Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Pronouns (Đại từ trong Tiếng Anh) - Bạn đã biết những điều này?
Nội dung

Pronouns (Đại từ trong Tiếng Anh) - Bạn đã biết những điều này?

Post Thumbnail

Đại từ trong Tiếng Anh (Pronouns) được chia thành 7 loại khác nhau. Mỗi một loại đại từ sẽ được dùng cho một mục đích khác nhau.

Làm sao để có thể phân biệt và hiểu cách dùng của tất cả các loại đại từ trong Tiếng Anh? Hãy cùng LangGo tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

Pronouns - Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Pronouns - Đại từ trong tiếng Anh là gì?

1. Đại từ trong Tiếng Anh - Pronouns là gì?

Đại từ trong Tiếng Anh (Pronouns) là những từ được dùng để thay thế cho một danh từ, động từ hoặc tính từ đóng vai trò chủ thể trong câu. Khi dùng đại từ để xưng hô, chúng ta sẽ tránh mắc phải lỗi lặp từ và khiến câu được tự nhiên, trau chuốt hơn.

Ví dụ:

  • There's no way I'll allow him to touch my stuff, he's already ruined mine once. (Không đời nào tôi lại cho phép cậu ta đụng vào đồ của tôi đâu, cậu ta đã từng làm hỏng của tôi một lần rồi).

=> Trong câu này, “mine” đóng vai trò là đại từ sở hữu, thay thế cho “my stuff” ở vế trước của câu.

  • She suddenly interrupted me when I was explaining a difficult exercise to her. (Cô ấy đột ngột ngắt lời tôi khi tôi đang giải thích bài tập khó cho cô ấy).

=> Trong câu này, “I” đóng vai trò là đại từ nhân xưng, được dùng để thay thế cho “me” ở vế trước của câu.

2. Các đại từ trong tiếng Anh 

Có tất cả 7 loại trạng từ trong Tiếng Anh, mỗi loại đại từ đều có chức năng và vai trò riêng trong câu. Hãy cùng LangGo tìm hiểu cụ thể hơn nhé!

Personal Pronouns - Đại từ nhân xưng
Personal Pronouns - Đại từ nhân xưng

2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng dùng để xưng hô trong giao tiếp hàng ngày. Đây là loại đại từ trong Tiếng Anh mà chúng ta vô cùng quen thuộc.

Ngôi

Chủ ngữ

Tân ngữ

Số ít

Ngôi thứ nhất

Ngôi thứ hai

Ngôi thứ ba

I

You

He/She/It

Me

You

Him/Her/It

Số nhiều

Ngôi thứ nhất

Ngôi thứ hai

Ngôi thứ ba

We

You

They

Us

You

Them

Ví dụ:

  • There's no way I'd believe he wouldn't go crazy for once. (Tôi chẳng đời nào mà lại tin cậu ta sẽ không nghịch dại một lần cả).

=> Trong câu này có 2 đại từ nhân xưng là “I” và “he”.

  • How the hell can you get lost while using google maps? (Thế quái nào mà bạn lại có thể lạc khi sử dụng google map hay vậy?)

=> “You” đóng vai trò là đại từ nhân xưng trong câu này.

2.2. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đại từ phản thân dùng để thay thế cho chính chủ thể được nhấn mạnh trong câu, thường là thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ xác định.

Đại từ nhân xưng

Đại từ phản thân

I

Myself

You

Yourself / yourselves

He

Himself

She

Herself

It

Itself

We

Ourselves

They

Themselves

Ví dụ:

  • I would never have been able to do this exercise by myself without Jany's help. (Tôi chẳng bao giờ có thể tự làm bài tập này nếu không có sự trợ giúp của Jany).

  • We can complete this garden by ourselves if we work together. (Chúng ta có thể tự hoàn thiện khu vườn này nếu đồng sức đồng lòng đó).

2.3. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định thường được dùng để chỉ đích danh người, vật hoặc sự kiện nào đó đang được đề cập tới.

Tính từ chỉ định

Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định số nhiều

This

This

These

That

That

Those

Ví dụ:

  • This is all I can think of at the moment, maybe I need more time to think. (Đây là tất cả những gì tôi có thể nghĩ ra tại thời điểm này, có lẽ tôi cần nhiều thời gian để suy nghĩ hơn).

  • Are these what you've been looking for these days? They look quite similar to your imagination. (Những này có phải là cái bạn tìm kiếm mấy hôm nay không? Trông chúng khá giống với tưởng tượng của bạn).

Đại từ chỉ định thường được dùng để chỉ đích danh người/ vật/ sự kiện nào đó đang được đề cập tới.
Đại từ chỉ định dùng để chỉ đích danh người/ vật/ sự kiện nào đó 

2.4. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu là những từ dùng để mô tả sự sở hữu một điều gì đó của sự vật, hiện tượng hoặc người nào đó. Đại từ sở hữu khác với tính từ sở hữu, đại từ sở hữu luôn đứng một mình, còn tính từ sở hữu phải có danh từ kèm theo sau.

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu

I

Mine

My

You

Yours

Your

He

His

His

She

Hers

Her

It

Its

Its

We

Ours

Our

They

Theirs

Their

Noun

Noun’s

Noun’s

Ví dụ:

  • I let him use that pen at will even though it's mine. (Tôi mặc kệ cậu ta tùy ý sử dụng cái bút đó mặc dù nó là của tôi).

  • Peter got more books after the sale, all of them are now Peter's. (Peter đã có thêm nhiều sách sau hội chợ giảm giá, tất cả chúng hiện giờ đều là của Peter).

2.5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Đại từ quan hệ thường xuất hiện trong câu có sử dụng mệnh đề quan hệ, thường được dùng để thay thế cho các đại từ khác trong Tiếng Anh.

Đại từ quan hệ

Chức năng trong câu

Ví dụ

Who

Chỉ người: S, O

Mary is a girl who is very private in her private life. (Mary là một cô gái người mà rất kín đáo trong cuộc sống đời tư).

Whom

Chỉ người: O

We never met the man whom we greeted with a smile when we met in the hallway. (Chúng tôi chưa bao giờ gặp anh ấy cái người mà chúng tôi đã mỉm cười chào hỏi khi gặp ở hành lang).

Which

Chỉ người và vật: S, O

Peter was trying to catch the female kite which was floating in the air. (Peter đang cố bắt lấy con diều cái mà đang bay lơ lửng trên không trung).

Whose

Chỉ tính sở hữu: N whose N

Mr. Daniel, whose very important document for the company that we would like to consult. (Ông Daniel, người có tài liệu rất quan trọng đối với công ty mà chúng tôi muốn tham khảo).

That

Chỉ người và vật: S and O

This is the book that I have been looking for these days for homework. (Đây là cuốn sách mà tôi đã tìm kiếm trong những ngày này để làm bài tập).

Ví dụ minh hoạ cách sử dụng của các đại từ quan hệ
Ví dụ minh hoạ cách sử dụng của các đại từ quan hệ

2.6. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định là những đại từ không được dùng để miêu tả một vật hay một người cụ thể nào đó, mà chỉ dùng để nói chung chung, ám chỉ một điều gì đó.

Some-

Something, someone, somebody

Somebody are wondering whether to invest in real estate in this new project or not. (Một vài người đang băn khoăn về việc có nên đầu tư bất động sản ở dự án mới này hay không).

Any-

Anything, anyone, anybody

Anyone has the right to freedom of speech with due respect. (Bất kỳ ai cũng có quyền được tự do ngôn luận với sự tôn trọng nhất định).

Every-

Everything, everyone, everybody

Everything don't seem to have changed much since I was last here 5 years ago. (Mọi thứ có vẻ chẳng thay đổi là bao kể từ lần cuối tôi ở đây là 5 năm trước).

No-

Nothing, no one, nobody

No one can understand Mary when she refuses to confide in what happened. (Không một ai có thể hiểu được Mary khi cô ấy không chịu tâm sự về những điều đã xảy ra).

Khác

All, one, none, another, each…

Everything seems to have been arranged in advance, they look neat. (Tất cả có vẻ như đã được sắp đặt từ trước, trông chúng thật gọn gàng).

2.7. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh là đại từ được dùng để nhấn mạnh chủ thể trong câu, chính vì vậy mà chúng thường đi liền sau chủ từ. Đại từ nhấn mạnh có hình thức tương tự như đại từ phản thân.

Ví dụ:

  • Did you ever think that you yourself were being too much to tease her like that? (Cậu có bao giờ nghĩ rằng bản thân cậu đã có phần quá đáng khi trêu đùa cô ấy như vậy chưa?)

  • For a second, he thought he was a hero himself when he saved the cat from the sewer. (Trong một phút giây, anh ấy cứ ngỡ rằng bản thân anh ấy là một anh hùng khi cứu chú mèo khỏi cống thoát nước).

Đại từ nhấn mạnh được dùng để nhấn mạnh chủ thể của câu.
Đại từ nhấn mạnh được dùng để nhấn mạnh chủ thể của câu.

3. Bài tập Các đại từ trong tiếng Anh [kèm Đáp án]

Bài 1: Hãy xác định các từ gạch chân sau đây là loại trạng từ gì?

  1. Daisy didn't mind her own danger, jumping into the middle of the traffic and hugging the trapped child.

  2. Someone thinks they have the right to make decisions for others, which is rude.

  3. No one would have thought that Paiso himself would win the beautiful handwriting contest.

  4. We are very proud to have been able to complete the big picture in the middle of the park square by ourselves.

  5. These are exactly what I've been looking for.

  6. Can you tell me what time it is now?

  7. Mary is truly a person who can move people with just one sentence.

  8. We never did that weird looking thing.

  9. I decided to give the comic book to my brother when he cried even though it was mine.

  10. Don't think of it as an obstacle, think of it as a challenge and you will overcome it.

Bài 2: Chỉ ra các từ là đại từ (không tính đại từ nhân xưng) trong những câu sau.

  1. Do you see that pen that has my name engraved on it in blue?

  2. It was I who brought the girl who had an accident to the emergency room.

  3. We decided to give the team a turn even though it should have been ours.

  4. Those are to give as gifts to the children at the orphanage.

  5. I would never have been able to do this project by myself without the professor's help.

  6. Somebody always think they know better than others, but in reality they are just idiots.

  7. Mr. Peter, who has an apple garden with berries, looks really nice.

  8. Everyone thinks that Mary deserves the position of class president more than anyone.

  9. Do you think that you yourselves have always been the hero in our hearts ever since?

  10. We think that all should work together to fight more effectively.

Bài 3: Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh trong các câu dưới đây.

  1. She doesn't remember that she herself saved this baby's life in the stream near her house.

  2. We are people who always forget about ourselves to serve the country.

  3. The boy had forgotten that he himself had come here to play when he was a child.

  4. For a moment, they were real-life heroes themselves.

  5. Mary has always assumed that she herself inherited the family fortune and no one else.

Đáp án.

Bài 1:

  1. Đại từ nhân xưng

  2. Đại từ bất định

  3. Đại từ nhấn mạnh

  4. Đại từ phản thân

  5. Đại từ chỉ định

  6. Đại từ nhân xưng

  7. Đại từ quan hệ

  8. Đại từ nhân xưng

  9. Đại từ sở hữu

  10. Đại từ nhân xưng

Bài 2:

  1. That

  2. Who

  3. Ours

  4. Those

  5. Myself

  6. Someone

  7. Who

  8. Everyone

  9. Yourselves

  10. All

Bài 3:

  1. Đại từ nhấn mạnh

  2. Đại từ phản thân

  3. Đại từ nhấn mạnh

  4. Đại từ nhấn mạnh

  5. Đại từ nhấn mạnh

Trên đây là những kiến thức về  Pronouns - đại từ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này. Theo dõi  Website IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ