Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giới từ trong tiếng Anh: Những kiến thức cần biết và bài tập ứng dụng
Nội dung

Giới từ trong tiếng Anh: Những kiến thức cần biết và bài tập ứng dụng

Post Thumbnail

Giới từ là gì và nên sử dụng chúng như thế nào cho chính xác? Nếu bạn vẫn đang cảm thấy bối rối không biết nên chọn giới từ nào và nghĩa của chúng là gì khi làm bài tập thì đừng ngần ngại mà hãy đọc ngay bài viết dưới đây của LangGo nhé!

Trong bài viết này, LangGo sẽ giúp bạn phân biệt các loại giới từ trong tiếng Anh và cách dùng giới từ chi tiết nhất! Các ví dụ sinh động và bài tập ứng dụng dưới đây sẽ giúp các bạn ghi nhớ preposition hiệu quả.

Giới từ là bộ phận ngữ pháp quan trọng trong câu

1. Giới từ trong Tiếng Anh là gì?

Đã bao giờ bạn thắc mắc giới từ (preposition) trong tiếng Anh là gì chưa nhỉ? Giới từ là một trong những thành phần quan trọng của câu, được dùng để liên kết danh từ hoặc các loại từ giữ chức năng ngữ pháp như một danh từ với các thành phần còn lại của câu.

Giới từ trong tiếng Anh được sử dụng nhằm thể hiện mối quan hệ về nơi chốn, mục đích, phương hướng, thời gian… giữa chúng. Trong tiếng Anh, giới từ giữ chức năng ngữ pháp. Nói cách khác, giới từ giống như một sợi dây gắn kết các bộ phận trong câu.

Ví dụ:

  • No need to ring the doorbell. Come right into the house. (Không cần bấm chuông cửa đâu. Cứ đi thẳng vào nhà thôi.)

  • Mr. Thomas was born in 1847 in Indonesia . (Ông Thomas sinh vào năm 1847 ở Indonesia.)

Trong một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn nói gì nếu dùng sai hoặc lược bỏ giới từ, nhưng đôi khi điều này sẽ làm thay đổi hoàn toàn nội dung hoặc thông tin mà bạn muốn truyền tải. Vì vậy, để đạt điểm cao trong các kì thi học thuật hay giao tiếp hiệu quả thì nằm chắc kiến thức về giới từ là điều cần thiết.

2. Vị trí của giới từ trong câu

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng khác nhau mà giới từ giữ vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên giới từ đứng trước danh từ hoặc đứng sau động từ các vị trí hay gặp nhất.

2.1. Giới từ đứng trước danh từ

Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng trước danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.

Ví dụ:

  • Many companies don’t work on Saturday mornings. (Nhiều công ty không làm việc vào sáng thứ bảy.)

  • When we were in Chinese, we spent a few days in Shanghai. (Khi chúng tôi ở Trung Quốc, chúng tôi dành một vài ngày ở Thượng Hải.)

2.2. Giới từ đứng sau tính từ

Trong trường hợp này, giới từ thường là những từ biểu lộ cảm xúc như tức giận, lo lắng, … hoặc miêu tả các kỹ năng, khả năng.

Ví dụ:

  • I don’t worry about the upcoming final exam. (Tôi không lo lắng về bài kiểm tra cuối kỳ sắp tới.)

  • Laura is nervous about the interview tomorrow, but I think she will get the job. (Laura rất căng thẳng vì buổi phỏng vấn ngày mai, nhưng tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ nhận được công việc thôi.)

  • He is terrible at cooking. (Anh ấy nấu ăn rất tệ.)

  • She's amazing at doing math. (Cô ấy rất giỏi làm toán.)

2.3. Giới từ đứng sau động từ

Với trường hợp giới từ đứng sau động từ, có thể xuất hiện một từ khác chen ở giữa giới từ và động từ tạo nên cụm động từ (phrasal verbs.)

Ví dụ:

  • He jumped over the fence into the garden. (Anh ấy nhảy qua hàng rào vào vườn.)

  • The figures moves quickly across the screen. (Vật thể chuyển động nhanh qua màn hình.)

  • Can you pick Andy up after tennis practice? (Bạn có thể đón Andy sau buổi tập tennis không?)

Giới từ (preposition) có thể đứng trước danh từ và đứng sau động từ, tính từ

Giới từ (preposition) có thể đứng trước danh từ và đứng sau động từ, tính từ

3. Các loại giới từ trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, giới từ được phân chia thành nhiều loại bao gồm: giới từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ phương hướng, giới từ chỉ thời gian, …và một số giới từ khác. LangGo đã tổng hợp hệ thống các giới từ được sử dụng thường xuyên trong các phần dưới đây. Hãy cùng LangGo tìm hiểu về giới từ trong tiếng Anh bạn nhé!

3.1 Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn dùng để miêu tả vị trí của một sự vật hoặc nơi một sự việc xảy ra. Có ba giới từ chỉ nơi chốn phổ biến là at/on/in mà chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bảng sau.

Giới từ

Nghĩa

Ví dụ

At

tại, ở (giới từ này được dùng cho những nơi có diện tích nhỏ như trường học, sân bay,...)

  • I will find him at the school. (Tôi sẽ tìm anh ấy ở trường.)

  • Who is the man standing next to you at the bus stop? (Người đàn ông đứng cạnh bạn ở trạm xe buýt là ai vậy? )

In

trong, ở (địa điểm lớn như châu lục, quốc gia, tỉnh, thành phố …,…)

  • He has a friend who live in a small village in the mountains. (Anh ấy có một người bạn sống trong một ngôi làng nhỏ ở vùng núi.)

  • There were some children swimming in the pool. (Có một vài đứa trẻ đang bơi trong bể bơi.)

On

trên

  • There’s a dirty mark on the floor. (Có một vết bẩn trên sàn.)

  • The hotel is on a small island in the middle of the lake. (Khách sạn nằm trên một hòn đảo nhỏ ở giữa hồ.)

Cùng học về cách phân biệt giới từ In/On/At trong video sau nhé:

Cách dùng giới từ IN/ON/AT trong tiếng Anh

Nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn cách dùng của các giới từ in/on/at

Nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn cách dùng của các giới từ in/on/at

3.2 Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian dùng để miêu tả thời điểm hoặc khoảng thời gian một hành động, sự việc diễn ra. Có bao nhiêu giới từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Anh nhỉ? Tìm câu trả lời trong bảng sau nhé.

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

In

Giới từ In sử dụng với tháng, năm, hoặc một buổi trong ngày

  • In 2021, she invented vaccines for Covid-19. (Năm 2021, bà ấy đã phát minh ra vắc xin trị Covid-19.)

  • The train will leave the station in a few minutes. (Con tàu sẽ rời ga trong mấy phút nữa.)

On

Giới từ On sử dụng khi nói về thứ trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong tháng

  • Do you work on Sunday morning? (Bạn có phải làm việc vào sáng chủ nhật không?)

  • Sarah was born on 16 May 2009. (Sarah được sinh vào ngày 16 tháng 5 năm 2009.)

At

Giới từ At sử dụng khi nói về giờ hoặc một thời điểm xác định trong ngày

  • Do you give each other presents at Christmas? (Các bạn có tặng quà nhau vào dịp Giáng sinh không?)

  • I don’t like working at night. (Tôi không thích làm việc vào buổi tối.)

Since (từ khi)

Giới từ Since sử dụng khi nói về một mốc thời gian trong quá khứ (thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành)

  • I haven’t seen Paul since we graduated from vocational school. (Tôi vẫn chưa gặp Paul kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp trường nghề.)

  • Iceland has been global leader in eliminating gender inequality since 2008. (Iceland đã trở thành nhà lãnh đạo toàn cầu trong việc loại bỏ bất bình đẳng giới tính.)

For (trong …)

Giới từ For được sử dụng khi nói về một khoảng thời gian trong quá khứ

  • Mary has stayed in Campuchia for a long time. (Mary đã ở Campuchia rất lâu.)

  • I have worked at that supermarket for five years. (Tôi đã làm ở siêu thị đó 5 năm rồi.)

By (trước khi)

Giới từ By sử dụng khi diễn tả một hành động xảy ra ở tương lai, tuy nhiên hành động đó phải được hoàn thành trước thời điểm được nhắc đến

  • John will have married for three years by the end of next month. (John đã kết hôn được ba năm trước cuối năm tới.)

  • Did we tell you to be here by 7 pm? (Có phải bọn mình đã bảo bạn phải ở đây trước 7 giờ tối không?)

During (trong khi)

Giới từ During diễn tả một hành động hay sự kiện diễn ra đồng thời với một hành động,sự kiện khác

  • He suffered a number of injuries during his career as a soccer. (Anh ấy đã mắc nhiều chấn thương trong suốt sự nghiệp thi đấu bóng đá của mình.)

  • President Donald Trump made a speech during his visit to France. (Tổng thống Donald Trump đã có bài phát biểu trong chuyến thăm đến Pháp.)

From… to (từ …. đến)

Cụm giới từ này diễn tả một sự việc, hành động kéo dài từ mốc thời gian này đến mốc thời gian khác

  • I got so depressed working from 6am to 8pm everyday. (Tôi cảm thấy rất mệt mỏi khi phải làm việc từ 6 giờ sáng đến 8 giờ tối hàng ngày.)

Until (cho đến khi)

Giới từ Until diễn tả một hành động xảy ra cho đến khi một hành động khác cũng xảy ra

  • Until the invention of telephone, instant message was not considered practicable. (Cho đến khi điện thoại ra đời, nhắn tin tức thì không được xem là khả thi.)

Before (trước khi)

Giới từ Before diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm nào đó

  • Before the interview, you have to send your CV to the company. (Trước buổi phỏng vấn, bạn phải gửi CV của bạn cho công ty.)

  • Before the advent of Internet, communications were difficult and time-consuming. (Trước khi Internet ra đời, thông tin liên lạc rất phức tạp và tốn thời gian.)

After (sau khi)

Giới từ After diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động thời điểm nào đó

  • After a short time, this kind of music becomes more and more popular among the teenagers. (Sau một thời gian ngắn, thể loại âm nhạc này trở nên ngày càng nổi tiếng trong giới trẻ.)

  • After graduating from high school, I want to go straight to university. (Sau khi tốt nghiệp cấp 3, tôi muốn vào thẳng đại học.)

Bạn đã biết được bao nhiêu giới từ chỉ thời gian rồi nhỉ?

Bạn đã biết được bao nhiêu giới từ chỉ thời gian rồi nhỉ?

3.3 Giới từ chỉ phương hướng

Các giới từ trong nhóm này được sử dụng để biểu thị phương hướng, chuyển động, đi đến đâu hoặc đặt một vật ở đâu đó.

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

To

Giới từ To miêu tả người hoặc vật di chuyển đến một địa điểm đã xác định

  • He spent last summer traveling from place to place. (Anh ấy dành cả màu hè đi du lịch từ nơi này đến nơi khác.)

  • Anna has never been to a football match before. (Anna chưa từng đến xem một trận đấu bóng đá trước đây.)

In/Into

Giới từ In hoặc Into miêu tả người hoặc vật di chuyển vào bên trong vật khác

  • Without the presence of adults, the children jumped into the pool. (Thiếu đi sự có mặt của người lớn, bọn trẻ nhảy vào trong hồ bơi.)

  • A bird flew into my bedroom through the window. (Một chú chim bay vào phòng ngủ của tôi qua cửa sổ.)

On/Onto

Giới từ On hoặc Onto miêu tả sự di chuyển của người hoặc vật lên trên bề mặt của vật khác

  • Remember to put these books onto the bookshelf if you don’t read them any more. (Nhớ đặt những cuốn sách này lên giá nếu bạn không đọc nữa nhé.)

From

Giới từ From miêu tả sự di chuyển của người/vật từ một điểm xuất phát

  • Has the plane from Manchester landed yet?(Chuyến bay từ Manchester đã hạ cánh chưa?)

Away from

Cụm giới từ Away from miêu tả sự di chuyển ra xa khỏi người hoặc vật khác

  • She ran away from the bomb blast. (Cô ấy chạy ra khỏi vụ nổ bom.)

Over

Giới từ chỉ phương hướng Over miêu tả sự di chuyển lên vị trí cao hơn của người hoặc vật

  • There was a picture hanging over the desk.(Có một bức tranh treo phía trên chiếc bàn.)

  • When she was over the border, she knew she would be safe. (Khi cô ấy đi qua biên giới, cô ấy biết cô ấy sẽ an toàn.)

Above

Giới từ Above miêu tả sự di chuyển lên một vị trí cao hơn của người hoặc vật

  • Mark shot the bullet above the target. (Mark bắn viên đạn cao hơn điểm ngắm.)

Under/Beneath/Below

Bộ ba giới từ Under/Beneath/Below có cách dùng giống nhau, dùng để miêu tả sự di chuyển của người hoặc vật đến một vị trí thấp hơn

  • Susan dove under the water to find shipwreck. (Susan lặn xuống dưới nước để tìm con tàu bị đắm.)

Along

Giới từ Along miêu tả sự di chuyển dọc theo hoặc bên cạnh một sự vật khác

  • We walked along the footpath until we came to a small village. (Chúng tôi đi dọc con đường mòn cho đến khi chúng tôi đến một ngôi làng nhỏ.)

Around

Giới từ Around miêu tả sự di chuyển xung quanh theo vòng tròn

  • Kids are running around the playground.(Lũ trẻ đang chạy vòng quanh sân chơi.)

Through

Giới từ Through miêu tả sự di chuyển xuất phát từ một đầu của một không gian khép kín và đi ra ở một đầu khác

  • Little red riding hood walks through the forest to get to her grandmother’s house. (Cô bé quàng khăn đỏ đi qua rừng để đến nhà của bà cô bé.)

Out of

Cụm giới từ Out of miêu tả sự di chuyển thoát ra khỏi một vật khác

  • He got out of the bus stop and went into a restaurant. (Anh ấy ra khỏi trạm xe buýt và đi vào một nhà hàng.)

Towards

Giới từ Towards miêu tả sự di chuyển lại gần một sự vật khác

  • The soldiers were heading towards the Japan border. (Những người lính đang tiến về biên giới của Nhật Bản.)

Up

Giới từ Up miêu tả sự di chuyển có hướng đi lên trên

  • The little girl can’t climb up the stairs. (Cô gái nhỏ không thể leo lên tầng.)

Down

Giới từ Down miêu tả sự di chuyển có hướng đi xuống dưới

  • Never jump down the tree. It’s very dangerous (Không bao giờ được nhảy từ trên cây xuống. Rất là nguy hiểm.)

3.4 Giới từ chỉ vị trí tương quan trong không gian

Khi miêu tả một sự vật trong mối liên hệ tương quan với các sự vật khác trong không gian, các bạn có thể sử dụng các giới từ sau đây.

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

Above/Over

phía trên

  • Above the door was a sign saying: “Mind your head”. (Phía trên cánh cửa có dòng chữ: “Cẩn thận đầu của bạn”.)

  • Jack put his hand over his mouth to stop himself from screaming. (Jack đưa tay lên bịt miệng để ngăn bản thân hét lên.)

Below/Under/

Beneath

phía dưới

  • Her head was below the table so nobody noticed her. (Đầu của cô ấy ở dưới bàn nên không ai chú ý đến cô ấy.)

  • He hid the Christmas presents under a blanket. (Anh ấy giấu những món quà Giáng sinh dưới một cái chăn.)

Among

ở giữa (nhiều hơn hai vật)

  • Lily stood among all her friends in the room and felt very happy. (Lily đứng giữa tất cả bạn bè của cô ấy và cảm thấy rất hạnh phúc.)

  • The disease has now broken among people. (Dịch bệnh đã bùng phát giữa mọi người.)

3.5 Giới từ chỉ địa điểm

Giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh dùng để miêu tả địa điểm của một sự vật hoặc nơi diễn ra hành động, sự việc. Có một số giới từ chỉ địa điểm thông dụng mà bạn có thể dùng khi viết đoạn văn như sau.

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

By/near/close to

gần

  • Your hand is so cold. Go and sit near the fire. (Tay bạn lạnh quá. Đến đây và ngồi cạnh lửa đi.)

  • My new workplace is close to where I live. (Địa điểm làm việc mới của tôi gần nơi tôi ở.)

Next to, beside

bên cạnh

  • There was a vacant seat next to her in the theater. (Có một chỗ ngồi trống cạnh cô ấy trong rạp chiếu phim.)

  • Her father was death. He sat beside her all night to console her. (Bố cô ấy vừa mới mất. Anh ấy ngồi bên cô ấy cả đêm để an ủi cô ấy.)

Between

ở giữa (hai vật)

  • She held a diamond ring between her thumb and her forefinger. (Cô ấy cầm một chiếc nhẫn kim cương giữa ngón cái và ngón trỏ của mình.)

  • He felt torn between his mother and his girlfriend. (Anh ấy cảm thấy bị giằng xé giữa mẹ và bạn gái mình.)

Behind

đằng sau

  • Who's the man sitting behind Jay? (Người đàn ông ngồi sau Jay là ai thế?)

  • When you leave, remember to lock the door behind you. (Khi bạn rời đi, hãy nhớ đóng cửa phía sau bạn.)

In front of

phía trước

  • The motorbike in front of me stopped suddenly. Fortunately, there was no accidents. (Chiếc xe máy phía trước tôi tự nhiên dừng lại. May là đã không xảy ra tai nạn.)

  • A famous model was standing in front of me in the queue. (Một người mẫu nổi tiếng đang đứng xếp hàng trước tôi.)

Across

bên kia, trên toàn (khu vực, thế giới, đất nước, …)

  • The truck came towards their house across the bridge. (Chiếc xe tải đi về phía ngôi nhà của họ bên kia cầu.)

  • The programme was broadcast across New York. (Chương trình được phát sóng trên toàn thành phố New York.)

Một số giới từ chỉ địa điểm phổ biến trong tiếng Anh

Một số giới từ chỉ địa điểm phổ biến trong tiếng Anh

3.6 Một số giới từ khác

Hệ thống các giới từ trong tiếng Anh khá đa dạng và phức tạp. Ngoài các giới từ được chia sẻ ở trên còn có một số giới từ khác để thể hiện mục đích, nguyên nhân, …. Tuy nhiên mỗi một giới từ sẽ có ý nghĩa và cách dùng riêng.

Nội dung

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

Giới từ chỉ tác nhân gây ra hành động

By (dùng cho người hoặc vật)

Dùng để miêu tả một người hoặc vật là tác nhân gây ra một sự việc, hành động nào đó. Những câu chứa giới từ chỉ tác nhân thường là câu bị động.

  • Have you ever be bitten by snake? (Bạn đã bao giờ bị rắn cắn chưa?)

  • The programme was watched by millions of people worldwide. (Chương trình được xem bởi hàng triệu người trên toàn thế giới.)

With (dùng cho vật

  • The room was covered with litter. (Căn phòng bị bao phủ trong rác rưởi.)

  • The deer was shot with the gun. (COn hươu bị bắn bởi súng.)

Giới từ chỉ cách thức, công cụ

By

Ba giới từ này được sử dụng để miêu tả phương thức hoặc cách thức sử dụng phương tiện, máy móc, thiết bị.

Nhìn chung, giới từ “by” miêu tả cách thức di chuyển (bằng ô tô, xe máy, …), trong khi giới từ “with” và “on” miêu tả cách sử dụng các thiết bị, máy móc.

  • I go to work everyday by bus. (Hàng ngày tôi đi làm bằng xe buýt.)

With

  • He cut the pizza with a sharp knife. (Anh ấy cắt chiếc bánh pizza bằng một con dao sắc.)

On

  • The little boy played a tune on his piano. (Cậu bé đánh một giai điệu với chiếc piano của mình.)

Giới từ chỉ nguyên do, mục đích

For

Giới từ For dùng để miêu tả lý do tại sao một sự việc, hành động xảy ra.

  • Are you learning Photoshop for pleasure or for your work? (Bạn học chỉnh sửa ảnh vì niềm vui thích hay vì công việc?)

Through

  • You can only get high mark through hard work. (Bạn chỉ có thể đạt được điểm cao thông qua làm việc chăm chỉ.)

Because of

  • Because of lung cancer, the doctor suggested his patient to stop smoking. (Bởi vì bệnh ung thư phổi, bác sĩ đề nghị bệnh nhân ngừng hút thuốc.)

On account of

  • Mr Luke retired early on account of serious injury. (Ông Luke nghỉ hưu sớm vì bị thương nặng.)

From

  • I knew from my previous experience that the woman was lying. (Từ kinh nghiệm trước đây, tôi biết bà ta đang nói dối.)

Giới từ chỉ quan hệ

Of

Là những giới từ biểu thị sự sở hữu hoặc mối liên hệ giữa các sự vật được nhắc đến trong câu.

Trong đó:

Giới từ Of thường được dùng để diễn tả sự sở hữu

Giới từ To dùng để diễn tả mối quan hệ giữa người hoặc vật

Giới từ With miêu tả sự đồng hành.

  • Many people thinks that New York is the capital city of the Us. (Nhiều người nghĩ rằng New York là thủ đô của nước Mỹ.)

To

  • My sister is married to a man 3 years younger than her. (Chị tôi kết hôn với một người đàn ông trẻ hơn chị ấy 3 tuổi.)

With

  • Yesterday, I went to the museum with my elder sister. (Hôm qua tôi đi bảo tàng với chị tôi.)

Giới từ chỉ nguồn gốc

From

Hai giới từ này được sử dụng để nói về nguồn gốc của một người hay một vật (quốc tịch, quê hương, dân tộc…).

  • During the trip the Tokyo, we made friends with a couple from Vietnam. (Trong chuyến đi đến Tokyo, chúng tôi kết bạn với một cặp đôi đến từ Việt Nam.)

Of

  • He is a man of Korean descent. (Anh ấy là một người có gốc gác Hàn Quốc.)

Ngoài các nhóm giới từ được giới thiệu phía trên, còn một số giới từ khác phổ biến không kém

Ngoài các nhóm giới từ được giới thiệu phía trên, còn một số giới từ khác phổ biến không kém

4. Những lưu ý khi sử dụng giới từ

Số lượng giới từ trong tiếng Anh khá nhiều và đa dạng. Mỗi giới từ lại có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Đó là lý do bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng giới từ

1. Giới từ có thể đứng cuối câu

Như LangGo đã chia sẻ ở phần Vị trí của giới từ, giới từ trong tiếng Anh có thể đứng trước danh từ hoặc đứng sau tính từ và động từ. Tuy nhiên cũng có một số trường hợp giới từ có thể đứng cuối câu.

Ví dụ:

  • This is why I disagree with. (Đây là lý do vì sao tôi không đồng ý.)

  • The bicycle hasn’t been paid for. (Chiếc xe đạp vẫn chưa được trả tiền.)

2. Cách dùng của giới từ Like

Giới từ Like đồng nghĩa với giới từ similar to, có nghĩa là giống với hay tương tự với. Thông thường giới từ Like đi kèm với động từ, danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • You look like your mother. (Bạn trông giống mẹ bạn.)

3. Phân biệt hai cặp giới từ in/into và on/onto

Nếu bạn vẫn đang cảm thấy bối rối khi không biết lúc nào nên sử dụng giới từ in, on, lúc nào nên sử dụng giới từ into, onto thì đừng lo lắng. LangGo sẽ giúp bạn. Giới từ in và on dùng để miêu tả vị trí trong khí hai giới từ into và onto được sử dụng để nhấn mạnh vào chuyển động.

Ví dụ:

  • She stayed in the hotel. (Cô ấy ở trong khách sạn.)

  • She walked into the hotel. (Cô ấy bước vào khách sạn.)

Phân biệt hai cặp giới từ in/into và on/onto không khó đúng không nào?

Bạn là người mới bắt đầu và muốn tự học IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Vậy thì hãy học ngay bộ giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, bao gồm giới từ vị trí, thời gian và một số các giới từ khác trong video dưới đây:

Cách sử dụng giới từ thông dụng trong tiếng Anh

5. Hướng dẫn sử dụng giới từ trong bài IELTS Writings hiệu quả

Giới từ là thành phần không thể thiếu để cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Trong các bài thi học thuật như IELTS, đặc biệt là với kỹ năng Writing, đúng ngữ pháp là một trong những tiêu chí để bạn có thể đạt được band điểm cao.

Giới từ tuy là kiến thức nền cơ bản nhưng không phải ai cũng có thể tự tin mình thuộc và biết cách sử dụng tất cả các giới từ trong tiếng Anh. Nếu bạn đang “chập chững” bước vào con đường luyện thi IELTS thì việc học giới từ là sự lựa chọn đúng đắn.

Trong bài viết hôm nay, LangGo sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng giới từ trong bài thi IELTS Writing hiệu quả và chính xác. Chắc chắn sau khi xem xong 2 video dưới đây, khả năng viết cũng như ngữ pháp của bạn sẽ được nâng cao đáng kể đấy.

Bộ giới từ sử dụng trong IELTS WRITING TASK 1

6. Bài tập ứng dụng

Bài 1. Gạch chân dưới đáp án đúng

1. It rained heavily for/during four days without stopping.

2. He fell asleep for/during the lesson.

3. I went to the cinema last week. I accidentally ran into Clara for/during the interval.

4. Mark hasn't lived in the US all his life. He stayed in London for/during six years.

5. Production at the factory was seriously affected for/during the pandemic.

6. She felt really sick last month. She couldn’t eat anything for/during four days.

7. I waited for him for/during nearly an hour and knew that he wasn't coming.

8. Paul was mad at me. He didn't say a word with me for/during a week.

9. They usually hang out at weekends, but they don't eat out for/during the week very often.

10. Jack took up a new job weeks ago. Before that he was unemployed for/during four months.

11. I’m tired and exhausted. I think I'll go on holiday for/during a few days.

12. The president made a long speech. He spoke for/during half an hour.

13. We were thirsty when we arrived. We hadn't had any water to drink for/during the journey.

14. They were hungry when they arrived. They hadn't had anything to eat for/during six hours.

Bài 2. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. My mum studied ……….. a university

2. There was a long line of people …………. the train station.

3. There is spider ……………. the corner of my room.

4. Nick was wearing a golden ring …………… his little finger.

5. There was an serious accident …………….. the road this morning.

6. Death Valley is 56 meters ………… sea level.

7. The murder the police are looking for has a scary scar ……………. his forehead.

8. Congratulations ……………. your new job!

9. I like that picture hanging ……………. the wall …………. the kitchen.

10. If you come here by train, get off ……………. the station named Okynawa.

Bài 3. Chọn giới từ trong đáp án đúng

1. Four people were taken ……………… hospital after the car crash.

A. to

B. at

C. in

D. into

2. He met his old friend on my way ……………. home.

A. into

B. at

C. X

D. to

3. They left their luggage …………… the station and went to find nearby restaurant.

A. to

B. at

C. in

D. into

4. Shall we take a taxi ……………..the airport or shall we walk?

A. into

B. at

C. in

D. to

5. I have to go ……………. the art museum today. Do you know what time does it open?

A. in

B. at

C. to

D. into

6. The Nile flows ……………. the Mediterranean Sea.

A. at

B. in

C. to

D. into

7. 'Do you have your phone with you?' 'No, I left it ………………… the car.’

A. in

B. at

C. into

D. to

8. Have you ever been ………………. New York?

A. into

B. at

C. to

D. in

9. Paul had lost his key, but he managed to climb ……………. the house through a small window.

A. at

B. in

C. into

D. to

10. We got stuck in traffic congestion during rush hour on our way …………….. the airport.

A. in

B. at

C. to

D. into

11. They decided to have lunch ……………. the airport while they were waiting for their plane.

A. X

B. in

C. at

D. into

12. Welcome …………….. the town. We hope you have a good time here.

A. in

B. at

C. into

D. to

13. He drove along the main road for nearly two kilometers and then turned ………….. a narrow side street.

A. at

B. into

C. to

D. in

14. Did you enjoy your visit ……………. the national reservation?

A. to

B. X

C. into

D. at

15. I’m tired. When I get ………………. home, I'm going …………….. bed immediately.

A. X/into

B. in/to

C. X/to

D. to/at

16. Mike is American. He has just returned ……………… the US after five years ………….. France.

A. to/in

B. X/at

C. in/at

D. at/X

Đáp án:

Bài 1.

1. for

2. during

3. during

4. for

5. during

6. for

7. for

8. for

9. during

10. for

11. for

12. for

13. during

14. for

Bài 2.

1. at

2. at

3. in

4. on

5. on

6. below

7. on

8. on

9. on..in

10. at

Bài 3.

1. to

2. X

3. at

4. to

5. to

6. into

7. in

8. to

9. into

10. to

11. at

12. to

13. into

14. to

15. X ……… to

16. to ……. in

Giới từ (preposition) được sử dụng thường xuyên trong câu. Trên đây LanGo đã tổng hợp những giới từ tiếng Anh thông dụng nhất cùng với cách dùng chi tiết của chúng. Giới từ là phần kiến thức ngữ pháp khó và đòi hỏi người học phải áp sử dụng thường xuyên mới nhớ được. Đừng quên lưu lại bộ giới từ mà LangGo giới thiệu trên đây để ôn tập khi cần thiết bạn nhé! Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY nhé! Chúc các bạn học tập tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ