Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Cụm giới từ là gì? 120+ cụm giới từ phổ biến hay gặp nhất trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Cụm giới từ trong tiếng Anh được hiểu là tổ hợp một nhóm từ trong đó giới từ sẽ đi kèm với đối tượng của giới từ. Đối tượng đó có thể là danh từ, danh động từ, đại từ hoặc một mệnh đề. Cụm giới từ trong tiếng Anh không hề dễ nhớ bởi chúng rất đa dạng và không có một quy luật cụ thể nào.

Tóm tắt kiến thức trọng tâm

- Cụm giới từ bao gồm: 1 giới từ + các từ bổ nghĩa

- Cụm giới từ được hình thành bằng các cách khác nhau (cụ thể trong bài)

- Có 120+ cụm giới từ hay sử dụng 

- Bài tập cụm giới từ có đáp án ở cuối bài

Hệ thống cụm giới từ trong tiếng Anh khá đa dạng và phức tạp

1. Cụm giới từ (prepositional phrase) là gì?

Cụm giới từ (prepositional phrase) có gốc là 1 giới từ và kèm thêm các từ bổ nghĩa cho nó để tạo thành 1 nghĩa đầy đủ. Ví dụ in the house gồm giới từ In và "the house" tạo thành nghĩa đầy đủ là "trong nhà". Các từ bổ nghĩa cho giới từ có thể là danh từ, đại từ, hoặc danh động từ.

Thêm ví dụ:

  • We first met at the party. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một bữa tiệc.)

  • According to the weather forecast, the today’s average temperature is below 20 ℃. (Theo như dự báo thời tiết, nhiệt độ trung bình hôm nay là dưới 20 độ C .)

Cụm giới từ trong tiếng Anh được tạo thành từ giới từ và các từ loại khác

Cụm giới từ trong tiếng Anh được tạo thành từ giới từ và các từ loại khác

Trong tiếng Anh, cụm giới từ có 5 chức năng chính:

1. Thay tính từ, bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ:

  • As a reporter, I have a chance to communicate with people from all over the world. (Là một phóng viên, tôi có cơ hội giao tiếp với những người từ khắp nơi trên thế giới.)

  • All the students in my class passed the final exam with flying colors. (Tất cả học sinh trong lớp tôi đều vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ với số điểm cao.)

2. Đóng vai trò như 1 trạng từ

Ví dụ:

  • The man tries to swim across the lake to save a drowning child. (Người đàn ông cố gắng bơi qua hồ để cứu một đứa trẻ bị đuối nước.)

  • The athlete wasn’t satisfied with her performance. (Người vận động viên không cảm thấy hài lòng với phần biểu diễn của mình.)

3. Bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ:

  • My father was awakened up at the midnight because of a loud noise from the house next door. (Bố của tôi bị đánh thức vào lúc nửa đêm bởi một tiếng động lớn từ nhà hàng xóm.)

Trong ví dụ này cụm giới từ trong tiếng Anh at the midnight (vào lúc nửa đêm) theo sau động từ mà nó bổ nghĩa ‘be awaken up’ (bị đánh thức). Cụm giới từ trạng ngữ này diễn tả một thời điểm xác định, trả lời cho câu hỏi Khi nào hành động xảy ra.

4. Bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ

Với trường hợp cụm giới từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ, nó được gọi là cụm giới từ trạng ngữ. Nó luôn đứng ngay sau và chứa những thông tin cụ thể về tính từ, trạng từ nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • She was excited with the news. (Cô ấy rất hào hứng với tin tức mới.)

  • I can find information more quickly on the new computer. (Tôi có thể tìm kiếm thông tin nhanh hơn trên chiếc máy tính mới.)

5. Liên kết cụm danh từ

Một số giới từ được dùng để nối hai hoặc nhiều danh từ trong một cụm danh từ, nhằm cung cấp thêm thông tin về danh từ chính. Với cụm giới từ trong tiếng Anh này, giới từ luôn đứng ngay sau danh từ. Những giới từ thường được sử dụng trong trường hợp này là to, for, of, in, on, at, from, with, about, between.

Ví dụ:

  • The disadvantage of working in a multinational company is language barrier. (Bất lợi khi làm việc trong một công ty đa quốc gia là rào cản ngôn ngữ.)

  • She has no experience in dealing with disabled children. (Cô ấy không có kinh nghiệm làm việc với trẻ khuyết tật.)

Khi cụm giới từ trong tiếng Anh giữ chức năng liên kết cụm danh từ, giới từ luôn đứng sau danh từ

Khi cụm giới từ trong tiếng Anh giữ chức năng liên kết cụm danh từ, giới từ luôn đứng sau danh từ

2. Cách thành lập các cụm giới từ trong Tiếng Anh

Cụm giới từ trong tiếng Anh có thể được tạo ra bằng một trong các cách sau:

Cách thành lập cụm giới từ Ví dụ
Giới từ + Cụm danh từ

Ví dụ:

  • The present inside the small box is yours. (Món quà ở trong hộp quà nhỏ là của bạn.)

  • You can’t miss it. His office is across from an Italian restaurant.(Bạn không thể đi qua nó. Văn phòng của anh ấy nằm đối diện một nhà hàng Ý.)

Giới từ + đại từ

Ví dụ:

  • Would you like to come with me? (Bạn có muốn đi cùng tôi không?)

  • They left the room before us. (Họ rời phòng trước chúng tôi.)

Giới từ + Trạng từ

Ví dụ:

  • From there, it will take you nearly an hour to get to cinema. (Từ đây, bạn sẽ phải đi khoảng một tiếng nữa mới đến rạp chiếu phim.)

  • My daughter has been absent from the class since last Friday because of her broken leg. (Con gái tôi đã không đến lớp từ thứ 6 tuần trước vì bị gãy chân.)

Giới từ + Cụm trạng từ

Ví dụ:

  • Until quite recently, everyone knows about his secret. (Cho đến mãi gần đây, mọi người mới biết đến bí mật của anh ấy.)

Giới từ + V-ing

Ví dụ:

  • She has decided on taking a English language course. (Cô ấy đã quyết định sẽ tham gia một khóa học tiếng Anh.)

  • He’s got into the habit of biting his nails when he’s nervous. (Anh ấy có thói quen cắn móng tay khi căng thẳng.)

Giới từ + Cụm giới từ

Ví dụ:

  • If you can wait until after my conversation with Dr Minh, we can have a talk then. (Nếu bạn có thể đợi đến khi tôi trao đổi xong với Bác sĩ Minh, chúng ta có thể nói chuyện sau đó.)

Giới từ + Wh

Ví dụ:

  • We are really shocked at what they said. (Chúng tôi rất bất ngờ với những gì họ nói.)

  • His parents didn’t approve of what he does, but they can’t stop him. (Bố mẹ anh ấy không đồng tính với những gì anh ấy làm, nhưng họ không thể ngăn cản được anh ấy.)

Trên đây là 7 cách thành lập cụm giới từ trong tiếng Anh kèm ví dụ sinh động và dễ hiểu. Lưu lại bài viết để thuận tiện ôn tập lúc cần thiết bạn nhé!

3. Cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng

Khi tìm hiểu về các cụm giới từ trong tiếng Anh, việc học các cụm giới từ thông dụng là rất quan trọng và không thể bỏ qua. Dưới đây là một số cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng bắt đầu với các giới từ at, in, on, by, for, from, under, with, ..mà bạn cần nắm bắt.

3.1 Cụm giới từ với At

Cùng khởi động với các cụm giới từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng giới từ At bạn nhé!

At times: thỉnh thoảng

Ví dụ:

  • Honestly, thinking about the responsibility of being the first child in a family was stressful at times. (Thành thực mà nói, nghĩ về trách nhiệm của việc làm con cả trong một gia đình đôi lúc rất căng thẳng.)

At all time: luôn luôn

Ví dụ:

  • It is advised that a passport should be carried with you at all times. (Người ta khuyên rằng bạn nên luôn luôn mang theo hộ chiếu trong người.)

At hand: trong tầm với

Ví dụ:

  • Here's my phone number. Just remember that help is always at hand 24 hours a day if you need it. (Đây là số điện thoại của tôi. Hãy nhớ rằng sự giúp đỡ luôn trong tầm với của bạn 24 giờ trên ngày nếu bạn cần.)

At heart: tận đáy lòng

Ví dụ:

  • Although he was sometimes too strict with his children, he loved them at heart. (Mặc dù đôi khi anh ấy nghiêm khắc với con mình, anh ấy yêu chúng từ tận đáy lòng.)

At once: ngay lập tức

Ví dụ:

  • I need the kids to come in at once and make their beds. (Tôi cần bọn trẻ vào nhà ngay lập tức và dọn giường của chúng.)

At length: chi tiết

Ví dụ:

  • Police questioned them at length to know all details of the accident. (Cảnh sát hỏi họ chi tiết để biết tất cả chi tiết của vụ tai nạn.)

At a profit: có lời, lãi

Ví dụ:

  • We should sell the car at a huge profit. (Chúng ta nên bán căn nhà lấy lãi lớn.)

Một số cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng At

Một số cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng At

At a moment’s notice: trong khoảng thời gian ngắn

Ví dụ:

  • I want to be ready to get on the train at a moment's notice to get a good seat. (Tôi muốn sẵn sàng lên tàu trong thời gian ngắn để có thể lấy được chỗ ngồi tốt.)

At present: bây giờ

Ví dụ:

  • The most serious problem at present is that of overpopulation. (Vấn đề nghiêm trọng nhất ở thời điểm hiện tại là dân số quá đông.)

At all cost: bằng mọi giá

Ví dụ:

  • Security during the Prime Minister’s visit must be maintained at all costs. (An ninh trong suốt chuyến thăm của Thủ tướng phải được đảm bảo bằng mọi giá.)

At war/ peace: thời chiến/ hòa bình

Ví dụ:

  • The two countries are still at war. (Cả hai nước vẫn đang chiến tranh.)

At a pinch: vào lúc bức thiết

Ví dụ:

  • It can be used as a weapon at a pinch. (Nó có thể được sử dụng như một vũ khí vào lúc bức thiết.)

At ease: thoải mái

Ví dụ:

  • He could talk to anyone and make them feel at ease. (Anh ấy có thể bắt chuyện với bất kỳ ai và khiến họ cảm thấy thoải mái.)

At first sight: cái nhìn đầu tiên

Ví dụ:

  • My father loved my parents at first sight. (Ba tôi đã yêu mẹ tôi từ cái nhìn đầu tiên.)

At least: ít nhất

Ví dụ:

  • At least 20 people was killed in the car crash. (Ít nhất 20 người đã thiệt mạng trong vụ va chạm xe ô tô.)

Học cụm giới từ trong tiếng Anh qua hình ảnh sẽ giúp bạn dễ nhớ từ hơn

Học cụm giới từ trong tiếng Anh qua hình ảnh sẽ giúp bạn dễ nhớ từ hơn

At most: nhiều nhất

Ví dụ:

  • Panda can live from three to 10 years, but their breeding span is at most six years. (Gấu trúc có thể sống được 3 đến 10 năm, nhưng thời gian sinh sản của chúng nhiều nhất là sáu năm.)

At first: lúc đầu, ban đầu

Ví dụ:

  • My husband was shocked at first but now he accepts the truth. (Chồng tôi lúc ban đầu rất bất ngờ, nhưng bây giờ anh ấy đã chấp nhận sự thật.)

At last: cuối cùng

Ví dụ:

  • At last the plane landed at the airport. (Cuối cùng máy bay cũng hạ cánh xuống sân bay.)

At risk: nguy hiểm

Ví dụ:

  • We're putting innocent people at risk. (Chúng ta đang đặt tính mạng của người vô tội vào nguy hiểm.)

At fault: có lỗi

Ví dụ:

  • Who was at fault for the theft? (Ai là người có lỗi trong vụ trộm?)

At a discount: được giảm giá

Ví dụ:

  • Andy bought that coat at a discount which Sarah wanted to buy since last 3 years. (Andy mua chiếc áo khoác được giảm giá, cái mà Sarah đã muốn mua từ 3 năm trước.)

At a disadvantage: bị bất lợi

Ví dụ:

  • I’m at a disadvantage because of my lack of practical experience. (Tôi bị bất lợi vì tôi thiếu kinh nghiệm thực tế.)

At large: nói chung

Ví dụ:

  • Human lifespan has risen significantly at large. (Nhìn chung tuổi thọ của con người đã tăng lên đáng kể.)

At random: ngẫu nhiên

Ví dụ:

  • Names of winners were picked at random out of a box. (Tên của những người thắng cuộc sẽ được chọn ngẫu nhiên từ một cái hộp.)

At the top of: đứng đầu, trên đỉnh

Ví dụ:

  • Most frogs live at the top of mountainous areas. (Hầu hết ếch sống trên đỉnh những vùng núi.)

Cụm giới từ trong tiếng Anh đi với At tuy nhiều nhưng không hề khó nhớ. LangGo tin chắc rằng sau khi đọc xong bài viết này, các bạn có thể tự tin sử dụng chính xác các cụm giới từ trong tiếng Anh vào bài thi Speaking của mình.

3.2. Cụm giới từ với In

Nhiều cụm giới từ trong tiếng Anh bắt đầu với giới từ In. Bạn đã biết được bao nhiêu cụm giới từ trong tiếng Anh với In rồi nhỉ?

In love: đang yêu

Ví dụ:

  • Despite her parents’ opposition, she still falls in love with him. (Mặc dù sự phản đối của bố mẹ cô ấy, cô ấy vẫn yêu anh ấy.)

In fact: thực ra

Ví dụ:

  • The rumor is without evidence in fact. (Thực ra lời đời không có chức cứ.)

In need: đang cần

Ví dụ:

  • Mr Thomson believes that humanity is in need of redemption. (Ông Thomson nghĩ rằng loài người cần sự cứu chuộc.)

In trouble: đang gặp rắc rối

Ví dụ:

  • My sister was in trouble because she was caught going out with her boyfriend. (Chị gái tôi đang gặp rắc rối vì chị ấy bị bắt gặp đi chơi với bạn trai.)

In general: nhìn chung

Ví dụ:

  • In general, men are stronger than women. (Nhìn chung, đàn ông thì khỏe hơn phụ nữ.)

In the end: cuối cùng

Ví dụ:

  • I worked really hard, and in the end, I achieved my goal. (Tôi đã làm việc rất chăm chỉ, và cuối cùng tôi cũng đạt được mục tiêu của mình.)

In danger: đang gặp nguy hiểm

Ví dụ:

  • Panda is no longer in danger of extinction. (Gấu trúc không còn nguy cơ bị tuyệt chủng nữa.)

Đọc kỹ ví dụ để hiểu về cách dùng các cụm giới từ trong tiếng Anh

Đọc kỹ ví dụ để hiểu về cách dùng các cụm giới từ trong tiếng Anh

In debt: đang mắc nợ

Ví dụ:

  • The company was in debt but now it is making profit. (Công ty đã mắc nợ nhưng bây giờ nó đang tạo ra lợi nhuận.)

In time: kịp lúc

Ví dụ:

  • Will we be in time for the train if we leave now? (Liệu chúng ta có lên tàu kịp lúc nếu chúng ta rời đi bây giờ?)

In other words: nói cách khác

Ví dụ:

  • In other words, she must give up smoking. (Nói cách khác, cô ấy nên bỏ hút thuốc.)

In short: nói tóm lại

Ví dụ:

  • You, in short, shouldn’t trust the man. (Nói tóm lại, bạn không nên tin người đàn ông này.)

In brief: nói tóm lại

Ví dụ:

  • In brief, she has made up her mind to quit drinking alcohol. (Nói tóm lại, cô ấy đã quyết định bỏ uống rượu.)

In particular: nói riêng

Ví dụ:

  • The situation of the pandemic in urban areas in particular is worrying. (Tình hình dịch bệnh ở các vùng thành thị nói riêng rất đáng lo ngại.)

In turn: lần lượt

Ví dụ:

  • My brother and I take out the rubbish in turn. (Anh trai tôi và tôi thay nhau đổ rác.)

In a hurry: vội vã, gấp gáp

Ví dụ:

  • She was in a hurry to see her friend who is studying abroad. (Cô ấy vội vã đi gặp người bạn đang du học ở nước ngoài của mình.)

In a minute/ second: chốc, lát

Ví dụ:

  • I’ll be back in a minute. (Một lát nữa tôi sẽ quay lại .)

In advance: trước

Ví dụ:

  • It is possible to pay for the ticket in advance. (Có thể trả tiền vé trước.)

In charge of: chịu trách nhiệm

Ví dụ:

  • The local council is in charge of building new roads. (Hội đồng địa phương chịu trách nhiệm xây dựng con đường mới.)

In common: có điểm chung, giống nhau

Ví dụ:

  • Carol and I have a lot in common. That’s what we become close friend. (Carol và tôi có rất nhiều điểm chung. Đó là lý do vì sao chúng tôi trở thành bạn thân.)

3.3. Cụm giới từ với On

On second thoughts: nghĩ lại

Ví dụ:

  • On second thoughts, I won’t apply for the job. (Nghĩ lại, tôi sẽ không ứng tuyển vào công việc này nữa.)

On the contrary: trái lại

Ví dụ:

  • Becoming a teacher wasn’t a good thing, on the contrary, it was a huge mistake. (Trở thành giáo viên không phải là một điều tốt, trái lại, nó là một sai lầm lớn.)

On the average: trung bình

Ví dụ:

  • On average I only spend five to six hours a day sleeping. (Trung bình tôi chỉ giành 5 đến 6 tiếng một ngày để ngủ.)

On one’s own: một mình

Ví dụ:

  • Susan learned to tie her shoes on her own when she was four. (Susan tự học cách buộc giày khi cô ấy 4 tuổi.)

On foot: đi bộ

Ví dụ:

  • I decided to go on foot because my house wasn’t far from here. (Tôi quyết định đi bộ vì nhà của tôi không xa chỗ này lắm.)

On purpose: có mục đích

Ví dụ:

  • He did it on purpose. (Anh ta cố tính làm thế.)

Các cụm giới từ trong tiếng anh bắt đầu bằng On xuất hiện khá thường xuyên trong đề thi

On time: đúng giờ

Ví dụ:

  • He made an attempt to pay all of his bills on time. (Anh ấy cố gắng trả hết hóa đơn đúng hạn.)

On the whole: nhìn chung

Ví dụ:

  • On the whole, I'm in favor of your idea. (Nhìn chung, tôi ủng hộ ý kiến của bạn.)

On fire: đang cháy

Ví dụ:

  • The house caught on fire while they were sleeping. (Ngôi nhà bị cháy khi họ đang ngủ.)

On and off: thỉnh thoảng

Ví dụ:

  • It rained on and off all day. (Thỉnh thoảng trời mưa cả ngày.)

On the spot: ngay tại chỗ

Ví dụ:

  • The policeman arrested the robbers on the spot. (Cảnh sát bắt giữ bọn trộm ngay tại chỗ.)

On sale: bán giảm giá

Ví dụ:

  • Many official Disney merchandise was on sale. (Rất nhiều mặt hàng chính hãng của Disney đang được giảm giá.)

On duty: trực nhật, trực ban

Ví dụ:

  • There were over 50 police on duty. (Có hơn 50 cảnh sát đang làm nhiệm vụ.)

On behalf of: thay mặt cho, nhân danh

Ví dụ:

  • On behalf of the whole workers, I would like to express my sincere thanks for all your work. (Thay mặt toàn thể công nhân, tôi gửi lời cảm ơn chân thành đến bạn vì những cống hiến của bạn.)

On no account: không vì lý do gì

Ví dụ:

  • On no account must employees make personal telephone calls from the office. (Nhân viên không được phép gọi điện thoại cá nhân từ văn phòng dù lý do là gì.)

On a diet: ăn kiêng

Ví dụ:

  • My brother is on a diet because he is overweight. (Anh trai tôi đang ăn kiêng vì anh ấy bị quá cân.)

Bạn đã ghi nhớ được bao nhiêu cụm giới từ trong tiếng Anh rồi nhỉ?

Bạn đã ghi nhớ được bao nhiêu cụm giới từ trong tiếng Anh rồi nhỉ?

On the increase: đang gia tăng

Ví dụ:

  • The population was on the increase. (Danh số đang gia tăng.)

On the verge of: chuẩn bị, sắp

Ví dụ:

  • Lily seemed on the verge of tears. (Lily trông như sắp khóc.)

On business: đi công tác

Ví dụ:

  • He’s not at the office. He has traveled abroad to go on business. (Anh ấy không có ở văn phòng. Anh ấy đã ra nước ngoài công tác rồi.)

Trên đây là các cụm giới từ trong tiếng Anh đi với On. Với mỗi cụm giới từ hãy đặt từ một đến hai ví dụ để ghi nhớ kiến thức dễ dàng và nhanh chóng hơn bạn nhé.

3.4. Cụm giới từ với By

Cùng LangGo tìm hiểu về các cụm giới từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng By trong phần dưới đây.

By sight: biết mặt

Ví dụ:

  • I know that little boy by sight but not by name. (Tôi biết mặt cậu bé chứ không biết tên nó.)

By accident/ by chance: tình cờ

Ví dụ:

  • I broke Mark's glasses by accident, and in revenge he tore up my books. (Tôi vô tình là vỡ kính của Mark, và để trả thù anh ấy xé sách của tôi.)

Bạn đã biết được bao nhiêu cụm giới từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng By rồi nhỉ?

Bạn đã biết được bao nhiêu cụm giới từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng By rồi nhỉ?

By mistake: nhầm lẫn

Ví dụ:

  • He took my bag by mistake. (Anh ấy lấy nhầm cặp của tôi.)

By heart: thuộc lòng

Ví dụ:

  • You have to learn all new words by heart. (Bạn phải học thuộc tất cả từ mời.)

By all means: bằng mọi cách

Ví dụ:

  • We must finish the homework before the deadline by all means. (Chúng ta phải hoàn thành bài tập về nhà trước hạn bằng mọi cách.)

By degrees: dần dần

Ví dụ:

  • Their friendship grew into love by degrees. (Tình bạn của họ dần dần trở thành tình yêu.)

By no means: không khi nào

Ví dụ:

  • By no means are you going out with your friends tonight if you haven't finished your homework. (Con không được đi ra ngoài chơi với bạn tối nay nếu con chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

By force: bằng bạo lực

Ví dụ:

  • He took all money from his wife by force. (Anh ấy lấy hết tiền từ vợ mình bằng bạo lực.)

By nature: bản chất

Ví dụ:

  • Tigers are cruel by nature. (Sư tử bản chất đã hung dữ.)

By coincidence: trùng hợp

Ví dụ:

  • Peter and I came at the party at the same time by coincidence. (Peter và tôi trùng hợp cùng đến bữa tiệc cùng lúc.)

By far: cho đến bây giờ

Ví dụ:

  • It was by far the best speech she had ever made. (Đây là bài phát biểu tốt nhất anh ấy từ làm cho đến bây giờ.)

By surprise: bất ngờ

Ví dụ:

  • Her news took me by surprise. (Tin của cô ấy khiến tôi rất ngạc nhiên.)

By virtue of: bởi vì

Ví dụ:

  • Lauren got the job by virtue of his great practical experience. (Lauren nhận được công việc bởi vì cô ấy có nhiều kinh nghiệm thực tế.)

3.5. Cụm giới từ đi với From

From now on: kể từ giờ trở đi

Ví dụ:

  • The new law will apply to all Vietnamese citizens from now on. (Luật mới sẽ được áp dụng cho toàn bộ công dân Việt Nam kể từ bây giờ trở đi.)

From time to time: thỉnh thoảng

Ví dụ:

  • Doctor goes to check on my father's health from time to time. (Bác sĩ thỉnh thoảng vào kiểm tra sức khỏe của bố tôi.)

From memory: theo trí nhớ

Ví dụ:

  • I can draw the accident scene from memory. (Tôi có thể vẽ lại khung cảnh tai nạn theo trí nhớ.)

From bad to worse: ngày càng tồi tệ

Ví dụ:

  • There is no denying that our living standards have gone from bad to worse. (Không thể phủ nhận rằng chất lượng cuộc sống của chúng ra ngày càng tồi tệ.)

3.6. Cụm giới từ đi với Out

Các cụm giới từ trong tiếng Anh đi với Out được sử dụng khá nhiều trong bài thi Speaking IELTS. Còn chần chừ gì nữa mà không học ngay thôi.

Out of work : thất nghiệp

Ví dụ:

  • Million people were out of work due to Covid-19 pandemic. (Hàng triệu người đã thất nghiệp vì dịch Covid-19.)

Out of date: lỗi thời

Ví dụ:

  • The information in the book is already out of date. (Thông tin trong cuốn sách đã lỗi thời rồi.)

Một số cụm giới từ trong tiếng Anh đi với Out

Một số cụm giới từ trong tiếng Anh đi với Out

Out of reach: ngoài tầm với

Ví dụ:

  • Keep all toxic chemicals out of children's reach. (Giữ tất cả những hóa chất độc hại xa tầm tay trẻ em.)

Out of money: hết tiền

Ví dụ:

  • Charity funds can run out of money. (Quỹ từ thiện có thể hết tiền.)

Out of danger: hết nguy hiểm

Ví dụ:

  • Doctors said he is now out of danger. (Bác sĩ nói rằng anh ấy không còn trong tình trạng nguy kịch nữa rồi.)

Out of use: không sử dụng được nữa

Ví dụ:

  • The underground system was out of use. (Hệ thống tàu điện ngầm không sử dụng được nữa.)

Out of the question: không thể

Ví dụ:

  • Asking my father for money was completely out of the question. (Xin tiền bố tôi là hoàn toàn không thể.)

Out of order: hư, hỏng

Ví dụ:

  • The fax machine was out of order. (Máy gửi fax đã bị hỏng rồi.)

Out of stock: hết hàng

Ví dụ:

  • Read socks are out of stock. (Tất màu đỏ hết hàng rồi.)

3.7. Cụm giới từ đi với Under

Under control: bị ai kiểm soát

Ví dụ:

  • The firefighters got the wildfire under control. (Những người lính cứu hỏa đã kiểm soát được đám cháy rừng.)

Under pressure: chịu áp lực

Ví dụ:

  • He performs so well under pressure so he loves competitive sports. (Anh ấy trình diễn rất tốt dưới áp lực vì vậy anh ấy thích các môn thể thao cạnh tranh.)

Under repair: đang sửa chữa

Ví dụ:

  • The church was still under repair. (Nhà thờ vẫn đang trong quá trình sửa chữa.)

Under stress: bị căng thẳng

Ví dụ:

  • I've been under a lot of stress recently. (Gần đây tôi bị căng thẳng rất nhiều.)

Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrases) với giới từ Under

Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrases) với giới từ Under

Under suspicion: bị nghi ngờ

Ví dụ:

  • He was under suspicion of tax evasion. (Anh ấy đang bị nghi ngờ là trốn thuế.)

Under…circumstances: trong hoàn cảnh…

Ví dụ:

  • Under no circumstances should you use my car. (Dù trong bất cứ hoàn cảnh nào bạn cũng không được dùng xe ô tô của tôi.)

Under the impression that: tưởng là

Ví dụ:

  • Your father seems to be under the impression that you intend to stay here permanently. (Bố của bạn có vẻ tưởng là bạn định ở đây lâu dài.)

Under the influence: chịu ảnh hưởng

Ví dụ:

  • Most of them had committed their crime when under the influence of alcohol. (Hầu hết họ phạm tội khi chịu ảnh hưởng của đồ uống có cồn.)

Under an obligation: bị bắt buộc

Ví dụ:

  • You are under no obligation to donate anything. (Bạn không bị bắt buộc phải quyên góp thứ gì cả.)

Under construction: đang xây dựng

Ví dụ:

  • There's a lot of traffic on the highway because the road is under construction. (Có rất nhiều phương tiện đang lưu thông trên đường cao tốc vì con đường đang được xây dựng.)

Under observation: bị theo dõi

Ví dụ:

  • In school he'll be under observation all the time. (Ở trường học, anh ấy sẽ được theo dõi mọi lúc.)

Các cụm giới từ trong tiếng Anh đi với Under thường rất dài và khó nhớ. Tuy nhiên, nếu bạn đặt chúng trong một ví dụ cụ thể và sinh động thì LangGo tin rằng bạn sẽ không gặp phải tình trạng “học trước quên sau” đâu.

3.8. Cụm giới từ đi với With

With the exception of: ngoại trừ

Ví dụ:

  • Everyone was there, with the exception of my sister. (Tất cả mọi người đều ở đây, ngoại trừ chị gái tôi.)

With intent to: có ý định

Ví dụ:

  • I came back home with intent to visit my grandmother. (Tôi trở về nhà với ý định thăm bà tôi.)

Within the law: theo luật, đúng luật

Ví dụ:

  • She says that everything she did was within the law. (Cô ấy nói rằng tất cả những gì cô ấy làm đều hợp pháp.)

Within reach: trong tầm với

Ví dụ:

  • A cup of coffee was within my reach. (Một tách cà phê đang ở trong tầm với của tôi.)

Without a chance: không có cơ hội

Ví dụ:

  • She committed suicide on May 2001 without a chance to say goodbye to her parents. (Cô ấy tự tử vào tháng 5 năm 2001 mà không có cơ hội được chào tạm biệt ba mẹ cô ấy.)

Without doubt: không nghi ngờ

Ví dụ:

  • Messi is without a doubt the best football player I have ever known. (Messi không còn nghi ngờ gì nữa là cầu thủ bóng đá giỏi nhất tôi từng biết.)

Without delay: không trì hoãn

Ví dụ:

  • All these measures must be carried out without delay. (Tất cả những biện pháp này phải được thực hiện ngay, không được trì hoãn.)

Without exception: không có ngoại lệ

Ví dụ:

  • You must come here every Monday without exception. (Bạn phải đến đây mỗi thứ hai không có ngoại lệ.)

Without a word: không một lời

Ví dụ:

  • She left the room without a word. (Cô ấy rời khỏi căn phòng mà không nói một lời nào.)

Without warning: không được cảnh báo

Ví dụ:

  • They shot the plane down without warning. (Họ bắn hạ máy bay mà không cảnh báo trước.)

Các cụm giới từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng With và Without tuy ít phổ biến hơn những cụm giới từ trong tiếng Anh được LangGo tổng hợp phía trên nhưng cũng không vì thế mà bạn bỏ qua phần kiến thức này đâu nhé!

4. Bài tập ứng dụng

1. Điền giới từ để tạo thành cụm giới từ trong tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống

1. 'If you want to enquire …………… a motor insurance quotation, please press 1.'

2. I hope you're brother's feeling better soon. When you see him, tell him I asked …………… him.

3. I first learnt ……………. his decision to resign when it was announced on the radio last night.

4. We're going to talk ………….. the council about the possibility of planting some new trees in the park.

5. I don't care …………… pop music at all. I much prefer classical music.

6. The teacher says we've got to do the test, so there's not point in arguing ……………. it.

7. The government has agreed ……………. a public inquiry into the helicopter crash.

8. If you know ……………. any reasons why you should not be given medical insurance, you must declare them here.

9. Josh can be really stupid sometimes.' 'You shouldn't talk ……….. your brother like that.'

10. I'm calling to enquire ………… Mr Dawes, who was operated on last night.

Nguồn bài tập: Tham khảo từ https://elingua.es/advanced-general-english-prepositions-after-verbs/

2. Sử dụng các từ cho sẵn dưới đây kết hợp với giới từ thích hợp để hoàn thành cụm giới từ trong tiếng Anh

admiration advice improvement influence amazement shame

cruelty pride discussion interview lack vaccination

1. I am against any form of ……….. animals and would support a ban on hunting.

2. Maggie is still in hospital, but there has been a big ……….. her condition in the last

couple of days.

3. Maurice took great ……….. his cooking, and was always eager to talk about his recipes. how to lose weight.

4. The website is full of useful ……….. how to lose weight.

5. In her …………. The Daily Herald, the Finance Minister denied that she plans to raise taxes.

6. I have the greatest ………….. people who work full time and also study for a university degree.

7. We had a long …………… the relative merits of CDs and records.

8. He confessed his …………… not having spent more time with his children when they were young.

9. I had to have a ………….. typhoid before entering the country.

10. Benny Carter had a significant ……….. the development of British jazz.

11. She stared in …………. the sight that met her eyes - Dave had shaved all his hair off.

12. There is a severe…………… affordable housing in the city and many people are homeless.

3. Điền giới từ để tạo thành cụm giới từ trong tiếng Anh thích hợp

1. They were delighted ………… the present I gave them.

2. It was nice ………………. you to come and see me when I was ill.

3. Why are you so rude …………. people? Why can't you be more polite?

4. We always have the same food every day. I'm fed up ………….. it.

5. We enjoyed our holiday, but we were a bit disappointed ………… the hotel.

6. I can't understand people who are cruel ……………. animals.

7. I was surprised …………. the way he behaved. It was completely out of character.

8. I've been trying to learn Spanish, but I'm not very satisfied ………… my progress.

9. Tanya doesn't look very well. I'm worried …………….. her.

10. They told me they were sorry ……….. the situation, but there was nothing they could do.

11. I wouldn't like to be in her position. I feel sorry ……….. her.

12. Are you still upset ……………. what I said to you yesterday?

13. Some people say Kate is unfriendly, but she's always been very nice …………. me.

14. I'm tired ………….. doing the same thing every day. I need a change.

Nguồn bài tập: Tham khảo từ https://english-practice.net/english-grammar-exercises-prepositions-adjective-preposition-1/

Đáp án:

1.

1. about

2. after

3. of/about

4. with

5. for

6. about

7. on

8. of

9. about

10. after/about

2.

1. cruelty to

2. improvement in

3. pride in

4. advice on

5. interview with

6. admiration for

7. discussion about

8. shame at

9. vaccination against

10. influence on

11. amazement at

12. lack of

3.

1. with

2. of

3. to

4. with

5. with

6. to

7. at/by

8. with

9. about

10. about

11. for

12. about/by/at

13. to

14. of

Trên đây LangGo đã trình bày những kiến thức bạn cần nắm vững về cụm giới từ trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, LangGo cũng đã tổng hợp những cụm giới từ “chất lượng” mà bạn có thể sử dụng trong bài thi IELTS cùng với một số bài tập củng cố kiến thức.

Hãy chuẩn bị một cuốn sổ ghi chép nhỏ xinh và ghi lại tất cả những cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrase) bạn chưa biết nhé! Mong rằng bài viết về Cụm giới từ trong tiếng Anh ngày hôm nay của LangGo sẽ giúp ích cho quá trình ôn luyện IELTS của bạn. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY nhé! Chúc các bạn học tập tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ