành lập cụm danh từ và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Noun phrase (cụm danh từ) là một thành phần ngữ pháp thông dụng và được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Noun phrase là gì cũng như cấu tạo và vai trò của cụm danh từ trong tiếng Anh.

1. Noun phrase - Cụm danh từ tiếng Anh là gì?

Noun phrase (cụm danh từ tiếng Anh) là một cụm từ cấu tạo gồm 1 danh từ (noun) chính và các thành phần bổ ngữ (modifier) trước hoặc sau giúp làm rõ hoặc cung cấp thêm thông tin cho danh từ chính.

Cụm danh từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, ngữ đồng vị để giúp câu văn trở nên súc tích nhưng vẫn mang đầy đủ ý nghĩa.

Ví dụ:

  • The tall man who lives next door is very friendly. (Người đàn ông dáng người cao sống bên cạnh rất thân thiện.)

=>  "The tall man" là cụm danh từ với "man" là danh từ chính và "the tall" là phần bổ nghĩa.

  • I bought a beautiful painting of the sunset for my living room. (Tôi đã mua một bức tranh hoàng hôn tuyệt đẹp cho phòng khách của mình.)

=> "A beautiful painting of the sunset" là cụm danh từ với "painting" là danh từ chính và "a beautiful" là bổ ngữ trước và "of the sunset" là bổ nghĩa sau.

2. Cấu tạo cụm danh từ trong tiếng Anh

Cấu tạo đầy đủ của cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun phrases) bao gồm 3 thành phần chính:

  • Bổ ngữ trước (Pre-modifier)
  • Danh từ chính (Noun)
  • Bổ ngữ sau (Post-modifier)

Pre-modifier

Noun

Post-modifier

Bổ ngữ trước

Danh từ chính

Bổ ngữ sau

Cấu tạo cụm danh từ trong tiếng Anh
Cấu tạo cụm danh từ trong tiếng Anh

2.1. Bổ ngữ phía trước (Pre-modifier)

Bổ nghĩa trước (Pre-modifier) là thành phần đứng trước danh từ chính trong cụm danh từ. Bổ nghĩa trước bao gồm: Từ hạn định (Determiner), tính từ (Adjectives), danh từ bổ nghĩa (Noun modifiers).

Từ hạn định (Determiner): đứng trước danh từ để xác định hoặc bổ nghĩa cho danh từ về số lượng, sở hữu, hoặc tính xác định.

Lượng từ (Quantifiers)

Các lượng từ

Ví dụ

Đi với danh từ đếm được:

●      Many/ Several (nhiều)

●      A few / Few (một ít/ hầu như không có)

●      Every / Each

●      A/the number of (Số lượng)

The number of male workers in our company continues to increase.

(Số lượng công nhân nam ở công ty chúng tôi tiếp tục tăng.)

Đi với danh từ không đếm được

●      Much (nhiều, thường dùng cho câu phủ định)

●      A little / Little (một ít / hầu như không có)

●      The amount of

●      A great deal of

They have much experience in this field.

(Họ có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

Đi với cả hai loại đếm được và không đếm được

●      A lot of / Lots of / Plenty of (nhiều)

●      All (tất cả)

●      Any (dùng cho câu hỏi và phủ định)

●      Some (một ít)

●      No (không có)

●      Enough (đủ)

There are some books on the table.

(Có một vài cuốn sách trên bàn.)

Từ chỉ định (Demonstrative)

Các từ chỉ định

Ví dụ

Những từ như this/that/these/those

- Để chỉ danh từ gần với người nói, dùng this và these. This đi với danh từ số ít, còn these đi với danh từ số nhiều.

- Để chỉ danh từ ở xa so với người nói, ta dùng that và those. That đi với danh từ số ít, còn those đi kèm danh từ số nhiều

Those mountains in the distance are beautiful. (Những ngọn núi ở phía xa thật đẹp.)

Từ sở hữu (Possessive)

Các tính từ sở hữu

Ví dụ

Những từ như my, your, his, her, their, its, our

Our team won the match (Đội của tôi đã thắng trận đấu.)

Mạo từ (Articles)

Mạo từ

Ví dụ

●      Mạo từ xác định: the

●      Mạo từ không xác định: a/an

She visited the Eiffel Tower during her trip to Paris. (Cô ấy đã thăm tháp Eiffel trong chuyến đi của mình đến Paris.)

 

Số đếm (Cardinal number) và Số thứ tự (Ordinal number)

 

Các tính từ sở hữu

Ví dụ

Số đếm (Cardinal number)

Các số đếm như one, two, three, four, five,...

There are two cars in the parking lot. (Có hai chiếc xe hơi trong bãi đậu xe.)

Số thứ tự

Các số thứ tự như first, second, third, fourth, fifth,...

My birthday is on the second of May. (Sinh nhật của tôi vào ngày mùng hai tháng Năm.)

Tính từ (Adjectives): Các tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính về đặc điểm, tính chất

  • Tính từ đơn: chỉ có 1 từ

Ví dụ: That brilliant idea saved the project. (Ý tưởng tuyệt vời đó đã cứu được dự án.)

  • Tính từ ghép: gồm 2 từ trở lên

Ví dụ: The chef prepared a mouth-watering dish that everyone loved. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon miệng mà mọi người đều yêu thích.)

  • Tính từ với trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ: The performance was incredibly impressive. (Màn trình diễn vô cùng ấn tượng.)

Lưu ý: Khi sử dụng nhiều tính từ trong một cụm danh từ, các tính từ cần được sắp xếp theo trật tự sau: OSASCOMP (Opinion - Size - Age -  Shape - Color - Origin - Material - Purpose). Cụ thể:

  • Opinion (Tính từ chỉ ý kiến, đánh giá): amazing, terrible, charming
  • Size (Tính từ chỉ kích thước): tiny, huge, massive
  • Age (Tính từ chỉ tuổi tác): modern, ancient, new
  • Shape (Tính từ chỉ hình dạng): triangular, rectangular, curved
  • Color (Tính từ chỉ màu sắc): purple, yellow, black
  • Origin (Tính từ chỉ nguồn gốc): Italian, Mexican, American
  • Material (Tính từ chỉ chất liệu): silk, ceramic, cotton
  • Purpose (Tính từ chỉ mục đích): cooking, writing, gardening

👉 Xem thêm: Trật tự tính từ trong Tiếng Anh: Chi tiết về quy tắc OSASCOMP

Phân từ (Participle) thường được sử dụng như tính từ để thêm ý nghĩa cho danh từ chính. Có hai dạng phân từ chính: dạng hiện tại (V-ing) và dạng quá khứ (V-ed hoặc V3).

Ví dụ:

  • The damaged building (Tòa nhà bị hư hại) => sử dụng phân từ quá khứ "damaged" để mô tả "building".
  • The crying baby (Đứa bé đang khóc) => sử dụng phân từ hiện tại "crying" để mô tả "baby".

Danh từ bổ nghĩa (Noun modifiers) đứng trước danh từ chính để cung cấp thêm thông tin và thường tạo ra danh từ ghép.

Ví dụ:

  • Christmas tree (danh từ bổ nghĩa là "Christmas")
  • Unemployment rate (danh từ bổ nghĩa là "unemployment")

2.2. Danh từ chính (Noun)

Danh từ chính trong cụm danh từ Tiếng Anh có thể là bất kỳ loại danh từ nào, bao gồm danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được, hoặc không đếm được.

Ví dụ:

  • A chair / a student / a car: Danh từ đếm được
  • Milk / information / water: Danh từ không đếm được
  • Several cats / these old photographs: Danh từ số nhiều

2.3. Bổ ngữ phía sau (Post-modifier)

Các thành phần của bổ nghĩa phía sau trong cụm danh từ bao gồm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses), cụm giới từ (Prepositional Phrases).

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Các mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ bằng cách cung cấp thêm thông tin về nó. Chúng bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như "who", "which", "that", "whose", hoặc trạng từ quan hệ như "when", "where".

Ví dụ: Is your brother the boy who is wearing a yellow cap? (Anh trai bạn có phải người cậu bé đội mũ màu vàng không.)

Rút gọn mệnh đề quan hệ:

  • Chủ ngữ: Is your brother the boy wearing a yellow cap? ( Anh trai bạn là cậu bé đội mũ vàng phải không?)
  • Tân ngữ: Is this the movie I told you about? ( Đây có phải là bộ phim tôi kể với bạn không?)

👉 Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Cách dùng, Ví dụ và Bài tập chi tiết

Cụm giới từ (Prepositional Phrases): Cụm giới từ bổ sung thông tin về vị trí, cách thức hoặc chi tiết khác liên quan đến danh từ/đại từ trung tâm.

Ví dụ: Look at that girl in the middle. (Nhìn cô gái đứng ở giữa kìa)

👉 Xem thêm: Cụm giới từ là gì? 120+ cụm giới từ phổ biến hay gặp nhất trong tiếng Anh

3. Vai trò của cụm danh từ trong câu

Cụm danh từ trong câu có thể đảm nhận nhiều vai trò và vị trí khác nhau, bao gồm:

3.1. Chủ ngữ

Cụm danh từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ của câu, đứng đầu mệnh đề và quyết định cách chia động từ theo danh từ trung tâm. Khi cụm danh từ làm chủ ngữ, động từ sẽ được chia theo dạng số ít hoặc số nhiều tương ứng với danh từ trung tâm của cụm.

Ví dụ:

  • The sound of the rain relaxes me every night. (Tiếng mưa giúp tôi thư giãn mỗi đêm.)
  • A group of children is playing in the park. (Một nhóm trẻ em đang chơi trong công viên.)

Trong ví dụ đầu tiên, "the sound" là danh từ trung tâm, do đó động từ "relax" được chia ở ngôi thứ ba số ít (relaxes). Trong ví dụ thứ hai, danh từ trung tâm là "a group", một danh từ số ít, dẫn đến việc động từ "is" được sử dụng.

3.2. Tân ngữ

Cụm danh từ có thể làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ. Tân ngữ của động từ thường theo sau động từ ngoại động từ, trong khi tân ngữ của giới từ thường đứng sau giới từ để hoàn thiện ý nghĩa của nó.

Tân ngữ của động từ:

Ví dụ:

  • She bought a beautiful bouquet of roses for her friend. (Cô ấy đã mua một bó hoa hồng đẹp cho bạn của mình.)
  • They are discussing the plans for the upcoming event. (Họ đang thảo luận về kế hoạch cho sự kiện sắp tới.)

Trong ví dụ về tân ngữ của động từ, "a beautiful bouquet of roses" và "the plans for the upcoming event" là các cụm danh từ làm tân ngữ trực tiếp.

Tân ngữ của giới từ:

Ví dụ:

  • He left the book on the kitchen table. (Anh ấy để quyển sách trên bàn bếp.)
  • The letter was addressed to the head of the department. (Lá thư được gửi đến trưởng bộ phận.)

Ở ví dụ về tân ngữ của giới từ, các cụm danh từ "the kitchen table" và "the head of the department" đóng vai trò làm tân ngữ của các giới từ "on" và "to".

3.3. Bổ ngữ

Cụm danh từ có thể được sử dụng làm bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Khi là bổ ngữ cho chủ ngữ, cụm danh từ thường đi sau các động từ liên kết như "to be", "become", hoặc "seem" để bổ sung thông tin cho chủ ngữ.

Khi là bổ ngữ cho tân ngữ, cụm danh từ đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa và hoàn thiện ý nghĩa của tân ngữ đó.

Ví dụ bổ ngữ của chủ ngữ:

  • Her dream is to become a renowned chef. (Ước mơ của cô ấy là trở thành một đầu bếp nổi tiếng.)
  • The winner of the competition was a young athlete from Japan. (Người chiến thắng của cuộc thi là một vận động viên trẻ đến từ Nhật Bản.)

Ví dụ bổ ngữ của tân ngữ:

  • They appointed him the new team captain. (Họ đã bổ nhiệm anh ấy làm đội trưởng mới.)
  • The committee declared the project a success. (Ủy ban đã tuyên bố dự án là một thành công.)

3.4. Ngữ đồng vị

Ngữ đồng vị là 2 danh từ hoặc cụm danh từ bổ sung hoặc giải thích thêm cho một danh từ khác trong câu.

Ngữ đồng vị có thể đi kèm dấu phẩy như trong mệnh đề quan hệ xác định và không xác định để giúp người đọc nhận biết thông tin chính và phụ.

Ví dụ:

  • My cousin David, a skilled carpenter, built this table. (Anh họ tôi, một thợ mộc tài năng đã làm cái bàn này.)

=> "a skilled carpenter" là ngữ đồng vị bổ sung thông tin về "David", và vì thông tin này không thiết yếu nên được tách biệt bằng dấu phẩy.

  • The famous scientist Marie Curie made groundbreaking discoveries in radioactivity. (Nhà khoa học nổi tiếng Marie Curie đã có những phát hiện mang tính đột phá về phóng xạ.)

=> "Marie Curie" là ngữ đồng vị của "The famous scientist", và vì đây là thông tin quan trọng giúp nhận diện đối tượng, không có dấu phẩy được sử dụng.

4. Phân biệt danh từ và cụm danh từ trong tiếng Anh

Để sử dụng chính xác và tránh nhầm lẫn khi sử dụng, chúng ta cùng khám phá điểm giống và khác giữa danh từ và cụm danh từ trong tiếng Anh nhé.

4.1. Điểm giống nhau

Chức năng trong câu: Cả danh từ và cụm danh từ đều có thể đảm nhận vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Noun: Dog is barking. (Chó đang sủa) - "Dog" là chủ ngữ.
  • Noun Phrase: The big black dog is barking. (Con chó to màu đen đang sủa) - "The big black dog" là chủ ngữ.

Đại diện cho người, vật, ý tưởng: Cả danh từ và cụm danh từ đều có thể biểu thị một người, vật, địa điểm, ý tưởng, hoặc khái niệm.

Ví dụ:

  • Noun: Happiness is important. (Hạnh phúc là quan trọng) - "Happiness" là một ý tưởng.
  • Noun Phrase: The pursuit of happiness is important. (Việc theo đuổi hạnh phúc là quan trọng) - "The pursuit of happiness" là một cụm từ chỉ ý tưởng.

4.2. Điểm khác biệt

Yếu tố

Danh từ

Cụm danh từ

Cấu trúc

Là một từ đơn lẻ, không có từ bổ nghĩa.

Ví dụ: Book (sách), Car (xe hơi)

Bao gồm danh từ chính cùng với các từ bổ nghĩa (tính từ, mạo từ, cụm giới từ

Ví dụ: A red book (một cuốn sách đỏ), The car in the garage (chiếc xe trong ga-ra)

Độ dài và mức độ phức tạp

Thường ngắn gọn và đơn giản.

Ví dụ: Dog (chó), Table (bàn)

Có thể dài hơn và phức tạp hơn, bao gồm nhiều từ bổ nghĩa.

Ví dụ: A small black cat with green eyes (một con mèo đen nhỏ có mắt xanh)

Khả năng diễn đạt chi tiết

Thường mang ý nghĩa tổng quát.

Ví dụ: School (trường học)

Có khả năng diễn đạt chi tiết và cụ thể hơn nhờ các từ bổ nghĩa.

Ví dụ: The new school on Elm Street (trường học mới trên đường Elm)

5. Bài tập cụm danh từ Tiếng Anh - có đáp án

Các phần trên chúng ta đã có rất nhiều các ví dụ về cụm danh từ trong tiếng Anh, để củng cố kiến thức hãy cùng làm một số bài tập dưới đây

Bài tập 1: Xác định cụm danh từ trong các câu sau

  1. The beautiful girl in the red dress is singing a song.

  2. The book on the top shelf is mine.

  3. I bought a delicious chocolate cake for him.

  4. The man with the black hat is looking at you.

  5. The large wooden table in the dining room is very expensive.

  6. She decided to adopt a small, fluffy kitten.

  7. The new student in our class is very friendly.

  8. We visited an ancient temple in the mountains.

  9. The exciting movie about superheroes was released.

  10. My father gave me a useful English dictionary.

Đáp án:

  1. The beautiful girl in the red dress

  2. The book on the top shelf

  3. A delicious chocolate cake

  4. The man with the black hat

  5. The large wooden table in the dining room

  6. A small, fluffy kitten

  7. The new student in our class

  8. An ancient temple in the mountains

  9. The exciting movie about superheroes

  10. A useful English dictionary

Bài tập 2: Nối hai câu thành một bằng cách sử dụng cụm danh từ

  1. The girl is singing a song. The girl has long hair.
    => …………………………………………..………

  2. My mom baked a cake. The cake is delicious.
    => …………………………………………..………

  3. The man is standing near the door. The man is wearing a black suit.
    => …………………………………………..………

  4. The book is on the shelf. The book belongs to my brother.
    => …………………………………………..………

  5. The phone is ringing. The phone is on the table.
    => …………………………………………..………

  6. The hotel is expensive. The hotel is located in the city center.
    => …………………………………………..………

  7. The baby is sleeping in the crib. The baby looks so cute.
    => …………………………………………..………

  8. The song is popular. The song was released last month.
    => …………………………………………..………

  9. The student is answering the teacher’s question. The student is very intelligent.
    => …………………………………………..………

  10. The street is crowded with people. The street is in the downtown area.
    => …………………………………………..………

Đáp án:

  1. The girl with long hair is singing a song.

  2. My mom baked a delicious cake.

  3. The man wearing a black suit is standing near the door.

  4. The book on the shelf belongs to my brother.

  5. The phone on the table is ringing.

  6. The expensive hotel is located in the city center.

  7. The cute baby is sleeping in the crib.

  8. The popular song was released last month.

  9. The intelligent student is answering the teacher’s question.

  10. The crowded street is in the downtown area.

Vậy là IELTS LangGo cùng bạn tìm hiểu chi tiết về Noun phrase - cụm danh từ tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách thành lập và sử dụng cụm danh từ.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?